Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị chửa ngoài tử cung bằng methotrexate đơn liều tại Bệnh viện phụ sản Hà Nội năm 2021 - 10

PHỤ LỤC

Phụ lục 1: MẪU PHIẾU THU THẬP THÔNG TIN

ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG VÀ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ CHỬA NGOÀI TỬ CUNG BẰNG METHOTREXATE ĐƠN LIỀU TẠI BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HÀ NỘI NĂM 2021

Mã bệnh án: ……


A. Hành chính

1. Họ và tên:……………………………………………………………..

2. Tuổi:…………………………………………………………………..

◻ Dưới 20 tuổi ◻ 20 – 35 tuổi ◻ Trên 35 tuổi

3. Số điện thoại:…………………………………………………………

4. Địa chỉ:……………………………………………………………….

◻ Nông thôn ◻ Thành thị

5. Nghề nghiệp:

◻ Cán bộ công chức ◻ Nội trợ

◻ Công nhân ◻ Học sinh, sinh viên

◻ Nông dân ◻ Khác ( ghi rõ):……

6. Ngày vào viện://

7. Ngày ra viện://

8. Tổng số ngày điều trị:( ngày)

B. Tiền sử sản phụ khoa

9. Tiền sử sản khoa : PARA: ……

10. Mổ đẻ: ◻ Có: … ( lần) ◻ Không

11. Đặt vòng tránh thai: ◻ Có ◻ Không

12. Viêm đường sinh dục: ◻ Có ◻ Không

13. Nạo hút thai: ◻ Có: … ( lần) ◻ Không

14. Chửa ngoài tử cung: ◻ Có ◻ Không

15. Không có tiền sử phụ khoa: ◻ Có ◻ Không

C. Lâm sàng

16. Chậm kinh: ◻ Có ◻ Không

17. Ra máu âm đạo: ◻ Có ◻ Không

18. Đau bụng vùng hạ vị: ◻ Có ◻ Không

19. Tam chứng chậm kinh, đau bụng, ra máu âm đạo: ◻ Có ◻Không

20. Thân tử cung:



◻ Bình thường

◻ To hơn bình thường

21.

Phần phụ:



◻ Có khối

◻ Đau: ◻ Phải / ◻ Trái


◻ Không nắn thấy

◻ Không đau

22.

Cùng đồ:



◻ Đau

◻ Không đau

D.

23.

Cận lâm sàng

Siêu âm trước điều trị



- Buồng tử cung:



◻ Rỗng

◻ Túi ối giả


- Phần phụ:



◻ Bình thường

◻ Khối bất thường: ◻ Phải/ ◻ Trái


- KT khối chửa: …… cm



◻ Khối hình nhẫn

◻ Khối tăng âm


◻ Khối giảm âm

◻ Khối hỗn hợp


- Dịch cùng đồ:



◻ Không có dịch

◻ ≤ 15mm ◻ >15 mm

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 86 trang tài liệu này.

Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị chửa ngoài tử cung bằng methotrexate đơn liều tại Bệnh viện phụ sản Hà Nội năm 2021 - 10

24. Siêu âm sau điều trị

- Kích thước khối chửa: …… cm

◻ Tăng lên ◻ Giảm đi

◻ Không thay đổi ◻ Biến mất

25. Định lượng βhCG trong huyết thanh

- Trước khi điều trị MTX: …… IU/l

- Sau khi tiêm MTX ngày thứ 4: …… IU/l

- Sau khi tiêm MTX 1 tuần: …… IU/l

- Sau khi tiêm MTX 2 tuần: …… IU/l

- Sau khi tiêm MTX 3 tuần: …… IU/l

- βhCG trước khi ra viện: …… IU/l

E. Điều trị bằng MTX

26. Kết quả điều trị:

◻ Thành công ◻ Thất bại

27. Số mũi MTX:

◻ 1 mũi ◻ 2 mũi ◻ 3 mũi

28. Tác dụng phụ

◻ Đau đầu ◻ Khác: ……

◻ Buồn nôn

Phụ lục 2: DANH SÁCH BỆNH NHÂN NGHIÊN CỨU


STT

Mã bệnh nhân

Họ tên

Năm sinh

1

10101875

Vũ Thị Huyền T.

1991

2

15146406

Nguyễn Thị Thu L.

1999

3

21044835

Tống Thị H.

2002

4

21041833

Nguyễn Thị Thanh T.

1997

5

10127359

Trịnh Thu T.

1995

6

21047991

Bùi Thị T.

1999

7

21048927

Phạm Thị Minh T.

1995

8

21042612

Nguyễn Thị H.

1991

9

21038252

Nguyễn Thị N.

1986

10

21044324

Đỗ Thị H.

1999

11

21038347

Nguyễn Thị Lan H.

1997

12

21042657

Phạm Hồng N.

1996

13

07055349

Nguyễn Thị M.

1987

14

21047065

Nguyễn Thu T.

1994

15

21036951

Nguyễn Thị M.

1990

16

21038810

Ngọ Thị H.

1995

17

21021990

Phùng Thị M.

1987

18

16068090

Nguyễn Thúy Quỳnh A.

1991

19

21025941

Trần Thị H.

1990

20

21028758

Nguyễn Thị H.

1997

21

15020975

Nguyễn Thị H.

1986

22

21036448

Nguyễn Phương N.

1994

23

21016248

Phạm Thị Tuyết C.

1996

24

21016259

Nguyễn Thị H.

1983

25

21026516

Nguyễn Thị Y.

1991

26

19107395

Vũ Thị Hồng N.

1989

27

09091675

Nguyễn Thị T.

1985

28

14104084

Thiều Thị Hương Q.

1987

29

19068486

Lê Thị Thảo N.

1997

11032204

Nguyễn Thị T.

1991

31

20000575

Nguyễn Thị Lan H.

1995

32

20020367

Trương Thùy L.

1979

33

20000262

Nguyễn Thị L.

1995

34

15047027

Lê Thị Hồng V.

1995

35

21040098

Nguyễn Thị H.

1986

36

18035071

Hoàng Việt Diệu L.

1996

37

21036649

Đỗ Thị L.

1993

38

18118389

Phạm Thu T.

1992

39

14077117

Nguyễn Thị C.

1992

40

16107500

Lê Thị Hải Y.

1990

41

20002362

Nguyễn Thị L.

1984

42

11091752

Nguyễn Trang N.

1988

43

20070213

Nguyễn Thị Thanh H.

1999

44

21010266

Nguyễn Thị H.

1995

45

21012592

Đặng Thị Bích N.

1985

46

16112600

Đỗ Ngọc B.

1985

47

19112665

Nguyễn Thị Diệu T.

1995

48

21106512

Phạm Thị N.

1994

49

16138633

Nguyễn Thu T.

1998

50

21016970

Phùng Thị T.

1993

51

13102290

Ngô Thị L.

1991

52

21019856

Nguyễn Thùy T.

1995

53

21014104

Lê Thị H.

1985

54

21012033

Hà Thị C.

1994

55

41003853

Phạm Thị T.

1976

56

18145442

Phạm Thị Thanh V.

1997

57

21008804

Cao Thị Mai L.

2000

58

20103615

Lưu Thị T.

1984

59

21011120

Nguyễn Ngọc K.

1993

60

14078969

Nguyễn Thị Thu H.

1992

30

18269077

Nguyễn Thu P.

1999

62

2010575

Hồ Thị Thu P.

1992

63

21851470

Nguyễn Thị Hương G.

1986

64

20099897

Trịnh Thị Tú L.

1996

65

21002529

Nguyễn Thị P.

1984

66

20099897

Trịnh Thị Tú L.

1996

67

20075949

Nguyễn Thị T.

1994

68

19144545

Phạm Thị T.

1995

69

21000134

Lê Thị Đ.

1991

70

21006466

Bùi Thị Diệu H.

1999

71

21070587

Đào Thị Thu H.

1987

72

20097296

Lê Hoàng Thùy T.

1983

73

20039291

Hà Thị Ngọc M.

1997

74

21044594

Nguyễn Thanh H.

1986

75

12060515

Tạ Thu T.

1984

76

21044627

Trần Thị T.

1994

77

21044621

Nguyễn Phương T.

1998

78

21058389

Nguyễn Thị L.

1990

79

18081173

Nguyễn Thị Ngọc T.

1988

80

21044580

Nguyễn Thị T.

1991

81

11012884

Nguyễn Thị D.

1986

82

21044935

Đậu Quỳnh D.

1998

83

21543258

Hoàng Thị Xuân L.

1993

84

18025629

Trần Thùy L.

1990

85

21061001

Phan Thị N.

1991

86

21055658

Nguyễn Thị Minh T.

1984

87

21058131

Lê Thị D.

1980

88

21051338

Vũ Thị H.

1984

89

19072765

Phạm Thị N.

1994

90

21067884

Trịnh Thị H.

1988

91

21057501

Lê Thị H.

1997

61

15105213

Nguyễn Thu H.

1995

93

16132313

Cao Thu T.

1983

94

21055759

Nguyễn Thị T.

1988

95

21055880

Mã Thị L.

1992

96

21055948

Huỳnh Nguyễn Thảo U.

2002

97

21044916

Nguyễn Thị Trà M.

1985

98

20021375

Nguyễn Thị M.

1990

99

15065061

Nguyễn Thanh H.

1982

100

10016958

Phương Thị T.

1987

101

19050533

Tống Thị T.

1992

102

21125878

Lê Thị T.

1987

103

21012244

Bùi Thị K.

1994

104

21057595

Hà Tuyết T.

1996

105

21048113

Nguyễn Thị T.

1977

106

19040164

Nguyễn Thị Ngọc A.

1996

107

14041732

Phùng Thị C.

1984

108

21058056

Nguyễn Thu H.

1988

92

Người hướng dẫn 1 Người hướng dẫn 2


PGS.TS. Vũ Văn Du ThS.BS. Lê Thị Ngọc Hương


Xác nhận của bệnh viện Sinh viên


Lương Thị Phượng

Xem toàn bộ nội dung bài viết ᛨ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 18/03/2024