Frequency Table
SCS1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 2 | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
Không đồng ý | 15 | 11.5 | 11.5 | 13.1 | |
Trung lập | 43 | 33.1 | 33.1 | 46.2 | |
Đồng ý | 53 | 40.8 | 40.8 | 86.9 | |
Hoàn toàn đồng ý | 17 | 13.1 | 13.1 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Sự Khác Biệt Về Giới Tính Đối Với Sự Chấp Nhận Hệ Thống Marketing Online
- Những Kênh Online Được Khách Hàng Sử Dụng Khi Tìm Kiếm Thông Tin
- Thống Kê Mô Tả Các Yếu Tố Biến Quan Sát Biến Độc Lập
- Đánh Giá Hoạt Động Marketing Online Của Công Ty Tnhh Mtv Truyền Thông Và Giải Trí Philip Entertainment - 16
- Đánh Giá Hoạt Động Marketing Online Của Công Ty Tnhh Mtv Truyền Thông Và Giải Trí Philip Entertainment - 17
Xem toàn bộ 144 trang tài liệu này.
SCS2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 3 | 2.3 | 2.3 | 2.3 |
Không đồng ý | 15 | 11.5 | 11.5 | 13.8 | |
Trung lập | 35 | 26.9 | 26.9 | 40.8 | |
Đồng ý | 62 | 47.7 | 47.7 | 88.5 | |
Hoàn toàn đồng ý | 15 | 11.5 | 11.5 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
SCS3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 12 | 9.2 | 9.2 | 9.2 |
Trung lập | 45 | 34.6 | 34.6 | 43.8 | |
Đồng ý | 60 | 46.2 | 46.2 | 90.0 | |
Hoàn toàn đồng ý | 13 | 10.0 | 10.0 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
1.3. Thống kê mô tả các yếu tố biến phụ thuộc “Sự chấp nhận”
Statistics
MO1 | MO2 | MO3 | |
N Valid | 130 | 130 | 130 |
Missing | 0 | 0 | 0 |
Mean | 3.60 | 3.48 | 3.45 |
Median | 4.00 | 4.00 | 3.00 |
Mode | 4 | 4 | 3 |
Std. Deviation | .877 | .837 | .855 |
Variance | .769 | .701 | .730 |
Minimum | 1 | 1 | 1 |
Maximum | 5 | 5 | 5 |
Sum | 468 | 453 | 449 |
Frequency Table
MO1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 5 | 3.8 | 3.8 | 3.8 |
Không đồng ý | 6 | 4.6 | 4.6 | 8.5 | |
Trung lập | 38 | 29.2 | 29.2 | 37.7 | |
Đồng ý | 68 | 52.3 | 52.3 | 90.0 | |
Hoàn toàn đồng ý | 13 | 10.0 | 10.0 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
MO2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 2 | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
Không đồng ý | 12 | 9.2 | 9.2 | 10.8 | |
Trung lập | 48 | 36.9 | 36.9 | 47.7 | |
Đồng ý | 57 | 43.8 | 43.8 | 91.5 | |
Hoàn toàn đồng ý | 11 | 8.5 | 8.5 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
MO3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 2 | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
Không đồng ý | 11 | 8.5 | 8.5 | 10.0 | |
Trung lập | 57 | 43.8 | 43.8 | 53.8 | |
Đồng ý | 46 | 35.4 | 35.4 | 89.2 | |
Hoàn toàn đồng ý | 14 | 10.8 | 10.8 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
PHỤ LỤC 2: KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY CRONBACH’S ALPHA
2.1. Sự thu hút
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 130 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 130 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.870 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
STH1 | 14.49 | 7.616 | .649 | .855 |
STH2 | 14.42 | 7.501 | .705 | .841 |
STH3 | 14.55 | 7.846 | .683 | .846 |
STH4 | 14.46 | 7.475 | .748 | .831 |
STH5 | 14.45 | 7.334 | .698 | .843 |
2.2. Sự hấp dẫn
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 130 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 130 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.869 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SHD1 | 14.72 | 6.667 | .613 | .861 |
SHD2 | 14.72 | 6.031 | .783 | .818 |
SHD3 | 14.73 | 6.105 | .758 | .825 |
SHD4 | 14.69 | 6.494 | .701 | .840 |
SHD5 | 14.67 | 6.797 | .615 | .860 |
2.3. Sự tìm kiếm
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 130 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 130 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.898 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
STK1 | 14.73 | 12.834 | .683 | .890 |
STK2 | 14.79 | 12.336 | .792 | .866 |
STK3 | 14.77 | 11.481 | .827 | .858 |
STK4 | 14.78 | 12.573 | .769 | .872 |
STK5 | 14.80 | 12.750 | .676 | .892 |
2.4. Quá trình hành động
Case Processing Summary
N | % | |
Cases Valid Excludeda Total | 130 0 130 | 100.0 .0 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.828 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |||
QTHD1 | 10.53 | 6.840 | .521 | .839 | ||
QTHD2 | 10.55 | 5.753 | .759 | .734 | ||
QTHD3 | 10.47 | 5.832 | .721 | .752 | ||
QTHD4 | 10.54 | 6.064 | .626 | .796 |
2.5. Sự chia sẻ
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 130 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 130 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.736 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QTHD4 | 10.64 | 4.946 | .339 | .793 |
SCS1 | 10.61 | 4.504 | .568 | .652 |
SCS2 | 10.58 | 4.090 | .699 | .571 |
SCS3 | 10.56 | 4.961 | .552 | .668 |
2.6. Mức đánh giá chung Marketing Online
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 130 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 130 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.853 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
MO1 | 6.94 | 2.353 | .737 | .783 |
MO2 | 7.05 | 2.392 | .776 | .747 |
MO3 | 7.08 | 2.559 | .663 | .851 |