250 | 2.00 | 5.00 | 3.8240 | .70071 | |
PL1. Công ty tuân thủ quy định pháp luật trong kinh doanh | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.0120 | .52627 |
PL2. Công ty tuân thủ nguyên tắc công khai, | |||||
minh bạch về tuyển dụng và phúc lợi cho nhân | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.1480 | .49708 |
viên | |||||
PL3. Công ty thực hiện nguyên tắc công bằng, không phân biệt đối xử | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.1280 | .46528 |
PL4. Lãnh đạo nắm rò các luật lệ liên quan và cập nhật chô nhân viên | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.0760 | .50522 |
PL5. Tất cả các sản phẩm đều đáp ứng các tiêu chuẩn của pháp luật | 250 | 2.00 | 5.00 | 3.9960 | .54881 |
DD1. Công ty tôi luôn tuân thủ đúng các quy định của pháp luật trong kinh doanh | 250 | 1.00 | 5.00 | 4.2960 | .66495 |
DD2. Công ty tôi luôn hợp tác với các khách | |||||
hàng và đối tác theo quy tắc công bằng, đôi bên | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.3720 | .66588 |
cùng có lợi | |||||
DD3. Nhân viên được yêu cầu cung cấp thông | |||||
tin trung thực, chính xác cho đối tác và khách | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.4000 | .73904 |
hàng | |||||
DD4. Lãnh đạo công ty tôi luôn quan tâm và có | |||||
trách nhiệm với những ảnh hưởng tiêu cực mà | 250 | 1.00 | 5.00 | 4.4000 | .73359 |
công ty có thể gây ra cho cộng đồng | |||||
DD5. Công ty tham gia vào các hoạt động nhằm | |||||
bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng môi | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.2960 | .75009 |
trường tự nhiên | |||||
DD6. Công ty thực hiện các chương trình đặc | |||||
biệt nhằm tối thiểu hoá những tác động tiêu cực | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.4040 | .56751 |
đến môi trường tự nhiên | |||||
TT1. Công ty tôi luôn quan tâm hỗ trợ giải | |||||
quyết các vấn đề xã hội và phát triển cộng đồng | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.1600 | .65123 |
địa phương | |||||
TT2. Công ty tôi luôn có ý thức mạnh mẽ về việc thực hiện trách nhiệm xã hội | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.2640 | .56886 |
TT3. Công ty tôi luôn nổ lực đóng góp cho xã | |||||
hội chứ không chỉ đơn thuần là kinh doanh vì | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.3720 | .58221 |
lợi nhuận | |||||
TT4. Công ty tôi luôn trích/phân chia một số | |||||
nguồn kinh phí của mình cho các hoạt động từ | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.2960 | .54550 |
thiện |
Có thể bạn quan tâm!
- Nhận thức trách nhiệm xã hội doanh nghiệp CSR, niềm tin, cam kết gắn bó và hành vi trách nhiệm xã hội của nhân viên Công ty Cổ phần đầu tư Châu Á Thái Bình Dương - Apec Group - 14
- Kiểm Định Độ Tin Cậy Của Thang Đo(Cronbach’S Alpha)
- Nhận thức trách nhiệm xã hội doanh nghiệp CSR, niềm tin, cam kết gắn bó và hành vi trách nhiệm xã hội của nhân viên Công ty Cổ phần đầu tư Châu Á Thái Bình Dương - Apec Group - 16
- Nhận thức trách nhiệm xã hội doanh nghiệp CSR, niềm tin, cam kết gắn bó và hành vi trách nhiệm xã hội của nhân viên Công ty Cổ phần đầu tư Châu Á Thái Bình Dương - Apec Group - 18
Xem toàn bộ 148 trang tài liệu này.
250 | 2.00 | 5.00 | 4.3000 | .60287 | |
NT1. Tôi tin tưởng rằng tôi được đối xử công bằng và đúng mực tại công ty | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.0280 | .62992 |
NT2. Tôi tin rằng tôi được đảm bảo đầy đủ các quyền lợi, chế độ tại công ty | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.0160 | .63983 |
NT3. Tôi tin rằng lãnh đạo công ty tôi luôn quan tâm đến những ý kiến của tôi | 250 | 2.00 | 5.00 | 3.9480 | .72346 |
NT4. Tôi tin rằng tôi có thể phát huy được năng lực và phát triển bản thân tại công ty | 250 | 2.00 | 5.00 | 3.9960 | .66766 |
CG1. Tôi cảm thấy tình cảm của tôi gắn kết với công ty tôi. | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.0800 | .53922 |
CG2. Tôi cảm nhận một ý thức mạnh mẽ rằng tôi là người thuộc về công ty tôi. | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.0440 | .61610 |
CG3. Ở lại với công ty tôi bây giờ là cần thiết đối với tôi. | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.1000 | .56148 |
CG4. Nếu rời công ty, tôi sẽ khó kiếm được việc làm khác như ở công ty tôi đang làm. | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.0880 | .50723 |
HV1. Tôi tích cực tham gia các sự kiện môi trường được tổ chức tại công ty | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.0600 | .58803 |
HV2. Tôi thực hiện các hoạt động môi trường để đóng góp tích cực hình ảnh của công ty | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.1400 | .65889 |
HV3. Tôi tình nguyện tham gia các dự án, sự | |||||
kiện, nỗ lực để giải quyết các vấn đề môi trường | 250 | 2.00 | 5.00 | 3.9840 | .73341 |
tại công ty | |||||
HV4. Tôi tích cực tham gia các hoạt động thiện nguyện vì cộng đồng | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.0760 | .72132 |
HV5. Tôi khuyến khích đồng nghiệp ủng hộ các hành vi vì môi trường và cộng đồng | 250 | 2.00 | 5.00 | 4.0120 | .70842 |
Valid N (listwise) | 250 |
5. Phân tích CFA
CMIN
NPAR | CMIN | DF | P | CMIN/DF | |
Default model | 86 | 805.801 | 442 | .000 | 1.823 |
Saturated model | 528 | .000 | 0 | ||
Independence model | 32 | 5740.583 | 496 | .000 | 11.574 |
RMR, GFI
RMR | GFI | AGFI | PGFI | |
Default model | .022 | .834 | .802 | .698 |
Saturated model | .000 | 1.000 | ||
Independence model | .104 | .334 | .291 | .313 |
Baseline Comparisons
NFI Delta1 | RFI rho1 | IFI Delta2 | TLI rho2 | CFI | |
Default model | .860 | .842 | .931 | .922 | .931 |
Saturated model | 1.000 | 1.000 | 1.000 | ||
Independence model | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 |
RMSEA
RMSEA | LO 90 | HI 90 | PCLOSE | |
Default model | .057 | .051 | .064 | .026 |
Independence model | .206 | .201 | .211 | .000 |
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate | S.E. | C.R. | P | Label | ||
HV3 | <--- | HV | 1.000 | |||
HV5 | <--- | HV | .966 | .027 | 35.175 | *** |
HV4 | <--- | HV | .859 | .040 | 21.633 | *** |
Estimate | S.E. | C.R. | P | Label | ||
HV2 | <--- | HV | .734 | .040 | 18.348 | *** |
HV1 | <--- | HV | .600 | .039 | 15.285 | *** |
DD4 | <--- | DD | 1.000 | |||
DD2 | <--- | DD | .895 | .063 | 14.225 | *** |
DD3 | <--- | DD | 1.031 | .069 | 14.929 | *** |
DD5 | <--- | DD | .976 | .072 | 13.627 | *** |
DD1 | <--- | DD | .774 | .066 | 11.801 | *** |
PL4 | <--- | PL | 1.000 | |||
PL3 | <--- | PL | .873 | .039 | 22.177 | *** |
PL5 | <--- | PL | .823 | .058 | 14.193 | *** |
PL2 | <--- | PL | .786 | .050 | 15.559 | *** |
PL1 | <--- | PL | .671 | .061 | 11.053 | *** |
CG3 | <--- | CG | 1.000 | |||
CG1 | <--- | CG | .952 | .042 | 22.580 | *** |
CG2 | <--- | CG | 1.063 | .050 | 21.413 | *** |
CG4 | <--- | CG | .788 | .046 | 17.108 | *** |
KT5 | <--- | KT | 1.000 | |||
KT1 | <--- | KT | .910 | .082 | 11.045 | *** |
KT3 | <--- | KT | 1.030 | .085 | 12.152 | *** |
KT4 | <--- | KT | 1.045 | .086 | 12.192 | *** |
KT2 | <--- | KT | .834 | .095 | 8.788 | *** |
NT3 | <--- | NT | 1.000 | |||
NT4 | <--- | NT | .906 | .053 | 17.109 | *** |
NT2 | <--- | NT | .766 | .054 | 14.239 | *** |
NT1 | <--- | NT | .753 | .053 | 14.208 | *** |
TT2 | <--- | TT | 1.000 |
Estimate | S.E. | C.R. | P | Label | ||
TT1 | <--- | TT | 1.034 | .113 | 9.165 | *** |
TT3 | <--- | TT | .951 | .102 | 9.338 | *** |
TT4 | <--- | TT | .720 | .092 | 7.837 | *** |
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate | |||
HV3 | <--- | HV | .961 |
HV5 | <--- | HV | .962 |
HV4 | <--- | HV | .839 |
HV2 | <--- | HV | .786 |
HV1 | <--- | HV | .719 |
DD4 | <--- | DD | .818 |
DD2 | <--- | DD | .807 |
DD3 | <--- | DD | .837 |
DD5 | <--- | DD | .781 |
DD1 | <--- | DD | .698 |
PL4 | <--- | PL | .941 |
PL3 | <--- | PL | .892 |
PL5 | <--- | PL | .713 |
PL2 | <--- | PL | .751 |
PL1 | <--- | PL | .606 |
CG3 | <--- | CG | .914 |
CG1 | <--- | CG | .906 |
CG2 | <--- | CG | .886 |
CG4 | <--- | CG | .798 |
KT5 | <--- | KT | .779 |
KT1 | <--- | KT | .710 |
Estimate | |||
KT3 | <--- | KT | .777 |
KT4 | <--- | KT | .779 |
KT2 | <--- | KT | .575 |
NT3 | <--- | NT | .879 |
NT4 | <--- | NT | .863 |
NT2 | <--- | NT | .762 |
NT1 | <--- | NT | .761 |
TT2 | <--- | TT | .760 |
TT1 | <--- | TT | .686 |
TT3 | <--- | TT | .706 |
TT4 | <--- | TT | .571 |
Covariances: (Group number 1 - Default model)
Estimate | S.E. | C.R. | P | Label | ||
HV | <--> | DD | -.023 | .029 | -.794 | .427 |
HV | <--> | PL | .056 | .023 | 2.497 | .013 |
HV | <--> | CG | .058 | .024 | 2.380 | .017 |
HV | <--> | KT | .008 | .027 | .307 | .759 |
HV | <--> | NT | .088 | .031 | 2.830 | .005 |
HV | <--> | TT | .050 | .022 | 2.220 | .026 |
DD | <--> | PL | -.017 | .020 | -.846 | .397 |
DD | <--> | CG | .021 | .021 | .966 | .334 |
DD | <--> | KT | .141 | .027 | 5.239 | *** |
DD | <--> | NT | -.009 | .027 | -.341 | .733 |
DD | <--> | TT | .049 | .020 | 2.437 | .015 |
PL | <--> | CG | .074 | .017 | 4.277 | *** |
PL | <--> | KT | .059 | .019 | 3.131 | .002 |
Estimate | S.E. | C.R. | P | Label | ||
PL | <--> | NT | .094 | .022 | 4.286 | *** |
PL | <--> | TT | .053 | .016 | 3.331 | *** |
CG | <--> | KT | .038 | .020 | 1.928 | .054 |
CG | <--> | NT | .078 | .023 | 3.381 | *** |
CG | <--> | TT | .018 | .016 | 1.116 | .264 |
KT | <--> | NT | .075 | .026 | 2.920 | .003 |
KT | <--> | TT | .003 | .018 | .193 | .847 |
NT | <--> | TT | .051 | .021 | 2.400 | .016 |
e4 | <--> | e5 | .082 | .012 | 6.564 | *** |
Độ tin cậy tổng hợp, phương sai trích ( tính bắng excel)
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate | 1- Estimate^2 | Estimate^2 | Tổng Estimate | Tổng 1- Estimate^2 | Tổng Estimate ^2 | Bình phương tổng Estimate | Độ tin cậy tổng hợp | Tổng phương sai trích | |
HV3 <--- HV HV5 <--- HV HV4 <--- HV HV2 <--- HV HV1 <--- HV DD4 <--- DD DD2 <--- DD DD3 <--- DD DD5 <--- DD DD1 <--- DD PL4 <--- PL PL3 <--- PL PL5 <--- PL PL2 <--- PL PL1 <--- PL CG3 <--- CG CG1 <--- CG CG2 <--- CG CG4 <--- CG KT5 <--- KT | 0.961 | 0.076479 | 0.923521 | 4.267 | 1.312357 | 3.687643 | 18.207289 | 0.932767 | 0.737529 |
0.962 | 0.074556 | 0.925444 | |||||||
0.839 | 0.296079 | 0.703921 | |||||||
0.786 | 0.382204 | 0.617796 | |||||||
0.719 | 0.483039 | 0.516961 | |||||||
0.818 | 0.330876 | 0.669124 | 3.941 | 1.881893 | 3.118107 | 15.531481 | 0.891928 | 0.623621 | |
0.807 | 0.348751 | 0.651249 | |||||||
0.837 | 0.299431 | 0.700569 | |||||||
0.781 | 0.390039 | 0.609961 | |||||||
0.698 | 0.512796 | 0.487204 | |||||||
0.941 | 0.114519 | 0.885481 | 3.903 | 1.879249 | 3.120751 | 15.233409 | 0.890184 | 0.62415 | |
0.892 | 0.204336 | 0.795664 | |||||||
0.713 | 0.491631 | 0.508369 | |||||||
0.751 | 0.435999 | 0.564001 | |||||||
0.606 | 0.632764 | 0.367236 | |||||||
0.914 | 0.164604 | 0.835396 | 3.504 | 0.921968 | 3.078032 | 12.278016 | 0.930154 | 0.769508 | |
0.906 | 0.179164 | 0.820836 | |||||||
0.886 | 0.215004 | 0.784996 | |||||||
0.798 | 0.363196 | 0.636804 | |||||||
0.779 | 0.393159 | 0.606841 | 3.62 | 2.347864 | 2.652136 | 13.1044 | 0.848057 | 0.530427 |