PHỤ LỤC
BIỂU ĐỒ TĂNG TRƯỞNG CHO TRẺ
BẢNG NHU CẦU NĂNG LƯỢNG
106
VÀ CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHO TỪNG LỨA TUỔI
HÀM LƯỢNG CHOLESTEROL TRONG MỘT SỐ THỰC PHẨM
THỰC PHẨM THÔNG DỤNG GIÀU CALCI
THỰC PHẨM THÔNG DỤNG GIÀU KALI
( Hàm lượng kali trong 100mg thực phẩm ăn được)
Tên thực phẩm | mg | STT | Tên thực phẩm | mg | |
1 | Đậu tương (đậu nành) | 1504 | 16 | Lạc hạt | 421 |
2 | Đậu xanh (đậu tắt) | 1132 | 17 | Rau đay | 417 |
3 | Sầu riêng | 601 | 18 | Củ cải | 397 |
4 | Lá lốt | 598 | 19 | Cá chép | 397 |
5 | Cùi dừa già | 555 | 20 | Khoai tây | 396 |
6 | Cá ngừ | 518 | 21 | Củ sắn | 394 |
7 | Vừng (đen, trắng) | 508 | 22 | Rau mồng tơi | 391 |
8 | Rau khoai lang | 498 | 23 | Rau bí | 390 |
9 | Măng chua | 486 | 24 | Bầu dục lợn | 390 |
10 | Cá thu | 486 | 25 | Thịt bò loại 1 | 378 |
11 | Rau dền đỏ | 476 | 26 | Tỏi ta | 373 |
12 | Rau ngót | 457 | 27 | Mít dai | 368 |
13 | Khoai sọ | 448 | 28 | Thìa là | 361 |
14 | Gan lợn | 447 | 29 | Súp lơ | 349 |
15 | Xương sống | 424 | 30 | Bí ngô | 349 |
Có thể bạn quan tâm!
- Trình Bày Được Đặc Điểm Tình Hình Dinh Dưỡng Của Nước Ta Hiện Nay.
- Vai Trò Dinh Dưỡng Trong Một Số Bệnh Mạn Tính Có Liên Quan Đến Dinh Dưỡng:
- Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm dùng cho đào tạo y sĩ đa khoa Bs Trần Hữu Pháp biên soạn - 13
- Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm dùng cho đào tạo y sĩ đa khoa Bs Trần Hữu Pháp biên soạn - 15
Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.
THỰC PHẨM THÔNG DỤNG GIÀU NATRI
( Hàm lượng natri trong 100mg thực phẩm ăn được)
Tên thực phẩm | mg | STT | Tên thực phẩm | mg | |
1 | Tôm đồng | 418 | 11 | Gan lợn | 110 |
2 | Sò | 380 | 12 | Cá thu | 110 |
3 | Sữa bò tươi | 380 | 13 | Lòng đỏ trứng gà | 108 |
4 | Cua bể | 316 | 14 | Cần tây | 96 |
5 | Lòng trắng trứng gà | 215 | 15 | Đậu cô ve | 96 |
6 | Bầu dục bò | 200 | 16 | Rau húng quế | 91 |
7 | Trứng vịt | 191 | 17 | Thịt cừu | 91 |
8 | Cá trích | 160 | 18 | Cải soong | 85 |
9 | Trứng gà | 158 | 19 | Thịt bò loại 1 | 83 |
10 | Gan bò | 110 | 20 | Cá ngừ | 78 |
THỰC PHẨM THÔNG DỤNG GIÀU SẮT