Câu 3: Anh/chị vui lòng cho biết anh/chị đang làm gì trong lĩnh vực sau đây:
1 | Nội trợ | 5 | |
Viên chức nhà nước | 2 | Đang tìm việc | 6 |
Doanh nghiệp | 3 | Về hưu | 7 |
Lao động phổ thông | 4 | Khác | 8 |
Có thể bạn quan tâm!
- Yếu Tố Sự Hợp Lý Của Các Loại Chi Phí Dịch Vụ
- Danh Sách Tham Gia Cuộc Thảo Luận Nhóm
- Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch nội địa đối với du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre - 16
- Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch nội địa đối với du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre - 18
- Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch nội địa đối với du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre - 19
- Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch nội địa đối với du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre - 20
Xem toàn bộ 181 trang tài liệu này.
Câu 4: Anh chị hay đi du lịch vào khoảng thời gian nào?
1 | Mùa hè | 3 | |
Cuối tuần | 2 | Khác | 4 |
Câu 5: Anh chị biết đến du lịch sinh thái Bến Tre từ thông tin nào?
1 | Cẩm nang du lịch | 5 | |
Quảng cáo TV | 2 | Công ty du lịch – lữ hành | 6 |
Báo chí | 3 | Tờ rơi, brochure | 7 |
Internet | 4 | Khác | 8 |
------------
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN SỰ HỢP TÁC CỦA ANH/CHỊ.
PHỤ LỤC 3
BẢNG PHÂN TÍCH KẾT QUẢ DỮ LIỆU
I. KẾT QUẢ VỀ THỐNG KÊ:
1. Thống kê về giới tính:
Gioi tinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nu | 181 | 55,4 | 55,4 | 55,4 | |
Valid | Nam | 146 | 44,6 | 44,6 | 100,0 |
Total | 327 | 100,0 | 100,0 |
2. Thống kê về độ tuổi:
Nhom tuoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Duoi 18 | 11 | 3,4 | 3,4 | 3,4 |
18 - 24 | 44 | 13,5 | 13,5 | 16,8 |
25 - 40 | 125 | 38,2 | 38,2 | 55,0 |
Valid | ||||
41 - 60 | 123 | 37,6 | 37,6 | 92,7 |
Tren 60 | 24 | 7,3 | 7,3 | 100,0 |
Total | 327 | 100,0 | 100,0 |
3 Thống kê về nghề nghiệp:
Nghe nghiep
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Hoc sinh, sinh vien | 35 | 10,7 | 10,7 | 10,7 |
Vien chuc nha nuoc | 89 | 27,2 | 27,2 | 37,9 |
Doanh Nghiep | 55 | 16,8 | 16,8 | 54,7 |
Lao dong pho thong | 60 | 18,3 | 18,3 | 73,1 |
Valid | ||||
Noi tro | 44 | 13,5 | 13,5 | 86,5 |
Dang tim viec | 16 | 4,9 | 4,9 | 91,4 |
Ve huu | 28 | 8,6 | 8,6 | 100,0 |
Total | 327 | 100,0 | 100,0 |
4 Thống kê về thời gian đi du lịch:
Thoi gian di du lich
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Cac ngay nghi le, tet | 195 | 59,6 | 59,6 | 59,6 |
Cuoi tuan | 27 | 8,3 | 8,3 | 67,9 |
Valid | ||||
Mua he | 105 | 32,1 | 32,1 | 100,0 |
Total | 327 | 100,0 | 100,0 |
II KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ THANG ĐO BẰNG HỆ SỐ CRONBACH ALPHA:
1 Phong cảnh du lịch
Case Processing Summary
N | % | ||
Valid | 327 | 100,0 | |
Cases | Excludeda | 0 | ,0 |
Total | 327 | 100,0 |
Reliability Statistics
N of Items | |
,859 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PCDL1: Phong canh thien nhien hai hoa, moc mac va thu hut, dam chat miet vuon | 14,6758 | 10,465 | ,659 | ,833 |
PCDL2: Co nhieu vuon trai cay va lang hoa canh ket hop he thong kenh rach doc dao | 14,7798 | 9,988 | ,711 | ,820 |
PCDL3: Khi hau trong lanh mat me | 14,8410 | 10,453 | ,636 | ,839 |
PCDL4: Co su ket hop voi cac lang nghe truyen thong va di tich lich su | 14,7401 | 9,880 | ,715 | ,819 |
PCDL5: Khong gian thoang dang, yen tinh, sach se | 14,7737 | 10,709 | ,653 | ,835 |
N | % | Reliability Statistics | ||||
Valid | 327 | 100,0 | Cronbach's Alpha | N of Items | ||
Cases | ||||||
Excludeda | 0 | ,0 | ,839 | 5 | ||
Total | 327 | 100,0 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CSHT1: Vi tri toa lac cua diem du lich ly tuong, du khach de den tham qua | 14,4343 | 12,314 | ,729 | ,781 |
CSHT2: He thong giao thong den diem du lich thuan tien, de di | 14,6330 | 12,423 | ,709 | ,787 |
CSHT3: He thong thong tin lien lac hien dai | 14,4832 | 12,471 | ,719 | ,785 |
CSHT4: Bai do xe noi tham quan rong rai | 14,6361 | 15,116 | ,340 | ,883 |
CSHT5: Phuong tien van chuyen tai diem du lich thuan tien va tao su thoai mai cho du khách | 14,5229 | 12,048 | ,741 | ,777 |
N | % | Reliability Statistics | ||||
Valid | 327 | 100,0 | Cronbach's Alpha | N of Items | ||
Cases | ||||||
Excludeda | 0 | ,0 | ,883 | 4 | ||
Total | 327 | 100,0 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CSHT1: Vi tri toa lac cua diem du lich ly tuong, du khach de den tham qua | 10,8930 | 8,838 | ,749 | ,848 |
CSHT2: He thong giao thong den diem du lich thuan tien, de di | 11,0917 | 8,857 | ,742 | ,851 |
CSHT3: He thong thong tin lien lac hien dai | 10,9419 | 8,981 | ,737 | ,853 |
CSHT5: Phuong tien van chuyen tai diem du lich thuan tien va tao su thoai mai cho du khách | 10,9817 | 8,662 | ,752 | ,847 |
N | % | Reliability Statistics | ||||
Valid | 327 | 100,0 | Cronbach's Alpha | N of Items | ||
Cases | ||||||
Excludeda | 0 | ,0 | ,837 | 5 | ||
Total | 327 | 100,0 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HDV1: Ky nang giao tiep, ung xu tot | 14,1223 | 11,592 | ,576 | ,822 |
HDV2: Vui ve, nhiet tinh voi cong viec va khach du lich | 13,9358 | 9,711 | ,718 | ,782 |
HDV3: Lich su, than thien va te nhi | 13,9480 | 10,270 | ,730 | ,781 |
HDV4: Co kien thuc tot ve diem du lich, ve lich su van hoa dia phuong | 14,2446 | 9,891 | ,678 | ,794 |
HDV5: Co phong cach chuyen nghiep va giao tiep duoc voi du khach nuoc ngoai | 14,5382 | 11,071 | ,515 | ,839 |
N | % | Reliability Statistics | ||||
Valid | 327 | 100,0 | Cronbach's Alpha | N of Items | ||
Cases | ||||||
Excludeda | 0 | ,0 | ,839 | 4 | ||
Total | 327 | 100,0 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HDV1: Ky nang giao tiep, ung xu tot | 10,9633 | 7,373 | ,620 | ,820 |
HDV2: Vui ve, nhiet tinh voi cong viec va khach du lich | 10,7768 | 5,965 | ,736 | ,767 |
HDV3: Lich su, than thien va te nhi | 10,7890 | 6,468 | ,737 | ,768 |
HDV4: Co kien thuc tot ve diem du lich, ve lich su van hoa dia phuong | 11,0856 | 6,440 | ,615 | ,825 |