Thống Kê Mô Tả Các Yếu Tố Biến Quan Sát Biến Độc Lập


1.2. Thống kê mô tả các yếu tố biến quan sát biến độc lập

1.2.1. Sự thu hút:


Statistics


STH1

STH2

STH3

STH4

STH5

N Valid

130

130

130

130

130

Missing

0

0

0

0

0

Mean

3.60

3.68

3.54

3.63

3.65

Median

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

Mode

4

4

4

4

4

Std. Deviation

.859

.837

.779

.808

.879

Variance

.738

.701

.607

.653

.773

Minimum

1

1

2

1

1

Maximum

5

5

5

5

5

Sum

468

478

460

472

474

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 144 trang tài liệu này.

Đánh Giá Hoạt Động Marketing Online Của Công Ty Tnhh Mtv Truyền Thông Và Giải Trí Philip Entertainment - 14


STH1



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý

2

1.5

1.5

1.5


Không đồng ý

9

6.9

6.9

8.5


Trung lập

45

34.6

34.6

43.1


Đồng ý

57

43.8

43.8

86.9


Hoàn toàn đồng ý

17

13.1

13.1

100.0


Total

130

100.0

100.0



STH2



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý

1

.8

.8

.8


Không đồng ý

9

6.9

6.9

7.7


Trung lập

40

30.8

30.8

38.5


Đồng ý

61

46.9

46.9

85.4


Hoàn toàn đồng ý

19

14.6

14.6

100.0


Total

130

100.0

100.0



STH3



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

11

8.5

8.5

8.5


Trung lập

50

38.5

38.5

46.9


Đồng ý

57

43.8

43.8

90.8


Hoàn toàn đồng ý

12

9.2

9.2

100.0


Total

130

100.0

100.0



STH4



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý

2

1.5

1.5

1.5


Không đồng ý

8

6.2

6.2

7.7


Trung lập

39

30.0

30.0

37.7


Đồng ý

68

52.3

52.3

90.0


Hoàn toàn đồng ý

13

10.0

10.0

100.0


Total

130

100.0

100.0



STH5



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý

2

1.5

1.5

1.5


Không đồng ý

9

6.9

6.9

8.5


Trung lập

42

32.3

32.3

40.8


Đồng ý

57

43.8

43.8

84.6


Hoàn toàn đồng ý

20

15.4

15.4

100.0


Total

130

100.0

100.0



1.2.2. Sự hấp dẫn


Statistics


SHD1

SHD2

SHD3

SHD4

SHD5

N Valid

130

130

130

130

130

Missing

0

0

0

0

0

Mean

3.66

3.66

3.65

3.69

3.72

Median

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

Mode

4

4

4

4

4

Std. Deviation

.773

.793

.794

.745

.739

Variance

.598

.629

.631

.556

.546

Minimum

2

2

2

2

2

Maximum

5

5

5

5

5

Sum

476

476

475

480

483


Frequency Table


SHD1



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

8

6.2

6.2

6.2


Trung lập

44

33.8

33.8

40.0


Đồng ý

62

47.7

47.7

87.7


Hoàn toàn đồng ý

16

12.3

12.3

100.0


Total

130

100.0

100.0



SHD2



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

10

7.7

7.7

7.7


Trung lập

40

30.8

30.8

38.5


Đồng ý

64

49.2

49.2

87.7


Hoàn toàn đồng ý

16

12.3

12.3

100.0


Total

130

100.0

100.0




SHD3



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

8

6.2

6.2

6.2


Trung lập

47

36.2

36.2

42.3


Đồng ý

57

43.8

43.8

86.2


Hoàn toàn đồng ý

18

13.8

13.8

100.0


Total

130

100.0

100.0



SHD4



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

4

3.1

3.1

3.1


Trung lập

50

38.5

38.5

41.5


Đồng ý

58

44.6

44.6

86.2


Hoàn toàn đồng ý

18

13.8

13.8

100.0


Total

130

100.0

100.0



SHD5



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

5

3.8

3.8

3.8


Trung lập

44

33.8

33.8

37.7


Đồng ý

64

49.2

49.2

86.9


Hoàn toàn đồng ý

17

13.1

13.1

100.0


Total

130

100.0

100.0



1.2.3. Sự tìm kiếm


Statistics


STK1

STK2

STK3

STK4

STK5

N Valid

130

130

130

130

130

Missing

0

0

0

0

0

Mean

3.74

3.68

3.70

3.68

3.67

Median

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

Mode

4

4

4

4

4

Std. Deviation

1.023

.998

1.104

.981

1.045

Variance

1.047

.996

1.219

.962

1.091

Minimum

1

1

1

1

1

Maximum

5

5

5

5

5

Sum

486

478

481

479

477


Frequency Table


STK1



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý

5

3.8

3.8

3.8


Không đồng ý

9

6.9

6.9

10.8


Trung lập

32

24.6

24.6

35.4


Đồng ý

53

40.8

40.8

76.2


Hoàn toàn đồng ý

31

23.8

23.8

100.0


Total

130

100.0

100.0



STK2



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý

2

1.5

1.5

1.5


Không đồng ý

15

11.5

11.5

13.1


Trung lập

35

26.9

26.9

40.0


Đồng ý

49

37.7

37.7

77.7


Hoàn toàn đồng ý

29

22.3

22.3

100.0


Total

130

100.0

100.0




STK3



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý

4

3.1

3.1

3.1


Không đồng ý

16

12.3

12.3

15.4


Trung lập

32

24.6

24.6

40.0


Đồng ý

41

31.5

31.5

71.5


Hoàn toàn đồng ý

37

28.5

28.5

100.0


Total

130

100.0

100.0



STK4



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý

2

1.5

1.5

1.5


Không đồng ý

13

10.0

10.0

11.5


Trung lập

38

29.2

29.2

40.8


Đồng ý

48

36.9

36.9

77.7


Hoàn toàn đồng ý

29

22.3

22.3

100.0


Total

130

100.0

100.0



STK5



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý

1

.8

.8

.8


Không đồng ý

20

15.4

15.4

16.2


Trung lập

33

25.4

25.4

41.5


Đồng ý

43

33.1

33.1

74.6


Hoàn toàn đồng ý

33

25.4

25.4

100.0


Total

130

100.0

100.0



1.2.4. Sự hành động:


Statistics


QTHD1

QTHD2

QTHD3

QTHD4

N Valid

130

130

130

130

Missing

0

0

0

0

Mean

3.50

3.48

3.56

3.49

Median

3.00

3.00

4.00

3.00

Mode

3

3

4

3

Std. Deviation

.942

.982

.996

1.029

Variance

.888

.965

.992

1.058

Minimum

2

1

1

1

Maximum

5

5

5

5

Sum

455

452

463

454



Frequency Table


QTHD1



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

20

15.4

15.4

15.4


Trung lập

46

35.4

35.4

50.8


Đồng ý

43

33.1

33.1

83.8


Hoàn toàn đồng ý

21

16.2

16.2

100.0


Total

130

100.0

100.0



QTHD2



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý

2

1.5

1.5

1.5


Không đồng ý

15

11.5

11.5

13.1


Trung lập

57

43.8

43.8

56.9


Đồng ý

31

23.8

23.8

80.8


Hoàn toàn đồng ý

25

19.2

19.2

100.0


Total

130

100.0

100.0




QTHD3



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý

3

2.3

2.3

2.3


Không đồng ý

15

11.5

11.5

13.8


Trung lập

42

32.3

32.3

46.2


Đồng ý

46

35.4

35.4

81.5


Hoàn toàn đồng ý

24

18.5

18.5

100.0


Total

130

100.0

100.0



QTHD4



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng ý

3

2.3

2.3

2.3


Không đồng ý

15

11.5

11.5

13.8


Trung lập

55

42.3

42.3

56.2


Đồng ý

29

22.3

22.3

78.5


Hoàn toàn đồng ý

28

21.5

21.5

100.0


Total

130

100.0

100.0



1.2.5. Sự chia sẻ


Statistics


SCS1

SCS2

SCS3

N Valid

130

130

130

Missing

0

0

0

Mean

3.52

3.55

3.57

Median

4.00

4.00

4.00

Mode

4

4

4

Std. Deviation

.917

.924

.797

Variance

.841

.854

.635

Minimum

1

1

2

Maximum

5

5

5

Sum

458

461

464

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 18/07/2022