10. Điều kiện an ninh tốt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch Đối Với Loại Hình Du Lịch “Miệt Vườn – Sông Nước” Tỉnh Tiền Giang
- Dự Báo Về Khách Du Lịch Trong Giai Đoạn 2015 – 2020
- Đánh giá sự hài lòng của du khách đối với loại hình du lịch sinh thái Miệt vườn – sông nước tỉnh Tiền Giang - 13
- Đánh giá sự hài lòng của du khách đối với loại hình du lịch sinh thái Miệt vườn – sông nước tỉnh Tiền Giang - 15
- Đánh giá sự hài lòng của du khách đối với loại hình du lịch sinh thái Miệt vườn – sông nước tỉnh Tiền Giang - 16
Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.
Câu 15. Anh/chị vui lòng sắp xếp thứ tự ưu tiên các hoạt động anh/chị thích nhất?
Tham quan làng nghề | |
Tham quan di tích lịch sử | |
Tham gia các họat động thường nhật của người địa phương (câu cá, thẻ mực,…) | |
Tham gia các lễ hội truyền thống | |
Tham quan các thắng cảnh thiên nhiên | |
Mua sắm hàng lưu niệm | |
Họat động khác (ghi rõ)……..................................... |
Q16. Anh/chị đi du lịch theo hình thức nào sau đây?
1 | |
Tự sắp xếp đi | 2 |
Câu 17. Anh/chị cho biết mức độ hài lòng về phong cảnh du lịch miệt vườn tại đây? (theo thứ tự tăng dần từ 1 -> 5, 1 là nhỏ nhất, 5 là lớn nhất)
Chỉ tiêu | Hoàn toàn không hài lòng | Không hài lòng | Tạm được | Hài lòng | Rất hài lòng |
1. Thắng cảnh tự nhiên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2. Điều kiện an ninh | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3. Ẩm thực | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4. Các họat động vui chơi, giải trí đa dạng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5. Sự thân thiện của người địa phương | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6. Hàng lưu niệm, sản vật địa phương | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
7. Rất hài lòng về phong cảnh du lịch | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Câu 18.
Anh/ chị cho
biết mức độ hài lòng
về cơ sở hạ tầng kỹ thuật du lịch miệt vườn tại đây? (theo thứ tự tăng dần từ 1 -> 5, 1 là nhỏ nhất, 5 là lớn nhất)
Chỉ tiêu | Hoàn toàn không hài lòng | Không hài lòng | Tạm được | Hài lòng | Rất hài lòng |
1. Phương tiện vận chuyển đầy đủ, an toàn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2. Hệ thống đướng xá rộng rãi | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3. Bãi giữ xe rộng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4. Phương tiện vận chuyển mới | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5. Nhà vệ sinh rộng, sạch sẽ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6. Rất hài lòng về cơ sở hạ tầng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Câu 19.A
nh/ch ị cho biết mức độ hài lòng về hướng dẫn viên du lịch và nhân viên phục vụ du lịch miệt vườn tại đây? (theo thứ tự tăng dần từ 1 -> 5, 1 là nhỏ nhất, 5 là lớn nhất)
Hoàn toàn không hài lòng | Không hài lòng | Tạm được | Hài lòng | Rất hài lòng | |
1. Hướng dẫn viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2. Tính chuyên nghiệp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3. Ngọai ngữ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4. Ngoại hình | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5. Kỹ năng giao tiếp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6. Có kiến thức rộng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
7. Phong cách phục vụ của nhân viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
8. Trang phục | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
9. Tính kịp thời | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
10. Sự quan tâm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
11.Thái độ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
12. Đánh giá chung về hướng dẫn viên du lịch | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Câu 20. Anh/chị vui lòng cho biết anh/chị có hài lòng với chi phí bỏ ra cho chuyến đi này hay không
Hoàn toàn Không hài lòng | Không hài lòng | Tạm được | Hài lòng | Rất hài lòng | |
1.Chi phí cho phong cảnh du lịch | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2.Chi phí hạ tầng kỹ thuật | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3.Chi phí phương tiện vận chuyển | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
5.Chi phí cơ sở lưu trú | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4.Chi phí hướng dẫn viên
Câu 21.Xin anh/chị cho biết khoảng chi phí của chuyến đi này?
1 | |
1.000.000 đồng – 2.000.000 đồng | 2 |
2.000.000 đồng – 3.000.000 đồng | 3 |
3.000.000 đồng – 4.000.000 đồng | 4 |
Trên 4.000.000 đồng | 5 |
Từ chối trả lời | 6 |
Câu 22. Nếu đi du lịch trong thời gian tới anh/chị có chọn loại hình du lịch này ở Tiền Giang không?
Không | Có thể | Có | Chắc chắn có | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Câu 23. Anh chị có dự định sẽ giới thiệu điểm du lịch này với gia đình và bạn bè không?
Không | Có thể | Có | Chắc chắn có | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Câu 24. Qua những gì nhận được từ chuyến đi này anh /chị có hài lòng với chuyến du lịch này không?
Không hài lòng | Tạm được | Hài lòng | Rất hài lòng | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
IV. THÔNG TIN VỀ ĐÁP VIÊN
Câu 25. Vui lòng cho biết học vấn cao nhất của anh/chị?
1 | |
2. Cao đẳng/trung học | 2 |
3. Cấp 3 | 3 |
4. Cấp 2 | 4 |
5. Cấp 1 | 5 |
6. Từ chối trả lời | 6 |
Câu 26. Vui lòng cho biết nghề nghiệp của anh chị?...................................................
Câu 27. Trong các mức sau, mức nào thể hiện đúng nhất thu nhập hàng tháng của anh/chị?
1 | |
1.500.000-3.000.000 VND | 2 |
3.000.000-4.500.000 VND | 3 |
4.500.000-6.500.000 VND | 4 |
>6.500.000VND | 5 |
Câu 28. Anh/chị có đề nghị gì để phát triển du lịch nơi đây?
....................................................................................................................................................
...................................................................................................................
CẢM ƠN VÌ SỰ HỢP TÁC CỦA ANH/CHỊ
I. INTRODUCTION
QUESTIONAIRE
(For International Visitors)
Respondent’s Name .………………….. Male or Female Date………………... …………………..
Interview’s place…..…………………… Telephone number………………
II. SCREENING SESSION
Q1. Have you or any member in your family worked for the following sectors?
1 | Stop | |
Advertising Company | 2 | |
Public communication | 3 | |
Accomodations | 4 | |
Tourist companies or agents | 5 | |
Avitation | 6 | |
Transportations | 7 | |
Excluded sectors above | 8 | Continue |
Q2. How old are you?
1 | Stop | |
2. 18-24 | 2 | Continue |
3. 25 – 40 | 3 | |
4. 40 – 60 | 4 | |
5. Over 60 | 5 | Stop |
Q3. In within 6 months, do you have to articipate in any the market research?
Stop | 1 | |
No | Continue | 2 |
III. MAIN SECTION
Q4. Where are you come from? .................................................................................
Q5. How many times have you visited here, including this trip? …………times
Q6. Who do you often travel with?
1 | |
Colleague | 2 |
Lover | 3 |
Family | 4 |
Alone | 5 |
Other…………………………………. | 6 |
Q7. What main purpose have you been here?
1 | |
Visiting to relative | 2 |
Working | 3 |
Studying | 4 |
Meetings | 5 |
Other reason | 6 |
Q8. How many nights is your visit here?
Q9. Why do you decide travel in just one day?(Please tick one or more)
1 | |
There aren’t places entertaiment | 2 |
There aren’t accommodation or accommodation with low quality | 3 |
Other reasons ……………………………………………. | 4 |
3 days, 2 nights 4
4 days, 3 nights 5
Other ……………… 6
Q10. If you stay overnight in Tien Giang, where do you like to live?
1 | |
Homestay | 2 |
Just a day
1 day, 1 night
1
2
Go to Q9 (please pass Q10)
Q11. By w2 hdiacyhs,w1anyi,gdhotsyou know3about tourist places in here?
Go to Q10
Press
Television Radio
Friends/Colleages/Relatives Brochure
Fair/Exhibition
Tourist agents/companies Internet
Guide book
Q12. How did you get here from your home?
Car/Bus |
Motorcycle |
Tour boats |
Other……………….
Q13. When do you have a travel?
1 | |
Summer vacation | 2 |
Holidays, New Year | 3 |
Other (please specify) …………….. | 4 |
Q14. You please indicate the following reasons, reasons that are important to him / her to choose the type of eco-tourism in Tien Giang.
Very Important Non-Important | |||||
1. Many excited sites | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
2. Recommended by friends | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
3. Recommended by tour agents | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
4. Accessible | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
5. Low cost | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
6. Abundant accommodation system | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
7. Many entertainment activities | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
8. Many shopping centres | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
9. Many specialists of food | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
10. Safety security | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
Q15. Could you please rank the activities that you’d like to take part in?
Orchards | |
Traditional handicraft villages | |
Historical sites | |
Join in the daily activities of residents | |
Traditional Festivals | |
Wild and natural landscapes | |
Floating markets | |
Souvenir shopping | |
Other (please specify)…………………………… |
Q16. How do you travel?
1 | |
Self-arranging | 2 |
Join tour
Q17. He/she said that the level of satisfaction of the tourist landscape garden here? (in ascending order from 1 -> 5, 1 being lowest, 5 being the greatest)
Very disssatisfy Good Satisfied Very satisfied | |||||
1. Natural landscape | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2. Security Conditions | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3. Cuisine | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4. The fun activities, recreational | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5. The friendliness of the locals | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6. Souvenirs and local products | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
7. Very satisfied about tourism landscape | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Factors | Very disssatisfy Good Satisfied Very satisfied | ||||
1. Adequate means of transport, safety | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2. Extensive road system | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3. Ample parking | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4. New means of transport | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5. Toilets wide, clean | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6. Very satisfied on infrastructure | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Q18. He/she said that the satisfaction level of technical infrastructure in this garden tour? (in ascending order from 1 -> 5, 1 being lowest, 5 being the greatest)
Q19.
He/sh e said that the level
of satisfaction of tourist guides and tourism workers in here? (in ascending order from 1 -> 5, 1 being lowest, 5 being the greatest)
Very disssatisfy Good Satisfied Very satisfied | |||||
1. Guides | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2. Professionalism | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3. Foreign Languages | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4. Appearance | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5. Communication skills | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6. Having extensive knowledge | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
7. Service staff | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
8. Uniform | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
9. Timeliness | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |