Mẫu số S36-DN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh - 16
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh - 17
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh - 18
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh - 20
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh - 21
Xem toàn bộ 171 trang tài liệu này.
SỔ CHI TIẾT GIÁ VỐN HÀNG BÁN
(Trích quý II năm 2020)
Mã DV: HH00087 |
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số tiền | Ghi chú | |||
SH | NT | Nợ | Có | ||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | G |
20/06 … | PXK 159 … | 20/06 … | Số phát sinh | ||||
Xuất bán cho Công ty Hoàng Tùng Anh … | 152 … | 184.245.500 … | …. | ||||
Cộng | 291.844.872 | 291.844.872 |
- Sổ này có… trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ: 01/01/2020
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Mẫu số S36-DN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CHI TIẾT GIÁ VỐN HÀNG BÁN
(Trích quý II năm 2020)
Mã DV: CPMH |
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số tiền | Ghi chú | |||
SH | NT | Nợ | Có | ||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | G |
17/06 … | TGT0128 … | 17/06 … | Số phát sinh | ||||
Giá trị căn hộ CT1 - 0203 … | 154 … | 1.142.983.295 … | …. | ||||
Cộng | 74.985.266.823 | 74.985.266.823 |
- Sổ này có… trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ: 01/01/2020
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
TRÍCH SỔ CÁI TK 632 – GIÁ VỐN HÀNG BÁN
Mẫu số S03b - DN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CÁI
Quý II năm 2020
Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán Số hiệu: 632
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | TK Đối Ứng | Số tiền | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | Trang sổ | STT dòng | Nợ | Có | |||
…....... | .......... | .......... | .......... | … | … | ......... | …… | …… |
17/06 | TGT0128 | 17/06 | Xuất bán Trần Minh Tuấn | 154 | 1.142.983.295 | |||
……… | ……… | ...... | ……… | ..... | ....... | …… | …… | …… |
20/06 | PXK159 | 20/06 | Xuất bán cho công ty Hoàng Tùng Anh | 152 | 372.051.170 | |||
……… | ……… | ...... | ……… | ..... | ....... | …… | …… | …… |
30/06 | PKT25 | 30/06 | Cho thuê mặt bằng | 2147 | 9.674.000 | |||
30/06 | PKT26 | 30/06 | Cho thuê mặt bằng | 2147 | 21.097.200 | |||
30/06 | PKT | 30/06 | Kết chuyển GVHB | 911 | 80.312.694.452 | |||
Tổng phát sinh | 80.312.694.452 | 80.312.694.452 |
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
NGÂN HÀNG NNo và PTNT VN
PHIẾU BÁO NỢ
Mẫu số: 01GTKT2/004
Chi nhánh: Tỉnh Bắc Ninh
Liên 2 – Giao khách hàng
Ký hiệu: AA/20T
MST: 0100686174-043
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Số: 0998836
Tên Khách hàng: CÔNG TY CP CAO NGUYÊN BẮC
NINH
Số TK: 2600201009925
Loại tiền: VNĐ
Địa chỉ: Tòa nhà Cao Nguyên 2, đường Lê Thái Tổ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh
Loại TK: TIỀN GỬI THANH TOÁN
MST: 2300241419
Số bút toán hạch toán: 014552610
Số ID khách hàng: 54897578
Chúng tôi xin thông báo đã ghi Nợ tài khoản của Quý khách số tiền sau
Số tiền bằng chứ: Bốn mươi chín triệu tám trăm hai mươi mốt nghìn sáu trăm bốn mươi hai đồng
Trích yếu: Trả lãi khoản vay 8600263186244
Số tiền | |
Trích Nợ | 49.821.642 |
Tổng số tiền | 49.821.642 |
Kiểm soát (Ký, họ tên) | Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Mẫu số S36-DN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ TÀI CHÍNH
(Trích quý II năm 2020) Tên TK: 635 – Lãi vay
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số tiền | Ghi chú | |||
SH | NT | Nợ | Có | ||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | G |
30/06 | GBN | 30/06 | Số phát sinh | ||||
… Lãi vay khoản vay 8600 2631 86244 … | 1121 | 49.821.642 | |||||
Cộng | 681.329.631 | 681.329.631 |
- Sổ này có… trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ: 01/01/2020
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
TRÍCH SỔ CÁI TK 635 – CHI PHÍ TÀI CHÍNH
Mẫu số S03b - DN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CÁI
Quý II năm 2020
Tên tài khoản: Chi phí tài chính Số hiệu: 635
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | TK Đối Ứng | Số tiền | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | Trang sổ | STT dòng | Nợ | Có | |||
…....... | .......... | .......... | .......... | … | … | ......... | …… | …… |
30/06 | GBN | 30/06 | Lãi vay tài khoản 8600 2631 86244 | 1121 | 49.821.642 | |||
……… | ……… | ...... | ……… | ..... | ....... | …… | …… | …… |
30/06 | PKT | 30/06 | Kết chuyển chi phí tài chính | 911 | 681.329.631 | |||
Tổng phát sinh | 681.329.631 | 681.329.631 |
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Đơn vị: Công ty TNHH Phương Hồng Đức
Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Cao, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Mẫu số: 01GTKT3/001 Ký hiệu: HD/20P Số hóa đơn: 0000129 |
Họ tên người mua hàng: Vũ Tiến Nam Đơn vị: Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh
Địa chỉ: Tòa nhà Cao Nguyên 2, đường Lê Thái Tổ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh Số tài khoản:
Hình thức thanh toán: Chuyển khoản Mã số thuế: 2300241419
Tên hàng hóa, dịch vụ | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=4x5 |
1 | In biển MECA | 1 | 42.500.000 | 42.500.000 | |
Cộng tiền hàng: | 42.500.000 | ||||
Thuế suất GTGT: | 10% | Tiền thuế GTGT: | 4.250.000 | ||
Tổng cộng tiền thanh toán | 46.750.000 |
Số tiền viết bằng chữ: Bốn sáu triệu bảy trăm năm mươi ngh n đồng./.
Người mua hàng Người bán hàng
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Bắc Ninh, ngày 20 tháng 06 năm 2020 |
GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
Kính gửi: Giám đốc công ty
Tên tôi là: Vũ Tiến Nam
Bộ phận: Phòng kinh doanh
Tôi lập giấy này đề nghị công ty thanh toán theo khoản kê chi tiết sau:
Nội dung | Số tiền | Thuế GTGT | Thành tiền | Ghi chú | |
1 | Thanh toán chi phí in biển quảng cáo HĐ số 0000129 | 42.500.000 | 4.250.000 | 46.750.000 | |
Tổng cộng | 42.500.000 | 4.250.000 | 46.750.000 |
Số tiền (bằng chữ): Bốn sáu triệu bảy trăm năm mươi ngh n đồng chẵn./.
Giám đốc Trưởng phòng Người đề nghị
(Ký, họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)