giữ gìn uy tín và hình ảnh của mình hơn nữa trong mắt khách hàng cũng như đối tác kinh doanh và nâng cao uy tín và hình ảnh của công ty bằng những việc làm thiết thực như: thực hiện đúng cam kết với khách hàng và đối tác kinh doanh, thực hiện đúng khuyến mãi, cư xử với khách hàng lịch thiệp và nhiệt tình chỉ dẫn khi khách yêu cầu.
(4) Nên thường xuyên mở các lớp học thêm đào tạo nâng cao, nâng cao năng lực, chuyên môn công tác cho nhân viên để việc tổ chức phục vụ khách hàng trở nên chuyên nghiệp, bài bản hơn.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
(1) TS. Nguyễn Thị Minh Hòa và cộng sự (2015), Giáo trình quản trị Marketing,
Nhà xuất bản Đại học Huế
(2) PGS.TS. Nguyễn Văn Phát, TS.Nguyễn Thị Minh Hòa và cộng sự (2015), Giáo trình Marketing căn bản, Nhà xuất bản Đại học Huế
(3) PGS.TS Trương Đình Chiến (2014), Giáo trình Quản trị Marketing, Nhà xuất bản Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
(4) Dave Chaffey, Rachard Mayer, Kevin John và Fiona Chadwick (2002), Sách Internet Marketing,
(5) Hoàng Trọng - Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS, Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.
(6) Philip Kotler (2003), Quản trị Marketing, Nhà xuất bản Thống kê Hà Nội (7) Trang điện tử: https://wearesocial.com/, https://www.hootsuite.com/,
http://doanhnhanso.info/, https://vnetwork.vn/hosting-linux.html
PHỤ LỤC
Phụ lục 1: Kết quả thống kê mô tả
1.1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu
Statistics
Giới tính | Độ tuổi | Nghề nghiệp | Thu nhập | |
N Valid | 130 | 130 | 130 | 130 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mean | 1.51 | 2.36 | 3.29 | 2.61 |
Median | 2.00 | 2.00 | 4.00 | 3.00 |
Mode | 2 | 2 | 4 | 3 |
Std. Deviation | .502 | .996 | 1.216 | .849 |
Variance | .252 | .992 | 1.480 | .721 |
Minimum | 1 | 1 | 1 | 1 |
Maximum | 2 | 4 | 5 | 4 |
Sum | 196 | 307 | 428 | 339 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thống Kê Mô Tả Các Biến Quan Sát Của Yếu Tố “Sự Chia Sẻ”
- Kiểm Định Sự Khác Biệt Trung Bình Về Sự Chấp Nhận Hệ Thống Marketing Online Tại Công Ty Philip Entertainment Đối Với Các Nhóm Đối Tượng Khách Hàng
- Kiểm Định Sự Khác Biệt Về Giới Tính Đối Với Sự Chấp Nhận Hệ Thống Marketing Online
- Thống Kê Mô Tả Các Yếu Tố Biến Quan Sát Biến Độc Lập
- Thống Kê Mô Tả Các Yếu Tố Biến Phụ Thuộc “Sự Chấp Nhận”
- Đánh Giá Hoạt Động Marketing Online Của Công Ty Tnhh Mtv Truyền Thông Và Giải Trí Philip Entertainment - 16
Xem toàn bộ 144 trang tài liệu này.
Frequency Table
Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 64 | 49.2 | 49.2 | 49.2 |
Nữ | 66 | 50.8 | 50.8 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Độ tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 18 - 25 tuổi | 25 | 19.2 | 19.2 | 19.2 |
26 - 34 tuổi | 57 | 43.8 | 43.8 | 63.1 | |
35 - 55 tuổi | 24 | 18.5 | 18.5 | 81.5 | |
>55 tuổi | 24 | 18.5 | 18.5 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Nghề nghiệp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Sinh viên | 9 | 6.9 | 6.9 | 6.9 |
Kinh doanh | 37 | 28.5 | 28.5 | 35.4 | |
Lao động phổ thông | 9 | 6.9 | 6.9 | 42.3 | |
CBNV | 57 | 43.8 | 43.8 | 86.2 | |
Khác | 18 | 13.8 | 13.8 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Thu nhập
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 5 triệu/tháng | 12 | 9.2 | 9.2 | 9.2 |
Từ 5 - 10 triệu/tháng | 46 | 35.4 | 35.4 | 44.6 | |
Từ 10 - 15 triệu/tháng | 53 | 40.8 | 40.8 | 85.4 | |
Trên 15 triệu/tháng | 19 | 14.6 | 14.6 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
1.1.1. Những kênh online được khách hàng sử dụng khi tìm kiếm thông tin
Case Summary
Cases | ||||||
Valid | Missing | Total | ||||
N | Percent | N | Percent | N | Percent | |
$KENH_TRUYEN_THONGa | 130 | 100.0% | 0 | 0.0% | 130 | 100.0% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
$KENH_TRUYEN_THONG Frequencies
Responses | Percent of Cases | |||
N | Percent | |||
KENH_TRUYEN_THONGa | 72 | 25.5% | 55.4% | |
YOUTUBE | 71 | 25.2% | 54.6% | |
MANG_XA_HOI | 93 | 33.0% | 71.5% | |
WEB_TINTUC | 46 | 16.3% | 35.4% | |
Total | 282 | 100.0% | 216.9% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
1.1.2. Hành vi khách hàng tìm kiếm thông tin
Statistics
KHUNG_GIO | TGIAN_QUYET _DINH | |
N Valid | 130 | 130 |
Missing | 0 | 0 |
Mean | 3.18 | 2.70 |
Median | 4.00 | 3.00 |
Mode | 4 | 3 |
Std. Deviation | 1.023 | .868 |
Variance | 1.046 | .754 |
Minimum | 1 | 1 |
Maximum | 4 | 4 |
Sum | 413 | 351 |
KHUNG_GIO
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 6 - 8 giờ | 12 | 9.2 | 9.2 | 9.2 |
10 -12 giờ | 22 | 16.9 | 16.9 | 26.2 | |
16 - 18 giở | 27 | 20.8 | 20.8 | 46.9 | |
20 - 22 giờ | 69 | 53.1 | 53.1 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
TGIAN_QUYET_DINH
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 1 tuần | 9 | 6.9 | 6.9 | 6.9 |
Từ 1 - 3 tuần | 47 | 36.2 | 36.2 | 43.1 | |
Từ 3 - 4 tuần | 48 | 36.9 | 36.9 | 80.0 | |
Trên 4 tuần | 26 | 20.0 | 20.0 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Case Summary
Cases | ||||||
Valid | Missing | Total | ||||
N | Percent | N | Percent | N | Percent | |
$TIM_KIEM_THONG_TINa | 129 | 99.2% | 1 | 0.8% | 130 | 100.0% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
$TIM_KIEM_THONG_TIN Frequencies
Responses | Percent of Cases | |||
N | Percent | |||
TIM_KIEM_THONG_TINa | DOC_THONG_TIN_DV | 50 | 25.0% | 38.8% |
DOC_BINH_LUAN | 48 | 24.0% | 37.2% | |
TIM_KIEM_KHUYEN_MAI | 33 | 16.5% | 25.6% | |
BINH_LUAN | 27 | 13.5% | 20.9% | |
CHIA_SE_BAI_VIET | 25 | 12.5% | 19.4% | |
KHAC | 17 | 8.5% | 13.2% | |
Total | 200 | 100.0% | 155.0% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
1.1.3. Nguồn thông tin khách hàng biết đến công ty Philip Entertainment
Case Summary
Cases | ||||||
Valid | Missing | Total | ||||
N | Percent | N | Percent | N | Percent | |
$NGUON_THONG_TINa | 130 | 100.0% | 0 | 0.0% | 130 | 100.0% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
Case Summary
Cases | ||||||
Valid | Missing | Total | ||||
N | Percent | N | Percent | N | Percent | |
$NGUON_THONG_TINa | 130 | 100.0% | 0 | 0.0% | 130 | 100.0% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
1.1.4. Loại hình dịch vụ khách hàng đã và đang sử dụng của công ty Philip Entertainmen
Case Summary
Cases | ||||||
Valid | Missing | Total | ||||
N | Percent | N | Percent | N | Percent | |
$NGUON_THONG_TINa | 130 | 100.0% | 0 | 0.0% | 130 | 100.0% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
Case Summary
Cases | ||||||
Valid | Missing | Total | ||||
N | Percent | N | Percent | N | Percent | |
$NGUON_THONG_TINa | 130 | 100.0% | 0 | 0.0% | 130 | 100.0% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
1.1.5. Hoạt động theo dòi Fanpage “Philip Entertainment & Digital Marketing”
Statistics
TRANG_THAI_THEO_DOI
130 | |
Missing | 0 |
Mean | 3.19 |
Median | 3.00 |
Mode | 3 |
Std. Deviation | .788 |
Variance | .622 |
Minimum | 1 |
Maximum | 4 |
Sum | 415 |
TRANG_THAI_THEO_DOI
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không theo dòi | 9 | 6.9 | 6.9 | 6.9 |
Tạm ẩn 30 ngày | 3 | 2.3 | 2.3 | 9.2 | |
Mặc định | 72 | 55.4 | 55.4 | 64.6 | |
Xem đầu tiên | 46 | 35.4 | 35.4 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Statistics
TAN_SUAT_BAI_VIET
130 | |
Missing | 0 |
Mean | 2.89 |
Median | 3.00 |
Mode | 3 |
Std. Deviation | .900 |
Variance | .810 |
Minimum | 1 |
Maximum | 4 |
Sum | 376 |
TAN_SUAT_BAI_VIET
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | <1 bài viết/tuần | 9 | 6.9 | 6.9 | 6.9 |
1 - 3 bài viết/tuần | 33 | 25.4 | 25.4 | 32.3 | |
3 - 5 bài viết/tuần | 51 | 39.2 | 39.2 | 71.5 | |
>5 bài viết/tuần | 37 | 28.5 | 28.5 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |