QD6 QD2 QD7
.812
.796
.643
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 3 iterations.
PHỤ LỤC 4
KIỂM ĐỊNH THANG ĐO CRONBACH’S ALPHA
4.1. Kết quả kiểm định thang đo các yếu tố tác động đến quyết định lựa chọn ngân hàng của khách hàng cá nhân
Nhân tố 1 – Lợi ích tài chính
Reliability Statistics
N of Items | |
.830 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Kiến Nghị Rút Ra Từ Kết Quả Nghiên Cứu
- Anh/chị Có Thường Giao Dịch Với Ngân Hàng Không ? Ngân Hàng Anh/chị Giao Dịch Thường Xuyên Là Ngân Hàng Nào ? Vì Sao Anh Chị Lựa Chọn Ngân Hàng Đó ?
- Cuối Cùng (Sau Khi Các Thành Viên Của Nhóm Thảo Luận Đã Bày Tỏa Quan Điểm Của Mình Về Các Câu Hỏi Trên), Anh/chị Vui Lòng Cho Biết Các Yếu Tố Nào Tác
- Thu Nhập (Kiểm Định Phương Sai Anova Một Yếu Tố)
- Các yếu tố lựa chọn ngân hàng của khách hàng cá nhân tại thành phố Hồ Chí Minh - 14
- Các yếu tố lựa chọn ngân hàng của khách hàng cá nhân tại thành phố Hồ Chí Minh - 15
Xem toàn bộ 123 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TC1 | 16.68 | 7.452 | .585 | .808 |
TC2 | 16.45 | 7.156 | .694 | .780 |
TC3 | 16.56 | 6.986 | .696 | .778 |
TC4 | 16.79 | 6.533 | .629 | .799 |
AT4 | 16.38 | 7.246 | .560 | .816 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.813 | 4 |
Nhân tố 2 – Tiếp thị khuyến mãi Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KM1 | 9.69 | 4.105 | .581 | .788 |
KM2 | 10.01 | 3.542 | .768 | .699 |
KM3 | 10.01 | 3.472 | .740 | .710 |
KM4 | 10.04 | 4.271 | .460 | .844 |
N of Items | |
.839 | 3 |
Cronbach's Alpha
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TH4 | 8.85 | 1.280 | .682 | .796 |
TH5 | 8.72 | 1.221 | .785 | .695 |
TH6 | 8.69 | 1.330 | .644 | .832 |
Nhân tố 4 - Cảm giác an toàn
Reliability Statistics
N of Items | |
.841 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CG1 | 8.78 | 1.728 | .731 | .756 |
CG2 | 8.68 | 2.055 | .702 | .785 |
CG3 | 8.74 | 1.928 | .691 | .793 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.829 | 3 |
Nhân tố 5 - Thái độ của nhân viên Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
AT1 | 8.71 | 1.751 | .680 | .771 |
AT2 | 8.60 | 1.703 | .746 | .704 |
AT3 | 8.52 | 1.918 | .638 | .810 |
N of Items | |
.717 | 3 |
Cronbach's Alpha
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TT1 | 7.68 | 1.888 | .560 | .600 |
TT2 | 7.63 | 1.688 | .713 | .400 |
TT3 | 7.92 | 2.300 | .368 | .820 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.785 | 2 |
Nhân tố 7 - Ảnh hưởng người khác Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
AH1 AH2 | 3.10 3.29 | .854 1.115 | .652 .652 | . . |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.693 | 2 |
Nhân tố 8 – Hình ảnh ngân hàng Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TH2 TH3 | 3.37 3.29 | .655 .751 | .531 .531 | . . |
N of Items | |
.571 | 2 |
Cronbach's Alpha
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TT5 TT6 | 3.94 3.85 | .794 .803 | .400 .400 | . . |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.478 | 2 |
Nhân tố 10 – Dịch vụ cung ứng Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DV6 DV7 | 3.51 3.46 | .753 .611 | .316 .316 | . . |
4.2. Kết quả kiểm định thang đo quyết định lựa chọn ngân hàng của khách hàng cá nhân
Cronbach's Alpha | N of Items |
.714 | 5 |
Nhân tố “quyết định lựa chọn” 1 Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QD8 | 15.66 | 4.977 | .396 | .696 |
QD1 | 15.68 | 5.039 | .382 | .701 |
QD3 | 15.80 | 4.728 | .460 | .671 |
QD4 | 15.63 | 4.508 | .628 | .604 |
QD5 | 15.63 | 4.654 | .508 | .650 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.622 | 3 |
Nhân tố “quyết định lựa chọn” 2 Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QD2 | 6.17 | 2.311 | .479 | .463 |
QD6 | 6.19 | 1.895 | .484 | .446 |
QD7 | 5.83 | 2.530 | .345 | .637 |
PHỤ LỤC 5
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
Approx. Chi-Square
.811
3084.607
300
.000
Kết quả phân tích EFA lần 2 KMO and Bartlett's Test
Bartlett's Test of Sphericity
df
Sig.
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Varianc e | Cumula tive % | Total | % of Varianc e | Cumula tive % | Total | % of Varianc e | Cumula tive % | |
1 | 6.650 | 26.601 | 26.601 | 6.650 | 26.601 | 26.601 | 3.084 | 12.337 | 12.337 |
2 | 2.452 | 9.807 | 36.408 | 2.452 | 9.807 | 36.408 | 2.653 | 10.614 | 22.951 |
3 | 1.979 | 7.917 | 44.324 | 1.979 | 7.917 | 44.324 | 2.371 | 9.485 | 32.436 |
4 | 1.815 | 7.259 | 51.584 | 1.815 | 7.259 | 51.584 | 2.356 | 9.426 | 41.862 |
5 | 1.563 | 6.253 | 57.836 | 1.563 | 6.253 | 57.836 | 2.284 | 9.135 | 50.996 |
6 | 1.325 | 5.300 | 63.137 | 1.325 | 5.300 | 63.137 | 1.935 | 7.740 | 58.737 |
7 | 1.235 | 4.940 | 68.076 | 1.235 | 4.940 | 68.076 | 1.739 | 6.954 | 65.691 |
8 | 1.074 | 4.298 | 72.374 | 1.074 | 4.298 | 72.374 | 1.671 | 6.683 | 72.374 |
9 | .724 | 2.898 | 75.272 | ||||||
10 | .670 | 2.682 | 77.954 | ||||||
11 | .623 | 2.494 | 80.447 | ||||||
12 | .609 | 2.434 | 82.882 | ||||||
13 | .545 | 2.182 | 85.063 | ||||||
14 | .477 | 1.909 | 86.972 | ||||||
15 | .431 | 1.724 | 88.696 | ||||||
16 | .400 | 1.601 | 90.297 | ||||||
17 | .364 | 1.458 | 91.755 | ||||||
18 | .355 | 1.421 | 93.177 | ||||||
19 | .326 | 1.304 | 94.481 | ||||||
20 | .288 | 1.152 | 95.633 | ||||||
21 | .259 | 1.035 | 96.668 | ||||||
22 | .246 | .986 | 97.654 | ||||||
23 | .210 | .838 | 98.492 | ||||||
24 | .202 | .809 | 99.301 | ||||||
25 | .175 | .699 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |
TC4 | .774 | |||||||
TC2 | .766 | .322 | ||||||
TC3 | .761 | .246 | ||||||
AT4 | .621 | .303 | ||||||
TC1 | .579 | .219 | ||||||
KM2 | .886 | |||||||
KM3 | .875 | |||||||
KM1 | .271 | .713 | ||||||
KM4 | .617 | .315 | ||||||
TH5 | .879 | |||||||
TH4 | .815 | .207 | ||||||
TH6 | .797 | .209 | ||||||
CG1 | .201 | .811 | ||||||
CG2 | .304 | .807 | ||||||
CG3 | .203 | .781 | ||||||
AT1 | .833 | |||||||
AT2 | .241 | .829 | ||||||
AT3 | .216 | .235 | .216 | .732 | ||||
TT2 | .891 | |||||||
TT1 | .313 | .757 | ||||||
TT3 | .248 | .216 | .596 | .201 | ||||
AH2 | .897 | |||||||
AH1 | .879 | |||||||
TH3 | .859 | |||||||
TH2 | .818 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.