Quy Trình Ghi Sổ Kế Toán Chi Phí Quản Lý Doanh Nghiệp

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

Ngày 26 tháng 8 năm 2015

Người lập phiếu Thủ quỹ

Người nhận tiền

(Ký, họ tên)

Giám đốc Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)



CÔNG TY CP BÊ TÔNG HAMACO Mẫu số 02 - TT

C22, Lê Hồng Phong, P.Bình Thủy, (Ban hành theo TT số 200/TT-BTC


Q.Bình Thủy, TP Cần Thơ

ngày 22 tháng 12 năm 2014 của BTC)


PHIẾU CHI

Ngày 26 tháng 8 năm 2015

Quyển số: 0007

Số: 0084

Nợ: 6418

Có: 1111


Họ và tên người nhận tiền: Viễn thông Thành phố Cần Thơ

Địa chỉ: 11 Phan Đình Phùng, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ

Lý do nộp: Chi tiền điện.

Số tiền: 1.146.840 đ (Viết bằng chữ): Một triệu một trăm bốn mươi sáu nghìn tám trăm bốn mươi đồng.


Kèm theo: HĐGTGT

Chứng từ gốc: 01



Lê Hoàng Nam Nguyễn Thanh Hoàng

Trần Thị Thi Thơ Dương Ngọc Thư



Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): ................................................................................

+ Tỷ giá ngoại tệ (Vàng bạc, đá quý):............................................................................

+ Số tiền quy đổi:............................................................................................................


HÓA ĐƠN

DỊCH VỤ VIỄN THÔNG(GTGT)

Mẩu sổ: 01GTKT/001 Ký hiệu: PP/15E

Số: 015963

Viễn thông Thành phố Cần Thơ Mã số thuế:


Địa chỉ: 11 Phan Đình Phùng, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ Tên khách hàng: CÔNG TY CP BÊ TÔNG HAMACO

Địa chỉ: C22, Lê Hồng Phong, P.Bình Thủy, Q.Bình Thủy, TP Cần Thơ

Số thuê bao:

Hình thức thanh toán: Thu tại CT

Mã số: 011526564

MST:

1 8

8

Số tiền bằng chữ: Một triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn đồng.

9

1

8

























Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 176 trang tài liệu này.

Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Bê Tông HAMACO - 15

Nghiệp vụ ngày 27/9/2015


0

0

9

5

4

5

2





0

1

0

7

1

4

3





STT

Dịch vụ sử dụng

ĐVT

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

1

2

3

4

5

6

1

CƯỚC SỬ DỤNG DỊCH VỤ VIỄN TPCT




1.150.000

Cộng tiền dịch vụ:

1.150.000

Thuế suất thuế GTGT: 10% Thuế GTGT:

115.000

Tổng cộng tiền thanh toán:

1.265.000



CÔNG TY CP BÊ TÔNG HAMACO Mẫu số 02 - TT

C22, Lê Hồng Phong, P.Bình Thủy, (Ban hành theo TT số 200/TT-BTC

Q.Bình Thủy, TP Cần Thơ

ngày 22 tháng 12 năm 2014 của BTC)

PHIẾU CHI

Ngày 27 tháng 9 năm 2015

Quyển số: 0007

Số: 0108

Nợ: 6418

Có: 1111

Họ và tên người nhận tiền: Viễn thông Thành phố Cần Thơ

Địa chỉ: 11 Phan Đình Phùng, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ

Lý do nộp: Chi tiền điện thoại.

Số tiền: 1.265.000 đ (Viết bằng chữ): Một triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn đồng.

Kèm theo: HĐGTGT

Chứng từ gốc: 01

Giám đốc Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Người nhận tiền

(Ký, họ tên)

Ngày 27 tháng 9 năm 2015

Người lập phiếu Thủ quỹ

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

Lê Hoàng Nam Nguyễn Thanh Hoàng

Trần Thị Thi Thơ Dương Ngọc Thư

Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): ................................................................................

