Hoa quả các loại | 1.000 tấn | 120 | 150 | 160 | |
5 | Sản lượng thịt xuất chuồng | 1.000 tấn | 550 | 700 | 800 |
6 | Sữa tươi | 1.000 tấn | 40 | 100 | 160 |
Có thể bạn quan tâm!
- Cơ cấu kinh tế của vùng trọng điểm Bắc Bộ trên quan điểm phát triển bền vững - 28
- Cơ cấu kinh tế của vùng trọng điểm Bắc Bộ trên quan điểm phát triển bền vững - 29
- Cơ cấu kinh tế của vùng trọng điểm Bắc Bộ trên quan điểm phát triển bền vững - 30
- Cơ cấu kinh tế của vùng trọng điểm Bắc Bộ trên quan điểm phát triển bền vững - 32
Xem toàn bộ 263 trang tài liệu này.
Nguồn: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2006 [9]
Bảng 3.14. Dự báo sản phẩm dịch vụ chủ yếu của Vùng KTTĐBB, giai đoạn 2006 - 2020
Sản phẩm | Đơn vị | Năm 2010 | Năm 2015 | Năm 2020 | |
I | Vận tải | ||||
1 | Hành khách vận chuyển | triệu khách | 1.000 | 2.600 | 4.500 |
2 | Hàng hoá vận chuyển | triệu tấn | 90 | 70 | 240 |
3 | Hàng hoá qua cảng biển | triệu tấn | 30 | 60 | 130 |
II | Du lịch | ||||
4 | Số lượt khách đưa đón | nghìn lượt khách | 20.000 | 30.000 | 33.000 |
4.1 | Trong đó, khách quốc tế | nghìn lượt khách | 4.500 | 7.500 | 11.000 |
III | Bưu chính- viễn thông | ||||
5 | Thuê bao điện thoại | 1.000 máy | 9.400 | 13.400 | 18.600 |
5.1 | Trong đó, máy cố định | 1.000 máy | 3.600 | 5.100 | 8.000 |
6 | Thuê bao INTERNET | 1.000 thuê bao | 4.100 | 5.200 | 6.300 |
IV | Giáo dục- đào tạo | ||||
7 | Học sinh tốt nghiệp phổ thông TH | 1.000 học sinh | 2.700 | 2.900 | 3.100 |
8 | Sinh viên tốt nghiệp (CĐ-ĐH) | 1.000 sinh viên | 1.000 | 1.400 | 2.000 |
V | Y tế | ||||
9 | Số lượt người khám bệnh | 1.000 lượt người | 60.000 | 75.000 | 90.000 |
10 | Số ngày điều trị nội trú (ngày/người) | 1.000 ngày/người | 15.000 | 20.000 | 23.000 |
VI | Văn hoá- nghệ thuật | ||||
11 | Số buổi biểu diễn nghệ thuật | 1.000 buổi | 5.000 | 6.500 | 8.000 |
12 | Số lượt người xem | 1.000 lượt người | 3.500 | 4.500 | 6.000 |
Nguồn: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2006 [9]
Bảng 3.15. Dự báo cơ cấu đầu tư theo ngành Vùng KTTĐBB đến năm 2020
Cơ cấu đầu tư | 2006 - 2010 | 2011 - 2015 | 2016 - 2020 | |
I | Đầu tư (1.000 tỷ đồng, giá năm 2005) | |||
Toàn bộ nền kinh tế | 430,00 | 720 | 1.500 | |
1 | Nông nghiệp | 15,7 | 17,2 | 15,9 |
2 | Công nghiệp | 222,0 | 353,4 | 741,2 |
3 | Dịch vụ- hạ tầng | 192,3 | 349,4 | 742,9 |
II | Cơ cấu đầu tư (%) | |||
4 | Nông nghiệp | 3,7 | 2,4 | 1,1 |
5 | Công nghiệp | 51,6 | 49,1 | 49,4 |
6 | Dịch vụ- hạ tầng | 44,7 | 48,5 | 49,5 |
Nguồn: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2006 [9]
Bảng 3.16. Dự báo cơ cấu lao động Vùng KTTĐBB, giai đoạn 2006 - 2020
Cơ cấu lao động | Năm 2005 | Năm 2010 | Năm 2015 | Năm 2020 | Tốc độ tăng/giảm (%/năm) | |||
2006- 2010 | 2011- 2015 | 2016- 2020 | ||||||
1 | Dân số (ngàn người) | 13.555 | 14.603 | 15.732 | 16.948 | 1,35 | 1,4 | 1,38 |
2 | Lao động trong nền kinh tế (ngàn người) | 6.997,00 | 7.500,7 | 8.080,4 | 8.769,4 | 1,40 | 1,50 | 1,45 |
2.1 | Lao động nông nghiệp | 3.159 | 2.629,9 | 2.013,6 | 1.363,6 | -3,60 | -5,20 | -4,40 |
2.2 | Lao động công nghiệp | 1.947 | 2.635,7 | 3.321,2 | 3.967,9 | 6,24 | 4,73 | 5,49 |
2.3 | Lao động dịch vụ | 1.891 | 2.235,1 | 2.745,6 | 3.437,9 | 3,40 | 4,20 | 3,80 |
3 | Cơ cấu lao động (%) | |||||||
3.1 | Lao động nông nghiệp | 45,1 | 35,1 | 24,9 | 15,5 | |||
3.2 | Lao động công nghiệp | 27,8 | 35,1 | 41,1 | 45,3 | |||
3.3 | Lao động dịch vụ | 27,0 | 29,8 | 34,0 | 39,2 |
Nguồn: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2006 [9]
Bảng 2.5. Cơ cấu ngành kinh tế của Vùng KTTĐBB trong các giai đoạn 1995 - 2000, 2001 - 2005
Chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 1995 | Năm 2000 | Năm 2004 | Năm 2005 | Năm 2006 | Tăng(+) giảm (-) 2001-2005 | Bình quân tăng giảm 2001-2005 | |
1 | GDP giá thực tế | Tỷ đ | 37053,42 | 70769,9 | 130203,9 | 159117,2 | 188319,1 | ||
1.1 | Nông nghiệp | Tỷ đ | 9129,3 | 12591,4 | 18002,1 | 19987,4 | 22324,1 | ||
1.2 | Công nghiệp | Tỷ đ | 10810,5 | 26266,8 | 53380,4 | 67191,9 | 80549,5 | ||
1.3 | Dịch vụ | Tỷ đ | 17113,6 | 31911,7 | 58821,5 | 71937,9 | 85445,5 | ||
2 | GDP giá so sánh (cố định 1994) | Tỷ đ | 31191,8 | 50197,4 | 79389,3 | 88971,4 | 100508,4 | ||
2.1 | Nông nghiệp | Tỷ đ | 7485,4 | 9749,0 | 11930,9 | 12265,4 | 12677,5 | ||
2.2 | Công nghiệp | Tỷ đ | 9124,8 | 18954,6 | 32463,6 | 37737,9 | 44119,1 | ||
2.3 | Dịch vụ | Tỷ đ | 14581,6 | 21493,8 | 34983,8 | 38968,1 | 43711,8 | ||
3 | Nhịp độ tăng trưởng GDP | Thời kỳ 1996-2000 | Thời kỳ 2001-2005 | ||||||
Tổng số | % | 10 | 12,1 | 13 | |||||
3.1 | Nông nghiệp | % | 5,4 | 4,7 | 3,4 | ||||
3.2 | Công nghiệp | % | 15,7 | 14,8 | 16,9 | ||||
3.3 | Dịch vụ | % | 8,1 | 12,6 | 12,2 | ||||
4 | Cơ cấu GDP chia theo 3 KV | % | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||
4.1 | Nông nghiệp | % | 24,6 | 17,8 | 13,8 | 12,6 | 11,9 | -5,2 | -1,04 |
4.2 | Công nghiệp | % | 29,2 | 37,1 | 41 | 42,2 | 42,8 | 5,1 | 1,02 |
4.3 | Dịch vụ | % | 46,2 | 45,1 | 45,2 | 45,2 | 45,4 | 0,1 | 0,02 |
Chia theo sxvc - phi sxvc | % | ||||||||
4.5 | Sản xuất vật chất | % | 53,8 | 54,9 | 54,8 | 54,8 | 54,7 | -0,1 | -0,02 |
4.6 | Dịch vụ | % | 46,2 | 45,1 | 45,2 | 45,2 | 45,4 | 0,1 | 0,02 |
Chia theo nông nghiệp - phi nông nghiệp | % | ||||||||
4.7 | Nông nghiệp | % | 24,6 | 17,8 | 13,8 | 12,6 | 11,9 | -5,2 | -1,04 |
4.8 | Phi nông nghiệp | % | 75,4 | 82,2 | 86,2 | 87,4 | 88,1 | 5,2 | 1,04 |
5 | Tỷ lệ đô thị hoá | % | 22,2 | 26,7 | 31,6 | 31,9 | - | 5,5 | 1,04 |
6 | GDP/người | Tr, đ | 3,1 | 5,6 | 9,7 | 11,7 |
Nguồn: Xử lý của tác giả từ tài liệu [22]