Hoàn thiện quản lý nhà nước về đất đai của chính quyền quận Tây Hồ - 31



q23_Viec di chuyen vi tri kinh doanh khi Nha nuoc thu hoi dat la dieu don vi lo ngai nhat


44


1


7


5.64


1.753


q24_Truoc khi Nha nuoc thu hoi dat can cong khai, va lay y kien cua nguoi dan, don vi


44


1


7


5.98


1.718


q25_Cong tac giai phong mat bang la phuc tap nhat trong qua trinh thue dat cua don vi


42


1


7


5.86


1.775


q26_Can ap dung che do boi thuong dat dai theo phuong phap tinh gia tri gia tang cua dat


44


2


7


5.68


1.410

q27_Nhaf nuoc thu hoi dat dai de hoang hoa la can thiet


44


1


7


4.98


2.406


q28_Hinh thuc thue dat cua don vi tu Nha nuoc la thuan tien nhat cho su dung


44


1


7


5.39


1.603


q29_Hinh thuc thue dat cua don vi tu doanh nghiep dau tu xay dung ha tang la thuan tien nhat cho su dung


41


2


7


4.63


1.318


q30_Hinh thuc thue dat cua don vi bang hinh thuc dau gia quyen su dung dat la thuan tien nhat cho su dung


43


2


7


5.21


1.505

q31_Can xu ly nghiem cac truong hop vi pham quan ly va su dung dat, tham nhung ve dat dai


44


1


7


6.14


1.693


q32_Cac tranh chap khieu kien keo dai do cong tac giai quyet cua chinh quyen co so chua tot


44


1


7


5.73


1.730

q33_Cong tac tiep dan cua quan va phuong la tot

44

1

7

4.09

1.682


q34_Don vi can phoi hop tot voi chinh quyen quan trong quan ly va su dung dat dai


42


2


7


5.50


1.419

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 268 trang tài liệu này.

Hoàn thiện quản lý nhà nước về đất đai của chính quyền quận Tây Hồ - 31



q35_Chinh quyen quan da xu ly cong bang doi cac truong hop vi pham dat dai


44


1


7


3.70


1.679

q36_Danh gia muc do phuc tap he thong phap luat dat dai hien nay


43


1


4


2.30


0.741

q37_Danh gia viec thuc hien quan ly dat dai hien nay tai quan Tay Ho


44


1


5


2.95


0.914

Valid N (listwise)

25






Frequency Table

q1_Khung giá đất do Nhà nước ban hành hiện nay là hợp lý



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn

(%)

Hợp lệ

1

7

14.6

14.9

14.9

2

8

16.7

17.0

31.9

3

13

27.1

27.7

59.6

4

11

22.9

23.4

83.0

5

4

8.3

8.5

91.5

6

2

4.2

4.3

95.7

7

2

4.2

4.3

100.0

Total

47

97.9

100.0


Khuyết

999

1

2.1



Total

48

100.0




q2_Chế độ thanh toán tiền sử dụng đất thuê của Nhà nước làm hai lần trong giai đoạn thuê là hợp lý



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

2

7

14.6

15.2

15.2

3

7

14.6

15.2

30.4

4

9

18.8

19.6

50.0

5

8

16.7

17.4

67.4

6

7

14.6

15.2

82.6

7

8

16.7

17.4

100.0

Total

46

95.8

100.0


Khuyết

999

2

4.2




Total

48

100.0




q3_Mức lệ phí trước bạ và các lệ phí khác là hợp lý


Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

2

4.2

4.3

4.3

2

6

12.5

12.8

17.0

3

13

27.1

27.7

44.7

4

9

18.8

19.1

63.8

5

7

14.6

14.9

78.7

6

3

6.3

6.4

85.1

7

7

14.6

14.9

100.0

Total

47

97.9

100.0


Khuyết

999

1

2.1



Total

48

100.0




q4_Mức giá tiền thuê đất hiện nay là hợp lý



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

1

2.1

2.3

2.3

2

4

8.3

9.3

11.6

3

12

25.0

27.9

39.5

4

12

25.0

27.9

67.4

5

8

16.7

18.6

86.0

6

5

10.4

11.6

97.7

7

1

2.1

2.3

100.0

Total

43

89.6

100.0


Khuyết

999

5

10.4



Total

48

100.0




q5_Thủ tục nộp thuế và lệ phí trước bạ đơn giản, nhanh chóng thuận tiện



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

2

4.2

4.3

4.3

2

8

16.7

17.0

21.3

3

9

18.8

19.1

40.4



4

10

20.8

21.3

61.7

5

9

18.8

19.1

80.9

6

5

10.4

10.6

91.5

7

4

8.3

8.5

100.0

Total

47

97.9

100.0


Khuyết

999

1

2.1



Total

48

100.0




q6_Nhà nước cần có những chính sách hỗ trợ doanh nghiệp

đầu tư vào các công trình hạ tầng kỹ thuật, lợi ích công cộng



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

2

4.2

4.2

4.2

2

4

8.3

8.3

12.5

3

1

2.1

2.1

14.6

4

3

6.3

6.3

20.8

5

3

6.3

6.3

27.1

6

14

29.2

29.2

56.3

7

21

43.8

43.8

100.0

Total

48

100.0

100.0



q7_Thái độ của nhân viên thu thuế và lệ phí là chấp nhận được



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

3

6.3

6.3

6.3

2

5

10.4

10.4

16.7

3

10

20.8

20.8

37.5

4

13

27.1

27.1

64.6

5

8

16.7

16.7

81.3

6

5

10.4

10.4

91.7

7

4

8.3

8.3

100.0

Total

48

100.0

100.0



q8_Đơn vị tham gia đóng góp vào quy hoạch sử dụng đất đai chi tiết của quận hiện nay



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn







(%)

Hợp lệ

1

4

8.3

9.3

9.3

2

4

8.3

9.3

18.6

3

11

22.9

25.6

44.2

4

10

20.8

23.3

67.4

5

6

12.5

14.0

81.4

6

2

4.2

4.7

86.0

7

6

12.5

14.0

100.0

Total

43

89.6

100.0


Khuyết

999

5

10.4



Total

48

100.0




q9_Thông tin đất đai và quy hoạch sử dụng đất chi tiết của quận hiện nay

được công khai và tiếp cận dễ dàng



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

5

10.4

10.6

10.6

2

7

14.6

14.9

25.5

3

7

14.6

14.9

40.4

4

12

25.0

25.5

66.0

5

8

16.7

17.0

83.0

6

5

10.4

10.6

93.6

7

3

6.3

6.4

100.0

Total

47

97.9

100.0


Khuyết

999

1

2.1



Total

48

100.0




q10_Quy hoạch hạ tầng kỹ thuật của quận hiện nay là phù hợp cho các hoạt động và kinh doanh của đơn vị



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

4

8.3

8.7

8.7

2

9

18.8

19.6

28.3

3

10

20.8

21.7

50.0

4

10

20.8

21.7

71.7

5

7

14.6

15.2

87.0



6

4

8.3

8.7

95.7

7

2

4.2

4.3

100.0

Total

46

95.8

100.0


Khuyết

999

2

4.2



Total

48

100.0




q11_Quy hoạch sử dụng đất đai chi tiết của phường là rất cần thiết đối với đơn vị



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

3

6.3

6.3

6.3

2

2

4.2

4.2

10.4

3

3

6.3

6.3

16.7

4

2

4.2

4.2

20.8

5

8

16.7

16.7

37.5

6

12

25.0

25.0

62.5

7

18

37.5

37.5

100.0

Total

48

100.0

100.0



q12_Thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất đai cho phù hợp với hoạt động và kinh doanh của đơn vị là thuận tiện



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

6

12.5

12.8

12.8

2

8

16.7

17.0

29.8

3

4

8.3

8.5

38.3

4

10

20.8

21.3

59.6

5

7

14.6

14.9

74.5

6

6

12.5

12.8

87.2

7

6

12.5

12.8

100.0

Total

47

97.9

100.0


Khuyết

999

1

2.1



Total

48

100.0




q13_Việc mở rộng mặt bằng cho các hoạt động và kinh doanh của đơn vị là thuận tiện



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm

cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

4

8.3

9.1

9.1

2

4

8.3

9.1

18.2

3

13

27.1

29.5

47.7

4

3

6.3

6.8

54.5

5

6

12.5

13.6

68.2

6

4

8.3

9.1

77.3

7

10

20.8

22.7

100.0

Total

44

91.7

100.0


Khuyết

999

4

8.3



Total

48

100.0




q14_Vị trí của đơn vị hiện đang sử dụng là thuận tiện cho hoạt động và kinh doanh



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn

(%)

Hợp lệ

1

4

8.3

8.7

8.7

2

8

16.7

17.4

26.1

3

3

6.3

6.5

32.6

4

8

16.7

17.4

50.0

5

8

16.7

17.4

67.4

6

6

12.5

13.0

80.4

7

9

18.8

19.6

100.0

Total

46

95.8

100.0


Khuyết

999

2

4.2



Total

48

100.0




q15_Thủ tục cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, thuê đất phức tạp và nhiều loại giấy tờ



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

4

8.3

8.3

8.3

2

5

10.4

10.4

18.8

3

3

6.3

6.3

25.0



4

7

14.6

14.6

39.6

5

6

12.5

12.5

52.1

6

12

25.0

25.0

77.1

7

11

22.9

22.9

100.0

Total

48

100.0

100.0



q16_Đơn vị có thể kiểm soát được tình trạng hồ sơ, thời gian thực hiện việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

8

16.7

17.0

17.0

2

4

8.3

8.5

25.5

3

8

16.7

17.0

42.6

4

11

22.9

23.4

66.0

5

6

12.5

12.8

78.7

6

3

6.3

6.4

85.1

7

7

14.6

14.9

100.0

Total

47

97.9

100.0


Khuyết

999

1

2.1



Total

48

100.0




q17_Thời gian thuê đất 50-70 năm đối với đơn vị là phù hợp



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Khuyết

1

3

6.3

7.0

7.0

3

1

2.1

2.3

9.3

4

3

6.3

7.0

16.3

5

10

20.8

23.3

39.5

6

11

22.9

25.6

65.1

7

15

31.3

34.9

100.0

Total

43

89.6

100.0


Hợp lệ

999

5

10.4



Total

48

100.0



Xem tất cả 268 trang.

Ngày đăng: 31/08/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí