e said is satisfied with the cost spent for this trip or not, please
Very disssatisfied Good Satisfied Very satisfied | |||||
1.Costs for travel landscape | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2.Costs for infrastructure | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3.Costs for transportation | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4.Costs for guide | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5. Costs for accommodation establishments | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Dự Báo Về Khách Du Lịch Trong Giai Đoạn 2015 – 2020
- Đánh giá sự hài lòng của du khách đối với loại hình du lịch sinh thái Miệt vườn – sông nước tỉnh Tiền Giang - 13
- Đánh giá sự hài lòng của du khách đối với loại hình du lịch sinh thái Miệt vườn – sông nước tỉnh Tiền Giang - 14
- Đánh giá sự hài lòng của du khách đối với loại hình du lịch sinh thái Miệt vườn – sông nước tỉnh Tiền Giang - 16
Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.
Q21. Please, he/she to know about the cost of this trip?
1 | |
1.000.000 VNĐ – 2.000.000 VNĐ | 2 |
2.000.000 VNĐ – 3.000.000 VNĐ | 3 |
3.000.000 VNĐ – 4.000.000 VNĐ | 4 |
Over 4.000.000 VNĐ | 5 |
Don’t answer | 6 |
Q22. If traveling in the future he/she may choose this type of tourism in Tien Giang?
No | May be | Yes | Surely | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Q23. Do you have plans to introduce this tourist destination with family and friends?
No | May be | Yes | Surely | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Q24. He/she is satisfied with this tour?
NDENT’S INFORMATION
Q25. What schooling level will be shown in most exactly to your case?
Q20.
10. The interest | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
11. Attitude | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
12. General assessment of tourist guides | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
He/sh
Very dissaticfied | Dissaticfied | Good | Sticfied | Very saticfied |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
IV. RES PO
1 | |
2. College | 2 |
3 | |
4. Secondary school | 4 |
5. Primary school | 5 |
6. Refusing to response | 6 |
3. High school
Q26. How about your job? (please specify) ..............................................................
Q27. What income level in a month will be shown in most exactly to your case?
1 | |
500 - 1000 USD | 2 |
1000 – 1500 USD | 3 |
1500 – 2000 USD | 4 |
Over 2000 USD | 5 |
Q28. Do you have any suggestion for developing the ecotourism tour?
…………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
THANK YOU VERY MUCH!
PHỤ LỤC 2.
PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA
Bảng. Mô hình ma trận của chất lượng dịch vụ du lịch sinh thái “Miệt vườn – sông nước” tỉnh Tiền Giang.
Rotated Component Matrixa
Component | |||
1 | 2 | 3 | |
Sự thân thiện của người địa phương | .813 | ||
Điều kiện an ninh | .788 | ||
Thắng cảnh tự nhiên | .777 | ||
Phương tiện vận chuyển mới | .764 | ||
Phương tiện vận chuyển tốt, an toàn | .722 | ||
Bãi xe rộng | .719 | ||
Nhà vệ sinh rộng, sạch sẽ | .646 | ||
Hệ thống đường xá rộng rãi | .608 | ||
Hoạt động vui chơi, giải trí | .784 | ||
Ẩm thực | .556 | ||
Hàng lưu niệm, sản vật địa phương | .549 |
Bảng. Tổng phương sai được giải thích
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 3.386 | 30.779 | 30.779 | 3.386 | 30.779 | 30.779 | 2.468 | 1 | 3.386 |
2 | 2.241 | 20.373 | 51.152 | 2.241 | 20.373 | 51.152 | 2.441 | 2 | 2.241 |
3 | 1.043 | 9.480 | 60.633 | 1.043 | 9.480 | 60.633 | 1.761 | 3 | 1.043 |
4 | .785 | 7.138 | 67.771 | 4 | .785 | ||||
5 | .760 | 6.907 | 74.678 | 5 | .760 | ||||
6 | .688 | 6.254 | 80.932 | 6 | .688 | ||||
7 | .575 | 5.232 | 86.164 | 7 | .575 | ||||
8 | .522 | 4.741 | 90.905 | 8 | .522 | ||||
9 | .441 | 4.012 | 94.917 | 9 | .441 | ||||
10 | .358 | 3.257 | 98.173 | 10 | .358 |
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .747 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1006.032 |
df | 55 | |
Sig. | .000 |
Bảng. Ma trận tính điểm nhận tố
Component Score Coefficient Matrix
Component | |||
1 | 2 | 3 | |
Thắng cảnh tự nhiên | .290 | .002 | .060 |
Điều kiện an ninh | .338 | -.032 | -.035 |
Ẩm thực | .087 | -.041 | .271 |
Hoạt động vui chơi, giải trí | -.143 | .009 | .526 |
Sự thân thiện của người địa phương | .437 | -.039 | -.247 |
Hàng lưu niệm, sản vật địa phương | .069 | -.008 | .273 |
Phương tiện vận chuyển tốt, an toàn | .033 | .297 | -.068 |
Hệ thống đường xá rộng rãi | .224 | .248 | -.378 |
Bãi xe rộng | -.156 | .298 | .232 |
Phương tiện vận chuyển mới | .035 | .317 | -.102 |
Nhà vệ sinh rộng, sạch sẽ | -.196 | .277 | .201 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. Component Scores.
KMO and Bartlett's Test
.837 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1441.884 |
df | 55 | |
Sig. | .000 |
Bảng. Mô hình ma trận của HDVDL và NVPV
Rotated Component Matrixa
Component | ||
1 | 2 | |
Ngoại hình | .875 | |
Trang phục | .821 |
.760 | ||
Tính chuyên nghiệp | .658 | |
Hướng dẫn viên du lịch và NVPV | .641 | |
Sự quan tâm | .611 | |
Có kinh nghiệm | .788 | |
Kỹ năng giao tiếp | .750 | |
Phong cách phục vụ | .737 | |
Tính kịp thời | .585 |
Ngoại ngữ
Bảng. Ma trận tính điểm nhân tố
Component Score Coefficient Matrix
Component | ||
1 | 2 | |
Hướng dẫn viên du lịch và NVPV | .215 | -.098 |
Tính chuyên nghiệp | .137 | .089 |
Ngoại ngữ | .252 | -.110 |
Ngoại hình | .318 | -.190 |
Kỹ năng giao tiếp | -.111 | .370 |
Có kinh nghiệm | -.134 | .400 |
Phong cách phục vụ | -.137 | .382 |
Trang phục | .227 | -.016 |
Tính kịp thời | .030 | .213 |
Sự quan tâm | .165 | -.003 |
Thái độ | .125 | -.002 |
Bảng. Tổng phương sai được giải thích
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulati ve % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 4.856 | 44.147 | 44.147 | 4.856 | 44.147 | 44.147 | 3.729 | 33.898 | 33.898 |
2 | 1.386 | 12.600 | 56.748 | 1.386 | 12.600 | 56.748 | 2.513 | 22.849 | 56.748 |
3 | .944 | 8.584 | 65.331 | ||||||
4 | .792 | 7.196 | 72.528 |
.689 | 6.260 | 78.787 | |
6 | .600 | 5.455 | 84.242 |
7 | .527 | 4.790 | 89.032 |
8 | .484 | 4.404 | 93.436 |
9 | .315 | 2.867 | 96.303 |
10 | .220 | 2.003 | 98.305 |
11 | .186 | 1.695 | 100.000 |
5
Bảng. Ma trận tính điểm nhân tố sự hài lòng của du khách
Component Score Coefficient Matrix
Component | |
1 | |
Rất hài lòng về phong cảnh du lịch | .304 |
Rất hài lòng về cơ sở hạ tầng | .274 |
Rất hài lòng về HDVDL | .308 |
Rất hài lòng về chuyến đi này | .302 |
KMO and Bartlett's Test
.815 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 542.619 |
df | 6 | |
Sig. | .000 |
Bảng. Tổng phương sai được giải thích
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.827 | 70.687 | 70.687 | 2.827 | 70.687 | 70.687 |
2 | .518 | 12.952 | 83.638 | |||
3 | .354 | 8.860 | 92.498 | |||
4 | .300 | 7.502 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Bảng. Ma trận tính điểm nhân tố chi phí du lịch
Component Score Coefficient Matrix
Component | |
1 | |
Chi phí cho phong cảnh du lịch | .284 |
.274 | |
Chi phí phương tiện vận chuyển | .276 |
Chi phí hướng dẫn viên du lịch | .282 |
Chi phí hạ tầng kỹ thuật
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. Component Scores.
KMO and Bartlett's Test
.661 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1043.925 |
df | 6 | |
Sig. | .000 |
Communalities
Initial | Extraction | |
Chi phí cho phong cảnh du lịch | 1.000 | .831 |
Chi phí cho hạ tầng kỹ thuật | 1.000 | .776 |
Chi phí cho phương tiện vận chuyển | 1.000 | .785 |
Chi phí chi hướng dẫn viên du lịch | 1.000 | .820 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
PHỤ LỤC 4.
HỒI QUI TƯƠNG QUAN ĐA BIẾN
Bảng. Hệ số chuẩn hóa hồi quy tương quan đa biến
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | ||
B | Std. Error | Beta | |||
(Constant) | -1.072 | .297 | -3.609 | .000 | |
PCDL và sự thân thiện của người dân địa phương | .169 | .046 | .173 | 3.643 | .000 |
Cơ sở hạ tầng GTVT du lịch | .131 | .057 | .089 | 2.282 | .023 |
Hoạt động vui choi giải trí và đặc sản miệt vườn | .162 | .052 | .144 | 3.146 | .002 |
Trình độ và hình thức của HDVDL và NVPV | .057 | .050 | .052 | 1.130 | .259 |
Kỹ năng của HDVDL và NVPV | .078 | .050 | .070 | 1.555 | .121 |
Giá cả cảm nhận | .622 | .043 | .577 | 14.508 | .000 |
a. Dependent Variable: Mức độ hài lòng du khách
Bảng. Tóm tắt mô hình
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .779a | .607 | .601 | .41877 |
g. Predictors: (Constant)
h. Giá cả cảm nhận
i. Cơ sở hạ tầng GTVT du lịch
j. Hoạt động vui choi giải trí và đặc sản miệt vườn
k. Kỹ năng của HDVDL và NVPV
f. Phong cảnh du lịch và sự thân thiện của người dân địa phương