Chính sách cổ tức tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán - 13


B

NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU




I

Các khoản nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước

16

10.256.943

-

II

Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác

17

10.449.828

9.901.89

III

Tiền gửi của khách hàng

18

86.919.196

64.216.94

IV

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính

7

23.351

-

V

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi

19

270.304

298.86

VI

Trái phiếu và chứng chỉ tiền gửi

20

26.582.588

16.755.82

VII

Các khoản nợ khác

21



1

Các khoản lãi, phí phải thu


1.114.642

1.072.40

2

Các khoản phải trả và công nợ khác


22.157.908

5.293.72


TỔNG NỢ PHẢI TRẢ


157.774.760

97.539.66

VIII

VỐN VÀ CÁC QUỸ





Vốn và các quỹ của chủ sở hữu Ngân hàng mẹ




1

Vốn điều lệ

23

7.814.138

6.355.81

2

Các quỹ dự trữ

24

952.949

713.55

3

Lợi nhuận chưa phân phối

24

1.339,200

697.10

IX

Lợi ích của cổ đông thiểu số


-

-


TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU


167.881.047

105.306.1


CÁC CAM KẾT VÀ NỢ TIỀM TÀNG

42

3.010.531

1.726.88

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.


1

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự

26

9.613.889

10.497.84

2

Chi phí lãi và các chi phí tương tự

27

(6.813.361)

(7.769.58

I

Thu nhập lãi thuần


2.800.528

2.728.25

3

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ

28

987.982

680.30

4

Chi phí hoạt động dịch vụ

29

(118.346)

(73.793

II

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ


869.636

606.50

III

Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng

30

422.336

678.85

IV

Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh

33

20.637

(30.067

V

Lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư

34

551.718

46.29

5

Thu nhập từ hoạt động khác


187.587

38.48

6

Chi phí hoạt động khác


(32.398)

(1.130

VI

Lãi thuần từ hoạt động khác


155.189

37.35

VII

Thu nhập cổ tức từ góp vốn, mua cổ phần

35

115.026

172.27

VIII

Chi phí quản lý chung

36

(1.809.462)

(1.590.90

IX

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự tín dụng


3.125.608

2.648.57

X

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng


(287.444)

(87.993

XI

Tổng lợi nhuận trước thuế


2.838.164

2.560.58

7

Chi phí thuế TNDN hiện hành

38

(665.075)

(349.89

8

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

22, 38

28.115

-

XII

Chi phí thuế TNDN


(636.960)

(349.89


XIII

XIV

Lợi nhuận sau thuế

Lợi ích của cổ đông thiểu số


2.201.204 2.210.68

- -


LÃI QUI CHO CÁC CỔ ĐÔNG CỦA NGÂN HÀNG MẸ


2.201.204 2.210.68




Thuyết minh


Đồng/CP Đồng/C

XV

Lãi trên cổ phiếu qui cho các cổ đông của Ngân hàng Lãi cơ bản trên cổ phiếu


25.1


3.042 3.56


Lãi trên cổ phiếu có tính pha loãng

25.2

2.751 2.97



Năm 2008 Năm 2007


10.497.846


2

Chi phí lãi và các chi phí tương tự

26

(7.769.589)

(3.227.028

I

Thu nhập lãi thuần


2.728.257

1.311.10

3

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ

27

680.301

342.592

4

Chi phí hoạt động dịch vụ

28

(73.793)

(71.377)

II

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ


606.508

271.215

III

Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng

29

678.852

155.140

IV

(Lỗ)/lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh

32

(30.067)

344.990

V

Lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư

33

46.291

896.792

5

Thu nhập từ hoạt động khác


38.486

90.817

6

Chi phí hoạt động khác


(1.130)

(85.891)

VI

Lãi thuần từ hoạt động khác


37.356

4.926

VII

Thu nhập cổ tức từ góp vốn, mua cổ phần và các khoản đầu tư

34

172.279

36.653

VIII

IX

Chi phí quản lý chung

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự

35

(1.590.903)

(804.650

Ghi chú

Triệu đồng

(Trình bày lại)
















phòng rủi ro tín dụng

2 648 573 2 216 17

X Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (87.993) (89.357)

XI Tổng lợi nhuận trước thuế 2.560.580 2.126.81


XII Chi phí thuế TNDN

37 (349.898)

(366.807

XIII Lợi nhuận sau thuế

2.210.682

1.760.00

XIV Lợi ích của cổ đông thiểu số

-

(215)

LÃI QUI CHO CÁC CỔ ĐÔNG CỦA NGÂN HÀNG MẸ

2.210.682

1.759.79


Phụ lục 4: Tình hình hoạt động kinh doanh một số ngân hàng khác năm 2011

Đơn vị tính: Tỷ đồng




Ngân hàng

Doanh thu

Lợi nhuận gộp

Lợi nhuận

hoạt

Lãi ròng



động


ACB

25,453

7,661

4,514

3,219

CTG

55,792

22,548

13,272

6,280

EIB

17,641

6,237

4,327

3,038

HBB

5,803

1,299

619

262

MBB

-

-

-

-

NVB

2,691

688

310

181

PVF

5,506

1,954

651

368

SHB

7,771

2,228

1,103

753

STB

17,864

6,721

3,160

1,996

VCB

34,003

14,873

9,144

4,241

Đơn vị tính: Tỷ đồng



ACB CTG EIB HBB MBB NVB PVF SHB

STB

VCB


Tổng tài

sản

Nợ ngắn hạn

Tổng nơ

Vốn chủ sở

hưu

281,033

-

267,188

13,845

460,838

-

432,120

28,509

183,585

-

167,281

16,303

41,868

-

37,191

4,677

138,482

500

0

10,826

22,573

-

19,343

3,230

89,421

-

82,132

6,841

70,993

-

65,158

5,834

141,532

-

126,987

14,545

366,750

-

337,272

29,335


Các chỉ tiêu tài chính của các ngân hàng



P/E

P/B

ROA

ROE

Nợ/VCSH

ACB

CTG EIB HBB MBB NVB PVF SHB

STB VCB

7.5

1.73

1.2%

24.4%

19.30

7.1

1.57

1.4%

23.7%

15.16

7.4

1.37

1.8%

19.2%

10.26

11.0

0.61

0.6%

5.6%

7.95

4.1

1.26

1.6%

21.7%

10.21

13.2

0.74

0.8%

5.6%

5.99

23.3

1.25

0.4%

6.9%

12.01

6.9

0.89

1.1%

13.1%

11.17

12.3

1.69

1.4%

17.3%

8.73

13.7

1.99

1.2%

14.6%

11.50


Phụ lục 5: Phân tích các chỉ số điều tra khảo sát


FREQUENCIES VARIABLES=Hinhthuccotuc Phuongthuccotuc

/PIECHART FREQ

/ORDER=ANALYSIS.


Frequencies


[DataSet1] F:Chau SonBao ve luan vanDu lieu khao sat co dong NH.sav


Statistics


Hinh thuc thanh toan

co tuc

Phuong thuc thanh toan

co tuc

N Valid

Missing

300

0

300

0

Frequency Table


Hinh thuc thanh toan co tuc


Frequenc y


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Cao

88

29.3

29.3

29.3

On dinh

92

30.7

30.7

60.0

Vua phai va tai dau tu

120

40.0

40.0

100.0

Total

300

100.0

100.0



Phuong thuc thanh toan co tuc


Frequenc y


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Bang tien mat

92

30.7

30.7

30.7


Bang co phieu

95

31.7

31.7

62.3


Mot phan tien mat va mot phan co phieu

107

35.7

35.7

98.0




Khac

Total

6

300

2.0

100.0

2.0

100.0

100.0


Pie Chart

T TEST GROUPS DtuNH 1 2 MISSING ANALYSIS VARIABLES Phuongthuccotuc CRITERIA CI 9500 DataSet1 F Chau 60


T TEST GROUPS DtuNH 1 2 MISSING ANALYSIS VARIABLES Phuongthuccotuc CRITERIA CI 9500 DataSet1 F Chau 61


T-TEST GROUPS=DtuNH(1 2)

/MISSING=ANALYSIS

/VARIABLES=Phuongthuccotuc

/CRITERIA=CI(.9500).


[DataSet1] F:Chau SonBao ve luan vanDu lieu khao sat co dong NH.sav


Group Statistics

Dau tu

vao ngan hang


N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error Mean

Phuong thuc thanh Ngan han toan co tuc Dai han

124

176

2.1855

2.0227

.86829

.84822

.07798

.06394


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of

Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Differe

nce


Std. Error Differenc

e

95%

Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

Phuong Equal thuc thanh variances toan co assumed

tuc Equal variances not

assumed

.77

6


.379


1.621


1.614


298


261.0

56


.106


.108


.16276


.16276


.10043


.10084


-.03488


-.03580

.3603

9


.3613

1


T-TEST GROUPS=DtuNH(1 2)

/MISSING=ANALYSIS

/VARIABLES=Hinhthuccotuc

/CRITERIA=CI(.9500).


[DataSet1] F:Chau SonBao ve luan vanDu lieu khao sat co dong NH.sav


Group Statistics

Dau tu

vao ngan hang


N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error Mean

Hinh thuc thanh toan Ngan han

co tuc Dai han

124

176

2.1613

2.0682

.80028

.84577

.07187

.06375


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of

Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Differenc e


Std. Error Differenc

e

95%

Confidence

Interval of the Difference

Lower

Upper

Hinh Equal

thuc variances thanh assumed toan co Equal

tuc variances not

assumed


.705


.402

.96

0


.96

9


298


273.6

48


.338


.333


.09311


.09311


.09700


.09607


-.09778


-.09602


.28399


.28224


CROSSTABS

/TABLES=CodongNH BY Phuongthuccotuc

/FORMAT=AVALUE TABLES

/STATISTICS=CHISQ PHI

/CELLS=COUNT

/COUNT ROUND CELL

/BARCHART.

Xem tất cả 121 trang.

Ngày đăng: 12/12/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí