Giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại Tổng Công ty Du lịch Sài Gòn TNHH MTV - 16




Soạn thảo văn bản định dạng: Word, Excel, Power Point.

5

Số năm kinh nghiệm làm việc

15 năm trong lĩnh vực quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản

6

Số năm kinh nghiệm yêu cầu trong công viêc

5 năm

7

Các yêu cầu khác (nếu có)

Biết soạn thảo các loại Hợp đồng Xây dựng cơ bản

Am hiểu về những quy định hiện hành về quản lý Hợp đồng xây dựng; quản lý chi phí đầu tư xây dựng.

8

Ưu tiên

Vui vẻ, hòa đồng, chịu khó, ham học hỏi và năng động trong xử lý công việc.

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 133 trang tài liệu này.

Giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại Tổng Công ty Du lịch Sài Gòn TNHH MTV - 16


C. PHẦN ĐÁNH GIÁ, NHẬN XÉT CỦA GIÁM ĐỐC PHÒNG BAN:

- Về khối lượng công việc:





- Về chất lượng, hiệu quả công việc:





- Đề nghị chuyển xếp lương khan mới: Cấp bậcHệ số lương:



GIÁM ĐỐC BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN (ký tên)



D. PHẦN NHẬN XÉT CỦA GIÁM ĐỐC PHÒNG NHÂN SỰ:





- Đề nghị chuyển xếp lương khoán mới: Cấp bậcHệ số lương:




GIÁM ĐỐC NHÂN SỰ (ký tên)


PHỤ LỤC 07


Chức danh

Cấp QL

Bậc 1

Bậc 2

Bậc 3

Bậc 4

Bậc 5

Bậc 6

Bậc 7

Bậc 8

Bậc 9

Bậc 10

Bậc 11

Bậc 12

CẤP 1: LÃNH ĐẠO

1A

14,12

15,67

17,39

19,3

21,43

23,78







Ban Giám đốc


24.710

27.423

30.433

33.775

37.503

41.615







Hệ số tăng bậc

1B

12,15

13,48

14,96

16,61

18,44

20,47







111%


21.263

23.590

26.180

29.068

32.270

35.823








1C

10,45

11,60

12,88

14,29

15,86

17,61









18288

20300

22540

25008

27775

30818







CẤP 2: QUẢN LÝ

2A

8,99

9,71

10,49

11,33

12,23

13,21

14,27

15,41





Trưởng Phòng, Phó Phòng


15.733

16.993

15.358

19.828

21.403

23.118

24.973

26.968





Hệ số tăng bậc

2B

7,74

8,36

9,02

9,75

10,53

11,37

12,28

13,26





108%


13.545

14.630

15.785

17.063

18.428

19.898

21.490

23.205






2C

6,66

7,19

7,76

8,39

9,06

9,78

10,56

11,41







11.655

12.593

13.580

14.683

15.855

17.115

18.480

19.968





CẤP 3: QUẢN LÝ

3A

5,73

6,07

6,44

6,82

7,23

7,67

8,13

8,61

9,13

9,68



Tổ trưởng, Tổ phó


10.028

10.623

11.270

11.935

12.653

13.423

14.228

15.068

15.978

16.940



Hệ số tăng bậc

3B

4,93

5,22

5,54

5,87

6,22

6,60

6,99

7,41

7,86

8,33



106%


8.628

9.135

9.695

10.273

10.885

11.550

12.233

12.968

13.755

14.578




3C

4,24

4,50

4,76

5,05

5,35

5,67

6,02

6,38

6,76

7,16





7.420

7.875

8.330

8.838

9.363

9.923

10.535

11.165

11.830

12.530



CẤP 4: NHÂN VIÊN

4A

3,65

3,84

4,04

4,25

4,47

4,70

4,94

5,19

5,45

5,73

6,02

6,33

Hệ số tăng bậc


6.388

6.720

7.070

7.438

7.823

8.225

8.645

9.083

9.538

10.028

10.535

11.078

105%

4B

3,14

3,30

3,47

3,65

3,84

4,04

4,25

4,47

4,70

4,94

5,19

5,45



5.495

5.775

6.073

6.388

6.720

7.070

7.438

7.823

8.225

8.645

9.083

9.538


4C

2,70

2,84

2,99

3,14

3,30

3,47

3,65

3,84

4,04

4,25

4,47

4,70



4.725

4.970

5.233

5.495

5.775

6.073

6.388

6.720

7.070

7.438

7.823

8.225


4D

2,32

2,45

2,58

2,71

2,85

3,00

3,15

3,31

3,48

3,66

3,85

4,05



4.060

4.288

4.515

4.743

4.988

5.250

5.513

5.793

60890

6.405

6.738

7.088


4E

2,00

2,14

2,25

2,37

2,49

2,62

2,76

2,90

3,05

3,21

3,38

3,55



3.500

3.745

3.938

4.148

4.358

4.585

4.830

5.075

5.338

5.618

5.915

6.213

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 10/06/2023