DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ LƯU TRÚ DU LỊCH THÔNG BÁO TIÊU CHÍ XẾP HẠNG MỚI
Tên cơ sở | Địa chỉ | Đ. Thoại | |
1 | Khách sạn Mường Thanh ***** | Khu E1, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | 3,688,888 |
2 | KS Victoria **** | Khu bãi cát Cồn Cái khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,810,111 |
3 | KS Ninh Kiều 2 **** | 03 Đại lộ Hòa Bình, Q. Ninh Kiều, TPCT | 6,252,377 |
4 | NHKS Vạn Phát Bờ sông **** | Khu vực 3 Cồn Khương, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, | 3.760.230 |
5 | KS IRIS **** | 224 đường 30/4, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, | 3.686969 |
6 | KS Sài Gòn - Cần Thơ *** | 55 Phan Đình Phùng, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,825,831 |
7 | KS Tây Đô *** | 61 Châu Văn Liêm, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,821,009 |
8 | KS Phương Đông *** | 62 Đường 30/4, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | 3,812,199 |
9 | KS Cửu Long *** | 52 Quang Trung, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,820,300 |
10 | NHKS Ninh Kiều *** | 02 Hai Bà Trưng, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,821,171 |
11 | KS Kim Thơ *** | 1A Ngô Gia Tự, P. Tân An , Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,817,517 |
12 | KS Hậu Giang *** | 34 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Tân An, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3.821.851 |
13 | KS Á Châu *** | 91 Châu Văn Liêm, P. An Lạc, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3.812800 |
14 | KS Holiday *** | 20B2 Lý Hồng Thanh, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,760,146 |
15 | KS Quang Sang ** | 78 Hùng Vương, P. Thới Bình, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,820,980 |
16 | KS Minh Nguyệt ** | 110D CMT8, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,821,580 |
17 | KS Phương Nam ** | 147 Trần Văn Khéo, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,763,959 |
18 | KS Phượng Trân ** | 118/9/44 Trần Phú, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,824,723 |
19 | KS Phú Mỹ ** | 156 Đ 3/2, P. Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,838,335 |
20 | KS Miền Tây ** | 91 Mậu Thân, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,731,616 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phòng Ngừa Rủi Ro Về Giao Thông Đường Thủy
- Phiếu Khảo Sát Du Khách Tham Quan Du Lịch Sông Nước Cần Thơ Phiếu Khảo Sát Ý Kiến Khách Tham Quan Du Lịch Sông
- Thị Trường Khách Du Lịch Đến Cần Thơ Từ Năm 2015 Đến 2017
- Xây dựng mô hình phát triển du lịch sông nước ở thành phố Cần Thơ - 23
Xem toàn bộ 184 trang tài liệu này.
KS Nam Anh ** | 133H Trần Hưng Đạo, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,732,092 | |
22 | KS Dona ** | Lô A TTTMCK - P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,766,666 |
23 | KS Linh Phương** | 161 Trần Văn Khéo, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3.768.722 |
24 | KS An Bình ** (xin gia hạn) | 53A/1 Tổ 1 KV Lợi Dũ B, P. An Bình, Q. Ninh Kiều, | 3,846,027 |
25 | NHKS Ngân Hà ** | 39-41 Ngô Quyền, P. Tân An, Q. Ninh Kiều, TPCT | 6,252,575 |
26 | KS Phú Uy ** | 38 Mậu Thân, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | 3,734,086 |
27 | KS Hùng Cường ** | 86A-88B Nguyễn Thái Học, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,813,398 |
28 | KS Thái Tuấn ** | 67-69-71-73-75 Lý Hồng Thanh, P.Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,768,591 |
29 | KS Thành Đạt Hoa Viên** | 95/4 Thới Nhựt, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,896,638 |
30 | KS Huỳnh Lạc ** | 56 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3.764.579 |
31 | KS Công Đoàn Cần Thơ ** | Đường Sông Hậu, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,820,158 |
32 | NHKS Nam Sơn ** (hết hạn) | 27A/1 đường Vòng Cung, KV 8 - P. An Bình, Q. Ninh Kiều, | 3.915.343 |
33 | KS Hậu Giang 2 ** | 6 - 8 Hải Thượng Lãn Ông, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,824,836 |
34 | KS Thanh Thủy** | 68 Hai Bà Trưng, P. Tân An, Q. Ninh Kiều, TPCT | 2,464,464 |
35 | KS Phương Nga** | 199 Nguyễn Trãi, P. Thới Bình, Q. Ninh Kiều, | 3,817,878 |
36 | KS AURA** | 79B Phạm Ngọc Thạch, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,750,099 |
37 | KS Lan Vy ** | 97Đ Phạm Ngọc Thạch , P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều,TPCT | 3,769,494 |
38 | KS Viễn Đông III ** | 102/4 B1 Ung Văn Khiêm, P. Cái Khế, Q. Ninh kiều, TPCT | 3.834.611 |
39 | KS Madella ** | 48 Ngô Quyền, P. Tân An, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3.832.345 |
40 | KS Linh Phương 3 ** | 55 - 57 Phạm Ngọc Thạch, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, | 3.760.080 |
41 | KS Kim Lân ** | 138A Nguyễn An Ninh, Q. Ninh | 3,823,332 |
Kiều, TPCT | |||
42 | KS Linh Phương 2 ** | 07 Trần Đại Nghĩa, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3.643.744 |
43 | KS Ngọc Lâm ** | 172C đường 3/2, P. Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3.783961 |
44 | KS Hạnh Phúc ** | 75-77-79 Lý Hồng Thanh, 16 Phạm Ngọc Thạch, P. Cái Khế, | 3,933,666 |
45 | KS SENIOR Cần Thơ | 46 Trần Đại Nghĩa, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,818,339 |
46 | KS Trí Thiện * | 138C Lý Tự Trọng, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,731,399 |
47 | KS Tân Tây Đô * | 26 Trần Phú, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ | 3,826,134 |
48 | KS Hoa Phượng * (hết hạn) | 12-14 Trần Phú, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,824,834 |
49 | KS Vũ Bình * | Số 2, Đ30/4 P. Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,738,622 |
50 | KS Thanh Kiều * (hết hạn) | 44 Đường 30/4, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | 3,739,363 |
51 | KS Huy Hoàng * | 35 Ngô Đức Kế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,825,833 |
52 | KS Tokyo* | 76-78 Lương Đình Của, Trần Văn Khéo, Q. Ninh Kiều | 3,767,000 |
53 | KS Gia Linh * | 05 Phạm Ngũ Lão, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3.764.450 |
54 | KS Hòan Cầu * | 24 Bà Huyện Thanh Quan, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,764,467 |
55 | KS Hoàng Phong * | 07 Đinh Tiên Hoàng, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,763,220 |
56 | KS Thiên Hải Sơn * | 99B, 95/4 Mậu Thân, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,830,195 |
57 | KS Kim Khánh * | Lô A5- A 6KDC 91B, P.An Khánh, Q. Ninh Kiều, | 3,834,454 |
58 | KS Gia Linh 2* | 20 Hồ Xuân Hương, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | 3769286 |
59 | KS Thanh Tùng* | 63-65 Lý Hồng Thanh, TP. Cần Thơ | 3,769,067 |
60 | KS Lê Khanh 123* (hết hạn) | 380E/14P KV2, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, | 6,531,431 |
61 | KS Thới Bình * | KV Thới Bình, P. Phước Thới, Q. Ô Môn, TPCT | 6,266,779 |
62 | KS Hải Dương * | 45 Trần Văn Hoài, P. Xuân Khánh, | 3,826,158 |
Q. Ninh Kiều, | |||
63 | KS Anh Thư * | 36 Lê Lợi, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,768,279 |
64 | KS Kim Lộc * | 136-138 CMT8, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,828,109 |
65 | KS Phước Tiến * (đã gửi hồ sơ) | 20 Trần Quang Khải, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,764,290 |
66 | KS Mùa Xuân * (hết hạn) | Khu Dân cư số 9 Đường 30/4, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,839,723 |
67 | KS Vạn Kim Hưng * | Lô AC02 - 6789 đường số 06 KDC Hồng Phát, P. An Bình | 3,890,118 |
68 | KS Huỳnh Mai * (hết hạn) | 118C CMT8, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,765,371 |
69 | KS Phương Quang * (hết hạn) | 23 KV1 P. Ba Láng, Q. Cái Răng, TPCT | 3,846,372 |
70 | KS Kim Phụng * (xin gia hạn) | Lô A3 - 01 KDC Metro, P. Hung Lợi, Q. Ninh Kiều, | 2.222.129 |
71 | KS Tây Hồ * | 42 Hai Bà Trưng, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,823,392 |
72 | KS Huyền Trân * | 87 Phan Đăng Lưu, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,811,046 |
73 | KS Tân Lộc * | 120E Trần Phú, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,828,523 |
74 | KS Hưng Thịnh* | 272E, Đường 30/4, P. hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, TPCT | 6,262,787 |
75 | KS Hồng Phát* | 05 Thủ Khoa Huân, P. Tân An, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,816,034 |
76 | KS Tân Hoa Mai* | 180/9 đường 30/4, P. Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, TPCT | 6,518,998 |
77 | KS Nam Môn* | C233/4 Nguyễn Văn Linh, P. Hưng Lợi, Q. Ninh kiều, | 6,250,866 |
78 | KS Nam Môn 2 * | Cạnh 225/57 Đường 30/4, P. Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, | 3,684,555 |
79 | KS Tô Châu Quang Trung * | KV 10, đường Quang Trung, P. Hưng Phú, Q. Cái Răng, | 3,836,767 |
80 | KS Thiên Lý * | 77/28 Trần Phú, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 6.259.944 |
81 | KS Bích Phượng* | 8/2/3 Trần Văn Khéo, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, | 3,826,733 |
82 | Khách sạn Hello* | 19/4 Nguyễn Ngọc Trai, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, | 3,833,455 |
KS Việt Phúc* | 43 KDC số 9, đường 30/4, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, | 3.686.777 | |
84 | KS Hồng Phúc * | Số 2 Hẻm 3 Mậu Thân, P. Xuân Khánh | 3,826,185 |
85 | KS Trúc Linh* | 190A1 đường 30/4, P. Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,829,998 |
86 | KS Mỹ Kim* | 12 Tân Trào, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ | 3,824,910 |
87 | Khách sạn Tô Châu* | 193-195A KDC 91B, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,822,822 |
88 | Khách sạn 31B* | 10 Tân trào, P.Tân An, Q. Ninh Kiều | 2,210,926 |
89 | KS Viễn Đông II * | 95 Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,896,221 |
90 | KS Thiên Phúc * | 35 Lý Hồng Thanh, TTTMCK, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, | 3,766,456 |
91 | KS Mỹ Ngọc * | 120/122 P2 Lê Lợi, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,769,685 |
92 | KS 199 * | 53 Ngô Quyền, P.An Cư, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,814,141 |
93 | KS An (An Hotel) * | 18B7, KDC Hưng Phú 1, P.Hưng Phú, Q. Cái Răng, | 3.737.469 |
94 | KS Lộc Lộc Phát * | 102/20E Trần Quang Khải, P. Cái Khế, Ninh Kiều, | 3,828,686 |
95 | KS Hello 2 * | 31 Châu Văn Liêm, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,810,666 |
96 | KS Hải Triều * | 21/3 Trần Phú, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,828,830 |
97 | KS Dã Thảo * | A3 Lô 7, KDC Hưng Phú 1, P. Hưng Phú, Q. Cái Răng, | 6,258,568 |
98 | KS Thu Ngân * | 49-51 Hùng Vương, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | 3,769,353 |
99 | KS Rich * | 56-58 Trần Đại Nghĩa, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,891,666 |
100 | KS Huỳnh Tấn Đạt * | 60-62 Phan Huy Chú, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TCT | 3,744,888 |
101 | KS Phúc Lộc Khang * | 38/33 Mậu Thân, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,817,779 |
102 | KS Vũ Anh * | 56 đường B23, KDC Hưng Phú, Q. Cái Răng, TPCT | 3,736,720 |
103 | KS 31 * | 31 Ngô Đức Kế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,825,287 |
104 | KS Tân Nhựt Minh * | 54/2D Hùng Vương, Q. Ninh Kiều, | 3.763.222 |
TPCT | |||
105 | KS Minh Tiến * | 72 - 74 đường số 8, KDC 586, Q. Cái Răng, TPCT | 3.917.798 |
106 | KS Phụng Ngân * | lô Lk 1,2 đ số 2 KDC Vạn Phát, Cồn Khương, Q. Ninh kiều | 3,769,487 |
107 | KS Phúc Cát * | 7B2 Lý Hồng Thanh, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,762,767 |
108 | KS Xuân Mai III * | 60 Nguyễn An Ninh, P. Tân An, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,810,568 |
109 | KS Thiên Hương * | 102-102A Hùng Vương, P. Thới Bình, Q. Ninh Kiều, | 3,733,338 |
110 | KS Huỳnh Long | 72 Lý Tự Trọng, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,830,466 |
111 | KS Phong Phú | 79 Châu Văn Liêm, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,821,049 |
112 | KS Khải Hoàn | 83 Châu Văn Liêm, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,824,419 |
113 | KS Thiên Lộc | 134 Trần Phú, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,828,454 |
114 | KS Kim Yến | Thị Trấn Thốt Nốt, TPCT | 3,859,009 |
115 | KS Tân Bình Minh | 25 Phan Đăng Lưu, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,826,590 |
116 | KS Thái Nguyễn | 25A - 25B Đinh Công Tráng, Q. Ninh Kiều, TPCT | 0939235333 |
117 | KS Thiện Tuấn | 342A Nguyễn Văn Cừ, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,890,812 |
118 | KS Ngân Hoàng | 19/8 Mậu Thân, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,830,284 |
119 | KS Xuân Quang | 58-60A2 TTTM Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,764,244 |
120 | KS Thiên Trang (Tấn Tiến Phát) | 226 đường 3/2, P.Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,739,625 |
121 | KS Xuân Mai (II) | 94 Nguyễn An Ninh, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,811,931 |
122 | KS Kim Ngân | 54 Lê Lợi, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,821,941 |
123 | KS Vạn Xuân | 1163/6 QL91, P.Châu Văn Liêm, Ô Môn, TPCT | 3,661,333 |
124 | KS Tân Vạn Xuân | 149 Đường 30/4 P.Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,739,632 |
125 | KS Ngọc Mỹ | G2-4 Khu đô thị Phú An ( 586), P. Phú Thứ, Q. Cái Răng , | 3,751,592 |
KS Ngọc Mai | 50B2 Trần Quang Khải, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,764,170 | |
127 | KS Ngọc Mai 2 | 09B2 Trần Văn Khéo, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,768,508 |
128 | KS Như Mai | 60-62-64 đường B2 TTTMCK, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,764,082 |
129 | KS Viễn Đông I | 27H Trần Hưng Đạo, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,834,611 |
130 | KS Nam Đô | 10 Điện Biên Phủ, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,815,188 |
131 | KS Thuận Phát (đã gửi hs) | 9C CMT8, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,823,326 |
132 | KS Quốc Trung | 32 Trần Đại Nghĩa, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,766,778 |
133 | KS 79 | 79 Hùng Vương, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,826,186 |
134 | KS Hải Đường | E14-1 Khu dân cư Metro cash, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,781,889 |
135 | KS Phong Nha | 70 Nguyễn An Ninh, P. Tân An, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,821,615 |
136 | KS Xuân Thái | 156/6 Đoàn Thị Điểm, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,829,773 |
137 | KS Hoa Mai | 195/2 đường 3/2, P. Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,838,923 |
138 | KS Nam Đô 2 | 71 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,817,883 |
139 | Khách sạn Cali | Lô 62-63 KDC Miền Tây, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,769,279 |
140 | KS Phương Thúy | 512/10 CMT8, Q. Ninh Kiều, TPCT | 6,293,458 |
141 | KS Thanh Hương | 85 Lý Tự Trọng, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,734,479 |
142 | KS Thanh Tâm | 104 đ số 14 KDC Hồng Phát, Q. Ninh Kiều | 3,897,374 |
143 | Khách sạn Hợp Thành | Số 9, đường số 4, KDC Metro, P. Hưng Lợi, Q, Ninh Kiều, | 6,293,199 |
144 | Khách sạn Bin Bin (đã thẩm định 1 lần không đạt) | Lô 21 đường A1KDC 91B, P. An Khánh TPCT | 6.250.450 |
145 | KS Phương Anh | 26 Trần Quang Khải, TPCT | 3,764,672 |
146 | KS Hà Châu | 67 Phan Đăng Lưu, P. Thới Bình, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,767,898 |
147 | KS Thu Ngân 2 | 23 Phan Đăng Lưu, P. Thới Bình, Q. | 3.760.114 |
Ninh Kiều, TPCT | |||
148 | KS Huỳnh Nguyễn | 44 Trần Quang Khải, Q. Ninh Kiều, TPCT | 6.269.000 |
149 | KS Giang Anh | 58 Tỉnh lộ 917, P. Trà Nóc, Q. Bình Thủy, TPCT | 3.744.741 |
150 | Khách sạn B&W | LK11-29 KDC Vạn Phát, KV3 P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, | 3.768.444 |
151 | KS Hoàng Hậu | 18 Tân Trào, P. Tân An, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3.823.826 |
152 | KS Lê Minh 2 | 134/12 Trần Phú, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3.762.525 |
153 | KS Nguyên Bình | 62D Mậu Thân, P. An Nghiệp, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ | 3.687.768 |
154 | KS Miền Đất May Mắn (Fortuneland) | 141 Trần Văn Khéo, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,656,656 |
155 | KS Nam Thanh Bình | 34 Trần Quang Khải, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,760,056 |
156 | KS Holiday One | 59-61-63-65 Phạm Ngọc Thạch, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, | 3,827,779 |
157 | KS Happy | 77A Phạm Ngọc Thạch, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, | 3,760,076 |
158 | KS Anh Đào Mekong | 85 Châu Văn Liêm, P. An Lạc, Q. Ninh Kiều, T | 3,819,501 |
159 | KS Anh Đào Mekong 2 (xin 3 sao) | 08 Xuân Thủy, KDC Cái Sơn Hàng Bàng, P. An Bình, Q. Ninh Kiều, | 3,819,901 |
160 | KS Long Hòa | 351/14 KV Bình Nhựt A, Long Hòa, Bình Thủy, TP. Cần Thơ | 3,889,789 |
161 | KS West (Miền Tây 2) | 90-92 Hai Bà Trưng, P. Tân An, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | 3.683.368 |
162 | KS Lam Kiều | 9/19 Nguyễn Văn Cừ, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | 0916996949 |
163 | KS Thanh Thủy 2 | Số 09 Lê Thánh Tôn, P. Tân An, Q. Ninh Kiều, | 2.464.464 |
164 | KS Hồng Đào | 18 Nguyễn Văn Cừ, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3,739,759 |
165 | KS Viva | 26 Hai Bà Trưng, P. Tân An, Q. Ninh Kiều, TPCT | 0908818485 |
166 | KS Nesta | Số 9C Trần Phú, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều | 0710.3761643 |
167 | KS Quốc tế (International) | 10-12-14-16-18-20 Hai Bà Trưng, P. Tân An, Q. Ninh Kiều, | 6,254,567 |