Lớp 5A
Điểm của HS 5A (trước thực nghiệm)
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 3.00 | 2 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
4.00 | 2 | 8.0 | 8.0 | 16.0 | |
5.00 | 5 | 20.0 | 20.0 | 36.0 | |
6.00 | 5 | 20.0 | 20.0 | 56.0 | |
7.00 | 6 | 24.0 | 24.0 | 80.0 | |
8.00 | 3 | 12.0 | 12.0 | 92.0 | |
9.00 | 1 | 4.0 | 4.0 | 96.0 | |
10.00 | 1 | 4.0 | 4.0 | 100.0 | |
Total | 25 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giáo dục kĩ năng sống cho học sinh tiểu học người dân tộc thiểu số khu vực Tây Nguyên thông qua hoạt động dạy học - 32
- Giáo dục kĩ năng sống cho học sinh tiểu học người dân tộc thiểu số khu vực Tây Nguyên thông qua hoạt động dạy học - 33
- Giáo dục kĩ năng sống cho học sinh tiểu học người dân tộc thiểu số khu vực Tây Nguyên thông qua hoạt động dạy học - 34
- Giáo dục kĩ năng sống cho học sinh tiểu học người dân tộc thiểu số khu vực Tây Nguyên thông qua hoạt động dạy học - 36
Xem toàn bộ 293 trang tài liệu này.
Điểm của HS 5A (sau thực nghiệm)
Freque ncy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Vali d | 4.00 | 2 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
5.00 | 2 | 8.0 | 8.0 | 16.0 | |
6.00 | 3 | 12.0 | 12.0 | 28.0 | |
7.00 | 8 | 32.0 | 32.0 | 60.0 | |
8.00 | 6 | 24.0 | 24.0 | 84.0 | |
9.00 | 2 | 8.0 | 8.0 | 92.0 | |
10.00 | 2 | 8.0 | 8.0 | 100.0 | |
Total | 25 | 100.0 | 100.0 |
Lớp 5B
Điểm của HS 5B (trước thực nghiệm)
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 3.00 | 2 | 7.7 | 7.7 | 7.7 |
4.00 | 2 | 7.7 | 7.7 | 15.4 | |
5.00 | 6 | 23.1 | 23.1 | 38.5 | |
6.00 | 6 | 23.1 | 23.1 | 61.5 | |
7.00 | 5 | 19.2 | 19.2 | 80.8 | |
8.00 | 3 | 11.5 | 11.5 | 92.3 | |
9.00 | 1 | 3.8 | 3.8 | 96.2 | |
10.00 | 1 | 3.8 | 3.8 | 100.0 | |
Total | 26 | 100.0 | 100.0 |
Điểm của HS 5B (sau thực nghiệm)
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
3.00 | 1 | 3.8 | 3.8 | 3.8 | |
4.00 | 3 | 11.5 | 11.5 | 15.4 | |
5.00 | 4 | 15.4 | 15.4 | 30.8 | |
6.00 | 5 | 19.2 | 19.2 | 50.0 | |
Valid | 7.00 | 7 | 26.9 | 26.9 | 76.9 |
8.00 | 3 | 11.5 | 11.5 | 88.5 | |
9.00 | 2 | 7.7 | 7.7 | 96.2 | |
10.00 | 1 | 3.8 | 3.8 | 100.0 | |
Total | 26 | 100.0 | 100.0 |
Bảng 3.5. Kiểm định t - Test
Sự khác biệt theo cặp | t | df | Sig. (2- tailed) | |||
Điểm trung bình cộng | Độ lệch chuẩn | |||||
Cặp 1 | Điểm của HS 5A (sau thực nghiệm) Điểm của HS 5B (sau thực nghiệm) | .76 | .97 | 3.92 | 24 | .001 |
Lớp 4A
TÁC ĐỘNG CỦA THỰC NGHIỆM ĐẾN CÁC KĨ NĂNG
Bảng thống kê theo các cặp kĩ năng
Điểm trung bình cộng | N | Độ lệch chuẩn | Sai số chuẩn | ||
Cặp 1 | Kĩ năng sử dụng thực phẩm sạch an toàn lớp 4A (S.TN) | 3.8846 | 26 | .71144 | .13953 |
Kĩ năng sử dụng thực phẩm sạch an toàn lớp 4A (T. TN) | 2.6154 | 26 | .80384 | .15765 | |
Cặp 2 | Kĩ năng phòng chống bệnh do thiếu chất dinh dưỡng lớp 4A (S.TN) | 3.4231 | 26 | .57779 | .11331 |
Kĩ năng phòng chống bệnh do thiếu chất dinh dưỡng lớp 4A (T.TN) | 2.3846 | 26 | .63730 | .12499 | |
Cặp 3 | Kĩ năng phòng tránh tai nạn đuối nước của HS lớp 4A (S.TN) | 4.5385 | 26 | 1.10384 | .21648 |
Kĩ năng phòng tránh tai nạn đuối nước của HS lớp 4A (T.TN) | 3.4615 | 26 | 1.10384 | .21648 |
Lớp 4B
Paired Samples Statistics 4B
Mean | N | Std. Deviation | Std. Error Mean | ||
Pair 1 | Kĩ năng sử dụng thực phẩm sạch an toàn lớp 4B (S.TN) | 3.7200 | 25 | .54160 | .10832 |
Kĩ năng sử dụng thực phẩm sạch an toàn lớp 4B (T. TN) | 2.6400 | 25 | .81035 | .16207 | |
Pair 2 | Kĩ năng phòng chống bệnh do thiếu chất dinh dưỡng lớp 4B (S.TN) | 3.2400 | 25 | .52281 | .10456 |
Kĩ năng phòng chống bệnh do thiếu chất dinh dưỡng lớp 4B (T.TN) | 2.4000 | 25 | .64550 | .12910 | |
Pair 3 | Kĩ năng phòng tránh tai nạn đuối nước của HS lớp 4B (S.TN) | 3.7200 | 25 | 1.20830 | .24166 |
Kĩ năng phòng tránh tai nạn đuối nước của HS lớp 4B (T.TN) | 3.4800 | 25 | 1.12250 | .22450 |
Bảng 3.6. Kiểm định t - Test
Sự khác biệt theo cặp | t | df | Mức ý nghĩa Sig. (2- tailed) | |||
Điểm trung bình cộng | Độ lệch chuẩn | |||||
Cặp 1 | Kĩ năng sử dụng thực phẩm sạch an toàn lớp 4A (S.TN) Kĩ năng sử dụng thực phẩm sạch an toàn lớp 4B (S.TN) | .16 | .37 | 2.14 | 24 | .043 |
Cặp 2 | Kĩ năng phòng chống bệnh do thiếu chất dinh dưỡng lớp 4A (S.TN) Kĩ năng phòng chống bệnh do thiếu chất dinh dưỡng lớp 4B (S.TN) | .16 | .37 | 2.14 | 24 | .043 |
Cặp 3 | Kĩ năng phòng tránh tai nạn đuối nước của HS lớp 4A (S.TN) Kĩ năng phòng tránh tai nạn đuối nước của HS lớp 4B (S.TN) | .80 | 1.00 | 4.00 | 24 | .001 |
Lớp 5A
Mean | N | Std. Deviation | Std. Error Mean | ||
Pair 1 | Kĩ năng bảo vệ môi trường rừng của HS 5A (sau thực nghiệm) | 4.8000 | 25 | .57735 | .11547 |
Kĩ năng bảo vệ môi trường rừng của HS 5A (trước thực nghiệm) | 3.3200 | 25 | .90000 | .18000 | |
Pair 2 | Kĩ năng vệ môi môi trường đất của HS 5A (sau thực nghiệm) | 4.2000 | 25 | 1.08012 | .21602 |
Kĩ năng vệ môi môi trường đất của HS 5A (trước thực nghiệm) | 3.6400 | 25 | 1.07548 | .21510 | |
Pair 3 | Kĩ năng vệ môi môi trường nước và không khí của HS 5A (trước thực nghiệm) | 3.1667 | 24 | 1.04950 | .21423 |
Kĩ năng vệ môi môi trường nước và không khí của HS 5A (sau thực nghiệm) | 4.2500 | 24 | .98907 | .20189 |
Lớp 5B
Mean | N | Std. Deviation | Std. Error Mean | ||
Pair 1 | Kĩ năng bảo vệ môi trường rừng của HS 5B (sau thực nghiệm) | 4.1154 | 26 | .99305 | .19475 |
Kĩ năng bảo vệ môi trường rừng của HS 5B (trước thực nghiệm) | 3.3077 | 26 | .88405 | .17338 | |
Pair 2 | Kĩ năng vệ môi môi trường đất của HS 5B (sau thực nghiệm) | 3.6923 | 26 | 1.08699 | .21318 |
Kĩ năng vệ môi môi trường đất của HS 5B (trước thực nghiệm) | 3.6154 | 26 | 1.06120 | .20812 | |
Pair 3 | Kĩ năng vệ môi môi trường nước và không khí của HS 5B (trước thực nghiệm) | 3.3043 | 23 | .92612 | .19311 |
Kĩ năng vệ môi môi trường nước và không khí của HS 5B (sau thực nghiệm) | 3.1304 | 23 | 1.01374 | .21138 |
Sự khác biệt theo cặp | t | df | Mức ý nghĩa Sig. (2- tailed) | |||
Điểm trung bình cộng | Độ lệch chuẩn | |||||
Cặp 1 | Kĩ năng bảo vệ môi trường rừng của HS 5A (Sau TN) Kĩ năng bảo vệ môi trường rừng của HS 5B (Sau TN) | .72 | .98 | 3.67 | 24 | .001 |
Sự khác biệt theo cặp | t | df | Mức ý nghĩa Sig. (2- tailed) | |||
Điểm trung bình cộng | Độ lệch chuẩn | |||||
Cặp 2 | Kĩ năng vệ môi môi trường đất của HS của HS 5A (Sau TN) Kĩ năng vệ môi môi trường đất của HS của HS 5B (Sau TN) | .48 | .82 | 2.92 | 24 | .008 |
Cặp 3 | Kĩ năng vệ môi môi trường nước và không khí của HS 5A (Sau TN) Kĩ năng vệ môi môi trường nước và không khí của HS 5B (Sau TN) | .95 | 1.00 | 4.48 | 21 | .000 |