Đánh Giá Độ Tin Cậy Của Thang Đo Bằng Cronbach Alpha


Anh/chị vui lòng cho biết những ý kiến đóng góp khác :

-----------------------------------------------------------------------------------------------------

-----------------------------------------------------------------------------------------------------

-----------------------------------------------------------------------------------------------------

-----------------------------------------------------------------------------------------------------

Một lần nữa tôi xin chân thành cảm ơn những câu trả lời và những ý kiến đóng góp quý báu của anh/chị!

Chúc anh/chị luôn khỏe mạnh và thành đạt trong cuộc sống!


PHỤ LỤC 6: THỐNG KÊ MẪU KHẢO SÁT


1. GIỚI TÍNH


GTINH




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

106

52.0

52.0

52.0

2

98

48.0

48.0

100.0

Total

204

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 117 trang tài liệu này.

Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ internet banking tại Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam - 12


2. THU NHẬP


TN




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

6

2.9

2.9

2.9

2

58

28.4

28.4

31.4

3

97

47.5

47.5

78.9

4

43

21.1

21.1

100.0

Total

204

100.0

100.0



3. TUỔI


TUOI




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

75

36.8

36.8

36.8

2

72

35.3

35.3

72.1

3

34

16.7

16.7

88.7

4

23

11.3

11.3

100.0

Total

204

100.0

100.0



THỜI GIAN DÙNG


TGIAN




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

31

15.2

15.2

15.2

2

74

36.3

36.3

51.5




3

99

48.5

48.5

100.0

Total

204

100.0

100.0



5. TẦN SỐ SỬ DỤNG(SỐ LẦN TRÊN TUẦN)


TSO




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

96

47.1

47.1

47.1

2

75

36.8

36.8

83.8

3

33

16.2

16.2

100.0

Total

204

100.0

100.0



PHỤ LỤC 7: ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO BẰNG CRONBACH ALPHA

1. Kết quả phân tích Cronbach alpha của các khái niệm trong thang đo chất lượng dịch vụ internet banking

Yếu tố dễ sử dụng


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.775

.778

4


Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

E1

3.85

.770

204

E2

3.76

.718

204

E3

3.79

.700

204

E4

3.54

.802

204


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

E1

11.10

3.104

.610

.373

.703

E2

11.18

3.420

.533

.347

.743

E3

11.15

3.194

.667

.452

.677

E4

11.41

3.228

.513

.311

.757


Yếu tố sự đảm bảo


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.842

.841

4



Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

A1

3.93

.687

204

A2

3.95

.679

204

A3

3.95

.679

204

A4

4.00

.666

204


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

A1

11.90

2.847

.716

.583

.781

A2

11.88

2.857

.725

.582

.777

A3

11.88

3.083

.603

.383

.830

A4

11.83

3.010

.661

.445

.805


Yếu tố khả năng đáp ứng


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.784

.786

4


Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

R1

3.89

.708

204

R2

3.96

.777

204

R3

3.90

.778

204

R4

4.00

.719

204


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

R1

11.85

3.529

.518

.302

.766

R2

11.78

3.451

.468

.228

.795

R3

11.84

3.029

.654

.519

.697

R4

11.75

3.028

.743

.593

.653


Yếu tố hiệu quả chi phí



Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.804

.805

3


Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

C1

3.57

.715

204

C2

3.56

.744

204

C3

3.50

.733

204


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

C1

7.06

1.715

.655

.433

.729

C2

7.08

1.688

.627

.394

.758

C3

7.13

1.652

.671

.453

.711


Yếu tố dịch vụ khách hàng



Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.803

.808

6

Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

S1

4.00

.743

204

S2

3.95

.734

204

S3

4.08

.758

204

S4

3.71

.788

204

S5

4.06

.636

204

S6

3.79

.892

204



Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

S1

19.60

7.581

.590

.379

.766

S2

19.65

7.924

.504

.283

.785

S3

19.52

7.384

.628

.400

.757

S4

19.89

7.628

.528

.326

.780

S5

19.53

7.974

.603

.387

.767

S6

19.80

7.183

.538

.314

.782

Chất lượng dịch vụ internet banking


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.855

.854

3


Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

Q1

3.76

.732

204

Q2

3.78

.759

204

Q3

3.87

.704

204


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Q1

7.65

1.735

.763

.649

.764

Q2

7.64

1.612

.806

.684

.720

Q3

7.54

2.003

.623

.396

.889


PHỤ LỤC 8: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA

1. Phân tích nhân tố khám phá EFA cho các yếu tố tạo nên chất lượng dịch vụ internet banking


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.868

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

1.954E3

df

210

Sig.

.000


Total Variance Explained


Compo nent


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

7.246

34.504

34.504

7.246

34.504

34.504

2.979

14.184

14.184

2

1.946

9.266

43.770

1.946

9.266

43.770

2.976

14.170

28.354

3

1.775

8.452

52.221

1.775

8.452

52.221

2.840

13.525

41.879

4

1.385

6.596

58.817

1.385

6.596

58.817

2.578

12.277

54.156

5

1.162

5.532

64.350

1.162

5.532

64.350

2.141

10.194

64.350

6

.891

4.241

68.591







7

.763

3.632

72.223







8

.748

3.562

75.785







9

.637

3.033

78.818







10

.587

2.797

81.615







11

.523

2.492

84.107







12

.505

2.404

86.510







13

.446

2.122

88.632







14

.419

1.995

90.627







15

.388

1.848

92.475







16

.329

1.566

94.041







17

.307

1.462

95.503







..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/05/2022