ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Ảnh hưởng của Groups | 3.360 | 5 | .672 | .827 | .532 |
người khác Within Groups | 216.257 | 266 | .813 | ||
Total | 219.617 | 271 | |||
Between Lợi ích tài Groups | .973 | 5 | .195 | .454 | .810 |
chính Within Groups | 113.972 | 266 | .428 | ||
Total | 114.945 | 271 | |||
Between Tiếp thị khuyến Groups | 8.605 | 5 | 1.721 | 4.557 | .001 |
mãi Within Groups | 100.457 | 266 | .378 | ||
Total | 109.063 | 271 | |||
Between Thái độ của Groups | .431 | 5 | .086 | .288 | .920 |
nhân viên Within Groups | 79.624 | 266 | .299 | ||
Total | 80.055 | 271 | |||
Between Cảm giác an Groups | 5.238 | 5 | 1.048 | 2.440 | .035 |
toàn Within Groups | 114.220 | 266 | .429 | ||
Total | 119.458 | 271 | |||
Between Dịch vụ ATM Groups Within Groups | 2.120 109.644 | 5 266 | .424 .412 | 1.029 | .401 |
Total | 111.765 | 271 | |||
Between Sự thuận tiện Groups Within Groups | .867 115.407 | 5 266 | .173 .434 | .400 | .849 |
Total | 116.274 | 271 | |||
Between Hình ảnh ngân Groups | 3.154 | 5 | .631 | 1.176 | .321 |
hàng Within Groups | 142.647 | 266 | .536 | ||
Total | 145.801 | 271 |
Có thể bạn quan tâm!
- Cuối Cùng (Sau Khi Các Thành Viên Của Nhóm Thảo Luận Đã Bày Tỏa Quan Điểm Của Mình Về Các Câu Hỏi Trên), Anh/chị Vui Lòng Cho Biết Các Yếu Tố Nào Tác
- Kết Quả Kiểm Định Thang Đo Các Yếu Tố Tác Động Đến Quyết Định Lựa Chọn Ngân Hàng Của Khách Hàng Cá Nhân
- Thu Nhập (Kiểm Định Phương Sai Anova Một Yếu Tố)
- Các yếu tố lựa chọn ngân hàng của khách hàng cá nhân tại thành phố Hồ Chí Minh - 15
Xem toàn bộ 123 trang tài liệu này.
Multiple Comparisons
(I) Loại hình công ty | (J) Loại hình công ty | Mean Differen ce (I-J) | Std. Error | Sig. | |
Công ty cổ phần | .431* | .117 | .004 | ||
Doanh nghiệp nhà nước | Công ty trách nhiệm hữu hạn Công ty tư nhân Công ty 100% nước ngoài | .525* | .133 .129 .131 | .002 .001 .012 | |
.522* | |||||
.447* .107 | |||||
Công ty liên doanh | .291 | 1.000 | |||
Doanh nghiệp nhà nước | -.431* | .117 | .004 | ||
Công ty cổ | Công ty trách nhiệm hữu hạn | .095 | .114 | 1.000 | |
phần | Công ty tư nhân | .091 | .110 | 1.000 | |
Công ty 100% nước ngoài | .016 | .112 | 1.000 | ||
Công ty liên doanh | -.324 | .283 | 1.000 | ||
Doanh nghiệp nhà nước | -.525* | .133 | .002 | ||
Công ty trách | Công ty cổ phần | -.095 | .114 | 1.000 | |
nhiệm hữu | Công ty tư nhân | -.003 | .127 | 1.000 | |
Tiếp thị | hạn | Công ty 100% nước ngoài | -.079 | .129 | 1.000 |
khuyến | Công ty liên doanh | -.418 | .290 | 1.000 | |
mãi | Doanh nghiệp nhà nước | -.522* | .129 | .001 | |
Công ty cổ phần | -.091 | .110 | 1.000 | ||
Công ty tư nhân | Công ty trách nhiệm hữu hạn | .003 | .127 | 1.000 | |
Công ty 100% nước ngoài | -.076 | .125 | 1.000 | ||
Công ty liên doanh | -.415 | .288 | 1.000 | ||
Doanh nghiệp nhà nước | -.447* | .131 | .012 | ||
Công ty 100% nước ngoài | Công ty cổ phần Công ty trách nhiệm hữu hạn Công ty tư nhân | -.016 .079 .076 | .112 .129 .125 | 1.000 1.000 1.000 | |
Công ty liên doanh | -.339 | .289 | 1.000 | ||
Doanh nghiệp nhà nước | -.107 | .291 | 1.000 | ||
Công ty liên | Công ty cổ phần | .324 | .283 | 1.000 | |
doanh | Công ty trách nhiệm hữu hạn | .418 | .290 | 1.000 |
Công ty tư nhân Công ty 100% nước ngoài | .415 .339 | .288 .289 | 1.000 1.000 | ||
Công ty cổ phần | .376* | .125 | .042 | ||
Doanh nghiệp nhà nước | Công ty trách nhiệm hữu hạn Công ty tư nhân Công ty 100% nước ngoài | .188 .269 .394 | .142 .138 .140 | 1.000 .787 .079 | |
Công ty liên doanh | .509 | .310 | 1.000 | ||
Doanh nghiệp nhà nước | -.376* | .125 | .042 | ||
Công ty cổ | Công ty trách nhiệm hữu hạn | -.188 | .122 | 1.000 | |
phần | Công ty tư nhân | -.107 | .117 | 1.000 | |
Công ty 100% nước ngoài | .018 | .119 | 1.000 | ||
Công ty liên doanh | .133 | .302 | 1.000 | ||
Doanh nghiệp nhà nước | -.188 | .142 | 1.000 | ||
Công ty trách | Công ty cổ phần | .188 | .122 | 1.000 | |
nhiệm hữu | Công ty tư nhân | .081 | .135 | 1.000 | |
hạn | Công ty 100% nước ngoài | .206 | .137 | 1.000 | |
Cảm giác an toàn | Công ty liên doanh | .321 | .309 | 1.000 | |
Doanh nghiệp nhà nước Công ty cổ phần | -.269 .107 | .138 .117 | .787 1.000 | ||
Công ty tư nhân | Công ty trách nhiệm hữu hạn | -.081 | .135 | 1.000 | |
Công ty 100% nước ngoài | .125 | .133 | 1.000 | ||
Công ty liên doanh | .240 | .307 | 1.000 | ||
Doanh nghiệp nhà nước | -.394 | .140 | .079 | ||
Công ty 100% nước ngoài | Công ty cổ phần Công ty trách nhiệm hữu hạn Công ty tư nhân | -.018 -.206 -.125 | .119 .137 .133 | 1.000 1.000 1.000 | |
Công ty liên doanh | .115 | .308 | 1.000 | ||
Doanh nghiệp nhà nước | -.509 | .310 | 1.000 | ||
Công ty cổ phần | -.133 | .302 | 1.000 | ||
Công ty liên doanh | Công ty trách nhiệm hữu hạn | -.321 | .309 | 1.000 | |
Công ty tư nhân | -.240 | .307 | 1.000 | ||
Công ty 100% nước ngoài | -.115 | .308 | 1.000 |
5. Ngân hàng thường xuyên giao dịch nhất
5.1 Kiểm định phương sai ANOVA một yếu tố
Descriptives
N | Mean | S.D | Std. Error | |
Agribank BIDV Vietcombank Vietinbank Ảnh hưởng của người ACB khác Sacombank Techcombank Ngân hàng khác Total | 29 | 2.98 | 1.031 | .191 |
22 | 3.18 | .795 | .169 | |
70 | 3.29 | 1.016 | .121 | |
27 | 3.15 | .830 | .160 | |
33 | 3.26 | .840 | .146 | |
18 | 3.28 | .844 | .199 | |
14 | 2.79 | .975 | .261 | |
59 | 3.24 | .784 | .102 | |
272 | 3.19 | .900 | .055 | |
Agribank | 29 | 4.18 | .617 | .115 |
BIDV | 22 | 4.27 | .574 | .122 |
Vietcombank | 70 | 4.08 | .695 | .083 |
Vietinbank | 27 | 4.11 | .648 | .125 |
Lợi ích tài chính ACB | 33 | 4.07 | .736 | .128 |
Sacombank | 18 | 4.52 | .401 | .094 |
Techcombank | 14 | 4.26 | .717 | .191 |
Ngân hàng khác | 59 | 4.06 | .621 | .081 |
Total | 272 | 4.14 | .651 | .039 |
Agribank | 29 | 3.26 | .885 | .164 |
BIDV | 22 | 3.44 | .488 | .104 |
Vietcombank | 70 | 3.31 | .649 | .078 |
Vietinbank | 27 | 3.49 | .685 | .132 |
Tiếp thị khuyến mãi ACB | 33 | 3.09 | .537 | .093 |
Sacombank | 18 | 3.47 | .373 | .088 |
Techcombank | 14 | 3.52 | .485 | .130 |
Ngân hàng khác | 59 | 3.23 | .614 | .080 |
Total | 272 | 3.31 | .634 | .038 |
Agribank | 29 | 4.48 | .546 | .101 |
BIDV | 22 | 4.44 | .576 | .123 |
Thái độ của nhân viên Vietcombank Vietinbank | 70 27 | 4.25 4.46 | .583 .524 | .070 .101 |
ACB | 33 | 4.39 | .475 | .083 |
Sacombank | 18 | 4.33 | .605 | .143 |
14 59 272 | 4.50 4.39 4.38 | .429 .529 .544 | .115 .069 .033 | ||
Agribank | 29 | 4.47 | .594 | .110 | |
BIDV | 22 | 4.33 | .682 | .145 | |
Vietcombank | 70 | 4.39 | .718 | .086 | |
Vietinbank | 27 | 4.27 | .667 | .128 | |
Cảm giác an toàn | ACB | 33 | 4.35 | .656 | .114 |
Sacombank | 18 | 4.57 | .425 | .100 | |
Techcombank | 14 | 4.43 | .514 | .137 | |
Ngân hàng khác | 59 | 4.28 | .725 | .094 | |
Total | 272 | 4.37 | .664 | .040 | |
Agribank | 29 | 4.37 | .606 | .113 | |
BIDV | 22 | 4.32 | .613 | .131 | |
Vietcombank | 70 | 4.27 | .726 | .087 | |
Vietinbank | 27 | 4.37 | .662 | .127 | |
Dịch vụ ATM | ACB | 33 | 4.29 | .611 | .106 |
Sacombank | 18 | 4.54 | .562 | .132 | |
Techcombank | 14 | 4.31 | .577 | .154 | |
Ngân hàng khác | 59 | 4.21 | .621 | .081 | |
Total | 272 | 4.30 | .642 | .039 | |
Agribank | 29 | 3.82 | .601 | .112 | |
BIDV | 22 | 4.03 | .608 | .130 | |
Vietcombank | 70 | 3.77 | .682 | .081 | |
Vietinbank | 27 | 4.01 | .748 | .144 | |
Sự thuận tiện | ACB | 33 | 3.86 | .629 | .110 |
Sacombank | 18 | 3.85 | .743 | .175 | |
Techcombank | 14 | 4.07 | .557 | .149 | |
Ngân hàng khác | 59 | 3.86 | .632 | .082 | |
Total | 272 | 3.87 | .655 | .040 | |
Agribank | 29 | 3.26 | .883 | .164 | |
BIDV | 22 | 3.27 | .798 | .170 | |
Vietcombank | 70 | 3.25 | .594 | .071 | |
Vietinbank | 27 | 3.39 | .610 | .117 | |
Hình ảnh ngân hàng | ACB | 33 | 3.44 | .768 | .134 |
Sacombank | 18 | 3.33 | 1.057 | .249 | |
Techcombank | 14 | 3.54 | .634 | .170 | |
Ngân hàng khác | 59 | 3.34 | .740 | .096 | |
Total | 272 | 3.33 | .733 | .044 |
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | |
Ảnh hưởng của người khác | .900 | 7 | 264 | .507 |
