Quy Trình Ghi Sổ Kế Toán Chi Phí Bán Hàng



GIAY BAO NO Ngay 25 9 2015 Ma GDV LAM MINH TU Ma KH 040070212 So GD 06AG01103417540 Kinh gui Cong 1

GIAY BAO NO

Ngay 25/9/2015


Ma GDV LAM MINH TU Ma KH 040070212

So GD 06AG01103417540

Kinh gui : Cong ty Co phan Be Tong HAMACO Ma so thue : 1801071438

Hom nay chung toi xin thong bao da ghi NO tai khoan cua khach hang voi noi dung nhu sau :

So tai khoan ghi No : 5907040039338 So tien bang so : 17.223.780

So tien bang chu : Muoi bay trieu hai tram hai mươi ba ngan bay tram tam muoi dong Noi dung : Ngan hang thu lai.

Giao dịch viên


LAM MINH TU


Kiem soat


NGO KHANH AN

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 176 trang tài liệu này.

Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Bê Tông HAMACO - 14


Đơn vị: Công ty CP Bê Tông HAMACO Địa chỉ: C22, Lê Hồng Phong, TP CT


SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN

Tài khoản: 635

Mẫu sổ: S38 – DN

( Ban hành theo TT số 200/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)


Đơn vị tính: đồng


Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải


TK đối ứng

Số phát sinh

Số dư

Số hiệu

Ngày, tháng

Nợ

Nợ

A

B

C

D

E

1

2

3

4




Số dư đầu kỳ






22/07

0015

22/07

Ngân hàng Công thương thu lãi vay

112

15.527.667




26/08

0022

26/08

Ngân hàng Agribank thu lãi vay

112

12.687.154




25/09

0027

25/09

Ngân hàng Á Châu thu lãi vay

112

17.223.780




30/9

TH009

30/9

Kết chuyển chi phí tài chính

911


45.438.601






Cộng số phát sinh


45.438.601

45.438.601






Ghi có TK 635

911

45.438.601





Người ghi sổ

(Ký, họ tên)


Trần Thị Thi Thơ


Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)


Nguyễn Thanh Hoàng

Cần Thơ, ngày 30 tháng 9 năm 2015

Giám đốc

(Ký, họ tên)


Lê Hoàng Nam


3.2.1.5. Kế toán chi phí bán hàng

Chi phí bán hàng của công ty bao gồm: Chi phí thanh toán tiền tiếp khách, chi phí dịch vụ bơm, chi trả tiền điện thoại, chi lương cho nhân viên bán hàng,...

a. Chứng từ sổ sách

Chứng từ

- Hóa đơn GTGT.

- Phiếu chi.

Số sách

- Sổ Nhật ký chung (mẫu số S03a-DN)

- Sổ Cái TK 641 (mẫu số S03b-DN)

b. Quy trình ghi sổ kế toán

Sổ cái TK 641 (S03b-DN)

Bảng cân đối số phát sinh

Báo cáo tài chính

Sơ đồ 3.9: Quy trình ghi sổ kế toán chi phí bán hàng


Nhật ký chung (S03a-DN)

Sổ chi phí bán hàng (S36-DN)

Hoá đơn GTGT, phiếu chi


Bảng tổng hợp chi tiết




c. Một số nghiệp vụ kinh tế phát sinh được trích trong Quý 3 năm 2015 tại Công ty Cổ phần Bê tông HAMACO (Đvt: đồng)

Ngày 18/7/2015, chi thanh toán tiền tiếp khách cho Phạm Trọng Hữu với số tiền là 5.600.000 đồng, thuế GTGT 10%.

Căn cứ vào nghiệp vụ phát sinh kế toán lập: Hóa đơn GTGT 0000804, Giấy đề nghị thanh toán, Phiếu chi 0069, kế toán hạch toán:


Nợ TK 6418

5.600.000

Nợ TK 1331

560.000

Có TK 111

6.160.000

Ngày 26/8/2015, Công ty chi tiền điện thoại tháng 7 ở bộ phận bán hàng cho Nguyễn văn Sáu với số tiền 1.146.840 đồng.

Căn cứ vào nghiệp vụ phát sinh kế toán lập: Hóa đơn GTGT tiền điện thoại 0149955, Phiếu chi 0084, kế toán hạch toán:


Nợ TK 6417

1.042.582

Nợ TK 1331

104.258

Có TK 111

1.146.840

Ngày 27/9/2015, Công ty chi tiền điện thoại tháng 8 ở bộ phận bán hàng cho Lê Văn Bé với số tiền 1.265.000 đồng.

Căn cứ vào nghiệp vụ phát sinh kế toán lập: Hóa đơn GTGT tiền điện 015963, Phiếu chi 0108, kế toán hạch toán:


Nợ TK 6417

1.150.000

Nợ TK 1331

115.000

Có TK 111

1.265.000


Cuối kỳ, kế toán khóa sổ kết chuyển toàn bộ chi phí bán hàng trên tài khoản 641, sang tài khoản 911 để xác định kết quả kinh doanh

Nợ TK 911 1.301.550.186

Có TK 641 1.301.550.186

Chứng từ kế toán

Họ tên người bán hàng:

HÓA ĐƠN

GIÁ TRỊ GIA TĂNG

Liên 2: Giao cho người mua Ngày 18 tháng 7 năm 2015

Nguyễn Trọng Hữu

Mẫu số: 01GTGT3/001

Ký hiệu: SD/15P

Số: 0000804

Đơn vị: Doanh nghiệp tư nhân Sáu Đời

Địa chỉ: 206/13, Đường Mậu Thân, Q.Ninh Kiều, TP. Cần Thơ. Mã số thuế: 0301328113115

Họ tên người mua hàng: Nguyễn Văn Khánh

Đơn vị: Công ty CP Bê Tông HAMACO

Địa chỉ: C22, Lê Hông Phong, TP CT Mã số thuế: 0301429113005 Hình thức thanh toán: Tiền mặt Số tài khoản:

Số tiền viết bằng chữ: Sáu triệu một trăm sáu mươi nghìn đồng chẵn.

Người mua hàng Người bán hàng

(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)

Nguyễn Văn Khởi

Nguyễn Trọng Hữu

Nghiệp vụ ngày 18/7/2015


STT

Tên hàng hóa, dịch vụ

ĐVT

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

1

2

3

4

5

6 = 4 x 5

1

Ăn uống

bàn

01


5.600.000

Cộng tiền hàng:




5.600.000

Thuế suất GTGT: 10% Tiền thuế GTGT:



560.000

Tổng cộng tiền thanh toán:




6.160.000

CÔNG TY CP BÊ TÔNG HAMACO Mẫu số 05 – TT

C22, Lê Hồng Phong, P.Bình Thủy, Ban hành theo TT số 200/TT-BTC

Q.Bình Thủy, TP Cần Thơ

ngày 22 tháng 12 năm 2014 của BTC

GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN

Ngày 18 tháng 7 năm 2015

Kính gửi: Ban giám đốc Công ty CP Bê Tông HAMACO

Họ và tên: Phạm Trọng Hữu

Bộ phận: Điều phối

Nội dung thanh toán: Chi phí tiếp khách

Tổng số tiền (Viết bằng chữ): Sáu triệu một trăm sáu mươi nghìn đồng chẵn.

Số chứng từ gốc kèm theo: 02


Giám đốc

Kế toán

Phụ trách bộ phận

Người đề nghị

(Ký, họ tên)


Nguyễn Thanh Hoàng

(Ký, họ tên)


Trần Thị Thi Thơ

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)


Phạm Trọng Hữu


CÔNG TY CP BÊ TÔNG HAMACO

Mẫu số 02 - TT

C22, Lê Hồng Phong, P.Bình Thủy, (Ban hành theo TT số 200/TT-BTC

Q.Bình Thủy, TP Cần Thơ

ngày 22 tháng 12 năm 2014 của BTC)

PHIẾU CHI

Ngày 18 tháng 7 năm 2015

Quyển số: 0007

Số: 0054

Nợ: 6418

Có: 1111

Họ và tên người nhận tiền: Phạm Trọng Hữu

Địa chỉ: Điều phối

Lý do nộp: Chi phí tiếp khách.

Số tiền: 6.160.000 đ (Viết bằng chữ): Sáu triệu một trăm sáu mươi nghìn đồng chẵn.

Kèm theo: Giấy đề nghị tạm ứng

Chứng từ gốc: 01

Ngày 18 tháng 7 năm 2015

Giám đốc Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Người nhận tiền

(Ký, họ tên)

Người lập phiếu Thủ quỹ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Lê Hoàng Nam

Nguyễn Thanh Hoàng

Phạm Trọng Hữu

Trần Thị Thi Thơ Dương Ngọc Thư

Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): ................................................................................

+ Tỷ giá ngoại tệ (Vàng bạc, đá quý):............................................................................

+ Số tiền quy đổi:............................................................................................................


HÓA ĐƠN

DỊCH VỤ VIỄN THÔNG(GTGT)

Mẩu sổ: 01GTKT/001 Ký hiệu: PP/15E

Số: 0149955

Viễn thông Thành phố Cần Thơ Mã số thuế:


Địa chỉ: 11 Phan Đình Phùng, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ Tên khách hàng: CÔNG TY CP BÊ TÔNG HAMACO

Địa chỉ: C22, Lê Hồng Phong, P.Bình Thủy, Q.Bình Thủy, TP Cần Thơ

Số thuê bao:

Hình thức thanh toán: Thu tại CT

Mã số: 011526564

MST:

1 8

8

Số tiền bằng chữ: Một triệu một trăm bốn mươi sáu nghìn tám trăm bốn mươi đồng.

9

1

8

























Nghiệp vụ ngày 26/8/2015



0

0

9

5

4

5

2





0

1

0

7

1

4

3





STT

Dịch vụ sử dụng

ĐVT

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

1

2

3

4

5

6

1

CƯỚC SỬ DỤNG DỊCH VỤ VIỄN TPCT




1.042.582

Cộng tiền dịch vụ:

1.042.582

Thuế suất thuế GTGT: 10% Thuế GTGT:

104.258

Tổng cộng tiền thanh toán:

1.146.840

Xem tất cả 176 trang.

Ngày đăng: 20/12/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí