Duy trì nhân tài tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 24

18

Nhân tài 37

Trưởng phòng hỗ trợ tín dụng

Cử nhân

PGbank

38

Nhân tài 38

Phó giám đốc

Thạc sỹ

Đông Á bank

39

Nhân tài 39

Giám đốc

Thạc sỹ

Maritimebank

40

Nhân tài 40

Phó giám đốc

Cử nhân

VPbank

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 219 trang tài liệu này.

Duy trì nhân tài tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 24

37

SỐ LƯỢNG CHI NHÁNH NHTM Ở VÙNG ĐÔNG NAM BỘ SO VỚI TOÀN QUỐC CÓ VỐN ĐIỀU LỆ LỚN




STT


NGÂN HÀNG

VỐN ĐIỀU LỆ

(tỷ đồng)


PHÂN VÙNG

SỐ LƯỢNG CHI NHÁNH


1


BIDV


34,187.2

HÀ NỘI

34

ĐÔNG NAM BỘ

54

ĐỊA BÀN ĐỘNG LỰC

PHÍA BẮC


18

TÂY NAM BỘ

19

ĐB SÔNG HỒNG

6

MIỀN NÚI PHÍA BẮC

17

BẮC TRUNG BỘ

14

NAM TRUNG BỘ

15

TÂY NGUYÊN

13


2


VCB


35,977.7

HÀ NỘI

15

ĐÔNG NAM BỘ

29

BẮC BỘ

19

BẮC &TRUNG BỘ

13

NAM TRUNG BỘ &

TÂY NGUYÊN


10

TÂY NAM BỘ

15


3


AGRIBANK


30,354.5

ĐB SÔNG HỒNG

140

ĐÔNG NAM BỘ

109

TÂY NAM BỘ

151

DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG


130

TÂY NGUYÊN

87


4


VIETINBANK


37,234

ĐB SÔNG HỒNG

31

ĐÔNG NAM BỘ

33

TÂY NGUYÊN

6

DUYÊN HẢI MIỀN

TRUNG


15

TÂY NAM BỘ

19


5


ACB


10,273.2

ĐÔNG NAM BỘ

41

ĐB SÔNG HỒNG

19

ĐBSCL

6

TRUNG DU MIỀN

NÚI PHÍA BẮC


1

DUYÊN HẢI MIỀN

TRUNG


11



TÂY NGUYÊN

3


6


MB


18,155

ĐÔNG NAM BỘ

22

ĐB SÔNG HỒNG

41

ĐBSCL

6

TRUNG DU MIỀN

NÚI PHÍA BẮC


4

DUYÊN HẢI MIỀN

TRUNG


15

TÂY NGUYÊN

3


7


VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG


15,706

ĐB SÔNG HỒNG

14

ĐÔNG NAM BỘ

12

ĐBSCL

13

DUYÊN HẢI MIỀN

TRUNG


5

TÂY NGUYÊN

3


8


SACOMBANK


18,852.2

ĐB SÔNG HỒNG

17

TRUNG DU MIỀN

NÚI PHÍA BẮC


1

ĐÔNG NAM BỘ

47

DUYÊN HẢI MIỀN

TRUNG


16

TÂY NGUYÊN

6

ĐBSCL

22


9


EXIMBANK


12,355.2

ĐB SÔNG HỒNG

9

TRUNG DU MIỀN

NÚI PHÍA BẮC


0

ĐÔNG NAM BỘ

22

DUYÊN HẢI MIỀN

TRUNG


6

TÂY NGUYÊN

2

ĐBSCL

5


110


TECHCOMBANK


11,655

ĐB SÔNG HỒNG

33

TRUNG DU MIỀN

NÚI PHÍA BẮC


4

ĐÔNG NAM BỘ

32

DUYÊN HẢI MIỀN

TRUNG


8

TÂY NGUYÊN

2

ĐBSCL

7



KIỂM ĐỊNH THANG ĐO (KHẢO SÁT SƠ BỘ)

Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

N of Items

.963

8


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

JoSa1

24.98

53.206

.986

.950

JoSa2

24.97

56.120

.801

.961

JoSa3

24.98

55.789

.814

.961

JoSa4

24.97

55.452

.833

.960

JoSa5

24.96

55.873

.824

.960

JoSa6

24.94

55.429

.839

.959

JoSa7

24.98

55.663

.833

.959

JoSa8

24.98

54.110

.926

.954

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.868

5

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Emlo1

11.94

18.011

.830

.804

Emlo2

11.89

20.108

.672

.845

Emlo3

11.91

19.865

.678

.844

Emlo4

12.01

21.191

.603

.861

Emlo5

11.93

19.879

.680

.844

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.779

4

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Com1

10.91

6.981

.638

.696

Com2

10.55

7.294

.556

.741

Com3

10.48

7.577

.604

.716

Com4

10.78

7.961

.540

.747

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.901

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

WoMo1

12.07

16.403

.935

.839

WoMo2

12.08

17.592

.779

.874

WoMo3

12.07

17.472

.794

.871

WoMo4

12.22

19.175

.587

.915

WoMo5

12.21

17.986

.695

.893


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.751

6



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Rete1

19.03

13.848

.580

.699

Rete2

19.19

12.989

.533

.703

Rete3

19.20

13.387

.478

.718

Rete4

19.21

13.722

.435

.729

Rete5

19.19

13.109

.518

.707

Rete6

19.39

12.600

.441

.735

PHỤ LỤC 10

KIỂM ĐỊNH THANG ĐO CHÍNH THỨC VÀ PHÂN TÍCH EFA


Kiểm định thang đo Sự hài lòng công việc

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.897

8

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

JoSa1

25.36

38.014

.774

.875

JoSa2

25.34

39.010

.684

.883

JoSa3

25.34

39.554

.639

.887

JoSa4

25.28

39.646

.651

.886

JoSa5

25.34

39.789

.620

.889

JoSa6

25.34

39.323

.674

.884

JoSa7

25.37

38.924

.692

.882

JoSa8

25.38

38.964

.694

.882


Kiểm định thang đo Lòng trung thành

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.897

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

Emlo1

12.88

16.814

.783

.866

Emlo2

12.89

17.253

.753

.873

Emlo3

12.86

17.907

.677

.889

Emlo4

12.87

17.530

.729

.878

Emlo5

12.84

16.850

.787

.865


Kiểm định thang đo Cam kết

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.746

4

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Com1

12.38

3.930

.666

.619

Com2

12.37

4.180

.513

.702

Com3

12.41

4.128

.508

.705

Com4

12.41

4.231

.483

.719

Xem tất cả 219 trang.

Ngày đăng: 07/12/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí