PHỤ LỤC 5
5.1 Kiểm định độ tin cậy thang đo của nhóm mức độ đáp ứng
Item-Total Statistics
Reliability Statistics
N of Items | |
.947 | 12 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phân Tích Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Tới Chất Lượng Dịch Vụ Chăm Sóc Khách Hàng Tại Ngân Hàng Agribank Chi Nhánh Huyện Triệu Sơn-Thanh Hóa 20
- Thống Kê Mức Độ Hài Lòng Chung Về Chất Lượng Dịch Vụ Chăm Sóc Khách Hàng Của Ngân Hàng.
- Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Agribank chi nhánh huyện Triệu Sơn – Thanh Hóa - 11
Xem toàn bộ 100 trang tài liệu này.
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Correcte d Item- Total Correlati on | Cronbac h's Alpha if Item Deleted | |
ngan hang giu dung loi hua cua minh | 39.1358 | 53.286 | .768 | .943 |
ngan hang co muc do tin nhiem cao | 38.8642 | 58.826 | .629 | .946 |
gi chep chinh xac, khieu nai luon duco giai | 38.9198 | 53.639 | .800 | .941 |
quyet thoa dang | ||||
cam thay an toan khi thuc hien giao dich voi | 38.5864 | 57.126 | .704 | .944 |
ngan hang | ||||
nv phuc vu chu dao, an can trong moi thoi diem | 39.0062 | 55.733 | .792 | .941 |
nv san sang dap ung cac thac mac | 39.0062 | 54.615 | .817 | .940 |
huong dan cac thu tuc de hieu, day du | 38.9815 | 54.714 | .808 | .941 |
ngan hang cung cap thong tin kip thoi, chinh | 38.9444 | 55.817 | .800 | .941 |
xac | ||||
nv ung xu nhanh nhen, xu li tot cac tinh huong | 38.8827 | 56.713 | .766 | .942 |
xay ra | ||||
nv lich su, nha nhan, than thien | 39.0802 | 53.453 | .749 | .943 |
nv du kien thuc, chuyen mon | 38.5679 | 59.315 | .678 | .945 |
nv cung cap du thong tin ve san pham, dich vu | 38.9815 | 55.347 | .777 | .942 |
5.2 Kiểm định độ tin cậy thang đo của nhóm mức độ đồng cảm
Reliability Statistics
N of Items | |
.836 | 4 |
5.3 Kiểm định độ tin cậy thang đo của nhóm cơ sở vật chất hữu hình
Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
ngan hang quan tam den nhu cau ca nhan | 9.0488 | 5.016 | .663 | .794 |
ngan hang ghi nhonhung yeu cau cu the | 9.4512 | 4.973 | .656 | .798 |
ngan hang hieu duco nhu cau dac biet | 9.2805 | 4.767 | .678 | .788 .791 |
nhan biet kh thuong xuyen va trung thanh | 8.9512 | 5.249 | .676 |
N of Items | |
.698 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
trang thiet bi,co so vat | 6.8982 6.1557 6.3832 | 1.586 2.192 2.117 | .512 .574 .501 | .645 .561 .625 |
chat hien dai | ||||
trang phuc gon gang, | ||||
lich su | ||||
bo tri quay giao dich hop | ||||
li, de nhan biet |
PHỤ LỤC 6
a. Predictors: (Constant), Co so vat chat huu hinh, Muc do dong cam, Muc do dap ung
b. Dependent Variable: nhin chung kh hai long voi dich vu cham soc kh cua ng hang
a. Predictors: (Constant), Co so vat chat huu hinh, Muc do dong cam, Muc do dap ung
ANOVAb
a. All requested variables entered.
b. Dependent Variable: nhin chung kh hai long voi dich vu cham soc kh cua ng hang
Model Summary
Variables Entered/Removedb
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | Co so vat chat huu hinh, Muc do dong cam, Muc do dap unga | . | Enter |
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the | |
Estimate | ||||
1 | .816a | .667 | .660 | .61093 |
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 115.632 | 3 | 38.544 | 103.269 | .000a |
Residual | 57.852 | 155 | .373 | |||
Total | 173.484 | 158 |
a. Dependent Variable: nhin chung kh hai long voi dich vu cham soc kh cua ng hang
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | |||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | |||
1 (Constant) Muc do dap ung Muc do dong cam Co so vat chat huu hinh | 3.541 .662 .519 .156 | .048 .049 .049 .049 | .632 .495 .148 | 73.083 13.629 10.669 3.200 | .000 .000 .000 .002 | 1.000 1.000 1.000 | |
1.000 1.000 1.000 |