Đánh giá sự hài lòng của du khách đối với loại hình du lịch sinh thái Miệt vườn – sông nước tỉnh Tiền Giang - 15



e said is satisfied with the cost spent for this trip or not, please


Factors

Very disssatisfied Good Satisfied Very satisfied

1.Costs for travel landscape

1

2

3

4

5

2.Costs for infrastructure

1

2

3

4

5

3.Costs for transportation

1

2

3

4

5

4.Costs for guide

1

2

3

4

5

5. Costs for accommodation

establishments

1

2

3

4

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.

Đánh giá sự hài lòng của du khách đối với loại hình du lịch sinh thái Miệt vườn – sông nước tỉnh Tiền Giang - 15


Q21. Please, he/she to know about the cost of this trip?


Under 1.000.000 VNĐ

1

1.000.000 VNĐ – 2.000.000 VNĐ

2

2.000.000 VNĐ – 3.000.000 VNĐ

3

3.000.000 VNĐ – 4.000.000 VNĐ

4

Over 4.000.000 VNĐ

5

Don’t answer

6


Q22. If traveling in the future he/she may choose this type of tourism in Tien Giang?


Definitely not

No

May be

Yes

Surely

1

2

3

4

5

Q23. Do you have plans to introduce this tourist destination with family and friends?


Definitely not

No

May be

Yes

Surely

1

2

3

4

5

Q24. He/she is satisfied with this tour?


NDENT’S INFORMATION

Q25. What schooling level will be shown in most exactly to your case?

Q20.

10. The interest

1

2

3

4

5

11. Attitude

1

2

3

4

5

12. General assessment of tourist guides

1

2

3

4

5

He/sh


Very dissaticfied

Dissaticfied

Good

Sticfied

Very saticfied

1

2

3

4

5

IV. RES PO


1. University/Master

1

2. College

2

3

4. Secondary school

4

5. Primary school

5

6. Refusing to response

6

3. High school


Q26. How about your job? (please specify) ..............................................................

Q27. What income level in a month will be shown in most exactly to your case?


Under 500 USD

1

500 - 1000 USD

2

1000 – 1500 USD

3

1500 – 2000 USD

4

Over 2000 USD

5


Q28. Do you have any suggestion for developing the ecotourism tour?

…………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………

THANK YOU VERY MUCH!

PHỤ LỤC 2.

PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA

Bảng. Mô hình ma trận của chất lượng dịch vụ du lịch sinh tháiMiệt vườn – sông nước” tỉnh Tiền Giang.


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

Sự thân thiện của người địa phương

.813



Điều kiện an ninh

.788



Thắng cảnh tự nhiên

.777



Phương tiện vận chuyển mới


.764


Phương tiện vận chuyển tốt, an toàn


.722


Bãi xe rộng


.719


Nhà vệ sinh rộng, sạch sẽ


.646


Hệ thống đường xá rộng rãi


.608


Hoạt động vui chơi, giải trí



.784

Ẩm thực



.556

Hàng lưu niệm, sản vật địa phương



.549


Bảng. Tổng phương sai được giải thích


Total Variance Explained


Comp onent


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

3.386

30.779

30.779

3.386

30.779

30.779

2.468

1

3.386

2

2.241

20.373

51.152

2.241

20.373

51.152

2.441

2

2.241

3

1.043

9.480

60.633

1.043

9.480

60.633

1.761

3

1.043

4

.785

7.138

67.771





4

.785

5

.760

6.907

74.678





5

.760

6

.688

6.254

80.932





6

.688

7

.575

5.232

86.164





7

.575

8

.522

4.741

90.905





8

.522

9

.441

4.012

94.917





9

.441

10

.358

3.257

98.173





10

.358


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.747

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

1006.032


df

55


Sig.

.000


Bảng. Ma trận tính điểm nhận tố

Component Score Coefficient Matrix


Component

1

2

3

Thắng cảnh tự nhiên

.290

.002

.060

Điều kiện an ninh

.338

-.032

-.035

Ẩm thực

.087

-.041

.271

Hoạt động vui chơi, giải trí

-.143

.009

.526

Sự thân thiện của người địa phương

.437

-.039

-.247

Hàng lưu niệm, sản vật địa phương

.069

-.008

.273

Phương tiện vận chuyển tốt, an toàn

.033

.297

-.068

Hệ thống đường xá rộng rãi

.224

.248

-.378

Bãi xe rộng

-.156

.298

.232

Phương tiện vận chuyển mới

.035

.317

-.102

Nhà vệ sinh rộng, sạch sẽ

-.196

.277

.201

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. Component Scores.

KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.837

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

1441.884


df

55


Sig.

.000

Bảng. Mô hình ma trận của HDVDL và NVPV


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

Ngoại hình

.875


Trang phục

.821

.760


Tính chuyên nghiệp

.658


Hướng dẫn viên du lịch và NVPV

.641


Sự quan tâm

.611


Có kinh nghiệm


.788

Kỹ năng giao tiếp


.750

Phong cách phục vụ


.737

Tính kịp thời


.585

Ngoại ngữ


Bảng. Ma trận tính điểm nhân tố

Component Score Coefficient Matrix


Component

1

2

Hướng dẫn viên du lịch và NVPV

.215

-.098

Tính chuyên nghiệp

.137

.089

Ngoại ngữ

.252

-.110

Ngoại hình

.318

-.190

Kỹ năng giao tiếp

-.111

.370

Có kinh nghiệm

-.134

.400

Phong cách phục vụ

-.137

.382

Trang phục

.227

-.016

Tính kịp thời

.030

.213

Sự quan tâm

.165

-.003

Thái độ

.125

-.002


Bảng. Tổng phương sai được giải thích


Total Variance Explained


Compone nt


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of Variance

Cumulati ve %


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance


Cumulative %

1

4.856

44.147

44.147

4.856

44.147

44.147

3.729

33.898


33.898

2

1.386

12.600

56.748

1.386

12.600

56.748

2.513

22.849

56.748

3

.944

8.584

65.331







4

.792

7.196

72.528







.689

6.260

78.787







6

.600

5.455

84.242

7

.527

4.790

89.032

8

.484

4.404

93.436

9

.315

2.867

96.303

10

.220

2.003

98.305

11

.186

1.695

100.000

5


Bảng. Ma trận tính điểm nhân tố sự hài lòng của du khách

Component Score Coefficient Matrix


Component

1

Rất hài lòng về phong cảnh du lịch

.304

Rất hài lòng về cơ sở hạ tầng

.274

Rất hài lòng về HDVDL

.308

Rất hài lòng về chuyến đi này

.302

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.815

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

542.619


df

6


Sig.

.000


Bảng. Tổng phương sai được giải thích


Total Variance Explained

Compo nent

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

2.827

70.687

70.687

2.827

70.687

70.687

2

.518

12.952

83.638

3

.354

8.860

92.498

4

.300

7.502

100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Bảng. Ma trận tính điểm nhân tố chi phí du lịch

Component Score Coefficient Matrix


Component

1

Chi phí cho phong cảnh du lịch


.284

.274

Chi phí phương tiện vận chuyển

.276

Chi phí hướng dẫn viên du lịch

.282

Chi phí hạ tầng kỹ thuật

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. Component Scores.

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.661

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

1043.925


df

6


Sig.

.000

Communalities


Initial

Extraction

Chi phí cho phong cảnh du lịch


1.000


.831

Chi phí cho hạ tầng kỹ thuật

1.000

.776

Chi phí cho phương tiện vận

chuyển


1.000


.785

Chi phí chi hướng dẫn viên

du lịch


1.000


.820

Extraction Method: Principal Component Analysis.


PHỤ LỤC 4.

HỒI QUI TƯƠNG QUAN ĐA BIẾN

Bảng. Hệ số chuẩn hóa hồi quy tương quan đa biến


Coefficientsa


Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.

B

Std. Error

Beta

(Constant)

-1.072

.297


-3.609

.000

PCDL và sự thân thiện của người dân địa phương


.169


.046


.173


3.643


.000

Cơ sở hạ tầng GTVT du lịch

.131

.057

.089

2.282

.023

Hoạt động vui choi giải trí và đặc sản miệt vườn


.162


.052


.144


3.146


.002

Trình độ và hình thức của HDVDL và NVPV


.057


.050


.052


1.130


.259

Kỹ năng của HDVDL và NVPV

.078

.050

.070

1.555

.121

Giá cả cảm nhận

.622

.043

.577

14.508

.000

a. Dependent Variable: Mức độ hài lòng du khách


Bảng. Tóm tắt mô hình


Model Summary



Model


R


R Square


Adjusted R Square


Std. Error of the Estimate

1

.779a

.607

.601

.41877

g. Predictors: (Constant)

h. Giá cả cảm nhận

i. Cơ sở hạ tầng GTVT du lịch

j. Hoạt động vui choi giải trí và đặc sản miệt vườn

k. Kỹ năng của HDVDL và NVPV

f. Phong cảnh du lịch và sự thân thiện của người dân địa phương

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 10/04/2023