C. THÔNG TIN CÁ NHÂN
1. Giới tính:
Nam Nữ
2. Tuổi:
Dưới 25 tuổi
Từ 25 đến 35 tuổi
Từ 35 đến 45 tuổi Từ 45 trở lên
4. Anh/ chị đã làm việc tại công ty được bao lâu.
Dưới 1 năm
Từ 1-3 năm
Từ 3-5 năm
Trên 5 năm
5. Vị trí công việc của anh/ chị!
Cán bộ quản lý (Quản đốc, kế toán trưởng, tổ trưởng…)
Chuyên viên, nhân viên Công nhân
Xin hân thành cảm ơn anh/chị đã tham gia khảo sát !
PHỤ LỤC 2
THỐNG KÊ MÔ TẢ ĐẶC ĐIỂM NHÂN KHẨU HỌC ĐỐI TƯỢNG ĐƯỢC PHỎNG VẤN
Giới tính (0-Nam; 1-Nữ)
Frequenc
y Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
Nam | 118 | 91.5 | 91.5 | 91.5 |
Nữ | 11 | 8.5 | 8.5 | 100.0 |
Total | 129 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ý Kiến Cụ Thể Của Người Lao Động Về Các Nhân Tố
- Đánh Giá Chung Về Công Tác Đào Tạo Nguồn Nhân Lực Tại Công Ty Tnhh Sản Xuất Linh Kiện Composite Chu Lai Trường Hải
- Sử Dụng Hiệu Quả Nguồn Kinh Phí Đào Tạo
- Hoàn thiện công tác đào tạo nguồn nhân lực tại Công ty TNHH MTV Sản Xuất Linh Kiện Composite Chu Lai Trường Hải - 15
- Hoàn thiện công tác đào tạo nguồn nhân lực tại Công ty TNHH MTV Sản Xuất Linh Kiện Composite Chu Lai Trường Hải - 16
Xem toàn bộ 130 trang tài liệu này.
Độ tuổi (1-Dưới 25; 2-25-35t; 3.35-45;4-Từ 45 trở lên)
Frequenc
y Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
Dưới 25t | 21 | 16.3 | 16.3 | 16.3 |
25-35t | 56 | 43.4 | 43.4 | 59.7 |
35-45t | 37 | 28.7 | 28.7 | 88.4 |
Từ 45t trở lên | 15 | 11.6 | 11.6 | 100.0 |
Total | 129 | 100.0 | 100.0 |
Thời gian làm việc tại công ty (1.Dưới 1 năm; 2.Từ 1-3 năm; 3.3-5 năm; 4.Trên 5 năm)
Frequenc
y Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
Dưới 1 năm | 6 | 4.7 | 4.7 | 4.7 |
1-3 năm | 23 | 17.8 | 17.8 | 22.5 |
3-5 năm | 37 | 28.7 | 28.7 | 51.2 |
Trên 5 năm | 63 | 48.8 | 48.8 | 100.0 |
Total | 129 | 100.0 | 100.0 |
Vị trí công việc (1.CB quản lý; 2.Chuyên viên; 3. Công nhân; 4. Khác)
Frequenc
y Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
CB quản lý | 21 | 16.3 | 16.3 | 16.3 |
Chuyên viên, nhân viên | 25 | 19.4 | 19.4 | 35.7 |
Công nhân | 83 | 64.3 | 64.3 | 100.0 |
Total | 129 | 100.0 | 100.0 |
KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY CRONBACH ALPHA ĐỐI VỚI CÁC NHÂN TỐ TRONG MÔ HÌNH
2.1. Các nhân tố độc lập
Reliability Statistics
Cronbach's N of Alpha Items
.849 3
Item-Total Statistics
Scale
Cronbach's
Scale Mean if Item Deleted
Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Alpha if Item Deleted
6.56 | 1.842 | .562 | .949 | |
CHĐT 2 | 6.57 | 1.684 | .820 | .694 |
CHĐT 3 | 6.56 | 1.749 | .803 | .714 |
Reliability Statistics
Cronbach's N of Alpha Items
.851 4
Item-Total Statistics
Scale
Cronbach's
Scale Mean if Item Deleted
Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Alpha if Item Deleted
10.63 | 4.876 | .578 | .858 | |
CTĐT 2 | 10.79 | 4.698 | .666 | .821 |
CTĐT 3 | 10.12 | 4.588 | .792 | .774 |
10.33 | 3.987 | .755 | .784 |
Reliability Statistics
Cronbach's N of Alpha Items
.833 3
Item-Total Statistics
Scale
Cronbach's
Scale Mean if Item Deleted
Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Alpha if Item Deleted
7.57 | 1.903 | .740 | .723 | |
GV2 | 7.92 | 2.181 | .638 | .824 |
GV3 | 7.34 | 2.273 | .716 | .755 |
Reliability Statistics
Cronbach's N of Alpha Items
.727 3
Item-Total Statistics
Scale
Cronbach's
Scale Mean if Item Deleted
Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Alpha if Item Deleted
8.04 | 1.522 | .493 | .706 | |
MTĐT 2 | 8.04 | 1.569 | .610 | .585 |
MTĐT 3 | 8.16 | 1.304 | .563 | .629 |
Reliability Statistics
Cronbach's N of Alpha Items
.839 3
Item-Total Statistics
Scale
Cronbach's
Scale Mean if Item Deleted
Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Alpha if Item Deleted
7.45 | 1.921 | .735 | .755 | |
TLĐT 2 | 6.59 | 2.228 | .773 | .710 |
TLĐT 3 | 6.40 | 2.647 | .626 | .848 |
Reliability Statistics
Cronbach's N of Alpha Items
.771 4
Item-Total Statistics
Scale
Cronbach's
Scale Mean if Item Deleted
Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Alpha if Item Deleted
9.77 | 2.867 | .566 | .719 | |
KQĐT 2 | 9.84 | 2.715 | .626 | .687 |
KQĐT 3 | 9.60 | 2.571 | .632 | .682 |
KQĐT 4 | 9.82 | 2.991 | .471 | .767 |
Reliability Statistics
Cronbach's N of Alpha Items
.830 3
Item-Total Statistics
Scale
Cronbach's
Scale Mean if Item Deleted
Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Alpha if Item Deleted
7.49 | .799 | .632 | .846 | |
ĐGC2 | 7.19 | .892 | .769 | .693 |
ĐGC3 | 7.15 | .955 | .695 | .764 |
2.2. Nhân tố phụ thuộc Reliability Statistics
Cronbach's N of Alpha Items
.830 3
Item-Total Statistics
Scale
Cronbach's
Scale Mean if Item Deleted
Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Alpha if Item Deleted
7.49 | .799 | .632 | .846 | |
ĐGC2 | 7.19 | .892 | .769 | .693 |
ĐGC3 | 7.15 | .955 | .695 | .764 |
PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA ĐỐI VỚI CÁC NHÂN TỐ TRONG MÔ HÌNH
3.1. Đối với các nhân tố phụ thuộc Factor Analysis
KMO and Bartlett's Test
.787 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1441.076 |
df | 190 | |
Sig. | .000 |
Communalities
Initial Extraction
1.000 | .577 | |
CHĐT2 | 1.000 | .909 |
CHĐT3 | 1.000 | .896 |
CTĐT1 | 1.000 | .600 |
CTĐT2 | 1.000 | .725 |
CTĐT3 | 1.000 | .813 |
CTĐT4 | 1.000 | .787 |
GV1 | 1.000 | .798 |
GV2 | 1.000 | .737 |
GV3 | 1.000 | .791 |
MTĐT1 | 1.000 | .652 |
MTĐT2 | 1.000 | .731 |
MTĐT3 | 1.000 | .714 |
TLĐT1 | 1.000 | .815 |
TLĐT2 | 1.000 | .827 |
TLĐT3 | 1.000 | .673 |
KQĐT1 | 1.000 | .614 |
KQĐT2 | 1.000 | .764 |