Hoàn thiện quản lý nhà nước về đất đai của chính quyền quận Tây Hồ - 29



3

12

8.5

8.7

39.1


4

10

7.0

7.2

46.4


5

20

14.1

14.5

60.9


6

20

14.1

14.5

75.4


7

34

23.9

24.6

100.0


Total

138

97.2

100.0


Khuyết

999

4

2.8



Total

142

100.0



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 268 trang tài liệu này.

Hoàn thiện quản lý nhà nước về đất đai của chính quyền quận Tây Hồ - 29


q16_Nguoi dan co the kiem soat duoc tinh trang ho so, thoi gian thuc hien viec cap giay chung nhan quyen su dung dat



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

44

31.0

31.9

31.9


2

32

22.5

23.2

55.1


3

10

7.0

7.2

62.3


4

16

11.3

11.6

73.9


5

10

7.0

7.2

81.2


6

10

7.0

7.2

88.4


7

16

11.3

11.6

100.0


Total

138

97.2

100.0


Khuyết

999

4

2.8



Total

142

100.0




q17_Nha nuoc ghi no tien su dung dat khi cap giay chung nhan quyen su dung dat la hop ly



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

14

9.9

10.3

10.3


2

12

8.5

8.8

19.1


3

18

12.7

13.2

32.4


4

14

9.9

10.3

42.6


5

18

12.7

13.2

55.9


6

18

12.7

13.2

69.1


7

42

29.6

30.9

100.0


Total

136

95.8

100.0


Khuyết

999

6

4.2



Total

142

100.0




q18_Giay chung nhan quyen su dung dat la can thiet cho nhu cau sinh hoat va doi song cua nguoi dan



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

8

5.6

5.6

5.6


2

4

2.8

2.8

8.5


3

2

1.4

1.4

9.9


4

14

9.9

9.9

19.7


5

16

11.3

11.3

31.0


6

22

15.5

15.5

46.5


7

76

53.5

53.5

100.0


Total

142

100.0

100.0



q19_Thai do cua can bo dia chinh phuong, quan, van phong dang ky quyen su dung dat khi giao dich voi nguoi dan la chap nhan duoc



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

30

21.1

21.1

21.1


2

22

15.5

15.5

36.6


3

14

9.9

9.9

46.5


4

34

23.9

23.9

70.4


5

22

15.5

15.5

85.9


6

12

8.5

8.5

94.4


7

8

5.6

5.6

100.0


Total

142

100.0

100.0



q20_Viec khong cap giay chung nhan quyen su dung dat nong nghiep cho nguoi su dung vao muc dich nong nghiep tai quan la hop ly



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

22

15.5

16.2

16.2


2

20

14.1

14.7

30.9


3

24

16.9

17.6

48.5


4

26

18.3

19.1

67.6


5

12

8.5

8.8

76.5


6

10

7.0

7.4

83.8



7

22

15.5

16.2

100.0


Total

136

95.8

100.0


Khuyết

999

6

4.2



Total

142

100.0




q21_Can don gian hoa hon nua ve thu tuc hanh chinh trong viec cap giay chung nhan quyen su dung dat va dang ky dat dai



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

6

4.2

4.2

4.2


2

6

4.2

4.2

8.5


3

6

4.2

4.2

12.7


4

4

2.8

2.8

15.5


5

10

7.0

7.0

22.5


6

26

18.3

18.3

40.8


7

84

59.2

59.2

100.0


Total

142

100.0

100.0



q22_Che do den bu khi nha nuoc thu hoi dat hien nay la hop ly



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

28

19.7

20.0

20.0


2

28

19.7

20.0

40.0


3

14

9.9

10.0

50.0


4

24

16.9

17.1

67.1


5

26

18.3

18.6

85.7


6

8

5.6

5.7

91.4


7

12

8.5

8.6

100.0


Total

140

98.6

100.0


Khuyết

999

2

1.4



Total

142

100.0




q23_Giai quyet cong an viec lam cho nguoi lao dong la moi quan tam hang dau cua nguoi dan khi bi thu hoi dat dai



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

6

4.2

4.2

4.2


2

4

2.8

2.8

7.0


3

8

5.6

5.6

12.7


4

12

8.5

8.5

21.1


5

4

2.8

2.8

23.9


6

30

21.1

21.1

45.1


7

78

54.9

54.9

100.0


Total

142

100.0

100.0



q24_Tai dinh cu tai cho la giai phap hop ly trong viec giai quyet nhu cau cho o cho nguoi dan khi Nha nuoc thu hoi dat dai, nha cua



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

2

1.4

1.4

1.4


2

14

9.9

9.9

11.3


4

10

7.0

7.0

18.3


5

18

12.7

12.7

31.0


6

24

16.9

16.9

47.9


7

74

52.1

52.1

100.0


Total

142

100.0

100.0



q25_Chat luong kem cua cong trinh nha tai dinh cu la moi lo ngai cua nguoi dan khi duoc boi thuong cho o



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

20

14.1

14.3

14.3


2

2

1.4

1.4

15.7


3

2

1.4

1.4

17.1


4

8

5.6

5.7

22.9


5

12

8.5

8.6

31.4


6

26

18.3

18.6

50.0


7

70

49.3

50.0

100.0



Total

140

98.6

100.0


Khuyết

999

2

1.4



Total

142

100.0




q26_Truoc khi thu hoi giai phong mat bang can lay y kien cua nguoi dan, cong khai thu tuc va che do boi thuong



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

2

2

1.4

1.4

1.4


3

4

2.8

2.9

4.3


4

14

9.9

10.1

14.5


5

12

8.5

8.7

23.2


6

28

19.7

20.3

43.5


7

78

54.9

56.5

100.0


Total

138

97.2

100.0


Khuyết

999

4

2.8



Total

142

100.0




q27_Tinh trang ke khai khong dung thuc te de lay tien den bu la pho bien



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

22

15.5

15.9

15.9


2

14

9.9

10.1

26.1


3

14

9.9

10.1

36.2


4

22

15.5

15.9

52.2


5

16

11.3

11.6

63.8


6

14

9.9

10.1

73.9


7

36

25.4

26.1

100.0


Total

138

97.2

100.0


Khuyết

999

4

2.8



Total

142

100.0




q28_Can ap dung che do boi thuong dat dai theo che do gia tang ve gia tri khi Nha nuoc thu hoi dat dai



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

4

2.8

2.9

2.9


2

6

4.2

4.3

7.2



3

8

5.6

5.8

13.0


4

10

7.0

7.2

20.3


5

16

11.3

11.6

31.9


6

30

21.1

21.7

53.6


7

64

45.1

46.4

100.0


Total

138

97.2

100.0


Khuyết

999

4

2.8



Total

142

100.0




q29_Nha nuoc thu hoi dat dai su dung khong dung muc dich va de hoang hoa la can thiet



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

12

8.5

9.1

9.1


2

14

9.9

10.6

19.7


3

14

9.9

10.6

30.3


4

12

8.5

9.1

39.4


5

10

7.0

7.6

47.0


6

14

9.9

10.6

57.6


7

56

39.4

42.4

100.0


Total

132

93.0

100.0


Khuyết

999

10

7.0



Total

142

100.0




q30_Cac sai pham cua can bo lam cong tac quan ly dat dai la do trinh do quan ly kem



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

12

8.5

8.5

8.5


2

12

8.5

8.5

16.9


3

8

5.6

5.6

22.5


4

22

15.5

15.5

38.0


5

20

14.1

14.1

52.1


6

26

18.3

18.3

70.4


7

42

29.6

29.6

100.0


Total

142

100.0

100.0



q31_Can xu ly nghiem cac truong hop vi pham quan ly va su dung dat, tham nhung ve dat dai



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

8

5.6

5.7

5.7


2

2

1.4

1.4

7.1


3

10

7.0

7.1

14.3


4

6

4.2

4.3

18.6


5

4

2.8

2.9

21.4


6

18

12.7

12.9

34.3


7

92

64.8

65.7

100.0


Total

140

98.6

100.0


Khuyết

999

2

1.4



Total

142

100.0




q32_Cac tranh chap khieu kien keo dai do cong tac giai quyet cua chinh quyen co so chua tot



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

10

7.0

7.1

7.1


2

6

4.2

4.3

11.4


3

4

2.8

2.9

14.3


4

12

8.5

8.6

22.9


5

32

22.5

22.9

45.7


6

28

19.7

20.0

65.7


7

48

33.8

34.3

100.0


Total

140

98.6

100.0


Khuyết

999

2

1.4



Total

142

100.0




q33_Cong tac tiep dan cua quan va phuong la tot



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

18

12.7

12.7

12.7


2

14

9.9

9.9

22.5


3

24

16.9

16.9

39.4


4

38

26.8

26.8

66.2



5

26

18.3

18.3

84.5


6

10

7.0

7.0

91.5


7

12

8.5

8.5

100.0


Total

142

100.0

100.0



q34_Nguoi dan tham gia kiem tra quan ly su dung dat dai se han che vi pham trong quan ly va su dung dat dai



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

6

4.2

4.2

4.2


2

4

2.8

2.8

7.0


3

12

8.5

8.5

15.5


4

14

9.9

9.9

25.4


5

22

15.5

15.5

40.8


6

24

16.9

16.9

57.7


7

60

42.3

42.3

100.0


Total

142

100.0

100.0



q35_Chinh quyen quan da xu ly cong bang doi voi cac truong hop vi pham ve su dung dat dai



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

30

21.1

21.4

21.4


2

18

12.7

12.9

34.3


3

38

26.8

27.1

61.4


4

28

19.7

20.0

81.4


5

10

7.0

7.1

88.6


6

8

5.6

5.7

94.3


7

8

5.6

5.7

100.0


Total

140

98.6

100.0


Khuyết

999

2

1.4



Total

142

100.0




q36_Danh gia muc do phuc tap cua he thong phap luat dat dai hien nay



Tần suất

Phần trăm (%)

Phần trăm giá trị (%)

Phần trăm cộng dồn (%)

Hợp lệ

1

40

28.2

29.4

29.4

Xem tất cả 268 trang.

Ngày đăng: 31/08/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí