69 | 1 | 7 | 3.81 | 1.912 | |
q13_Quy hoach giu lai lang xom cu, chinh trang theo huong do thi hoa tai khu vuc ngoai de song Hong la hop ly | 68 | 1 | 7 | 5.09 | 1.777 |
q14_Quy hoach su dung dat dai cua he thong ha tang ky thuat ke Ho Tay la hop ly | 71 | 1 | 7 | 4.85 | 1.762 |
q15_Thu tuc cap giay chung nhan quyen su dung dat phuc tap, nhieu loai giay to | 69 | 1 | 7 | 4.30 | 2.258 |
q16_Nguoi dan co the kiem soat duoc tinh trang ho so, thoi gian thuc hien viec cap giay chung nhan quyen su dung dat | 69 | 1 | 7 | 3.07 | 2.117 |
q17_Nha nuoc ghi no tien su dung dat khi cap giay chung nhan quyen su dung dat la hop ly | 68 | 1 | 7 | 4.71 | 2.102 |
q18_Giay chung nhan quyen su dung dat la can thiet cho nhu cau sinh hoat va doi song cua nguoi dan | 71 | 1 | 7 | 5.79 | 1.740 |
q19_Thai do cua can bo dia chinh phuong, quan, van phong dang ky quyen su dung dat khi giao dich voi nguoi dan la chap nhan duoc | 71 | 1 | 7 | 3.45 | 1.835 |
q20_Viec khong cap giay chung nhan quyen su dung dat nong nghiep cho nguoi su dung vao muc dich nong nghiep tai quan la hop ly | 68 | 1 | 7 | 3.76 | 2.016 |
q21_Can don gian hoa hon nua ve thu tuc hanh chinh trong viec cap giay chung nhan quyen su dung dat va dang ky dat dai | 71 | 1 | 7 | 5.96 | 1.711 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ubnd Quận Tây Hồ (2006), Báo Cáo Ubnd Quận Tây Hồ Năm 2006,
- Một Số Nhận Xét Về Luật Đất Đai Năm 2003:
- Mẫu Phỏng Vấn Công Chức Thực Hiện Qlnn Về Đất Đai Trên Địa Bàn Quận Tây Hồ
- Hoàn thiện quản lý nhà nước về đất đai của chính quyền quận Tây Hồ - 29
- Mẫu Phiếu Điều Tra Thông Tin Đối Với Doanh Nghiệp Sử Dụng Đất Trên Địa Bàn Quận Tây Hồ
- Hoàn thiện quản lý nhà nước về đất đai của chính quyền quận Tây Hồ - 31
Xem toàn bộ 268 trang tài liệu này.
70 | 1 | 7 | 3.46 | 1.909 | |
q23_Giai quyet cong an viec lam cho nguoi lao dong la moi quan tam hang dau cua nguoi dan khi bi thu hoi dat dai | 71 | 1 | 7 | 5.86 | 1.718 |
q24_Tai dinh cu tai cho la giai phap hop ly trong viec giai quyet nhu cau cho o cho nguoi dan khi Nha nuoc thu hoi dat dai, nha cua | 71 | 1 | 7 | 5.79 | 1.690 |
q25_Chat luong kem cua cong trinh nha tai dinh cu la moi lo ngai cua nguoi dan khi duoc boi thuong cho o | 70 | 1 | 7 | 5.49 | 2.131 |
q26_Truoc khi thu hoi giai phong mat bang can lay y kien cua nguoi dan, cong khai thu tuc va che do boi thuong | 69 | 2 | 7 | 6.13 | 1.248 |
q27_Tinh trang ke khai khong dung thuc te de lay tien den bu la pho bien | 69 | 1 | 7 | 4.32 | 2.186 |
q28_Can ap dung che do boi thuong dat dai theo che do gia tang ve gia tri khi Nha nuoc thu hoi dat dai | 69 | 1 | 7 | 5.71 | 1.664 |
q29_Nha nuoc thu hoi dat dai su dung khong dung muc dich va de hoang hoa la can thiet | 66 | 1 | 7 | 4.97 | 2.191 |
q30_Cac sai pham cua can bo lam cong tac quan ly dat dai la do trinh do quan ly kem | 71 | 1 | 7 | 4.92 | 1.977 |
q31_Can xu ly nghiem cac truong hop vi pham quan ly va su dung dat, tham nhung ve dat dai | 70 | 1 | 7 | 5.99 | 1.790 |
q32_Cac tranh chap khieu kien keo dai do cong tac giai quyet cua chinh quyen co so chua tot | 70 | 1 | 7 | 5.33 | 1.800 |
71 | 1 | 7 | 3.83 | 1.715 | |
q34_nguoi dan tham gia kiem tra quan ly su dung dat dai se han che vi pham trong quan ly va su dung dat dai | 71 | 1 | 7 | 5.49 | 1.739 |
q35_Chinh quyen quan da xu ly cong bang doi voi cac truong hop vi pham ve su dung dat dai | 70 | 1 | 7 | 3.19 | 1.705 |
q36_Danh gia muc do phuc tap cua he thong phap luat dat dai hien nay | 68 | 1 | 5 | 2.12 | 1.015 |
q37_Danh gia viec thuc hien quan ly Nha nuoc ve dat dai tai quan Tay Ho | 68 | 1 | 6 | 2.87 | 1.292 |
Valid N (listwise) | 46 |
Frequency Table
q1_Khung gia dat do nha nuoc ban hanh hien nay la hop ly
Tần suất | Phần trăm (%) | Phần trăm giá trị (%) | Phần trăm cộng dồn (%) | ||
Hợp lệ | 1 | 42 | 29.6 | 30.0 | 30.0 |
2 | 28 | 19.7 | 20.0 | 50.0 | |
3 | 26 | 18.3 | 18.6 | 68.6 | |
4 | 20 | 14.1 | 14.3 | 82.9 | |
5 | 14 | 9.9 | 10.0 | 92.9 | |
6 | 6 | 4.2 | 4.3 | 97.1 | |
7 | 4 | 2.8 | 2.9 | 100.0 | |
Total | 140 | 98.6 | 100.0 | ||
Khuyết | 999 | 2 | 1.4 | ||
Total | 142 | 100.0 |
q2_Muc thue suat chuyen quyen su dung 4% hien nay la hop ly
Tần suất | Phần trăm (%) | Phần trăm giá trị (%) | Phần trăm cộng dồn (%) | ||
Hợp lệ | 1 | 40 | 28.2 | 29.9 | 29.9 |
2 | 20 | 14.1 | 14.9 | 44.8 | |
3 | 22 | 15.5 | 16.4 | 61.2 | |
4 | 22 | 15.5 | 16.4 | 77.6 |
5 | 16 | 11.3 | 11.9 | 89.6 | |
6 | 4 | 2.8 | 3.0 | 92.5 | |
7 | 10 | 7.0 | 7.5 | 100.0 | |
Total | 134 | 94.4 | 100.0 | ||
Khuyết | 999 | 8 | 5.6 | ||
Total | 142 | 100.0 |
q3_Muc le phi truoc ba va cac le phi khac la hop ly
Tần suất | Phần trăm (%) | Phần trăm giá trị (%) | Phần trăm cộng dồn (%) | ||
Hợp lệ | 1 | 32 | 22.5 | 23.5 | 23.5 |
2 | 20 | 14.1 | 14.7 | 38.2 | |
3 | 26 | 18.3 | 19.1 | 57.4 | |
4 | 28 | 19.7 | 20.6 | 77.9 | |
5 | 14 | 9.9 | 10.3 | 88.2 | |
6 | 6 | 4.2 | 4.4 | 92.6 | |
7 | 10 | 7.0 | 7.4 | 100.0 | |
Total | 136 | 95.8 | 100.0 | ||
Khuyết | 999 | 6 | 4.2 | ||
Total | 142 | 100.0 |
q4_Muc gia tien thue dat hien nay la hop ly
Tần suất | Phần trăm (%) | Phần trăm giá trị (%) | Phần trăm cộng dồn (%) | ||
Hợp lệ | 1 | 34 | 23.9 | 24.3 | 24.3 |
2 | 26 | 18.3 | 18.6 | 42.9 | |
3 | 24 | 16.9 | 17.1 | 60.0 | |
4 | 16 | 11.3 | 11.4 | 71.4 | |
5 | 16 | 11.3 | 11.4 | 82.9 | |
6 | 12 | 8.5 | 8.6 | 91.4 | |
7 | 12 | 8.5 | 8.6 | 100.0 | |
Total | 140 | 98.6 | 100.0 | ||
Khuyết | 999 | 2 | 1.4 | ||
Total | 142 | 100.0 |
q5_Thu tuc nop thue va le phi truoc ba nhnh chong thuan tien
Tần suất | Phần trăm (%) | Phần trăm giá trị (%) | Phần trăm cộng dồn (%) | ||
Hợp lệ | 1 | 26 | 18.3 | 19.4 | 19.4 |
2 | 12 | 8.5 | 9.0 | 28.4 | |
3 | 28 | 19.7 | 20.9 | 49.3 | |
4 | 12 | 8.5 | 9.0 | 58.2 | |
5 | 22 | 15.5 | 16.4 | 74.6 | |
6 | 8 | 5.6 | 6.0 | 80.6 | |
7 | 26 | 18.3 | 19.4 | 100.0 | |
Total | 134 | 94.4 | 100.0 | ||
Khuyết | 999 | 8 | 5.6 | ||
Total | 142 | 100.0 |
q6_Khi lam thu tuc nop thue va le phi duoc huong dan day du, ro rang
Tần suất | Phần trăm (%) | Phần trăm giá trị (%) | Phần trăm cộng dồn (%) | ||
Hợp lệ | 1 | 30 | 21.1 | 22.4 | 22.4 |
2 | 16 | 11.3 | 11.9 | 34.3 | |
3 | 22 | 15.5 | 16.4 | 50.7 | |
4 | 18 | 12.7 | 13.4 | 64.2 | |
5 | 16 | 11.3 | 11.9 | 76.1 | |
6 | 20 | 14.1 | 14.9 | 91.0 | |
7 | 12 | 8.5 | 9.0 | 100.0 | |
Total | 134 | 94.4 | 100.0 | ||
Khuyết | 999 | 8 | 5.6 | ||
Total | 142 | 100.0 |
q7_Thai do cua nhan vien thu thue va le phi la chap nhan duoc
Tần suất | Phần trăm (%) | Phần trăm giá trị (%) | Phần trăm cộng dồn (%) | ||
Hợp lệ | 1 | 22 | 15.5 | 15.9 | 15.9 |
2 | 16 | 11.3 | 11.6 | 27.5 | |
3 | 28 | 19.7 | 20.3 | 47.8 | |
4 | 38 | 26.8 | 27.5 | 75.4 | |
5 | 20 | 14.1 | 14.5 | 89.9 | |
6 | 8 | 5.6 | 5.8 | 95.7 |
7 | 6 | 4.2 | 4.3 | 100.0 | |
Total | 138 | 97.2 | 100.0 | ||
Khuyết | 999 | 4 | 2.8 | ||
Total | 142 | 100.0 |
q8_Quy hoach su dung dat dai chi tiet cua quan hien nay duoc tham khao y kien dong gop cua nguoi dan
Tần suất | Phần trăm (%) | Phần trăm giá trị (%) | Phần trăm cộng dồn (%) | ||
Hợp lệ | 1 | 36 | 25.4 | 26.5 | 26.5 |
2 | 16 | 11.3 | 11.8 | 38.2 | |
3 | 28 | 19.7 | 20.6 | 58.8 | |
4 | 12 | 8.5 | 8.8 | 67.6 | |
5 | 16 | 11.3 | 11.8 | 79.4 | |
6 | 14 | 9.9 | 10.3 | 89.7 | |
7 | 14 | 9.9 | 10.3 | 100.0 | |
Total | 136 | 95.8 | 100.0 | ||
Khuyết | 999 | 6 | 4.2 | ||
Total | 142 | 100.0 |
q9_Thong tin dat dai va quy hoach su dung dat chi tiet cua quan hien nay duoc cong khai va tiep can ro rang
Tần suất | Phần trăm (%) | Phần trăm giá trị (%) | Phần trăm cộng dồn (%) | ||
Hợp lệ | 1 | 32 | 22.5 | 23.2 | 23.2 |
2 | 32 | 22.5 | 23.2 | 46.4 | |
3 | 24 | 16.9 | 17.4 | 63.8 | |
4 | 22 | 15.5 | 15.9 | 79.7 | |
5 | 12 | 8.5 | 8.7 | 88.4 | |
6 | 12 | 8.5 | 8.7 | 97.1 | |
7 | 4 | 2.8 | 2.9 | 100.0 | |
Total | 138 | 97.2 | 100.0 | ||
Khuyết | 999 | 4 | 2.8 | ||
