Mẫu số S35-DN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh - 14
- Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, Thành Phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh - 16
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh - 18
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh - 19
- Kế toán quản trị doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Cao Nguyên Bắc Ninh - 20
Xem toàn bộ 171 trang tài liệu này.
SỔ CHI TIẾT DOANH THU
(Trích quý II năm 2020)
Mã hàng: HH00004 |
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Doanh thu | Các khoản giảm trừ | |||||
Số hiệu | Ngày tháng | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Thuế | Các khoản khác | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
…. | ….. | ….. | ….. | …. | … | ….. | …… | …… | …….. |
20/06 | 0000024 | 20/06 | Xuất bán cho công ty Hoàng Tùng Anh | 1311 | 17.095 | 11.700 | 200.011.500 | ||
…. | ….. | ….. | ….. | …. | … | ….. | …… | …… | …….. |
Tổng cộng | 58.630 | 685.971.000 | - | - |
- Sổ này có… trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ: 01/01/2020
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Mẫu số S35-DN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CHI TIẾT DOANH THU
(Trích quý II năm 2020)
Mã hàng: HH00087 |
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Doanh thu | Các khoản giảm trừ | |||||
Số hiệu | Ngày tháng | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Thuế | Các khoản khác | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
…. | ….. | ….. | ….. | …. | … | ….. | …… | …… | …….. |
20/06 | 0000024 | 20/06 | Xuất bán cho công ty Hoàng Tùng Anh | 1311 | 250 | 800.000 | 200.000.000 | ||
…. | ….. | ….. | ….. | …. | … | ….. | …… | …… | …….. |
Tổng cộng | 396 | 316.800.000 | - | - |
- Sổ này có… trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ: 01/01/2020
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Mẫu số S35-DN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CHI TIẾT DOANH THU
(Trích quý II năm 2020)
Mã hàng: CPMH |
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Doanh thu | Các khoản giảm trừ | |||||
Số hiệu | Ngày tháng | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Thuế | Các khoản khác | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
…. | ….. | ….. | ….. | …. | … | ….. | …… | …… | …….. |
17/06 | PKT01 | 17/06 | Xuất bán cho khách hàng Trần Minh Tuấn | 3387 | 1.513.134.920 | ||||
…. | ….. | ….. | ….. | …. | … | ….. | …… | …… | …….. |
Tổng cộng | 88.217.961.325 | - | - |
- Sổ này có… trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ: 01/01/2020
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
TRÍCH SỔ CÁI TK 511 – DOANH THU BÁN HÀNG VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ
Mẫu số S03b - DN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CÁI
Quý II năm 2020
Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và CCDV
Số hiệu: 511 Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | TK Đối Ứng | Số tiền | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | Trang sổ | STT dòng | Nợ | Có | |||
…....... | .......... | .......... | .......... | … | … | ......... | …… | …… |
01/06 | 0000006 | 01/06 | Cho thuê mặt bằng | 1311 | 11.760.000 | |||
……… | ……… | ...... | ……… | ..... | ....... | …… | …… | …… |
15/06 | 0000021 | 15/06 | Cho thuê mặt bằng | 1131 | 79.290.000 | |||
……… | ……… | ...... | ……… | ..... | ....... | …… | …… | …… |
17/06 | PKT13 | 17/06 | Bán căn hộ cho Trần Minh Tuán | 3387 | 1.513.134.920 | |||
……… | ……… | ...... | ……… | ..... | ....... | …… | …… | …… |
20/06 | 0000024 | 20/06 | Xuất bán cho công ty Hoàng Tùng Anh | 1311 | 400.011.500 | |||
……… | ……… | ...... | ……… | ..... | ....... | …… | …… | …… |
30/06 | PKT | 30/06 | Kết chuyển doanh thu thuần | 911 | 98.201.453.461 | |||
Tổng phát sinh | 98.201.453.461 | 98.201.453.461 |
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
NGÂN HÀNG NNo và PTNT VN
Chi nhánh: Tỉnh Bắc Ninh MST: 0100686174-043
PHIẾU BÁO CÓ
Liên 2 – Giao khách hàng Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Mẫu số: 01GTKT2/004
Ký hiệu: AA/20T Số: 0998632
Tên Khách hàng: CÔNG TY CP CAO NGUYÊN BẮC NINH
Địa chỉ: Tòa nhà Cao Nguyên 2, đường Lê Thái Tổ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh
MST: 2300241419
Số ID khách hàng: 54897578
Số TK: 2600201009925
Loại tiền: VNĐ
Loại TK: TIỀN GỬI THANH TOÁN
Số bút toán hạch toán: 014552568
Chúng tôi xin thông báo đã ghi Có tài khoản của Quý khách số tiền sau
Số tiền | |
Ghi Có | 1.256.835 |
Tổng số tiền | 1.256.835 |
Số tiền bằng chứ: Một triệu hai trăm năm mươi sáu nghìn tám trăm ba mươi lăm đồng Trích yếu: Lãi tiền gửi thanh toán tháng 6.2020
Kiểm soát (Ký, họ tên) | Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Mẫu số S35-DN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CHI TIẾT DOANH THU
(Trích quý II năm 2020) Tên TK: 515- Doanh thu hoạt động tài chính
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Doanh thu | Ghi chú | |||
SH | NT | Nợ | Có | ||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | G |
… 30/06 ... | … GBC ... | … 30/06 …. | Số phát sinh | ||||
… Lãi tiền gửi TT Agribank … | 1121 … | … … | … 1.256.835 … | … … | |||
Cộng | 38.987.615 | 38.987.615 |
- Sổ này có… trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ: 01/01/2020
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
TRÍCH SỔ CÁI TK 515 – DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Mẫu số S03b - DN (Ban hành theo TT số 200/2014/TT - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CÁI
Quý II năm 2020
Tên tài khoản: Doanh thu hoạt động tài chính Số hiệu: 515
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | TK Đối Ứng | Số tiền | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | Trang sổ | STT dòng | Nợ | Có | |||
…....... | .......... | .......... | .......... | … | … | ......... | …… | …… |
30/06 | GBC | 30/06 | Lãi tiền gửi TT ngân hàng Agribank | 1121 | 1.256.835 | |||
……… | ……… | ...... | ……… | ..... | ....... | …… | …… | …… |
31/12 | PKT | 31/12 | Kết chuyển doanh thu hoạt động TC | 911 | 38.987.615 | |||
Tổng phát sinh | 38.987.615 | 38.987.615 |
Ngày 30 tháng 06 năm 2020
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Mẫu số: 01-TT (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) | ||||
PHIẾU THU Quyển số: 04 Ngày 30 tháng 06 năm 2020 | ||||
Số: 189 Nợ: 111 Có: 1311 | ||||
Họ và tên người nhận tiền: Anh Nguyễn Bá Hoàng Địa chỉ: 98 Ninh Xá, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh Lý do chi: Thanh toán tiền mua thanh lý máy in Số tiền: 7.150.000 đồng (Bằng chữ: Bảy triệu một trăm năm mươi nghìn đồng./) Kèm theo: 01 hóa đơn GTGT | ||||
Ngày 30 tháng 06 năm 2020 | ||||
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) | Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Thủ quỹ (Ký, họ tên) | Người lập phiếu (Ký, họ tên) | Người nhận tiền (Ký, họ tên) |
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Bảy triệu một trăm năm mươi nghìn đồng./ + Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý): + Số tiền quy đổi: |