BẢNG CÂU HỎI
PHỤ LỤC 01
BẢNG CÂU HỎI ĐỊNH LƯỢNG
Xin chào các Anh/Chị, Chúng tôi đang tiến hành nghiên cứu về: “Giải pháp Marketing – Mix nhằm thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ của bộ phận F&B tại khách sạn Continental Saigon”.
I. QUAN ĐIỂM CHUNG: Xin Anh/Chị vui lòng trả lời bằng cách chọn một con số ở từng dòng. Những con số này thể hiện mức độ đồng ý hay không đồng ý đối với các phát biểu theo quy ước như sau: Hoàn toàn không đồng ý Không đồng ý Bình thường Đồng ý Hoàn toàn
II. THÔNG TIN CÁ NHÂN: 1. Giới tính: 1. Nam □ 2. Nữ □ 2. Tuổi: 1. Từ 18 – 25 tuổi □ 2. Từ 26 – 40 tuổi □ 3. Từ 40 -60 3. Trên 60 □ 3. Nghề nghiệp 1. Học sinh , sinh viên □ 2. Thương nhân □ 3.Doanh nhân □ 4.Lao động phổ thông □
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN SỰ GIÚP ĐỠ CỦA ANH/ CHỊ!
PHỤ LỤC 02
THỐNG KÊ MÔ TẢ MẪU QUAN SÁT
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 71 | 47.3 | 47.3 | 47.3 |
Nữ | 79 | 52.7 | 52.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Giải Pháp Marketing – Mix Nhằm Thu Hút Khách Hàng Sử Dụng Dịch Vụ Của Bộ Phận F&b Tại Khách Sạn Continental Saigon
- Giải pháp Marketing – Mix nhằm thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ của bộ phận F&B tại khách sạn Continental Saigon - 19
- Cơ Cấu Tạo Động Lực Cho Người Lao Động
- Giải pháp Marketing – Mix nhằm thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ của bộ phận F&B tại khách sạn Continental Saigon - 22
- Giải pháp Marketing – Mix nhằm thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ của bộ phận F&B tại khách sạn Continental Saigon - 23
Xem toàn bộ 189 trang tài liệu này.
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 18 | 21 | 14.0 | 14.0 | 14.0 |
Từ 18 - 25 | 34 | 22.7 | 22.7 | 36.7 | |
Từ 26 - 40 | 57 | 38.0 | 38.0 | 74.7 | |
Từ 41 - 60 | 33 | 22.0 | 22.0 | 96.7 | |
Trên 60 | 5 | 3.3 | 3.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Học sinh, sinh viên | 18 | 12.0 | 12.0 | 12.0 |
Thương nhân | 49 | 32.7 | 32.7 | 44.7 | |
Doanh nhân | 76 | 50.7 | 50.7 | 95.3 | |
Lao động phổ thông | 7 | 4.7 | 4.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
PHỤ LỤC 03
THỐNG KÊ MÔ TẢ CÁC BIẾN
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
CSVC1 | 150 | 1 | 5 | 3.31 | 1.081 |
CSVC2 | 150 | 1 | 5 | 3.35 | .970 |
CSVC3 | 150 | 1 | 5 | 3.68 | 1.119 |
GC1 | 150 | 1 | 5 | 3.47 | 1.060 |
GC2 | 150 | 1 | 5 | 3.57 | .951 |
GC3 | 150 | 1 | 5 | 3.57 | 1.089 |
DNNV1 | 150 | 2 | 5 | 3.89 | .619 |
DNNV2 | 150 | 1 | 5 | 3.77 | .677 |
DNNV3 | 150 | 2 | 5 | 3.89 | .585 |
DNNV4 | 150 | 2 | 5 | 3.91 | .543 |
SPDV1 | 150 | 1 | 5 | 4.01 | 1.026 |
SPDV2 | 150 | 1 | 5 | 4.06 | 1.012 |
SPDV3 | 150 | 1 | 5 | 4.05 | 1.038 |
SPDV4 | 150 | 1 | 5 | 4.13 | .964 |
QC1 | 150 | 1 | 5 | 3.70 | .818 |
QC2 | 150 | 3 | 5 | 3.95 | .622 |
QC3 | 150 | 2 | 5 | 3.95 | .643 |
MKTM1 | 150 | 1 | 5 | 4.01 | 1.026 |
MKTM2 | 150 | 1 | 5 | 4.06 | 1.012 |
MKTM3 | 150 | 1 | 5 | 4.05 | 1.038 |
Valid N (listwise) | 150 |
PHỤ LỤC 04
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH HỆ SỐ CRONBACH’S ALPHA CÁC BIẾN
1. Cơ sở vật chất:
Cronbach's Alpha | N of Items |
.657 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CSVC1 | 7.03 | 2.838 | .543 | .454 |
CSVC2 | 6.99 | 3.309 | .492 | .536 |
CSVC3 | 6.67 | 3.204 | .382 | .682 |
2. Giá cả:
Cronbach's Alpha | N of Items |
.929 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GC1 | 7.15 | 3.549 | .944 | .822 |
GC2 | 7.04 | 4.307 | .818 | .928 |
GC3 | 7.04 | 3.797 | .815 | .932 |
3. Đội ngũ nhân viên:
Cronbach's Alpha | N of Items |
.821 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DNNV1 | 11.57 | 2.058 | .792 | .702 |
DNNV2 | 11.69 | 2.243 | .565 | .818 |
DNNV3 | 11.57 | 2.139 | .798 | .703 |
DNNV4 | 11.55 | 2.733 | .457 | .850 |
4. Sản phẩm/ dịch vụ:
Cronbach's Alpha | N of Items |
.929 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SPDV1 | 12.23 | 8.408 | .674 | .959 |
SPDV2 | 12.18 | 7.424 | .912 | .881 |
SPDV3 | 12.19 | 7.392 | .886 | .890 |
SPDV4 | 12.11 | 7.806 | .879 | .894 |
5. Quảng cáo:
Cronbach's Alpha | N of Items | |||
.771 | 3 | |||
Item-Total Statistics | ||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted |
7.89 | 1.572 | .380 | .983 | |
QC2 | 7.64 | 1.480 | .765 | .536 |
QC3 | 7.64 | 1.439 | .758 | .533 |
6. Marketing – Mix thu hút khách hàng:
Cronbach's Alpha | N of Items |
.894 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
MKTM1 | 8.11 | 4.042 | .657 | .960 |
MKTM2 | 8.05 | 3.527 | .857 | .791 |
MKTM3 | 8.07 | 3.391 | .872 | .775 |