ANOVA
SS | df | MS F | P- value F crit | |
Between Groups | 0.7 | 1 | 0.71649581 4.615494 | 0.1 4.9646027 |
Within Groups | 1.6 | 10 | 0.15523707 | |
Total | 2.3 | 11 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Sử Dụng Phương Pháp Tính Điểm Altman Z-Score
- Hạn Chế Và Hướng Mở Rộng Của Nghiên Cứu
- Đầu tư giá trị - Dùng dữ liệu tài chính lịch sử phân loại nhóm công ty - Kết quả thực nghiệm tại Việt Nam - 10
Xem toàn bộ 93 trang tài liệu này.
Kết quả kiểm định t – test trong bảng 6B – tỷ suất sinh lợi hiệu chỉnh 1 năm dựa trên lịch sử tỷ suất lợi nhuận giữa nhóm High F_SCORE và Low F_SCORE thông qua bảng Anova:
Anova: Single Factor High ROA SUMMARY
Groups Count Sum Average Variance
Column 1 9 1.39135 0.154594 0.057031
Column 2 22 4.642709 0.211032 0.101842
ANOVA
SS | df | MS | F | P- value F crit | |
Between Groups | 0.020344 | 1 | 0.020344 | 0.227362 | 0.64 7.597663 |
Within Groups | 2.594924 | 29 | 0.08948 | ||
Total | 2.615269 | 30 |
Anova: Single Factor Medium ROA SUMMARY
Count | Sum | Average | Variance | ||
Column 1 | 2 | -0.06142 | -0 | 0.001568 |
Column 2 26 10.67795 0.4 0.448449
ANOVA
SS | df | MS F | P-value F crit | ||
Between Groups | 0.361831 | 1 | 0.4 0.839007 | 0.368099 7.721254 | |
Within Groups | 11.2128 | 26 | 0.4 | ||
Total | 11.57463 | 27 |
Anova: Single Factor Low ROA
Groups | Count | Sum | Average Variance |
Column 1 | 15 | -2.69763 | -0.17984 0.040746 |
Column 2 9 0.428784 0.047643 0.284383
ANOVA
SS | df | MS | F | P- value F crit | |
Between Groups | 0.291089 | 1 0.291089 | 2.25056 | 0.15 7.945386 | |
Within Groups | 2.8455 | 22 0.129341 |
Total 3.13659 23
Kết quả kiểm định t – test trong bảng 6B – tỷ suất sinh lợi hiệu chỉnh 1 năm dựa trên tương quan của ROA và Gross Margin giữa nhóm High F_SCORE và Low F_SCORE thông qua bảng Anova:
Anova: Single Factor
SUMMARY
Groups Count Sum Average Variance
Column 1 99 19.00783 0.191998 0.143024
Column 2 95 -2.28707 -0.02407 1.077728
ANOVA
Source of
Variation SS df MS F P-value F crit
Between Groups 2.263376 1 2.263376 3.768275 0.053697 3.890348
115.3229 | 192 | 0.60064 | |
Total | 117.5862 | 193 |