Mẫu Phiếu Điều Tra Thông Tin Đối Với Doanh Nghiệp Sử Dụng Đất Trên Địa Bàn Quận Tây Hồ



2

56

39.4

41.2

70.6


3

30

21.1

22.1

92.6


4

4

2.8

2.9

95.6


5

6

4.2

4.4

100.0


Total

136

95.8

100.0


Khuyết

999

6

4.2



Total

142

100.0



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 268 trang tài liệu này.

Hoàn thiện quản lý nhà nước về đất đai của chính quyền quận Tây Hồ - 30


q37_Danh gia viec thuc hien quan ly Nha nuoc ve dat dai tai quan Tay Ho



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

28

19.7

20.6

20.6


2

14

9.9

10.3

30.9


3

62

43.7

45.6

76.5


4

16

11.3

11.8

88.2


5

12

8.5

8.8

97.1


6

4

2.8

2.9

100.0


Total

136

95.8

100.0


Khuyết

999

6

4.2



Total

142

100.0




Gioi tinh



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

nu

76

53.5

54.3

54.3


nam

64

45.1

45.7

100.0


Total

140

98.6

100.0


Khuyết

999

2

1.4



Total

142

100.0




Nam sinh (Birth)



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1939

2

1.4

1.5

1.5


1940

2

1.4

1.5

3.0


1942

2

1.4

1.5

4.5


1943

2

1.4

1.5

6.1



1948

2

1.4

1.5

7.6


1949

2

1.4

1.5

9.1


1953

2

1.4

1.5

10.6


1954

2

1.4

1.5

12.1


1956

2

1.4

1.5

13.6


1957

6

4.2

4.5

18.2


1958

4

2.8

3.0

21.2


1959

2

1.4

1.5

22.7


1960

2

1.4

1.5

24.2


1964

6

4.2

4.5

28.8


1965

2

1.4

1.5

30.3


1967

2

1.4

1.5

31.8


1968

4

2.8

3.0

34.8


1970

8

5.6

6.1

40.9


1971

2

1.4

1.5

42.4


1972

4

2.8

3.0

45.5


1973

2

1.4

1.5

47.0


1976

4

2.8

3.0

50.0


1977

2

1.4

1.5

51.5


1979

12

8.5

9.1

60.6


1980

10

7.0

7.6

68.2


1981

6

4.2

4.5

72.7


1982

16

11.3

12.1

84.8


1983

12

8.5

9.1

93.9


1984

2

1.4

1.5

95.5


1985

2

1.4

1.5

97.0


1986

2

1.4

1.5

98.5


1993

2

1.4

1.5

100.0


Total

132

93.0

100.0


Khuyết

999

10

7.0



Total

142

100.0




Dinhcu_Nam dinh cu tai quan



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1960

2

1.4

2.3

2.3


1964

6

4.2

6.8

9.1


1968

2

1.4

2.3

11.4



1969

2

1.4

2.3

13.6


1975

2

1.4

2.3

15.9


1979

2

1.4

2.3

18.2


1980

2

1.4

2.3

20.5


1981

4

2.8

4.5

25.0


1982

2

1.4

2.3

27.3


1986

2

1.4

2.3

29.5


1989

4

2.8

4.5

34.1


1990

6

4.2

6.8

40.9


1992

4

2.8

4.5

45.5


1993

2

1.4

2.3

47.7


1995

4

2.8

4.5

52.3


1996

2

1.4

2.3

54.5


1998

2

1.4

2.3

56.8


1999

4

2.8

4.5

61.4


2000

10

7.0

11.4

72.7


2002

4

2.8

4.5

77.3


2003

6

4.2

6.8

84.1


2004

4

2.8

4.5

88.6


2005

4

2.8

4.5

93.2


2006

4

2.8

4.5

97.7


2007

2

1.4

2.3

100.0


Total

88

62.0

100.0


Khuyết

999

54

38.0



Total

142

100.0




Tuoi



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

14

2

1.4

1.5

1.5


21

2

1.4

1.5

3.0


22

2

1.4

1.5

4.5


23

2

1.4

1.5

6.1


24

12

8.5

9.1

15.2


25

16

11.3

12.1

27.3


26

6

4.2

4.5

31.8


27

10

7.0

7.6

39.4


28

12

8.5

9.1

48.5



30

2

1.4

1.5

50.0


31

4

2.8

3.0

53.0


34

2

1.4

1.5

54.5


35

4

2.8

3.0

57.6


36

2

1.4

1.5

59.1


37

8

5.6

6.1

65.2


39

4

2.8

3.0

68.2


40

2

1.4

1.5

69.7


42

2

1.4

1.5

71.2


43

6

4.2

4.5

75.8


47

2

1.4

1.5

77.3


48

2

1.4

1.5

78.8


49

4

2.8

3.0

81.8


50

6

4.2

4.5

86.4


51

2

1.4

1.5

87.9


53

2

1.4

1.5

89.4


54

2

1.4

1.5

90.9


58

2

1.4

1.5

92.4


59

2

1.4

1.5

93.9


64

2

1.4

1.5

95.5


65

2

1.4

1.5

97.0


67

2

1.4

1.5

98.5


68

2

1.4

1.5

100.0


Total

132

93.0

100.0


Khuyết

Syste m

10

7.0



Total

142

100.0




So nam dinh cu so voi 1996



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

-36

2

1.4

2.3

2.3


-32

6

4.2

6.8

9.1


-28

2

1.4

2.3

11.4


-27

2

