Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm dùng cho đào tạo y sĩ đa khoa Bs Trần Hữu Pháp biên soạn - 14


PHỤ LỤC

BIỂU ĐỒ TĂNG TRƯỞNG CHO TRẺ


BẢNG NHU CẦU NĂNG LƯỢNG 106 VÀ CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHO TỪNG LỨA TUỔI HÀM 1

BẢNG NHU CẦU NĂNG LƯỢNG

106

VÀ CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHO TỪNG LỨA TUỔI


HÀM LƯỢNG CHOLESTEROL TRONG MỘT SỐ THỰC PHẨM

THỰC PHẨM THÔNG DỤNG GIÀU CALCI


THỰC PHẨM THÔNG DỤNG GIÀU KALI Hàm lượng kali trong 100mg thực phẩm ăn được 2

THỰC PHẨM THÔNG DỤNG GIÀU KALI

( Hàm lượng kali trong 100mg thực phẩm ăn được)



STT

Tên thực phẩm

mg

STT

Tên thực phẩm

mg

1

Đậu tương (đậu nành)

1504

16

Lạc hạt

421

2

Đậu xanh (đậu tắt)

1132

17

Rau đay

417

3

Sầu riêng

601

18

Củ cải

397

4

Lá lốt

598

19

Cá chép

397

5

Cùi dừa già

555

20

Khoai tây

396

6

Cá ngừ

518

21

Củ sắn

394

7

Vừng (đen, trắng)

508

22

Rau mồng tơi

391

8

Rau khoai lang

498

23

Rau bí

390

9

Măng chua

486

24

Bầu dục lợn

390

10

Cá thu

486

25

Thịt bò loại 1

378

11

Rau dền đỏ

476

26

Tỏi ta

373

12

Rau ngót

457

27

Mít dai

368

13

Khoai sọ

448

28

Thìa là

361

14

Gan lợn

447

29

Súp lơ

349

15

Xương sống

424

30

Bí ngô

349

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.

THỰC PHẨM THÔNG DỤNG GIÀU NATRI

( Hàm lượng natri trong 100mg thực phẩm ăn được)



STT

Tên thực phẩm

mg

STT

Tên thực phẩm

mg

1

Tôm đồng

418

11

Gan lợn

110

2

380

12

Cá thu

110

3

Sữa bò tươi

380

13

Lòng đỏ trứng gà

108

4

Cua bể

316

14

Cần tây

96

5

Lòng trắng trứng gà

215

15

Đậu cô ve

96

6

Bầu dục bò

200

16

Rau húng quế

91

7

Trứng vịt

191

17

Thịt cừu

91

8

Cá trích

160

18

Cải soong

85

9

Trứng gà

158

19

Thịt bò loại 1

83

10

Gan bò

110

20

Cá ngừ

78

THỰC PHẨM THÔNG DỤNG GIÀU SẮT


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 03/03/2024