NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | ||||
I | Các khoản nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước | 16 | 10.256.943 | - |
II | Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác | 17 | 10.449.828 | 9.901.89 |
III | Tiền gửi của khách hàng | 18 | 86.919.196 | 64.216.94 |
IV | Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính | 7 | 23.351 | - |
V | Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi | 19 | 270.304 | 298.86 |
VI | Trái phiếu và chứng chỉ tiền gửi | 20 | 26.582.588 | 16.755.82 |
VII | Các khoản nợ khác | 21 | ||
1 | Các khoản lãi, phí phải thu | 1.114.642 | 1.072.40 | |
2 | Các khoản phải trả và công nợ khác | 22.157.908 | 5.293.72 | |
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ | 157.774.760 | 97.539.66 | ||
VIII | VỐN VÀ CÁC QUỸ | |||
Vốn và các quỹ của chủ sở hữu Ngân hàng mẹ | ||||
1 | Vốn điều lệ | 23 | 7.814.138 | 6.355.81 |
2 | Các quỹ dự trữ | 24 | 952.949 | 713.55 |
3 | Lợi nhuận chưa phân phối | 24 | 1.339,200 | 697.10 |
IX | Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | |
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 167.881.047 | 105.306.1 | ||
CÁC CAM KẾT VÀ NỢ TIỀM TÀNG | 42 | 3.010.531 | 1.726.88 |
Có thể bạn quan tâm!
- Các Giải Pháp Về Chính Sách Cổ Tức Tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Việt Nam Niêm Yết Trên Sàn Giao Dịch Chứng Khoán.
- Hoàn Thiện Chính Sách Cổ Tức Của Ngân Hàng
- Một Số Chỉ Tiêu Về Hoạt Động Kinh Doanh Các Năm Của Sacombank
- Chính sách cổ tức tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán - 14
Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự | 26 | 9.613.889 | 10.497.84 | |
2 | Chi phí lãi và các chi phí tương tự | 27 | (6.813.361) | (7.769.58 |
I | Thu nhập lãi thuần | 2.800.528 | 2.728.25 | |
3 | Thu nhập từ hoạt động dịch vụ | 28 | 987.982 | 680.30 |
4 | Chi phí hoạt động dịch vụ | 29 | (118.346) | (73.793 |
II | Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ | 869.636 | 606.50 | |
III | Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 30 | 422.336 | 678.85 |
IV | Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 33 | 20.637 | (30.067 |
V | Lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 34 | 551.718 | 46.29 |
5 | Thu nhập từ hoạt động khác | 187.587 | 38.48 | |
6 | Chi phí hoạt động khác | (32.398) | (1.130 | |
VI | Lãi thuần từ hoạt động khác | 155.189 | 37.35 | |
VII | Thu nhập cổ tức từ góp vốn, mua cổ phần | 35 | 115.026 | 172.27 |
VIII | Chi phí quản lý chung | 36 | (1.809.462) | (1.590.90 |
IX | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự tín dụng | 3.125.608 | 2.648.57 | |
X | Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | (287.444) | (87.993 | |
XI | Tổng lợi nhuận trước thuế | 2.838.164 | 2.560.58 | |
7 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | 38 | (665.075) | (349.89 |
8 | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 22, 38 | 28.115 | - |
XII | Chi phí thuế TNDN | (636.960) | (349.89 |
Lợi nhuận sau thuế Lợi ích của cổ đông thiểu số | 2.201.204 2.210.68 - - | ||
LÃI QUI CHO CÁC CỔ ĐÔNG CỦA NGÂN HÀNG MẸ | 2.201.204 2.210.68 | ||
Thuyết minh | Đồng/CP Đồng/C | ||
XV | Lãi trên cổ phiếu qui cho các cổ đông của Ngân hàng Lãi cơ bản trên cổ phiếu | 25.1 | 3.042 3.56 |
Lãi trên cổ phiếu có tính pha loãng | 25.2 | 2.751 2.97 |
Năm 2008 Năm 2007
10.497.846 | ||||
2 | Chi phí lãi và các chi phí tương tự | 26 | (7.769.589) | (3.227.028 |
I | Thu nhập lãi thuần | 2.728.257 | 1.311.10 | |
3 | Thu nhập từ hoạt động dịch vụ | 27 | 680.301 | 342.592 |
4 | Chi phí hoạt động dịch vụ | 28 | (73.793) | (71.377) |
II | Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ | 606.508 | 271.215 | |
III | Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 29 | 678.852 | 155.140 |
IV | (Lỗ)/lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 32 | (30.067) | 344.990 |
V | Lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 33 | 46.291 | 896.792 |
5 | Thu nhập từ hoạt động khác | 38.486 | 90.817 | |
6 | Chi phí hoạt động khác | (1.130) | (85.891) | |
VI | Lãi thuần từ hoạt động khác | 37.356 | 4.926 | |
VII | Thu nhập cổ tức từ góp vốn, mua cổ phần và các khoản đầu tư | 34 | 172.279 | 36.653 |
VIII IX | Chi phí quản lý chung Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự | 35 | (1.590.903) | (804.650 |
Ghi chú
Triệu đồng
(Trình bày lại)
phòng rủi ro tín dụng
2 648 573 2 216 17
X Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (87.993) (89.357)
XI Tổng lợi nhuận trước thuế 2.560.580 2.126.81
37 (349.898) | (366.807 | |
XIII Lợi nhuận sau thuế | 2.210.682 | 1.760.00 |
XIV Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | (215) |
LÃI QUI CHO CÁC CỔ ĐÔNG CỦA NGÂN HÀNG MẸ | 2.210.682 | 1.759.79 |
Phụ lục 4: Tình hình hoạt động kinh doanh một số ngân hàng khác năm 2011
Đơn vị tính: Tỷ đồng
Ngân hàng | Doanh thu | Lợi nhuận gộp | Lợi nhuận hoạt | Lãi ròng |
động | ||||
ACB | 25,453 | 7,661 | 4,514 | 3,219 |
CTG | 55,792 | 22,548 | 13,272 | 6,280 |
EIB | 17,641 | 6,237 | 4,327 | 3,038 |
HBB | 5,803 | 1,299 | 619 | 262 |
MBB | - | - | - | - |
NVB | 2,691 | 688 | 310 | 181 |
PVF | 5,506 | 1,954 | 651 | 368 |
SHB | 7,771 | 2,228 | 1,103 | 753 |
STB | 17,864 | 6,721 | 3,160 | 1,996 |
VCB | 34,003 | 14,873 | 9,144 | 4,241 |
Đơn vị tính: Tỷ đồng
Tổng tài sản | Nợ ngắn hạn | Tổng nơ | Vốn chủ sở hưu |
281,033 | - | 267,188 | 13,845 |
460,838 | - | 432,120 | 28,509 |
183,585 | - | 167,281 | 16,303 |
41,868 | - | 37,191 | 4,677 |
138,482 | 500 | 0 | 10,826 |
22,573 | - | 19,343 | 3,230 |
89,421 | - | 82,132 | 6,841 |
70,993 | - | 65,158 | 5,834 |
141,532 | - | 126,987 | 14,545 |
366,750 | - | 337,272 | 29,335 |
Các chỉ tiêu tài chính của các ngân hàng
P/E | P/B | ROA | ROE | Nợ/VCSH | |
ACB CTG EIB HBB MBB NVB PVF SHB STB VCB | 7.5 | 1.73 | 1.2% | 24.4% | 19.30 |
7.1 | 1.57 | 1.4% | 23.7% | 15.16 | |
7.4 | 1.37 | 1.8% | 19.2% | 10.26 | |
11.0 | 0.61 | 0.6% | 5.6% | 7.95 | |
4.1 | 1.26 | 1.6% | 21.7% | 10.21 | |
13.2 | 0.74 | 0.8% | 5.6% | 5.99 | |
23.3 | 1.25 | 0.4% | 6.9% | 12.01 | |
6.9 | 0.89 | 1.1% | 13.1% | 11.17 | |
12.3 | 1.69 | 1.4% | 17.3% | 8.73 | |
13.7 | 1.99 | 1.2% | 14.6% | 11.50 |
Phụ lục 5: Phân tích các chỉ số điều tra khảo sát
FREQUENCIES VARIABLES=Hinhthuccotuc Phuongthuccotuc
/PIECHART FREQ
/ORDER=ANALYSIS.
Frequencies
[DataSet1] F:Chau SonBao ve luan vanDu lieu khao sat co dong NH.sav
Statistics
Hinh thuc thanh toan co tuc | Phuong thuc thanh toan co tuc | |
N Valid Missing | 300 0 | 300 0 |
Frequency Table
Hinh thuc thanh toan co tuc
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Cao | 88 | 29.3 | 29.3 | 29.3 |
On dinh | 92 | 30.7 | 30.7 | 60.0 |
Vua phai va tai dau tu | 120 | 40.0 | 40.0 | 100.0 |
Total | 300 | 100.0 | 100.0 |
Phuong thuc thanh toan co tuc
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bang tien mat | 92 | 30.7 | 30.7 | 30.7 |
Bang co phieu | 95 | 31.7 | 31.7 | 62.3 | |
Mot phan tien mat va mot phan co phieu | 107 | 35.7 | 35.7 | 98.0 |
Khac Total | 6 300 | 2.0 100.0 | 2.0 100.0 | 100.0 |
Pie Chart
T-TEST GROUPS=DtuNH(1 2)
/MISSING=ANALYSIS
/VARIABLES=Phuongthuccotuc
/CRITERIA=CI(.9500).
[DataSet1] F:Chau SonBao ve luan vanDu lieu khao sat co dong NH.sav
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Phuong thuc thanh Ngan han toan co tuc Dai han | 124 176 | 2.1855 2.0227 | .86829 .84822 | .07798 .06394 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differe nce | Std. Error Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
Phuong Equal thuc thanh variances toan co assumed tuc Equal variances not assumed | .77 6 | .379 | 1.621 1.614 | 298 261.0 56 | .106 .108 | .16276 .16276 | .10043 .10084 | -.03488 -.03580 | .3603 9 .3613 1 |
T-TEST GROUPS=DtuNH(1 2)
/MISSING=ANALYSIS
/VARIABLES=Hinhthuccotuc
/CRITERIA=CI(.9500).
[DataSet1] F:Chau SonBao ve luan vanDu lieu khao sat co dong NH.sav
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Hinh thuc thanh toan Ngan han co tuc Dai han | 124 176 | 2.1613 2.0682 | .80028 .84577 | .07187 .06375 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differenc e | Std. Error Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
Hinh Equal thuc variances thanh assumed toan co Equal tuc variances not assumed | .705 | .402 | .96 0 .96 9 | 298 273.6 48 | .338 .333 | .09311 .09311 | .09700 .09607 | -.09778 -.09602 | .28399 .28224 |
CROSSTABS
/TABLES=CodongNH BY Phuongthuccotuc
/FORMAT=AVALUE TABLES
/STATISTICS=CHISQ PHI
/CELLS=COUNT
/COUNT ROUND CELL
/BARCHART.