Mẫu số S35-DN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
Có thể bạn quan tâm!
- Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, Thành Phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh - 16
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh - 17
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh - 19
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh - 20
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh - 21
Xem toàn bộ 171 trang tài liệu này.
SỔ CHI TIẾT DOANH THU
(Trích quý II năm 2020) Tên TK: 711- Thu nhập khác
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Doanh thu | Ghi chú | |||
SH | NT | Nợ | Có | ||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | G |
30/06 | PT189 | 30/06 | Số phát sinh | ||||
… Thu thanh lý TSCĐ … | 711 | 6.500.000 | |||||
Cộng | 16.317.000 | 16.317.000 |
- Sổ này có… trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ: 01/01/2020
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
TRÍCH SỔ CÁI TK 711 – THU NHẬP KHÁC
Mẫu số S03b - DN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CÁI
Quý II năm 2020
Tên tài khoản: Thu nhập khác Số hiệu: 711
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | TK Đối Ứng | Số tiền | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | Trang sổ | STT dòng | Nợ | Có | |||
…....... | .......... | .......... | .......... | … | … | ......... | …… | …… |
30/06 | GT189 | 30/06 | Thu từ thanh lý máy in | 111 | 6.500.000 | |||
……… | ……… | ...... | ……… | ..... | ....... | …… | …… | …… |
31/12 | PKT | 31/12 | Kết chuyển doanh thu hoạt động TC | 911 | 16.317.000 | |||
Tổng phát sinh | 16.317.000 | 16.317.000 |
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Đơn vị: Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh
Địa chỉ: Tòa nhà Cao Nguyên 2, đường Lê Thái Tổ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh
PHIẾU KẾ TOÁN Số 25/06
ĐVT: Đồng
Nội dung | TK Nợ | TK Có | Số tiền | |
01 | Kết chuyển khấu hao phòng cho thuê Công ty Tân Minh | 6323 | 2147 | 9.674.000 |
Tổng | 9.674.000 |
Số tiền bằng chữ: Chín triệu sáu trăm bảy mươi tư nghìn đồng
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Người lập phiếu Kế toán trưởng
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh
Địa chỉ: Tòa nhà Cao Nguyên 2, đường Lê Thái Tổ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh
Mẫu số S37- DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT
- BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Tên dịch vụ: Căn hộ CT1 - 0303 Số 0128
Tổng số | Chia ra theo khoản mục | ||||
Nguyên vật liệu | Nhân công | Máy chi công | Sản xuất chung | ||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | |
1. Chi phí SXKD dở đang đầu kì | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2. Chi phí SXKD phát sinh trong kì | 1.142.983.295 | 959.631.452 | 93.461.250 | 66.271.251 | 23.619.342 |
3. Giá thành dịch vụ trong kỳ | 1.142.983.295 | 959.631.452 | 93.461.250 | 66.271.251 | 23.619.342 |
4. Chi phí SXKD dở dang cuối kì | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bắc Ninh, ngày 17 tháng 06 năm 2020
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh
Địa chỉ: Tòa nhà Cao Nguyên 2, đường Lê Thái Tổ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh
PHIẾU KẾ TOÁN Số 26/06
ĐVT: Đồng
Nội dung | TK Nợ | TK Có | Số tiền | |
01 | Kết chuyển khấu hao phòng cho thuê Công ty Tân Minh | 6323 | 2147 | 21.097.200 |
Tổng | 21.097.200 |
Số tiền bằng chữ: Hai mươi mốt triệu không trăm chín mươi bảy nghìn hai trăm đồng
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Người lập phiếu Kế toán trưởng
(Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên)
Mẫu số: 02-VT (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) | |
PHIẾU XUẤT KHO Ngày 20 tháng 06 năm 2020 Số: 159 | Nợ: 6321 Có: 152 |
- Họ và tên người nhận hàng: Anh Nguyễn Xuân Vinh
- Địa chỉ (bộ phận): Công ty TNHH Hoàng Tùng Anh
- Lý do xuất kho: Xuất bán theo HĐ 0000024
- Xuất tại kho (ngăn lô): Kho Công ty. Địa điểm: ….
Tên, nhãn hiệu sản phẩm, hàng hóa | Mã số | ĐVT | Số lượng | Đơn giá xuất kho | Thành tiền | ||
Yêu cầu | Thực xuất | ||||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 |
1 | Thép cây D14-D20 | HH00004 | Kg | 17.095 | 17.095 | 10.986 | 187.805.670 |
2 | Xi măng Long Sơn PCB30 | HH00087 | Tấn | 250 | 250 | 736.982 | 184.245.500 |
Cộng | x | x | x | x | x | 372.051.170 |
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): Ba trăm bảy mươi hai triệu không trăm năm mươi mốt nghìn một trăm bảy mươi đồng./
- Số chứng từ gốc kèm theo: 1 hoá đơn GTGT
Ngày 20 tháng 06 năm 2020
Người nhận hàng (Ký, họ tên) | Thủ kho (Ký, họ tên) | Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên) |
Mẫu số S36-DN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CHI TIẾT GIÁ VỐN HÀNG BÁN
(Trích quý II năm 2020)
Mã DV: CPMH |
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số tiền | Ghi chú | |||
SH | NT | Nợ | Có | ||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | G |
30/06 30/06 … | PKT25 PKT26 … | 30/06 30/06 | Số phát sinh | ||||
Thuê MB Thuê MB … | 2147 2147 …. | 9.674.000 21.097.200 … | … | … | |||
Cộng | 1.769.232.154 | 1.769.232.154 |
- Sổ này có… trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ: 01/01/2020
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Mẫu số S36-DN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CHI TIẾT GIÁ VỐN HÀNG BÁN
(Trích quý II năm 2020)
Mã DV: HH00004 |
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số tiền | Ghi chú | |||
SH | NT | Nợ | Có | ||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | G |
20/06 … | PXK 159 … | 30/06 … | Số phát sinh | ||||
Xuất bán cho Công ty Hoàng Tùng Anh … | 152 … | 187.805.670 … | …. | ||||
Cộng | 644.109.180 | 644.109.180 |
- Sổ này có… trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ: 01/01/2020
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |