PHỤ LỤC 3: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA
3.1. Phân tích nhân tố khám phá EFA của biến độc lập
KMO and Bartlett's Test
.875 | |
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square | 1672.340 |
df | 231 |
Sig. | .000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Những Kênh Online Được Khách Hàng Sử Dụng Khi Tìm Kiếm Thông Tin
- Thống Kê Mô Tả Các Yếu Tố Biến Quan Sát Biến Độc Lập
- Thống Kê Mô Tả Các Yếu Tố Biến Phụ Thuộc “Sự Chấp Nhận”
- Đánh Giá Hoạt Động Marketing Online Của Công Ty Tnhh Mtv Truyền Thông Và Giải Trí Philip Entertainment - 17
Xem toàn bộ 144 trang tài liệu này.
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 8.431 | 38.323 | 38.323 | 8.431 | 38.323 | 38.323 | 3.635 | 16.521 | 16.521 |
2 | 2.252 | 10.236 | 48.559 | 2.252 | 10.236 | 48.559 | 3.405 | 15.475 | 31.996 |
3 | 1.836 | 8.347 | 56.906 | 1.836 | 8.347 | 56.906 | 3.394 | 15.427 | 47.424 |
4 | 1.551 | 7.049 | 63.956 | 1.551 | 7.049 | 63.956 | 2.773 | 12.602 | 60.026 |
5 | 1.302 | 5.917 | 69.873 | 1.302 | 5.917 | 69.873 | 2.166 | 9.847 | 69.873 |
6 | .747 | 3.395 | 73.268 | ||||||
7 | .724 | 3.292 | 76.560 | ||||||
8 | .619 | 2.816 | 79.375 | ||||||
9 | .577 | 2.622 | 81.997 | ||||||
10 | .503 | 2.286 | 84.283 | ||||||
11 | .463 | 2.107 | 86.390 | ||||||
12 | .419 | 1.905 | 88.294 | ||||||
13 | .402 | 1.827 | 90.122 | ||||||
14 | .375 | 1.706 | 91.828 | ||||||
15 | .337 | 1.534 | 93.361 | ||||||
16 | .272 | 1.238 | 94.600 | ||||||
17 | .253 | 1.151 | 95.750 | ||||||
18 | .228 | 1.036 | 96.786 | ||||||
19 | .215 | .977 | 97.763 | ||||||
20 | .198 | .900 | 98.664 | ||||||
21 | .154 | .701 | 99.364 | ||||||
22 | .140 | .636 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
STK3 | .861 | ||||
STK2 | .833 | ||||
STK4 | .800 | ||||
STK1 | .757 | ||||
STK5 | .694 | ||||
SHD3 | .828 | ||||
SHD4 | .823 | ||||
SHD2 | .812 | ||||
SHD5 | .664 | ||||
SHD1 | .592 | ||||
STH3 | .782 | ||||
STH4 | .768 | ||||
STH2 | .725 | ||||
STH1 | .703 | ||||
STH5 | .684 | ||||
QTHD2 | .843 | ||||
QTHD3 | .816 | ||||
QTHD4 | .750 | ||||
QTHD1 | .616 | ||||
SCS2 | .856 | ||||
SCS1 | .761 | ||||
SCS3 | .661 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
3.2. Phân tích nhân tố khám phá EFA của biến phụ thuộc
KMO and Bartlett's Test
.712 | |
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square | 176.263 |
df | 3 |
Sig. | .000 |
Communalities
Initial | Extraction | |
MO1 | 1.000 | .789 |
MO2 | 1.000 | .824 |
MO3 | 1.000 | .709 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.322 | 77.402 | 77.402 | 2.322 | 77.402 | 77.402 |
2 | .424 | 14.130 | 91.532 | |||
3 | .254 | 8.468 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
PHỤ LỤC 4: PHÂN TÍCH TƯƠNG QUAN VÀ HỒI QUY
4.1. Phân tích tương quan
Correlations
Sự chấp nhận MO | Sự thu hút | Sự hấp dẫn | Sự tìm kiếm | Sự hành động | Sự chia sẻ | ||
Sự chấp nhận MO | Pearson Correlation Sig. (2-tailed) N | 1 | .737** | .695** | .596** | .597** | .653** |
.000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |||
130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | ||
Sự thu hút | Pearson Correlation Sig. (2-tailed) N | .737** | 1 | .506** | .457** | .506** | .507** |
.000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |||
130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | ||
Sự hấp dẫn | Pearson Correlation Sig. (2-tailed) N | .695** | .506** | 1 | .464** | .411** | .437** |
.000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |||
130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | ||
Sự tìm kiếm | Pearson Correlation Sig. (2-tailed) N | .596** | .457** | .464** | 1 | .344** | .460** |
.000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |||
130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | ||
Sự hành động | Pearson Correlation Sig. (2-tailed) N | .597** | .506** | .411** | .344** | 1 | .349** |
.000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |||
130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | ||
Sự chia sẻ | Pearson Correlation Sig. (2-tailed) N | .653** | .507** | .437** | .460** | .349** | 1 |
.000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |||
130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
4.2. Phân tích hồi quy
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin-Watson | |
1 | .885a | .783 | .775 | .35749 | 1.941 |
a. Predictors: (Constant), Sự chia sẻ, Sự hành động, Sự tìm kiếm, Sự hấp dẫn, Sự thu hút
b. Dependent Variable: Sự chấp nhận MO
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 57.298 | 5 | 11.460 | 89.668 | .000b |
Residual | 15.847 | 124 | .128 | |||
Total | 73.145 | 129 |
a. Dependent Variable: Sự chấp nhận MO
b. Predictors: (Constant), Sự chia sẻ, Sự hành động, Sự tìm kiếm, Sự hấp dẫn, Sự thu hút
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) Sự thu hút | -.960 .343 | .216 .062 | .308 | -4.443 5.507 | .000 .000 | .557 | 1.795 |
Sự hấp dẫn Sự tìm kiếm Sự hành động Sự chia sẻ | .350 .127 .176 .241 | .063 .044 .047 .052 | .290 .147 .188 .237 | 5.543 2.886 3.770 4.588 | .000 .005 .000 .000 | .639 .672 .703 .656 | 1.564 1.488 1.422 1.525 |
a. Dependent Variable: Sự chấp nhận MO
PHỤ LỤC 5: KIỂM ĐỊNH SỰ KHÁC BIỆT
5.1. Kiểm định sự khác biệt trung bình theo giới tính
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
Sự Equal variances chấp assumed nhận Equal variances MO not assumed | .247 | .620 | .895 .897 | 128 126.703 | .372 .371 | .11837 .11837 | .13220 .13193 | -.14322 -.14271 | .37996 .37945 |
5.2. Kiểm định sự khác biệt trung bình theo nhóm tuổi
Test of Homogeneity of Variances
Sự chấp nhận MO
df1 | df2 | Sig. | |
3.030 | 3 | 126 | .032 |
Robust Tests of Equality of Means
Sự chấp nhận MO
Statistica | df1 | df2 | Sig. | |
Welch | 1.023 | 3 | 56.609 | .389 |
a. Asymptotically F distributed.
5.3. Kiểm định sự khác biệt về giá trị trung bình của biến phụ thuộc với giá trị 3
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
MO1 | 130 | 3.60 | .877 | .077 |
MO2 | 130 | 3.48 | .837 | .073 |
MO3 | 130 | 3.45 | .855 | .075 |
One-Sample Test
Test | Value | = | 3 | |||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
MO1 | 7.801 | 129 | .000 | .600 | .45 | .75 |
MO2 | 6.598 | 129 | .000 | .485 | .34 | .63 |
MO3 | 6.055 | 129 | .000 | .454 | .31 | .60 |