Giải pháp Marketing – Mix nhằm thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ của bộ phận F&B tại khách sạn Continental Saigon - 21



BẢNG CÂU HỎI

PHỤ LỤC 01

BẢNG CÂU HỎI ĐỊNH LƯỢNG

Xin chào các Anh/Chị, Chúng tôi đang tiến hành nghiên cứu về: “Giải pháp Marketing – Mix nhằm thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ của bộ phận F&B tại khách sạn Continental Saigon”.

I. QUAN ĐIỂM CHUNG: Xin Anh/Chị vui lòng trả lời bằng cách chọn một con số ở từng dòng. Những con số này thể hiện mức độ đồng ý hay không đồng ý đối với các phát biểu theo quy ước như sau: Hoàn toàn không đồng ý Không đồng ý Bình thường Đồng ý Hoàn toàn

II. THÔNG TIN CÁ NHÂN: 1. Giới tính: 1. Nam □ 2. Nữ □ 2. Tuổi: 1. Từ 18 – 25 tuổi □ 2. Từ 26 – 40 tuổi □ 3. Từ 40 -60 3. Trên 60 □ 3. Nghề nghiệp 1. Học sinh , sinh viên □ 2. Thương nhân □ 3.Doanh nhân □ 4.Lao động phổ thông □

XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN SỰ GIÚP ĐỠ CỦA ANH/ CHỊ!


PHỤ LỤC 02

THỐNG KÊ MÔ TẢ MẪU QUAN SÁT


Thống kê theo giới tính



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Nam

71

47.3

47.3

47.3

Nữ

79

52.7

52.7

100.0

Total

150

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 189 trang tài liệu này.

Giải pháp Marketing – Mix nhằm thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ của bộ phận F&B tại khách sạn Continental Saigon - 21


Thống kê mẫu theo độ tuổi



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Dưới 18

21

14.0

14.0

14.0

Từ 18 - 25

34

22.7

22.7

36.7

Từ 26 - 40

57

38.0

38.0

74.7

Từ 41 - 60

33

22.0

22.0

96.7

Trên 60

5

3.3

3.3

100.0

Total

150

100.0

100.0



Thống kê mẫu theo nghề nghiệp



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Học sinh, sinh viên

18

12.0

12.0

12.0

Thương nhân

49

32.7

32.7

44.7

Doanh nhân

76

50.7

50.7

95.3

Lao động phổ thông

7

4.7

4.7

100.0

Total

150

100.0

100.0



PHỤ LỤC 03

THỐNG KÊ MÔ TẢ CÁC BIẾN


Descriptive Statistics



N


Minimum


Maximum


Mean

Std.

Deviation

CSVC1

150

1

5

3.31

1.081

CSVC2

150

1

5

3.35

.970

CSVC3

150

1

5

3.68

1.119

GC1

150

1

5

3.47

1.060

GC2

150

1

5

3.57

.951

GC3

150

1

5

3.57

1.089

DNNV1

150

2

5

3.89

.619

DNNV2

150

1

5

3.77

.677

DNNV3

150

2

5

3.89

.585

DNNV4

150

2

5

3.91

.543

SPDV1

150

1

5

4.01

1.026

SPDV2

150

1

5

4.06

1.012

SPDV3

150

1

5

4.05

1.038

SPDV4

150

1

5

4.13

.964

QC1

150

1

5

3.70

.818

QC2

150

3

5

3.95

.622

QC3

150

2

5

3.95

.643

MKTM1

150

1

5

4.01

1.026

MKTM2

150

1

5

4.06

1.012

MKTM3

150

1

5

4.05

1.038

Valid N (listwise)

150






PHỤ LỤC 04

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH HỆ SỐ CRONBACH’S ALPHA CÁC BIẾN

1. Cơ sở vật chất:


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.657

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item-Total Correlation


Cronbach's Alpha if Item Deleted

CSVC1

7.03

2.838

.543

.454

CSVC2

6.99

3.309

.492

.536

CSVC3

6.67

3.204

.382

.682


2. Giá cả:


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.929

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item-Total Correlation


Cronbach's Alpha if Item Deleted

GC1

7.15

3.549

.944

.822

GC2

7.04

4.307

.818

.928

GC3

7.04

3.797

.815

.932


3. Đội ngũ nhân viên:


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.821

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DNNV1

11.57

2.058

.792

.702

DNNV2

11.69

2.243

.565

.818

DNNV3

11.57

2.139

.798

.703

DNNV4

11.55

2.733

.457

.850


4. Sản phẩm/ dịch vụ:


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.929

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item-Total Correlation


Cronbach's Alpha if Item Deleted

SPDV1

12.23

8.408

.674

.959

SPDV2

12.18

7.424

.912

.881

SPDV3

12.19

7.392

.886

.890

SPDV4

12.11

7.806

.879

.894


5. Quảng cáo:


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.771

3

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted


QC1

7.89

1.572

.380

.983

QC2

7.64

1.480

.765

.536

QC3

7.64

1.439

.758

.533


6. Marketing – Mix thu hút khách hàng:


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.894

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

MKTM1

8.11

4.042

.657

.960

MKTM2

8.05

3.527

.857

.791

MKTM3

8.07

3.391

.872

.775

Xem tất cả 189 trang.

Ngày đăng: 11/01/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí