nam | 27 | 56.3 | 61.4 | 100.0 | |
Total | 44 | 91.7 | 100.0 | ||
Khuyết | 999 | 4 | 8.3 | ||
Total | 48 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Mẫu Phiếu Điều Tra Thông Tin Đối Với Doanh Nghiệp Sử Dụng Đất Trên Địa Bàn Quận Tây Hồ
- Hoàn thiện quản lý nhà nước về đất đai của chính quyền quận Tây Hồ - 31
- Hoàn thiện quản lý nhà nước về đất đai của chính quyền quận Tây Hồ - 32
Xem toàn bộ 268 trang tài liệu này.
Năm sinh
Tần suất | Phần trăm (%) | Phần trăm giá trị (%) | Phần trăm cộng dồn (%) | ||
Hợp lệ | 51 | 1 | 2.1 | 2.4 | 2.4 |
54 | 1 | 2.1 | 2.4 | 4.8 | |
56 | 1 | 2.1 | 2.4 | 7.1 | |
57 | 1 | 2.1 | 2.4 | 9.5 | |
58 | 1 | 2.1 | 2.4 | 11.9 | |
60 | 4 | 8.3 | 9.5 | 21.4 | |
62 | 1 | 2.1 | 2.4 | 23.8 | |
63 | 1 | 2.1 | 2.4 | 26.2 | |
64 | 2 | 4.2 | 4.8 | 31.0 | |
68 | 1 | 2.1 | 2.4 | 33.3 | |
70 | 1 | 2.1 | 2.4 | 35.7 | |
72 | 2 | 4.2 | 4.8 | 40.5 | |
73 | 1 | 2.1 | 2.4 | 42.9 | |
74 | 1 | 2.1 | 2.4 | 45.2 | |
75 | 2 | 4.2 | 4.8 | 50.0 | |
77 | 2 | 4.2 | 4.8 | 54.8 | |
78 | 2 | 4.2 | 4.8 | 59.5 | |
79 | 5 | 10.4 | 11.9 | 71.4 | |
80 | 6 | 12.5 | 14.3 | 85.7 | |
81 | 4 | 8.3 | 9.5 | 95.2 | |
82 | 1 | 2.1 | 2.4 | 97.6 | |
83 | 1 | 2.1 | 2.4 | 100.0 | |
Total | 42 | 87.5 | 100.0 | ||
Khuyết | 999 | 6 | 12.5 | ||
Total | 48 | 100.0 |
Tham gia họat động bất động sản
Tần suất | Phần trăm (%) | Phần trăm giá trị (%) | Phần trăm cộng dồn (%) | ||
Hợp lệ | Khon g | 25 | 52.1 | 58.1 | 58.1 |
Co | 18 | 37.5 | 41.9 | 100.0 | |
Total | 43 | 89.6 | 100.0 | ||
Khuyết | 999 | 5 | 10.4 | ||
Total | 48 | 100.0 |
256
Phụ lục 7. So sánh mặt bằng tổng thể quận Tây Hồ ảnh chụp từ vệ tinh của “GOOGLE” năm 2007 và Quy hoạch được thành phố phê duyệt năm 2001.
Sông Hồng
HỒ TÂY