Lợi ích tài chính | .928 | 7 | 264 | .485 |
Tiếp thị khuyến mãi | 1.178 | 7 | 264 | .315 |
Thái độ của nhân viên | .752 | 7 | 264 | .628 |
Cảm giác an toàn | 1.446 | 7 | 264 | .187 |
Dịch vụ ATM | .232 | 7 | 264 | .977 |
Sự thuận tiện | .758 | 7 | 264 | .623 |
Hình ảnh ngân hàng | 1.861 | 7 | 264 | .076 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Ảnh hưởng của người Groups | 4.742 | 7 | .677 | .832 | .561 |
khác Within Groups | 214.875 | 264 | .814 | ||
Total | 219.617 | 271 | |||
Between Lợi ích tài chính Groups Within Groups | 4.041 110.904 | 7 264 | .577 .420 | 1.374 | .216 |
Total | 114.945 | 271 | |||
Between Tiếp thị khuyến mãi Groups Within Groups | 4.360 104.702 | 7 264 | .623 .397 | 1.571 | .144 |
Total | 109.063 | 271 | |||
Between Thái độ của nhân viên Groups Within Groups | 2.019 78.036 | 7 264 | .288 .296 | .976 | .449 |
Total | 80.055 | 271 | |||
Between Cảm giác an toàn Groups Within Groups | 1.935 117.523 | 7 264 | .276 .445 | .621 | .738 |
Total | 119.458 | 271 | |||
Between Dịch vụ ATM Groups Within Groups | 1.792 109.973 | 7 264 | .256 .417 | .614 | .744 |
Total | 111.765 | 271 |
Between Groups Within Groups | 2.524 113.750 | 7 264 | .361 .431 | .837 | .558 | |
Total | 116.274 | 271 | ||||
Between Groups | 1.754 | 7 | .251 | .459 | .863 | |
Hình ảnh ngân hàng | Within Groups | 144.047 | 264 | .546 | ||
Total | 145.801 | 271 |
5.2 Kiểm định phi tham số Kruskal-Wallis
Ranks
Ngân hàng giao dịch thường xuyên nhất | N | Mean Rank | |
Agribank | 29 | 135.47 | |
BIDV | 22 | 135.57 | |
Vietcombank | 70 | 125.33 | |
Hình ảnh ngân hàng | Vietinbank ACB Sacombank | 27 | 138.44 |
33 | 148.48 | ||
18 | 140.22 | ||
Techcombank | 14 | 155.93 | |
Ngân hàng khác | 59 | 137.27 | |
Total | 272 |
Test Statisticsa,b
Hình ảnh ngân hàng | |
Chi-Square df Asymp. Sig. | 3.300 7 .856 |
a. Kruskal Wallis Test
b. Grouping Variable: 0. Ngân hàng giao dịch thường xuyên nhất
PHỤ LỤC 7
Kết quả phân tích hồi quy các nhân tố tác động đến quyết định lựa chọn ngân hàng của khách hàng cá nhân
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | HA, AT, AH, KM, TD, TT, CG, TCb | . | Enter |
a. Dependent Variable: QD
b. All requested variables entered.
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin- Watson | |
1 | .594a | .353 | .333 | .350 | 1.938 |
a. Predictors: (Constant), HA, AT, AH, KM, TD, TT, CG, TC
b. Dependent Variable: QD
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 17.601 | 8 | 2.200 | 17.915 | .000b | |
1 | Residual | 32.300 | 263 | .123 | ||
Total | 49.901 | 271 |
a. Dependent Variable: QD
b. Predictors: (Constant), HA, AT, AH, KM, TD, TT, CG, TC