Thu Nhập (Kiểm Định Phương Sai Anova Một Yếu Tố)


PHỤ LỤC 6‌

Kết quả phân tích ảnh hưởng của các biến định tính đến các nhân tố tác động đến quyết định lựa chọn ngân hàng của khách hàng

1. Giới tính (kiểm định t-test)


Group Statistics

Các nhân tố

Giới tính

N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

Mean

Ảnh hưởng của người khác

Lợi ích tài chính Tiếp thị khuyến mãi

Thái độ của nhân viên Cảm giác an toàn Dịch vụ ATM

Sự thuận tiện


Hình ảnh ngân hàng

Nam Nữ Nam Nữ

Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ Nam

Nữ

116

3.08

.941

.087

156

3.28

.862

.069

116

4.04

.669

.062

156

4.22

.630

.050

116

3.26

.684

.064

156

3.35

.594

.048

116

4.32

.570

.053

156

4.42

.521

.042

116

4.30

.699

.065

156

4.42

.634

.051

116

4.18

.694

.064

156

4.40

.585

.047

116

3.74

.663

.062

156

3.97

.635

.051

116

3.31

.771

.072

156

3.34

.707

.057

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 123 trang tài liệu này.

Các yếu tố lựa chọn ngân hàng của khách hàng cá nhân tại thành phố Hồ Chí Minh - 13




Levene's Test for Equality of Variances

t-test for Equality of Means

F

Sig.

t

df

Sig. (2-

tailed)


Ảnh hưởng của

Equal variances assumed

.006

.937

-1.831

270

.068

người khác

Equal variances not assumed



-1.808

235.302

.072

Lợi ích tài

chính

Equal variances

assumed

.152

.697

-2.189

270

.029



Equal variances not assumed



-2.170

239.489

.031

Equal variances

Tiếp thị khuyến assumed

1.508

.220

-1.209

270

.228

mãi Equal variances

not assumed



-1.184

226.942

.238

Equal variances

Thái độ của assumed

.133

.716

-1.578

270

.116

nhân viên Equal variances

not assumed



-1.557

235.027

.121

Equal variances

Cảm giác an assumed

.506

.478

-1.539

270

.125

toàn Equal variances

not assumed



-1.517

233.771

.131

Equal variances

Dịch vụ ATM assumed

1.217

.271

-2.887

270

.004

Equal variances

not assumed



-2.815

222.376

.005

Equal variances

Sự thuận tiện assumed

.488

.486

-2.793

270

.006

Equal variances

not assumed



-2.776

241.910

.006

Equal variances

Hình ảnh ngân assumed

1.245

.265

-.362

270

.718

hàng Equal variances not assumed



-.357

235.434

.721


2. Độ tuổi (kiểm định t-test)


Group Statistics

Các nhân tố

Độ tuổi

N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

Mean

Ảnh hưởng của người Đến 25 khác Trên 25

Lợi ích tài chính Đến 25 Trên 25

Tiếp thị khuyến mãi Đến 25

Trên 25

Thái độ của nhân viên Đến 25

Trên 25

Cảm giác an toàn Đến 25 Trên 25

Dịch vụ ATM Đến 25 Trên 25

Sự thuận tiện Đến 25 Trên 25

Hình ảnh ngân hàng Đến 25

Trên 25

88

3.38

.708

.075

184

3.11

.969

.071

88

4.23

.596

.063

184

4.10

.674

.050

88

3.39

.610

.065

184

3.27

.644

.047

88

4.38

.496

.053

184

4.37

.566

.042

88

4.33

.632

.067

184

4.39

.679

.050

88

4.31

.685

.073

184

4.30

.623

.046

88

3.92

.604

.064

184

3.85

.678

.050

88

3.38

.814

.087

184

3.31

.693

.051


Independent Samples Test


Levene's Test

for Equality of Variances

t-test for Equality of Means

F

Sig.

t

df

Sig. (2-

tailed)


Ảnh hưởng của

Equal variances

assumed

4.981

.026

2.324

270

.021

người khác

Equal variances not assumed



2.589

226.237

.010


Lợi ích tài

Equal variances

assumed

.382

.537

1.445

270

.150

chính

Equal variances

not assumed



1.510

192.030

.133

Tiếp thị khuyến

mãi

Equal variances

assumed

.012

.911

1.433

270

.153




Equal variances not assumed



1.461

180.191

.146


Thái độ của

Equal variances

assumed

3.461

.064

.054

270

.957

nhân viên

Equal variances

not assumed



.056

193.645

.955


Cảm giác an

Equal variances

assumed

.694

.405

-.654

270

.514

toàn

Equal variances

not assumed



-.671

183.105

.503


Dịch vụ ATM

Equal variances assumed

.065

.800

.119

270

.906


Equal variances

not assumed



.115

157.575

.909


Sự thuận tiện

Equal variances assumed

3.095

.080

.921

270

.358


Equal variances

not assumed



.960

190.686

.338


Hình ảnh ngân

Equal variances

assumed

2.373

.125

.714

270

.476

hàng

Equal variances not assumed



.675

149.277

.501


3. Thu nhập (Kiểm định phương sai ANOVA một yếu tố)

Descriptives


N

Mean

S.D

Std. Error

Đến 5

Ảnh hưởng của người khác Trên 5 đến 10

Trên 10

Total

Đến 5

Lợi ích tài chính Trên 5 đến 10 Trên 10

Total

Đến 5

Tiếp thị khuyến mãi Trên 5 đến 10

Trên 10

Total

66

153

53

272

66

153

53

272

66

153

53

272

3.33

3.19

3.04

3.19

4.15

4.15

4.12

4.14

3.33

3.34

3.19

3.31

.810

.926

.919

.900

.692

.633

.663

.651

.721

.596

.625

.634

.100

.075

.126

.055

.085

.051

.091

.039

.089

.048

.086

.038




Thái độ của nhân viên


Cảm giác an toàn


Dịch vụ ATM


Sự thuận tiện


Hình ảnh ngân hàng

Đến 5

Trên 5 đến 10

Trên 10 Total Đến 5

Trên 5 đến 10

Trên 10 Total Đến 5

Trên 5 đến 10

Trên 10 Total Đến 5

Trên 5 đến 10

Trên 10 Total Đến 5

Trên 5 đến 10

Trên 10 Total

66

4.39

.561

.069

153

4.40

.512

.041

53

4.28

.608

.083

272

4.38

.544

.033

66

4.40

.695

.086

153

4.34

.630

.051

53

4.41

.727

.100

272

4.37

.664

.040

66

4.39

.602

.074

153

4.32

.601

.049

53

4.16

.781

.107

272

4.30

.642

.039

66

3.85

.617

.076

153

3.90

.653

.053

53

3.82

.712

.098

272

3.87

.655

.040

66

3.45

.727

.089

153

3.30

.689

.056

53

3.26

.853

.117

272

3.33

.733

.044


Test of Homogeneity of Variances


Levene

Statistic

df1

df2

Sig.

Ảnh hưởng của người khác

.488

2

269

.615

Lợi ích tài chính

.615

2

269

.542

Tiếp thị khuyến mãi

2.147

2

269

.119

Thái độ của nhân viên

1.717

2

269

.182

Cảm giác an toàn

.069

2

269

.933

Dịch vụ ATM

.545

2

269

.581

Sự thuận tiện

.446

2

269

.641

Hình ảnh ngân hàng

1.317

2

269

.270


ANOVA


Sum of

Squares

df

Mean

Square

F

Sig.

Ảnh hưởng của người khác

Lợi ích tài chính


Tiếp thị khuyến mãi


Thái độ của nhân viên


Cảm giác an toàn


Dịch vụ ATM


Sự thuận tiện


Hình ảnh ngân hàng

Between Groups Within Groups Total

Between Groups

Within Groups Total

Between Groups Within Groups Total

Between Groups Within Groups Total

Between Groups Within Groups Total

Between Groups Within Groups Total

Between Groups Within Groups Total

Between Groups Within Groups

Total

2.584

2

1.292

1.602

.203

217.032

269

.807



219.617

271




.044

2

.022

.052

.949

114.901

269

.427



114.945

271




.940

2

.470

1.169

.312

108.123

269

.402



109.063

271




.574

2

.287

.971

.380

79.481

269

.295



80.055

271




.273

2

.136

.308

.735

119.185

269

.443



119.458

271




1.697

2

.849

2.074

.128

110.067

269

.409



111.765

271




.311

2

.156

.361

.697

115.963

269

.431



116.274

271




1.416

2

.708

1.319

.269

144.384

269

.537



145.801

271





4. Loại hình công ty (Kiểm định phương sai ANOVA một yếu tố)

Descriptives


N

Mean

S.D

Std. Error


Ảnh hưởng của người khác

Doanh nghiệp nhà nước Công ty cổ phần

Công ty trách nhiệm hữu hạn Công ty tư nhân

Công ty 100% nước ngoài Công ty liên doanh

Total

41

3.21

.790

.123

85

3.27

.847

.092

44

3.20

.930

.140

50

3.02

.931

.132

47

3.16

.995

.145

5

3.70

1.204

.539

272

3.19

.900

.055


Doanh nghiệp nhà nước

41

4.23

.566

.088


Công ty cổ phần

85

4.13

.632

.069


Công ty trách nhiệm hữu hạn

44

4.13

.752

.113

Lợi ích tài chính

Công ty tư nhân

50

4.16

.641

.091


Công ty 100% nước ngoài

47

4.06

.685

.100


Công ty liên doanh

5

4.36

.623

.279


Total

272

4.14

.651

.039


Doanh nghiệp nhà nước

41

3.71

.594

.093


Công ty cổ phần

85

3.28

.583

.063

Tiếp thị khuyến mãi

Công ty trách nhiệm hữu hạn Công ty tư nhân

Công ty 100% nước ngoài

44

50

47

3.18

3.19

3.26

.728

.555

.636

.110

.079

.093


Công ty liên doanh

5

3.60

.576

.257


Total

272

3.31

.634

.038


Doanh nghiệp nhà nước

41

4.46

.515

.080


Công ty cổ phần

85

4.34

.542

.059

Thái độ của nhân viên

Công ty trách nhiệm hữu hạn Công ty tư nhân

Công ty 100% nước ngoài

44

50

47

4.40

4.37

4.35

.578

.516

.569

.087

.073

.083


Công ty liên doanh

5

4.40

.723

.323


Total

272

4.38

.544

.033


Doanh nghiệp nhà nước

41

4.64

.534

.083


Công ty cổ phần

85

4.27

.672

.073


Công ty trách nhiệm hữu hạn

44

4.45

.655

.099

Cảm giác an toàn

Công ty tư nhân

50

4.37

.641

.091


Công ty 100% nước ngoài

47

4.25

.727

.106


Công ty liên doanh

5

4.13

.691

.309


Total

272

4.37

.664

.040




Doanh nghiệp nhà nước

41

4.37

.581

.091


Công ty cổ phần

85

4.24

.664

.072


Công ty trách nhiệm hữu hạn

44

4.45

.542

.082

Dịch vụ ATM

Công ty tư nhân

50

4.24

.759

.107


Công ty 100% nước ngoài

47

4.33

.602

.088


Công ty liên doanh

5

4.00

.624

.279


Total

272

4.30

.642

.039


Doanh nghiệp nhà nước

41

3.92

.636

.099


Công ty cổ phần

85

3.87

.651

.071


Công ty trách nhiệm hữu hạn

44

3.88

.712

.107

Sự thuận tiện

Công ty tư nhân

50

3.91

.649

.092


Công ty 100% nước ngoài

47

3.82

.666

.097


Công ty liên doanh

5

3.53

.447

.200


Total

272

3.87

.655

.040


Hình ảnh ngân hàng

Doanh nghiệp nhà nước Công ty cổ phần

Công ty trách nhiệm hữu hạn Công ty tư nhân

Công ty 100% nước ngoài Công ty liên doanh

Total

41

3.44

.726

.113

85

3.42

.692

.075

44

3.20

.816

.123

50

3.18

.838

.118

47

3.35

.625

.091

5

3.20

.274

.122

272

3.33

.733

.044


Test of Homogeneity of Variances


Levene

Statistic

df1

df2

Sig.

Ảnh hưởng của người khác

.891

5

266

.487

Lợi ích tài chính

.602

5

266

.698

Tiếp thị khuyến mãi

.635

5

266

.673

Thái độ của nhân viên

.940

5

266

.455

Cảm giác an toàn

.972

5

266

.435

Dịch vụ ATM

.577

5

266

.718

Sự thuận tiện

.453

5

266

.811

Hình ảnh ngân hàng

1.377

5

266

.233

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 10/12/2023