1.4

2.3

13.6


-21

2

1.4

2.3

15.9


-17

2

1.4

2.3

18.2



-16

2

1.4

2.3

20.5


-15

4

2.8

4.5

25.0


-14

2

1.4

2.3

27.3


-10

2

1.4

2.3

29.5


-7

4

2.8

4.5

34.1


-6

6

4.2

6.8

40.9


-4

4

2.8

4.5

45.5


-3

2

1.4

2.3

47.7


-1

4

2.8

4.5

52.3


0

2

1.4

2.3

54.5


2

2

1.4

2.3

56.8


3

4

2.8

4.5

61.4


4

10

7.0

11.4

72.7


6

4

2.8

4.5

77.3


7

6

4.2

6.8

84.1


8

4

2.8

4.5

88.6


9

4

2.8

4.5

93.2


10

4

2.8

4.5

97.7


11

2

1.4

2.3

100.0


Total

88

62.0

100.0


Khuyết

Syste m

54

38.0



Total

142

100.0




Dinh cu truoc va sau 1996



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

sau 1996

38

26.8

26.8

26.8


nam 1996

6

4.2

4.2

31.0


truoc 1996

50

35.2

35.2

66.2


999

48

33.8

33.8

100.0


Total

142

100.0

100.0



Phụ lục 5. Mẫu phiếu điều tra thông tin đối với doanh nghiệp sử dụng đất trên địa bàn quận Tây Hồ


Phụ lục 6. Kết quả điều tra QLNN về đất đai trên địa bàn quận Tây Hồ với doanh nghiệp được xử lý bằng SPSS 13.0

Mô tả thống kê (Descriptive Statistics)



N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

q1_Khung gia dat do nha nuoc ban hanh hien nay la hop ly


47


1


7


3.23


1.549


q2_Che do thanh toan tien su dung dat thue cua nha nuoc lam hai lan trong thoi gian thue la hop ly


46


2


7


4.54


1.696

q3_Muc le phi truoc ba va cac le phi khac la hop ly

47

1

7

4.06

1.725

q4_Muc gia tien thue dat hien nay la hop ly

43

1

7

3.95

1.327

q5_Thu tuc nop thue va le phi truoc ba don gian, nhanh chong, thuan tien


47


1


7


4.00


1.642


q6_Nha nuoc can co nhung chinh sach ho tro doanh nghiep dau tu vao cac cong trinh ha tang ky thuat, loi ich cong cong


48


1


7


5.65


1.804

q7_Thai do cua nhan vien thu thue va le phi la chap nhan duoc


48


1


7


4.02


1.604

q8_Don vi da tham gia dong gop vao quy hoach su dung dat dai chi tiet cua quan hien nay


43


1


7


3.93


1.765


q9_Thong tin dat dai va quy hoach su dung dat chi tiet cua quan hien nay duoc cong khai va tiep can de dang


47


1


7


3.81


1.702


q10_Quy hoach ha tang ky thuat cua quan hien nay la phu hop cho cac hoat dong va kinh doanh cua don vi


46


1


7


3.59


1.600


q11_Quy hoach su dung dat dai chi tiet cua phuong la rat can thiet doi voi don vi


48


1


7


5.46


1.810



q12_Thu tuc chuyen doi muc dich su dung dat dai cho phu hop voi hoat dong va kinh doanh cua don vi la thuan tien


47


1


7


3.98


1.950


q13_Viec mo rong mat bang cho cac hoat dong va kinh doanh cua don vi la thuan tien


44


1


7


4.25


2.013


q14_Vi tri cua don vi hien dang su dung la thuan tien cho hoat dong va kinh doanh


46


1


7


4.35


1.991

q15_Thu tuc cap giay chung nhan quyen su dung dat, thue dat phuc tap va nhieu loai giay to


48


1


7


4.79


1.967


q16_Don vi co the kiem soat duoc tinh trang ho so, thoi gian thuc hien viec cap giay chung nhan quyen su dung dat


47


1


7


3.85


1.956

q17_Thoi han thue dat 50- 70 nam doi voi don vi la phu hop


43


1


7


5.56


1.637


q18_Giay chung nhan quyen su dung dat la can thiet cho hoat dong kinh doanh cua don vi


45


1


7


6.18


1.230


q19_Thai do cua can bo dia chinh phuong, quan, van phong dang ky quyen su dung dat khi giao dich voi don vi la chap nhan duoc


47


1


7


3.72


1.611


q20_Thu tuc vay von tu cac to chuc tai chinh, ngan hang bang the chap quyen su dung dat la thuan loi


47


1


7


4.17


1.508


q21_Can don gian hon nua ve thu tuc hanh chinh doi voi viec cap giay chung nhan quyen su dung dat và


44


1


7


6.11


1.385


q22_Che do den bu dat dai khi Nha nuoc thu hoi dat giai phong mat bang hien nay la hop ly


45


1


6


3.00


1.537

Xem tất cả 268 trang.

Ngày đăng: 31/08/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí