Cao đẳng | 177 | 74.1% | |
Đại học | 56 | 23.4% | |
Thâm niên | Dưới 2 năm | 51 | 21,3% |
Từ 2 đến dưới 5 | 146 | 61,1% | |
Từ 5 đến dưới 10 | 36 | 15,1% | |
Trên 10 năm | 6 | 2,5% | |
Vị trí công tác | 175 | 73,2% | |
Quản lý | 64 | 26,8% | |
Thu nhập | Dưới 4 triệu | 2 | 0,8% |
Từ 4 đến dưới 6 | 165 | 69% | |
Từ 6 đến dưới 8 | 58 | 24,3% | |
Trên 8 triệu | 14 | 5,9% |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Giải Pháp Nhằm Nâng Cao Sự Hài Lòng Của Nhân Viên Lễ Tân Các Khách Sạn 4 Sao Ở Nha Trang
- Lê Thái Phong (2015), “Mối Liên Hệ Giữa Bản Chất Công Việc Và Sự Hài Lòng Về Công Việc Của Nhân Viên: Nghiên Cứu Tại Hà Nội” Tạp Chí Kinh Tế Đối
- Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Sự Hài Lòng Công Việc
- Đánh giá sự hài lòng của nhân viên lễ tân các khách sạn 4 sao ở Nha Trang - Nghiên cứu trường hợp khách sạn Alana Nha Trang Beach và khách sạn The Light Nha Trang - 14
Xem toàn bộ 114 trang tài liệu này.
(Nguồn: Xử lý từ số liệu điều tra của tác giả)
Phụ lục 3.4: Kết quả và tỷ lệ ý kiến nhận định của nhân viên của Khách sạn Alana Nha Trang Beach và Khách sạn The Light Nha Trang
(Nguồn: Xử lý từ số liệu điều tra của tác giả)
Phụ lục 4:
Phụ lục 4.1
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH PHƯƠNG SAI
Kết quả kiểm định phương sai theo giới tính
HÀI LÒNG | |||
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. |
1.246 | 1 | 237 | .265 |
Kết quả kiểm–định ANOVA - giới tính
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .278 | 1 | .278 | .422 | .517 |
Within Groups | 156.122 | 237 | .659 | ||
Total | 156.400 | 238 |
(Nguồn: Xử lý từ số liệu điều tra của tác giả)
Phụ lục 4.2
Kết quả kiểm định phương sai theo độ tuổi
HÀI LÒNG | |||
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. |
2.987 | 2 | 235 | .052 |
Kết quả kiểm–định ANOVA - độ tuổi
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.801 | 3 | .600 | .913 | .435 |
Within Groups | 154.598 | 235 | .658 | ||
Total | 156.400 | 238 |
(Nguồn: Xử lý từ số liệu điều tra của tác giả)
Phụ lục 4.3
Kết quả kiểm định phương sai giữa các nhóm trình độ học vấn
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. |
1.751 | 3 | 235 | .157 |
Kết quả kiểm–định ANOVA - trình độ học vấn
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 2.479 | 3 | .826 | 1.262 | .288 |
Within Groups | 153.920 | 235 | .655 | ||
Total | 156.400 | 238 |
(Nguồn: Xử lý từ số liệu điều tra của tác giả)
Phụ lục 4.4
Kết quả kiểm định phương sai theo thâm niên
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. |
1.195 | 3 | 235 | .312 |
Kết quả kiểm–định ANOVA - theo thâm niên
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .610 | 3 | .203 | .307 | .820 |
Within Groups | 155.789 | 235 | .663 | ||
Total | 156.400 | 238 |
Phụ lục 4.5
(Nguồn: Xử lý từ số liệu điều tra của tác giả)
Kết quả kiểm định phương sai theo vị trí công tác
HÀI LÒNG | |||
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. |
3.252 | 1 | 237 | .073 |
Kết quả kiểm–định ANOVA - theo vị trí công tác
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .982 | 1 | .982 | 1.497 | .222 |
155.418 | 237 | .656 | |||
Total | 156.400 | 238 |
Phụ lục 4.6
(Nguồn: Xử lý từ số liệu điều tra của tác giả)
Kết quả kiểm định phương sai theo thu nhập
HÀI LÒNG | |||
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. |
1.603 | 3 | 235 | .189 |
Kết quả kiểm–định ANOVA - theo thu nhập
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 2.237 | 3 | .746 | 1.137 | .335 |
Within Groups | 154.163 | 235 | .656 | ||
Total | 156.400 | 238 |
(Nguồn: Xử lý từ số liệu điều tra của tác giả)
Phụ lục 4.7
Kết quả kiểm định phương sai theo mong muốn thay đổi
HÀI LÒNG | |||
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. |
.179 | 1 | 237 | .673 |
Kết quả kiểm–định ANOVA - theo mong muốn thay đổi
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.710 | 1 | 1.710 | 2.619 | .107 |
Within Groups | 154.690 | 237 | .653 | ||
Total | 156.400 | 238 |
(Nguồn: Xử lý từ số liệu điều tra của tác giả)
Phụ lục 5:
Ma trận nhân tố với phương pháp xoay Principal Varimax
Component | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
Khách sạn cung cấp đầy đủ cơ sở vật chất để nhân viên thoải mái | .884 | ||||||
Môi trường làm việc tại khách sạn vệ sinh và an toàn | .840 | ||||||
Hài lòng với điều kiện làm việc | .838 | ||||||
Việc phân chia công việc là hợp lý | .891 | ||||||
Công việc hiện tại nhàm chán | .843 | ||||||
Hài lòng với công việc hiện tại | .831 |