II ĐÁNH GIÁ VÀ CẢM NHẬN
Anh/chị vui lòng trả lời bằng cách click vào 1 trong 5 ô tròn dưới đây, theo quy ước là: 1: Hoàn toàn không đồng ý 2: Không đồng ý 3: Bình thường 4: Đồng ý 5: Hoàn toàn đồng ý
![]()
![]()
Anh/chị vui lòng đánh giá về sự đảm bảo của VCB
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
1. Cách cư xử của nhân VCB tạo niềm tin cho khách hàng |
|
|
|
| |
2. Bạn cảm thấy an toàn khi giao dịch với VCB |
|
|
|
| |
3. Nhân viên VCB luôn niềm nở với khách hàng |
|
|
|
| |
4. Nhân viên VCB có đủ hiểu biết để trả lời các câu hỏi của khách |
|
|
|
| |
Có thể bạn quan tâm!
-
Phân Tích Hồi Quy Đa Biến Và Kiểm Định Các Giả Thuyết -
Thống Kê Mô Tả Các Biến Quan Sát Nhân Tố Phương Tiện Hữu Hình -
Tăng Cường Sự Đảm Bảo Đối Với Khách Hàng -
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng đối với khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - 12 -
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng đối với khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - 13
Xem toàn bộ 111 trang tài liệu này.

Anh/chi vui lòng đánh giá về mức độ tin cậy của VCB
![]()

![]()
* 1 2 3 4 5
1. Nhân viên VCB luôn giữ đúng lời hứa với khách
2. Nhân viên VCB quan tâm đến

việc giải quyết các vấn đề khách ![]()
![]()
![]()
![]()
hàng gặp phải.
3. Khi giao dịch, nhân viên VCB xử lý nghiệp vụ đúng ngay lần đầu tiên
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
4. VCB cung cấp dịch vụ tại
![]()
* 1 2 3 4 5
![]()
đúng thời điểm như đã hứa vơi khách hàng
Anh/chị vui lòng đánh giá về sự đồng cảm của VCB. |
![]()
![]()
![]()
*
2 | 3 | 4 | 5 | |
1. VCB luôn đặc biệt chú ý đến khách hàng. |
|
|
|
|
2. Nhân viên VCB luôn quan tâm đến từng khách hàng. |
|
|
|
|
3. Ngày, giờ giao dịch tại VCB rất thuận tiện cho tất cả khách hàng. |
|
|
|
|
4. VCB đặt lợi ích khách hàng lên trên hết. |
|
|
|
|
5. Nhân viên VCB hiểu rò nhu cầu của từng khách hàng. Anh/chị vui lòng đánh giá về khả năng đáp ứ |
ng của VC |
B |
|
|
![]()
![]()
![]()
*
2 | 3 | 4 | 5 | |
1. Giao dịch tại VCB nhanh |
|
|
|
|
2 | 3 | 4 | 5 | |
chóng, khách hàng không phải chờ đợi lâu. | ||||
2. Nhân viên VCB luôn sẵn sàng giúp đỡ và đáp ứng cac yêu cầu |
|
|
|
|
3. Nhân viên VCB luôn dễ chịu, lịch sự và thân thiện với khách |
|
|
|
|
4. Nhân viên VCB có đủ kiến thức và năng lực giải đáp các thắc mắc |
|
|
|
|
1
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
Anh/chị vui lòng đánh giá về phương tiện hữu hình của VCB
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
1. VCB có hệ thống máy móc hiện đại. |
|
|
|
| |
2. VCB có cơ sở vật chất được bố trí tiện dụng, thuận tiện cho khách hàng. |
|
|
|
| |
3. Nhân viên VCB gọn gàng, chuyên nghiệp. |
|
|
|
| |
4. Hình ảnh VCB quen thuôc với khách hàng. |
|
|
|
| |
![]()
Anh/chị vui lòng đánh giá chất lượng dịch vụ cảm nhận tại VCB
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
1. Nhìn chung anh/chị đánh giá tốt với dịch vụ tại VCB |
|
|
|
| |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
2. Anh/chị sẽ tiếp tục sử dụng dịch vụ VCB trong thời gian tới. |
|
|
|
| |
3. Khi có nhu cầu về dịch vụ tài chính khác, anh/chị sẽ đến VCB. |
|
|
|
| |
4. Anh/chị sẽ giới thiệu cho người quen sử dụng dịch vụ tại VCB |
|
|
|
| |
*
![]()
![]()
![]()
III THÔNG TIN CÁ NHÂN
1. Giới tính *
Nam
Nữ
2. Tuổi *
![]()
3. Trình độ học vấn
Trên đại học
Đại học
Cao đẳng/Trung cấp
PTTH
Chưa được đào tạo
4. Anh/chị vui lòng cho biết mức thu nhập hàng tháng của mình. *
Dưới 5tr đ
Từ 5tr đ - 10tr đ
Từ 10tr đ - 20tr đ
Trên 20tr đ
Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của Anh/chị!
PHỤ LỤC 2: KIỂM ĐỊNH THANG ĐO BẰNG CRONBACH’S ALPHA
2.1 Thang đo sự đảm bảo
Reliability Statistics
N of Items | |
.709 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
ASS1 | 11.35 | 2.319 | .546 | .620 |
ASS2 | 11.26 | 2.245 | .465 | .665 |
ASS3 | 11.33 | 2.071 | .496 | .648 |
ASS4 | 11.23 | 2.364 | .487 | .651 |
2.2 Thang đo độ tin cậy
Reliability Statistics
N of Items | |
.775 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
REL1 | 15.00 | 4.172 | .609 | .718 |
REL2 | 15.03 | 4.025 | .488 | .756 |
REL3 | 15.09 | 3.972 | .505 | .751 |
REL4 | 14.98 | 4.347 | .498 | .750 |
REL5 | 15.02 | 3.668 | .666 | .691 |
2.3 Thang đo sự đồng cảm
Reliability Statistics
N of Items | |
.793 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
EMP1 | 14.57 | 3.915 | .482 | .782 |
EMP2 | 14.68 | 3.946 | .542 | .763 |
EMP3 | 14.80 | 3.735 | .579 | .751 |
EMP4 | 14.76 | 3.766 | .530 | .767 |
EMP5 | 14.67 | 3.369 | .736 | .697 |
2.4 Thang đo khả năng đáp ứng
Reliability Statistics
N of Items | |
.725 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
RES1 | 11.38 | 2.489 | .505 | .669 |
RES2 | 11.47 | 2.064 | .582 | .621 |
RES3 | 11.44 | 2.512 | .445 | .703 |
RES4 | 11.35 | 2.427 | .532 | .654 |
2.5 Thang đo phương tiện hữu hình
Reliability Statistics
N of Items | |
.763 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TAN1 | 11.97 | 2.817 | .484 | .748 |
TAN2 | 12.08 | 2.877 | .488 | .739 |
TAN3 | 11.67 | 2.553 | .683 | .653 |
TAN4 | 11.69 | 2.505 | .605 | .683 |
2.6 Thang đo chất lượng dịch vụ cảm nhận
Reliability Statistics
N of Items | |
.752 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SAT1 | 11.13 | 2.841 | .461 | .740 |
SAT2 | 10.92 | 2.374 | .573 | .681 |
SAT3 | 11.36 | 2.409 | .543 | .698 |
SAT4 | 11.35 | 2.288 | .623 | .651 |





