Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng đối với khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - 12

PHỤ LỤC 3: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ – EFA


3.1 Phân tích nhân tố khám phá biến độc lập



KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.784


Approx. Chi-Square

5709.510

Bartlett's Test of Sphericity

df

231


Sig.

.000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 111 trang tài liệu này.

Total Variance Explained


Co mpo nent

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared

Loadings

Rotation Sums of Squared

Loadings

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

7.928

36.036

36.036

7.928

36.036

36.036

3.035

13.795

13.795

2

2.394

10.884

46.920

2.394

10.884

46.920

2.911

13.230

27.024

3

1.694

7.698

54.618

1.694

7.698

54.618

2.713

12.333

39.357

4

1.418

6.444

61.062

1.418

6.444

61.062

2.700

12.275

51.632

5

1.327

6.031

67.094

1.327

6.031

67.094

2.330

10.592

62.224

6

1.152

5.237

72.330

1.152

5.237

72.330

2.223

10.106

72.330

7

.989

4.498

76.828







8

.797

3.622

80.450







9

.729

3.314

83.763







10

.606

2.755

86.518







11

.530

2.411

88.929







12

.452

2.056

90.985







13

.441

2.006

92.991







14

.410

1.865

94.856







15

.291

1.321

96.177







16

.250

1.137

97.314







17

.227

1.034

98.348







18

.201

.914

99.262







19

.093

.421

99.682







20

.031

.142

99.825







21

.023

.105

99.929







22

.016

.071

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotated Component Matrixa




Component

1

2

3

4

5

6

ASS1

.851






ASS2



.802




ASS3





.910


ASS4






.873

REL1

.866






REL2



.837




REL3





.909


REL4






.884

REL5

.563






EMP1




.668



EMP2




.610



EMP3




.831



EMP4




.563



EMP5




.823



RES1







RES2

.627






RES3







RES4


.691





TAN1







TAN2







TAN3


.763





TAN4


.773





Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 8 iterations.


3.2 Phân tích nhân tố khám phá biến phụ thuộc


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.626


Approx. Chi-Square

328.693

Bartlett's Test of Sphericity

df

6


Sig.

.000


Total Variance Explained


Compone nt

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared

Loadings

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

2.297

57.427

57.427

2.297

57.427

57.427

2

.815

20.366

77.793

3

.581

14.523

92.316

4

.307

7.684

100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Component Matrixa



Component

1

SAT1

.675

SAT2

.782

SAT3

.755

SAT4

.812

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.

PHỤ LỤC 4: PHÂN TÍCH HỒI QUY, TƯƠNG QUAN

4.1 Phân tích hồi quy


Model Summaryb


Model

R

R

Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Change Statistics

Durbin- Watson

R Square

Change

F

Change

df1

df2

Sig. F

Change

1

.684a

.468

.457

.37157

.468

43.386

6

296

.000

1.717

a. Predictors: (Constant) F6-Khả năng đáp ứng, F4-Sự đồng cảm, F3-Sự đảm bảo, F5-Hiểu biết khách hàng, F2-Phương tiện hữu hình, F1-Mức độ tin cậy

b. Dependent Variable: CN-Cảm nhận


ANOVAa


Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


Regression

35.941

6

5.990

43.386

.000b

1

Residual

40.867

296

.138


Total

76.809

302


a. Dependent Variable: CN-Cảm nhận

b. Predictors: (Constant F6-Khả năng đáp ứng, F4-Sự đồng cảm, F3-Sự đảm bảo, F5-Hiểu biết khách hàng, F2-Phương tiện hữu hình, F1-Mức độ tin cậy

Coefficientsa


Model

Unstandardized

Coefficients

Standardized

Coefficients

T

Sig.

Collinearity Statistics

B

Std.

Error

Beta

Tolerance

VIF


1

(Constant)

.637

.214


2.973

.003



F1-REL

.234

.053

.255

4.384

.000

.532

1.881

F2-TAN

.211

.048

.241

4.422

.009

.605

1.654

F3-ASS

.139

.038

.189

3.637

.000

.663

1.509

F4-EMP

.094

.050

.088

1.897

.059

.836

1.196

F5-UND

-.034

.036

-.049

-935

.351

.661

1.513

F6-RES

.162

.043

.194

3.801

.000

.692

1.445

4.2 Phân tích tương quan


Correlations


ABSRES1

F1

F2

F3

F6



ABSRES1

Correlation Coefficient

1.000

.086

.214**

.013

.107

Sig. (2-tailed)

.

.136

.000

.819

.062



N

303

303

303

303

303



F1

Correlation Coefficient

.086

1.000

.450**

.577**

.454**

Sig. (2-tailed)

.136

.

.000

.000

.000



N

303

303

303

303

303

Spear man's rho


F2

Correlation Coefficient

.214**

.450**

1.000

.345**

.372**

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.

.000

.000


N

303

303

303

303

303



F3

Correlation Coefficient

.013

.577**

.345**

1.000

.264**


Sig. (2-tailed)

.819

.000

.000

.

.000



N

303

303

303

303

303



F6

Correlation Coefficient

.107

.454**

.372**

.264**

1.000


Sig. (2-tailed)

.062

.000

.000

.000

.



N

303

303

303

303

303

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

PHỤ LỤC 5: ĐỒ THỊ KIỂM ĐỊNH CÁC VI PHẠM GIẢ ĐỊNH


The 0 01 level 2 tailed PHỤ LỤC 5 ĐỒ THỊ KIỂM ĐỊNH CÁC VI PHẠM GIẢ ĐỊNH 1

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 06/06/2022