+ Tỷ giá ngoại tệ (Vàng bạc, đá quý):............................................................................

+ Số tiền quy đổi:............................................................................................................



Đơn vị: Công ty CP Bê Tông HAMACO Địa chỉ: C22, Lê Hồng Phong, TP CT


Mẫu sổ: S36 – DN

( Ban hành theo TT số 200/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH

Tài khoản: 641

Đối tượng:

Đơn vị tính: đồng

Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

TK

đối ứng

Ghi nợ TK 641


Số hiệu

Ngày, tháng


Tổng số tiền

Chia ra

Dịch vụ mua ngoài

Khấu hao TSCĐ

Chi phí NV bán hàng

A

B

C

D

E

1

2

3

4




Số dư đầu kỳ






01/7

0002256

01/7

Chi phí dịch vụ bơm

111

2.050.000

2.050.000



……

…..

…….

……………………………

……

……………

………

……………

………

18/7

0000804

18/7

Chi phí tiếp khách

111

5.600.000

5.600.000



……

…..

…..

……………………………

……

……………

………

……………

…………

28/7

07/KH

28/7

Khấu hao tài sản cố định

214

55.890.171


55.890.171


……

…..

…..

……………………………

……

……………

………

……………

…………

28/7

BTL

28/7

Lương phải trả cho nhân viên bán hàng

334

115.000.000



115.000.000

28/7

BTL

28/7

Khoản trích theo lương

338

27.600.000



27.600.000

……

…..

…..

………………… …………

……

……………

………

……………

…………

05/8

0000580

5/8

Chi tiền tiếp khách

111

4.500.000

4.500.000



……

…..

…..

………………… …………

……

……………

………

……………

…………

26/8

0149955

26/8

Chi trả tiền điện thoại tháng 7

111

1.042.582

1.042.582



……

…..

……………………………

……

…………

………….

……………

……

28/8

08/KH

28/8

Khấu hao tài sản cố định

214

55.890.171


55.890.171


……

…..

……………………………

……

……………

………….

……………

………


28/8

BTL

28/8

Lương phải trả cho nhân viên bán hàng

334

124.000.000



124.000.000

28/8

BTL

28/8

Khoản trích theo lương

338

29.760.000



29.760.000

……

…..

……………………………

……

…………

………….

……………

………

27/9

015963

27/9

Chi trả tiền điện thoại cho bộ phận bán hàng

111

1.150.000

1.150.000



28/9

09/KH

28/9

Khấu hao tài sản cố định

214

55.890.171


55.890.171


……

…..

…..

……………………………

……

……………

………….

……………

…………

28/9

BTL

28/9

Lương phải trả cho nhân viên bán hàng

334

120.000.000



120.000.000

28/9

BTL

28/9

Khoản trích theo lương

338

28.800.000



28.800.000




Cộng số phát sinh


1.301.550.186

688.719.673

167.670.513

445.160.000




Ghi có TK 641

911

1.301.550.186







Số dư cuối kỳ






Sổ này có 02 trang, đánh số thứ tự từ trang 01 đến trang 02

Ngày mở số 01/7/2015 đến ngày 30/9/2015 Cần Thơ, ngày 30 tháng 9 năm 2015


Người ghi sổ

(Ký, họ tên)


Trần Thị Thi Thơ

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)


Nguyễn Thanh Hoàng

Giám đốc

(Ký, họ tên)


Lê Hoàng Nam


3.2.1.6. Kế toán chi phí quản lý doanh nghiệp

Chi phí quản lý doanh nghiệp của công ty bao gồm: Chi phí mua xăng, dầu, chi mua văn phòng phẩm, thanh toán phí chuyển tiền, chi lương cho bộ phận quản lý doanh nghiệp...

a. Chứng từ sổ sách

Chứng từ

- Hóa đơn GTGT.

- Phiếu chi.

Số sách

- Sổ Nhật ký chung (mẫu số S03a-DN)

- Sổ Cái TK 642 (mẫu số S03b-DN)

- Sổ chi phí quản lý doanh nghiệp (S36-DN)

b. Quy trình ghi sổ kế toán

Sổ chi phí quản lý doanh nghiệp (S36-DN)

Nhật ký chung (S03a-DN)

Sổ cái TK 642 (S03b-DN)

Bảng cân đối số phát sinh

Báo cáo tài chính

Sơ đồ 3.10: Quy trình ghi sổ kế toán chi phí quản lý doanh nghiệp



Hoá đơn GTGT, phiếu chi



Bảng tổng hợp chi tiết




c. Một số nghiệp vụ kinh tế phát sinh được trích trong Quý 3 năm 2015 tại Công ty Cổ phần Bê tông HAMACO (Đvt: đồng)

Ngày 12/7/2015, Mua xăng 95 – xe 65A- 00778, số tiền 13.640.873 đồng, thuế GTGT 10%, chưa thanh toán.

Căn cứ vào nghiệp vụ phát sinh kế toán lập: Hóa đơn GTGT 0001764, kế toán hạch toán:


Nợ TK 6428

13.640.870

Nợ TK 1331

1.364.087

Có TK 331

15.004.957

Ngày 22/8/2015, Nguyễn Ánh Ngọc chi mua văn phòng phẩm cho bộ phận kê toán với số tiền 615.000 đồng, trong đó thuế GTGT 10%.

Căn cứ vào nghiệp vụ phát sinh kế toán lập: Hóa đơn GTGT 0000770, Phiếu chi 0094, kế toán hạch toán:

Nợ TK 6428 559.091

Nợ TK 1331 55.909

Có TK 111 615.000

Ngày 26/9/2015, Công ty chi tiền thanh toán phí chuyển tiền cho Công ty TNHH Thanh Bình, số tiền 22.000 đồng.

Căn cứ vào nghiệp vụ phát sinh kế toán lập: Phiếu chi 0108, kế toán

hạch toán:

Nợ TK 6427 22.000

Có TK 111 22.000

Cuối kỳ, kế toán khóa sổ kết chuyển toàn bộ chi phí quản lý kinh doanh trên tài khoản 642, sang tài khoản 911 để xác định kết quả kinh doanh .

Nợ TK 911 787.296.981

Có TK 642 787.296.981

Chứng từ kế toán


HÓA ĐƠN

GIÁ TRỊ GIA TĂNG

Liên 2: Giao cho người mua Ngày 12 tháng 7 năm 2015

Mẫu số: 01GTGT3/001

Ký hiệu: PT/15P

Số: 0001764

Họ tên người bán hàng:

Nguyễn Minh Trí

Đơn vị: CÔNG TY XĂNG DẦU SỐ 1

Địa chỉ: 127/13, Đường Mậu Thân, Q.Ninh Kiều, TP. Cần Thơ. Mã số thuế: 0302328113225

Họ tên người mua hàng: Ngô Văn Hùng

Đơn vị: Công ty CP Bê Tông HAMACO

Địa chỉ: C22, Lê Hông Phong, TP CT Mã số thuế: 0301429113005 Hình thức thanh toán: Tiền mặt Số tài khoản:

Số tiền viết bằng chữ: Mười lăm triệu không trăm lẻ bốn ngàn chín trăm năm mươi bảy đồng.

Người mua hàng Người bán hàng

(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)

Ngô Văn Hùng

Nguyễn Minh Trí

Nghiệp vụ ngày 12/7/2015


STT Tên hàng hóa dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 2 3 4 5 6 4 x 5 1 6


STT

Tên hàng hóa, dịch vụ

ĐVT

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

1

2

3

4

5

6 = 4 x 5

1

Xăng Ron 95

lít

750

18.187,83

13.640.870

Cộng tiền hàng:




13.640.870

Thuế suất GTGT: 10% Tiền thuế GTGT:



1.364.087

Tổng cộng tiền thanh toán:




15.004.957

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 20/12/2023