Các yếu tố lựa chọn ngân hàng của khách hàng cá nhân tại thành phố Hồ Chí Minh - 14


ANOVA


Sum of

Squares

df

Mean

Square

F

Sig.

Between

Ảnh hưởng của Groups

3.360

5

.672

.827

.532

người khác Within Groups

216.257

266

.813



Total

219.617

271




Between

Lợi ích tài Groups

.973

5

.195

.454

.810

chính Within Groups

113.972

266

.428



Total

114.945

271




Between

Tiếp thị khuyến Groups

8.605

5

1.721

4.557

.001

mãi Within Groups

100.457

266

.378



Total

109.063

271




Between

Thái độ của Groups

.431

5

.086

.288

.920

nhân viên Within Groups

79.624

266

.299



Total

80.055

271




Between

Cảm giác an Groups

5.238

5

1.048

2.440

.035

toàn Within Groups

114.220

266

.429



Total

119.458

271




Between

Dịch vụ ATM Groups

Within Groups

2.120

109.644

5

266

.424

.412

1.029

.401

Total

111.765

271




Between

Sự thuận tiện Groups

Within Groups

.867

115.407

5

266

.173

.434

.400

.849

Total

116.274

271




Between

Hình ảnh ngân Groups

3.154

5

.631

1.176

.321

hàng Within Groups

142.647

266

.536



Total

145.801

271




Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 123 trang tài liệu này.

Các yếu tố lựa chọn ngân hàng của khách hàng cá nhân tại thành phố Hồ Chí Minh - 14


Multiple Comparisons

Dependen t Variable

(I) Loại hình công ty

(J) Loại hình công ty

Mean Differen

ce (I-J)

Std. Error

Sig.



Công ty cổ phần

.431*

.117

.004


Doanh nghiệp nhà nước

Công ty trách nhiệm hữu hạn

Công ty tư nhân

Công ty 100% nước ngoài

.525*

.133

.129

.131

.002

.001

.012

.522*

.447*

.107



Công ty liên doanh

.291

1.000



Doanh nghiệp nhà nước

-.431*

.117

.004



Công ty cổ

Công ty trách nhiệm hữu hạn

.095

.114

1.000


phần

Công ty tư nhân

.091

.110

1.000



Công ty 100% nước ngoài

.016

.112

1.000



Công ty liên doanh

-.324

.283

1.000



Doanh nghiệp nhà nước

-.525*

.133

.002


Công ty trách

Công ty cổ phần

-.095

.114

1.000


nhiệm hữu

Công ty tư nhân

-.003

.127

1.000

Tiếp thị

hạn

Công ty 100% nước ngoài

-.079

.129

1.000

khuyến


Công ty liên doanh

-.418

.290

1.000

mãi


Doanh nghiệp nhà nước

-.522*

.129

.001



Công ty cổ phần

-.091

.110

1.000


Công ty tư nhân

Công ty trách nhiệm hữu hạn

.003

.127

1.000



Công ty 100% nước ngoài

-.076

.125

1.000



Công ty liên doanh

-.415

.288

1.000



Doanh nghiệp nhà nước

-.447*

.131

.012


Công ty 100% nước ngoài

Công ty cổ phần

Công ty trách nhiệm hữu hạn

Công ty tư nhân

-.016

.079

.076

.112

.129

.125

1.000

1.000

1.000



Công ty liên doanh

-.339

.289

1.000



Doanh nghiệp nhà nước

-.107

.291

1.000


Công ty liên

Công ty cổ phần

.324

.283

1.000


doanh

Công ty trách nhiệm hữu hạn

.418

.290

1.000





Công ty tư nhân

Công ty 100% nước ngoài

.415

.339

.288

.289

1.000

1.000



Công ty cổ phần

.376*

.125

.042


Doanh nghiệp nhà nước

Công ty trách nhiệm hữu hạn

Công ty tư nhân

Công ty 100% nước ngoài

.188

.269

.394

.142

.138

.140

1.000

.787

.079



Công ty liên doanh

.509

.310

1.000



Doanh nghiệp nhà nước

-.376*

.125

.042



Công ty cổ

Công ty trách nhiệm hữu hạn

-.188

.122

1.000


phần

Công ty tư nhân

-.107

.117

1.000



Công ty 100% nước ngoài

.018

.119

1.000



Công ty liên doanh

.133

.302

1.000



Doanh nghiệp nhà nước

-.188

.142

1.000


Công ty trách

Công ty cổ phần

.188

.122

1.000


nhiệm hữu

Công ty tư nhân

.081

.135

1.000


hạn

Công ty 100% nước ngoài

.206

.137

1.000

Cảm giác an toàn


Công ty liên doanh

.321

.309

1.000


Doanh nghiệp nhà nước

Công ty cổ phần

-.269

.107

.138

.117

.787

1.000


Công ty tư nhân

Công ty trách nhiệm hữu hạn

-.081

.135

1.000



Công ty 100% nước ngoài

.125

.133

1.000



Công ty liên doanh

.240

.307

1.000



Doanh nghiệp nhà nước

-.394

.140

.079


Công ty 100% nước ngoài

Công ty cổ phần

Công ty trách nhiệm hữu hạn

Công ty tư nhân

-.018

-.206

-.125

.119

.137

.133

1.000

1.000

1.000



Công ty liên doanh

.115

.308

1.000



Doanh nghiệp nhà nước

-.509

.310

1.000



Công ty cổ phần

-.133

.302

1.000


Công ty liên doanh

Công ty trách nhiệm hữu hạn

-.321

.309

1.000



Công ty tư nhân

-.240

.307

1.000



Công ty 100% nước ngoài

-.115

.308

1.000


5. Ngân hàng thường xuyên giao dịch nhất

5.1 Kiểm định phương sai ANOVA một yếu tố

Descriptives


N

Mean

S.D

Std. Error

Agribank BIDV

Vietcombank

Vietinbank

Ảnh hưởng của người ACB khác

Sacombank

Techcombank Ngân hàng khác Total

29

2.98

1.031

.191

22

3.18

.795

.169

70

3.29

1.016

.121

27

3.15

.830

.160

33

3.26

.840

.146

18

3.28

.844

.199

14

2.79

.975

.261

59

3.24

.784

.102

272

3.19

.900

.055

Agribank

29

4.18

.617

.115

BIDV

22

4.27

.574

.122

Vietcombank

70

4.08

.695

.083

Vietinbank

27

4.11

.648

.125

Lợi ích tài chính ACB

33

4.07

.736

.128

Sacombank

18

4.52

.401

.094

Techcombank

14

4.26

.717

.191

Ngân hàng khác

59

4.06

.621

.081

Total

272

4.14

.651

.039

Agribank

29

3.26

.885

.164

BIDV

22

3.44

.488

.104

Vietcombank

70

3.31

.649

.078

Vietinbank

27

3.49

.685

.132

Tiếp thị khuyến mãi ACB

33

3.09

.537

.093

Sacombank

18

3.47

.373

.088

Techcombank

14

3.52

.485

.130

Ngân hàng khác

59

3.23

.614

.080

Total

272

3.31

.634

.038

Agribank

29

4.48

.546

.101

BIDV

22

4.44

.576

.123

Thái độ của nhân viên Vietcombank

Vietinbank

70

27

4.25

4.46

.583

.524

.070

.101

ACB

33

4.39

.475

.083

Sacombank

18

4.33

.605

.143



Techcombank Ngân hàng khác

Total

14

59

272

4.50

4.39

4.38

.429

.529

.544

.115

.069

.033


Agribank

29

4.47

.594

.110


BIDV

22

4.33

.682

.145


Vietcombank

70

4.39

.718

.086


Vietinbank

27

4.27

.667

.128

Cảm giác an toàn

ACB

33

4.35

.656

.114


Sacombank

18

4.57

.425

.100


Techcombank

14

4.43

.514

.137


Ngân hàng khác

59

4.28

.725

.094


Total

272

4.37

.664

.040


Agribank

29

4.37

.606

.113


BIDV

22

4.32

.613

.131


Vietcombank

70

4.27

.726

.087


Vietinbank

27

4.37

.662

.127

Dịch vụ ATM

ACB

33

4.29

.611

.106


Sacombank

18

4.54

.562

.132


Techcombank

14

4.31

.577

.154


Ngân hàng khác

59

4.21

.621

.081


Total

272

4.30

.642

.039


Agribank

29

3.82

.601

.112


BIDV

22

4.03

.608

.130


Vietcombank

70

3.77

.682

.081


Vietinbank

27

4.01

.748

.144

Sự thuận tiện

ACB

33

3.86

.629

.110


Sacombank

18

3.85

.743

.175


Techcombank

14

4.07

.557

.149


Ngân hàng khác

59

3.86

.632

.082


Total

272

3.87

.655

.040


Agribank

29

3.26

.883

.164


BIDV

22

3.27

.798

.170


Vietcombank

70

3.25

.594

.071


Vietinbank

27

3.39

.610

.117

Hình ảnh ngân hàng

ACB

33

3.44

.768

.134


Sacombank

18

3.33

1.057

.249


Techcombank

14

3.54

.634

.170


Ngân hàng khác

59

3.34

.740

.096


Total

272

3.33

.733

.044


Test of Homogeneity of Variances


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

Ảnh hưởng của người khác

.900

7

264

.507

Lợi ích tài chính

.928

7

264

.485

Tiếp thị khuyến mãi

1.178

7

264

.315

Thái độ của nhân viên

.752

7

264

.628

Cảm giác an toàn

1.446

7

264

.187

Dịch vụ ATM

.232

7

264

.977

Sự thuận tiện

.758

7

264

.623

Hình ảnh ngân hàng

1.861

7

264

.076


ANOVA


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between

Ảnh hưởng của người Groups

4.742

7

.677

.832

.561

khác Within Groups

214.875

264

.814



Total

219.617

271




Between

Lợi ích tài chính Groups

Within Groups

4.041

110.904

7

264

.577

.420

1.374

.216

Total

114.945

271




Between

Tiếp thị khuyến mãi Groups

Within Groups

4.360

104.702

7

264

.623

.397

1.571

.144

Total

109.063

271




Between

Thái độ của nhân viên Groups

Within Groups

2.019

78.036

7

264

.288

.296

.976

.449

Total

80.055

271




Between

Cảm giác an toàn Groups

Within Groups

1.935

117.523

7

264

.276

.445

.621

.738

Total

119.458

271




Between

Dịch vụ ATM Groups

Within Groups

1.792

109.973

7

264

.256

.417

.614

.744

Total

111.765

271







Sự thuận tiện

Between Groups

Within Groups

2.524

113.750

7

264

.361

.431

.837

.558


Total

116.274

271





Between Groups

1.754

7

.251

.459

.863

Hình ảnh ngân hàng

Within Groups

144.047

264

.546




Total

145.801

271





5.2 Kiểm định phi tham số Kruskal-Wallis


Ranks


Ngân hàng giao dịch thường xuyên nhất

N

Mean Rank


Agribank

29

135.47


BIDV

22

135.57


Vietcombank

70

125.33

Hình ảnh ngân hàng

Vietinbank ACB

Sacombank

27

138.44

33

148.48

18

140.22


Techcombank

14

155.93


Ngân hàng khác

59

137.27


Total

272



Test Statisticsa,b


Hình ảnh ngân hàng

Chi-Square df

Asymp. Sig.

3.300

7

.856

a. Kruskal Wallis Test

b. Grouping Variable: 0. Ngân hàng giao dịch thường xuyên nhất


PHỤ LỤC 7‌

Kết quả phân tích hồi quy các nhân tố tác động đến quyết định lựa chọn ngân hàng của khách hàng cá nhân


Variables Entered/Removeda

Mode

l

Variables Entered

Variables

Removed

Method

1

HA, AT, AH, KM, TD, TT, CG, TCb

.

Enter

a. Dependent Variable: QD

b. All requested variables entered.


Model Summaryb

Mode l

R

R

Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Durbin- Watson

1

.594a

.353

.333

.350

1.938

a. Predictors: (Constant), HA, AT, AH, KM, TD, TT, CG, TC

b. Dependent Variable: QD


ANOVAa

Model

Sum of

Squares

df

Mean

Square

F

Sig.


Regression

17.601

8

2.200

17.915

.000b

1

Residual

32.300

263

.123




Total

49.901

271




a. Dependent Variable: QD

b. Predictors: (Constant), HA, AT, AH, KM, TD, TT, CG, TC

Xem tất cả 123 trang.

Ngày đăng: 10/12/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí