Đơn vị: Công ty TNHH Phương Hồng Đức
Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Cao, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG & BHXH
Tháng 06 năm 2020
Đơn vị: Đồng
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Bắc Ninh, ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Biểu 2.50: Bảng phân bổ lương và bảo hiểm xã hội
Ghi Có TK Ghi Nợ TK | TK 334- Phải trả người lao động | TK 338- Phải trả, phải nộp khác | Tổng cộng | |||||||
Lương | Khác | Cộng | BHXH (17,5%) | BHYT (3%) | KPCĐ (2%) | BHTN (1%) | Cộng | |||
… | … | … | … | … | … | … | … | … | … | … |
2 | 641 | 925.642.150 | 20.000.000 | 945.642.150 | 161.987.376 | 27.769.265 | 18.512.843 | 9.256.422 | 217.525.905 | 1.163.168.055 |
3 | 642 | 471.521.640 | 16.000.000 | 487.521.640 | 82.516.287 | 14.145.649 | 9.430.433 | 4.715.216 | 110.807.585 | 598.329.225 |
… | … | … | … | … | … | … | … | … | … | … |
Cộng | 8.436.211.450 | 445.000.000 | 8.881.211.450 | 1.476.337.004 | 253.086.344 | 168.724.229 | 84.362.115 | 1.982.509.691 | 10.863.721.141 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh - 17
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh - 18
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh - 19
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh - 21
Xem toàn bộ 171 trang tài liệu này.
Biểu 2.51: Giấy đề nghị thanh toán
CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Bắc Ninh, ngày 25 tháng 06 năm 2020. |
GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
Kính gửi: Giám đốc công ty
Tên tôi là: Trần Văn Bình
Bộ phận: Phòng Kế toán tài chính
Tôi lập giấy này đề nghị công ty thanh toán theo khoản kê chi tiết sau:
Nội dung | Số tiền | Thuế GTGT | Thành tiền | Ghi chú | |
1 | Thanh toán chi phí công tác Bắc Giang | 1.500.000 | 1.500.000 | ||
Tổng cộng | 1.500.000 | 1.500.000 |
Số tiền (bằng chữ): Một triệu năm trăm ngh n đồng./.
Giám đốc Trưởng phòng Người đề nghị
(Ký, họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Biểu 2.52: Phiếu chi số 316
Mẫu số: 02-TT (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) | ||||
PHIẾU CHI Quyển số: 07 Ngày 25 tháng 12 năm 2019 | ||||
Số: 316 Nợ: 6428 Có: 1111 | ||||
Họ và tên người nhận tiền: Anh Trần Văn Bình Địa chỉ: Phòng Kế toán Lý do chi: Thanh toán tiền công tác phí Số tiền: 1.500.000 đồng (Bằng chữ: Một triệu năm trăm nghìn đồng./) Kèm theo: | ||||
Ngày 25 tháng 06 năm 2020 | ||||
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) | Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Thủ quỹ (Ký, họ tên) | Người lập phiếu (Ký, họ tên) | Người nhận tiền (Ký, họ tên) |
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Một triệu năm trăm nghìn đồng./ + Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý): + Số tiền quy đổi: |
Mẫu số S38-DN TT số: 200/2014/TT – BTC Ngày 24 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ tài chính |
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
Tài khoản: 6411
Tên tài khoản: Chi phí nhân viên Tháng 06 năm 2020
Chứng từ | Diễn giải | TKĐƯ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | |||
…… | …… | …… | …… | …… | …… | …… |
30/06 | BPBL | 30/06 | Tính ra lương phải trả | 334 | 945.642.150 | |
30/06 | BPBL | 30/06 | Các khoản trích theo lương | 338 | 217.525.905 | |
30/06 | PKT | 30/06 | Kết chuyển CP NVBH | 911 | 1.163.168.055 | |
Cộng phát sinh | 1.163.168.055 | 1.163.168.055 |
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Mẫu số S38-DN TT số: 200/2014/TT – BTC Ngày 24 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ tài chính |
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
Tài khoản: 6418
Tên tài khoản: Chi phí bằng tiền khác Tháng 06 năm 2020
Chứng từ | Diễn giải | TKĐƯ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | |||
…… | …… | …… | …… | …… | …… | …… |
05/06 | 271/PC | 05/06 | Chi tiền mua giấy in | 1111 | 300.000 | |
09/06 | 284/PC | 09/06 | Chi tiếp khách hội nghị | 141 | 5.500.000 | |
14/06 | 300/PC | 14/06 | Thanh toán tiền xăng | 1111 | 1.291.950 | |
… | … | … | …. | … | … | …. |
20/06 | GBN | 20/06 | Thanh toán tiền đăng thông tin quảng cáo | 1131 | 42.500.000 | |
… | … | … | …. | … | … | …. |
30/06 | PKT | 30/06 | Kết chuyển CPBH | 911 | 4.321.691.701 | |
Cộng phát sinh | 4.321.691.701 | 4.321.691.701 |
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Mẫu số S38-DN TT số: 200/2014/TT – BTC Ngày 24 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ tài chính |
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
Tài khoản: 6421
Tên tài khoản: Chi phí nhân viên Tháng 06 năm 2020
Chứng từ | Diễn giải | TKĐƯ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | |||
…… | …… | …… | …… | …… | …… | …… |
30/06 | BPBL | 30/06 | Tính ra lương phải trả | 334 | 487.521.640 | |
30/06 | BPBL | 30/06 | Các khoản trích theo lương | 338 | 110.807.585 | |
30/06 | PKT | 30/06 | Kết chuyển CP NVQLDN | 911 | 598.329.225 | |
Cộng phát sinh | 598.329.225 | 598.329.225 |
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Mẫu số S38-DN TT số: 200/2014/TT – BTC Ngày 24 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ tài chính |
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
Tài khoản: 6428
Tên tài khoản: Chi phí bằng tiền khác Tháng 06 năm 2020
Chứng từ | Diễn giải | TKĐƯ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | |||
… | … | … | …. | … | … | …. |
25/06 | PC316 | 25/06 | Thanh toán tiền đăng thông tin quảng cáo | 1131 | 1.500.000 | |
… | … | … | …. | … | … | …. |
30/06 | PKT | 30/06 | Kết chuyển CPQLDN | 911 | 221.863.426 | |
Cộng phát sinh | 221.863.426 | 221.863.426 |
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |