PHỤ LỤC 3: THANG ĐO GỐC
Mô hình của tác giả Chien-Ta Bruce Ho và Wen-Chuan Lin, 2009, Eduard Cristobal, Carlos Flavián, Miguel Guinalíu, 2007 ; Jun và Cai, 2001
Thang đo thiết kế trang web (Web design)
1. I can log in this portal easily- Tôi có thể đăng nhập một cách dễ dàng
2. It is easy to understand which button should be clicked for the next step-Thật dễ dàng để hiểu nên làm gì ở bước tiếp theo
3. This internet banking portal enables me to complete a transaction quickly- Tôi có thể hoàn thành giao dịch một cách nhanh chóng.
4. I can complete online transactions easily-Tôi có thể hoàn thành giao dịch trực tuyến một cách dễ dàng.
5. The contents are easily found in the web site (ease of navigation)- Các nội dung rất dễ tìm thấy trên trang web.
Thang đo dịch vụ khách hàng (Customer service)
1.When they promise to do something within a certain time, they do it- Khi họ đã hứa làm gì trong một khoảng thời gian, họ sẽ làm như vậy.
2.When a customer has a complaint or grievance, it is dealt with rapidly and effectively - Khi một khách hàng có khiếu nại hoặc khiếu nại, nó được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
3.Internet banking portal performs the service correctly at the first time- Hệ thống internet banking cung cấp dịch vụ chính xác ngay từ đầu.
4.I received prompt responses to my request by e-mail or service line- Tôi nhận được phản hồi kịp thời cho các yêu cầu của tôi.
Thang đo sự đảm bảo (Assurance)
1.Transactions on this portal site are reliable and credible- Giao dịch trên trang web này là uy tín và đáng tin cậy
2.My transaction data are protected by this portal site- Dữ liệu giao dịch của tôi được bảo vệ bởi trang web này
3.I feel relieved to transact on the internet banking portal- Tôi cảm thấy an toàn khi giao dịch trên internet banking
Thang đo ưu đãi (Preferential treatment)
1.This internet banking portal provides preferential rates and charges lower fees- Dịch vụ internet banking có lãi suất và phí hấp dẫn
2.The transaction fee for internet banking is reasonable- Phí giao dịch của dịch vụ là hợp lý
Thang đo khả năng đáp ứng (Responsiveness)
1.Prompt service - dịch vụ nhanh chóng
2.Quickly solve problems - Nhanh chóng giải quyết vấn đề 3.Convenient service - dịch vụ thuận tiện
Thang đo chất lượng dịch vụ tổng thể và sự hài lòng
Dự theo thang đo của Yang et al ,2004
1.Overall, the service quality of my online company is excellent- Nhìn chung, chất lượng dịch vụ của công ty trực tuyến của tôi là tuyệt vời
2.Overall, my online company comes up to my expectations of what makes a good online supplier- Nhìn chung, công ty trực tuyến đáp ứng được những kỳ vọng của tôi
3.Overall, I am very satisfied with Internet-based transactions -Nói chung, tôi rất hài lòng với các giao dịch trên Internet
PHỤ LỤC 4: DÀN BÀI THẢO LUẬN TAY ĐÔI
Xin chào các anh, chị!
Tôi đang thực hiện đề tài nghiên cứu “Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Internet Banking tại Eximbank”. Tôi mong nhận được ý kiến và nhận xét của các anh/chị về các yếu tố ảnh hưởng tới chất lượng dịch vụ Internet Banking theo nội dung dưới đây.
Những đóng góp của anh/chị không có quan điểm nào là đúng hoặc sai. Tất cả đều là những thông tin quý báu giúp tôi hoàn thiện đề tài nghiên cứu. Xin chân thành cảm ơn!
1. Theo quan điểm của anh/chị khi nói đến chất lượng dịch vụ Internet Banking thì những yếu tố nào là quan trọng? Vì sao?
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
2. Xin anh/chị cho ý kiến những điểm cần bổ sung/ chỉnh sửa/ loại bỏ đối với gợi ý dưới đây của tôi về những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ Internet Banking tại Eximbank.
1. Dễ dàng sử dụng (Easy to use)
E2: Tôi có thể hoàn thành giao dịch một cách dễ dàng |
E3: Thật dễ dàng để hiểu nên làm gì ở bước tiếp theo |
E4: Tôi có thể hoàn thành giao dịch một cách nhanh chóng |
E5: Tôi thấy giao diện của trang web thân thiện với người sử dụng |
E6: Các nội dung rất dễ tìm thấy trên trang web |
Có thể bạn quan tâm!
- Phân Tích Ảnh Hưởng Của Các Biến Định Tính Đến Các Yếu Tố Của Chất Lượng Internet Banking
- Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Dịch Vụ Khách Hàng
- Sơ Đồ Cơ Cấu Tổ Chức Tại Eximbank
- Đánh Giá Độ Tin Cậy Của Thang Đo Bằng Cronbach Alpha
- Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ internet banking tại Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam - 13
- Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ internet banking tại Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam - 14
Xem toàn bộ 117 trang tài liệu này.
S2: Khi một khách hàng có khiếu nại hoặc khiếu nại, nó được xử lý nhanh chóng và hiệu quả. |
S3: Hệ thống internet banking cung cấp dịch vụ chính xác ngay từ đầu. |
S4: Tôi nhận được phản hồi kịp thời cho các yêu cầu. |
3. Sự đảm bảo (Assurance)
A2: Dữ liệu giao dịch của tôi được bảo vệ bởi trang web này |
A3: Tôi cảm thấy an toàn khi giao dịch trên Internet Banking |
4.Hiệu quả chi phí (Preferential treatment)
C2: Mức phí thường niên và phí sử dụng dịch vụ của ngân hàng hợp lí |
C3: Sử dụng dịch vụ giúp tiết kiệm tiền bạc và thời gian |
5.Khả năng đáp ứng (Responsiveness)
R2: Khi có vấn đề phát sinh ngân hàng nhanh chóng giải quyết |
R3: Dịch vụ Internet Banking cung cấp cho tôi đầy đủ tiện ích |
Q2:Nhìn chung chất lượng dịch vụ Internet Banking của ngân hàng cung cấp là tốt |
Q.3:Tôi hài lòng với chất lượng dịch vụ Internet Banking của ngân hàng |
4.Trong các yếu tố trên, anh/chị cho yếu tố nào là quan trọng nhất/nhì/ba/không quan trọng? Vì sao?
---------------------------------------------------------------------------------------------
---------------------------------------------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------------------------------------------
5.Anh/chị còn thấy yếu tố nào khác mà anh/chị cho là quan trọng nữa không?Vì sao?
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
6.Anh/chị vui lòng cho biết những ý kiến đóng góp khác:
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Một lần nữa tôi xin chân thành cảm ơn những câu trả lời và những ý kiến đóng góp quý báu của anh/chị!
Chúc anh/chị luôn khỏe mạnh và thành đạt trong cuộc sống!
PHỤ LỤC 5: BẢNG CÂU HỎI KHẢO SÁT
“GIẢI PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ INTERNET BANKING TẠI NGÂN HÀNG XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT NAM - EXIMBANK”
Rất cảm ơn Quý khách đã sử dụng dịch vụ Internet Banking của Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank) trong thời gian qua!
Với mong muốn đem lại sự hài lòng tốt nhất cho khách hàng về dịch vụ này, tôi đang thực hiện đề tài nghiên cứu “Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Internet Banking tại Eximbank”. Kết quả nghiên cứu sẽ giúp cho Ngân hàng hiểu rõ hơn khách hàng của mình và nâng cao chất lượng phục vụ.
Mọi thông tin mà Quý khách hàng cung cấp rất có ý nghĩa cho cuộc nghiên cứu của tôi, những thông tin này hoàn toàn được giữ bí mật. Xin Quý khách vui lòng điền vào phiếu thăm dò ý kiến sau đây và gửi lại cho tôi trong thời gian sớm nhất có thể. Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của Quý khách hàng!
Phần 1: Xin vui lòng cho biết đôi nét thông tin cá nhân của anh (chị):
Họ tên:--------------------------------------------------------------------------------------------
Địa chỉ:-------------------------------------------------------------------------------------------
Số điện thoại: -----------------------------------------------------------------------------------
-
ữ
1. Nam
2. Tuổ ới 30 tuổi Từ 31-40 tuổi
ừ
ổi
41-50 tuổi
3. Mức thu nhập hàng tháng của anh (chị) là:
Dưới 6 triệu đồng Từ 6 đến 10 triệu đồng Từ 10 đến 20 triệu đồng Trên 20 triệu đồng
4. Anh (chị) đã sử dụng dịch vụ Internet Banking của ngân hàng chúng tôi trong bao lâu?
Ít hơn 1 năm Từ 1 đến 2 năm
Trên 2 năm
5.Mức độ thường xuyên sử dụng dịch vụ Internet Banking của anh (chị) (Lần/tuần) Từ 1 đến 5
Từ 6 đến 10
Nhiều hơn 10
Phần 2: Anh (chị) đánh giá như thế nào về chất lượng dịch vụ Internet Banking tại Eximbank qua bảng câu hỏi dưới đây.
Đối với mỗi câu hỏi, anh chị hãy đánh dấu “X” vào một trong các ô vuông, theo quy ước số càng lớn thì mức độ đồng ý càng tăng : (1) Hoàn toàn không đồng ý, (2) Không đồng ý, (3) Bình thường, (4) Đồng ý, (5) Hoàn toàn đồng ý
Chỉ tiêu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
E1 | Trang web cho phép đăng nhập và ra khỏi tài khoản một cách dễ dàng | |||||
E2 | Nội dung thông tin trang web được tổ chức tốt và dễ hiểu | |||||
E3 | Tôi thấy giao diện của trang web thân thiện với người sử dụng | |||||
E4 | Các nút trên web site rất dễ để nhận biết chức năng thực hiện | |||||
A1 | Tính bảo mật của dữ liệu khách hàng được đảm bảo | |||||
A2 | Giao dịch trên website ngân hàng là uy tín và đáng tin cậy | |||||
A3 | Khách hàng cảm thấy an toàn khi giao dịch trên Internet Banking của ngân hàng | |||||
A4 | Quá trình giao dịch trên hệ thống được xử lý chính xác | |||||
R1 | Dịch vụ Internet Banking cung cấp cho tôi đầy đủ tiện ích | |||||
R2 | Khách hàng có thông tin rõ ràng về dịch vụ |
Các giao dịch hoàn thành một cách nhanh chóng | ||||||
R4 | Khi có vấn đề xảy ra trong quá trình sử dụng dịch vụ, hệ thống Internet Banking hướng dẫn khách hàng chi tiết cách thức giải quyết | |||||
C1 | Sử dụng dịch vụ Internet Banking tiết kiệm tiền bạc thời gian | |||||
C2 | Mức phí thường niên và phí sử dụng dịch vụ của ngân hàng hợp lý | |||||
C3 | Dịch vụ Internet Banking giúp tôi quản lý tài chính hiệu quả hơn | |||||
S1 | Nhân viên ngân hàng luôn tận tình hướng dẫn khách hàng đăng kí và sử dụng dịch vụ | |||||
S2 | Ngân hàng giải quyết các vấn đề liên quan đến hệ thống ngay lập tức và nhanh chóng | |||||
S3 | Ngân hàng phản ứng kịp thời các yêu cầu của khách hàng bằng e-mail hoặc các phương tiện khác vào mọi thời điểm khách hàng đề nghị | |||||
S4 | Nhân viên chủ động thông báo với khách hàng khi ngân hàng có thay đổi mức giá và phí | |||||
S5 | Ngân hàng luôn lắng nghe ý kiến đóng góp của khách hàng | |||||
S6 | Ngân hàng có đường dây nóng phục vụ 24/24 | |||||
Q1 | Chất lượng dịch vụ Internet Banking đáp ứng được kỳ vọng của tôi | |||||
Q1 | Nhìn chung chất lượng dịch vụ Internet Banking của ngân hàng cung cấp là tốt | |||||
Q3 | Tôi hài lòng với chất lượng dịch vụ Internet Banking của ngân hàng |