Total | 142 | 100.0 |
q10_Moc gioi quy hoach mo duong, cong trinh cong cong duoc cam ro rang de moi nguoi biet va chap hanh
Tần suất | Phần trăm (%) | Phần trăm giá trị (%) | Phần trăm cộng dồn (%) | ||
Hợp lệ | 1 | 22 | 15.5 | 15.7 | 15.7 |
2 | 22 | 15.5 | 15.7 | 31.4 | |
3 | 20 | 14.1 | 14.3 | 45.7 | |
4 | 24 | 16.9 | 17.1 | 62.9 | |
5 | 10 | 7.0 | 7.1 | 70.0 | |
6 | 20 | 14.1 | 14.3 | 84.3 | |
7 | 22 | 15.5 | 15.7 | 100.0 | |
Total | 140 | 98.6 | 100.0 | ||
Khuyết | 999 | 2 | 1.4 | ||
Total | 142 | 100.0 |
q11_Quy hoach su dung dat dai chi tiet cua phuong la rat can thiet doi nguoi dan
Tần suất | Phần trăm (%) | Phần trăm giá trị (%) | Phần trăm cộng dồn (%) | ||
Hợp lệ | 1 | 6 | 4.2 | 4.4 | 4.4 |
2 | 6 | 4.2 | 4.4 | 8.8 | |
3 | 8 | 5.6 | 5.9 | 14.7 | |
4 | 8 | 5.6 | 5.9 | 20.6 | |
5 | 18 | 12.7 | 13.2 | 33.8 | |
6 | 14 | 9.9 | 10.3 | 44.1 | |
7 | 76 | 53.5 | 55.9 | 100.0 | |
Total | 136 | 95.8 | 100.0 | ||
Khuyết | 999 | 6 | 4.2 | ||
Total | 142 | 100.0 |
q12_Quy hoach su dung dat cua quan phu hop voi nguyen vong nguoi dan
Tần suất | Phần trăm (%) | Phần trăm giá trị (%) | Phần trăm cộng dồn (%) | ||
Hợp lệ | 1 | 16 | 11.3 | 11.6 | 11.6 |
2 | 28 | 19.7 | 20.3 | 31.9 | |
3 | 18 | 12.7 | 13.0 | 44.9 | |
4 | 28 | 19.7 | 20.3 | 65.2 | |
5 | 18 | 12.7 | 13.0 | 78.3 | |
6 | 12 | 8.5 | 8.7 | 87.0 |
7 | 18 | 12.7 | 13.0 | 100.0 | |
Total | 138 | 97.2 | 100.0 | ||
Khuyết | 999 | 4 | 2.8 | ||
Total | 142 | 100.0 |
q13_Quy hoach giu lai lang xom cu, chinh trang theo huong do thi hoa tai khu vuc ngoai de song Hong la hop ly
Tần suất | Phần trăm (%) | Phần trăm giá trị (%) | Phần trăm cộng dồn (%) | ||
Hợp lệ | 1 | 4 | 2.8 | 2.9 | 2.9 |
2 | 12 | 8.5 | 8.8 | 11.8 | |
3 | 14 | 9.9 | 10.3 | 22.1 | |
4 | 14 | 9.9 | 10.3 | 32.4 | |
5 | 24 | 16.9 | 17.6 | 50.0 | |
6 | 30 | 21.1 | 22.1 | 72.1 | |
7 | 38 | 26.8 | 27.9 | 100.0 | |
Total | 136 | 95.8 | 100.0 | ||
Khuyết | 999 | 6 | 4.2 | ||
Total | 142 | 100.0 |
q14_Quy hoach su dung dat dai cua he thong ha tang ky thuat ke Ho Tay la hop ly
Tần suất | Phần trăm (%) | Phần trăm giá trị (%) | Phần trăm cộng dồn (%) | ||
Hợp lệ | 1 | 6 | 4.2 | 4.2 | 4.2 |
2 | 10 | 7.0 | 7.0 | 11.3 | |
3 | 18 | 12.7 | 12.7 | 23.9 | |
4 | 22 | 15.5 | 15.5 | 39.4 | |
5 | 30 | 21.1 | 21.1 | 60.6 | |
6 | 22 | 15.5 | 15.5 | 76.1 | |
7 | 34 | 23.9 | 23.9 | 100.0 | |
Total | 142 | 100.0 | 100.0 |
q15_Thu tuc cap giay chung nhan quyen su dung dat phuc tap, nhieu loai giay to
Tần suất | Phần trăm (%) | Phần trăm giá trị (%) | Phần trăm cộng dồn (%) | ||
Hợp lệ | 1 | 24 | 16.9 | 17.4 | 17.4 |
2 | 18 | 12.7 | 13.0 | 30.4 |