Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng gói dịch vụ Livestreams tại Đơn vị truyền thông Hue Lens Media - 11



Valid

Không

53

44.2

44.2

44.2

67

55.8

55.8

100.0

Total

120

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 110 trang tài liệu này.

Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng gói dịch vụ Livestreams tại Đơn vị truyền thông Hue Lens Media - 11


Loại hình doanh nghiệp


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Doanh nghiệp sản xuất

12

10.0

10.0

10.0

Doanh nghiệp thương

mại

37

30.8

30.8

40.8

Doanh nghiệp dịch vụ

42

35.0

35.0

75.8

Cơ quan nhà nước

29

24.2

24.2

100.0

Total

120

100.0

100.0



STC1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Không đồng ý

38

31.7

31.7

31.7

Trung lập

31

25.8

25.8

57.5

Đồng ý

51

42.5

42.5

100.0

Total

120

100.0

100.0



STC2



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent



Valid

Không đồng ý

8

6.7

6.7

6.7

Trung lập

64

53.3

53.3

60.0

Đồng ý

35

29.2

29.2

89.2

Rất đồng ý

13

10.8

10.8

100.0

Total

120

100.0

100.0



STC3



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Không đồng ý

6

5.0

5.0

5.0

Trung lập

56

46.7

46.7

51.7

Đồng ý

58

48.3

48.3

100.0

Total

120

100.0

100.0



SDU1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Không đồng ý

18

15.0

15.0

15.0

Trung lập

33

27.5

27.5

42.5

Đồng ý

51

42.5

42.5

85

Rất đồng ý

18

15.0

15.0

100

Total

120

100.0

100.0




SDU2



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

5

4.2

4.2

4.2



Trung lập

63

52.5

52.5

56.7

Đồng ý

40

33.3

33.3

90.0

Rất đồng ý

12

10.0

10.0

100.0

Total

120

100.0

100.0



SDU3



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Không đồng ý

8

6.7

6.7

6.7

Trung lập

56

46.7

46.7

53.3

Đồng ý

56

46.7

46.7

100.0

Total

120

100.0

100.0



SDU4



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Rất không đồng ý

5

4.2

4.2

4.2

Không đồng ý

6

5.0

5.0

9.2

Trung lập

52

43.3

43.3

52.5

Đồng ý

51

42.5

42.5

95.0

Rất đồng ý

6

5.0

5.0

100.0

Total

120

100.0

100.0



NLPV1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Không đồng ý

24

20

20

20

Trung lập

32

26.7

26.7

46.7

Đồng ý

48

40.0

40.0

86.7


16

13.3


100

Total

120

100.0

100.0



NLPV2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Không đồng ý

5

4.2

4.2

4.2

Trung lập

61

50.8

50.8

55.0

Đồng ý

43

35.8

35.8

90.8

Rất đồng ý

11

9.2

9.2

100.0

Total

120

100.0

100.0



NLPV3



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Không đồng ý

7

5.8

5.8

5.8

Trung lập

55

45.8

45.8

51.7

Đồng ý

58

48.3

48.3

100.0

Total

120

100.0

100.0



NLPV4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Rất không đồng ý

0

0

0

0

Không đồng ý

2

1.7

1.7

1.7

Trung lập

54

45

43

44.7

Đồng ý

57

47.5

47.5

94.2

Rất đồng ý

7

5.8

5.8

100.0

Total

120

100.0

100.0




SCN1



Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent


Valid

Không đồng ý

24

20.0

20.0

20.0

Trung lập

31

25.8

25.8

45.8

Đồng ý

53

44.2

44.2

90.0

Rất đồng ý

12

10

10.0

100.0

Total

120

100.0

100.0



SCN2



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

9

7.5

7.5

7.5



Trung lập

63

52.5

52.5

60.0

Đồng ý

34

28.3

28.3

88.3

Rất đồng ý

14

11.7

11.7

100.0

Total

120

100.0

100.0



SCN3



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Không đồng ý

9

7.5

7.5

7.5

Trung lập

57

47.5

47.5

55.0

Đồng ý

54

45.0

45.0

100.0

Total

120

100.0

100.0



SCN4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Rất không đồng ý

9

7.5

7.5

7.5

Không đồng ý

9

7.5

7.5

15.0

Trung lập

58

48.3

48.3

63.3

Đồng ý

41

34.2

34.2

97.5

Rất đồng ý

3

2.5

2.5

100.0

Total

120

100.0

100.0



PTHH1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Trung lập

71

59.2

59.2

59.2



Đồng ý

37

30.8

30.8

90.0

Rất đồng ý

12

10.0

10.0

100.0

Total

120

100.0

100.0




PTHH2




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Không đồng ý

6

5.0

5.0

5.0

Trung lập

45

37.5

37.5

42.5

Đồng ý

60

50.0

50.0

92.5

Rất đồng ý

9

7.5

7.5

100.0

Total

120

100.0

100.0



PTHH3



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Không đồng ý

6

5.0

5.0

5.0

Trung lập

87

72.5

72.5

77.5

Đồng ý

18

15.0

15.0

92.5

Rất đồng ý

9

7.5

7.5

100.0

Total

120

100.0

100.0



SHL1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Trung lập

73

60.8

60.8

60.8

Đồng ý

43

35.8

35.8

96.7

Rất đồng ý

4

3.3

3.3

100.0

Total

120

100.0

100.0



SHL2



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Không đồng ý

5

4.2

4.2

4.2

Trung lập

45

37.5

37.5

41.7

Đồng ý

65

54.2

54.2

95.8

Rất đồng ý

5

4.2

4.2

100.0

Total

120

100.0

100.0



SHL3



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Không đồng ý

5

4.2

4.2

4.2

Trung lập

77

64.2

64.2

68.3

Đồng ý

19

15.8

15.8

84.2

Rất đồng ý

19

15.8

15.8

100.0

Total

120

100.0

100.0


Xem tất cả 110 trang.

Ngày đăng: 22/03/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí