ANOVAb
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 27.985 | 6 | 4.664 | 87.650 | .000a |
Residual | 8.940 | 227 | .053 | |||
Total | 36.925 | 233 |
Có thể bạn quan tâm!
- Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng đối với công việc của nhân viên ngành thống kê 03 tỉnh Đồng Bằng Sông Cửu Long - 12
- Kết Quả Thống Kê Thông Tin Cá Nhân Giới Tính
- Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng đối với công việc của nhân viên ngành thống kê 03 tỉnh Đồng Bằng Sông Cửu Long - 14
Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.
a. Predictors: (Constant), Bản chất công việc, Đánh giá hiệu quả công việc, Thu nhập, Môi trường làm việc, Sự đảm bảo công việc, Cơ hội đào tạo và thăng tiến.
b. Dependent Variable: Sự hài lòng với công việc.
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Correlations | Collinearity Statistics | ||||||
B | Std. Error | Beta | Zero- order | Partial | Part | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | 1.265 | .580 | 2.184 | .030 | ||||||
Đánh giá hiệu quả công việc | .160 | .085 | .119 | 1.903 | .000 | .351 | .070 | .062 | .796 | 1.257 | |
Cơ hội đào tạo và thăng tiến | .156 | .067 | .128 | 2.359 | .019 | .392 | .179 | .161 | .777 | 1.286 | |
Thu nhập | .193 | .088 | .186 | 2.201 | .000 | .687 | .092 | .082 | .910 | 1.099 | |
Môi trường làm việc | .051 | .020 | .046 | 2.604 | .001 | .438 | .047 | .041 | .817 | 1.223 | |
Sự đảm bảo công việc | .159 | .075 | .104 | 2.119 | .004 | .278 | .161 | .145 | .505 | 1.981 | |
Bản chất công việc | .063 | .024 | .062 | 2.634 | .000 | .184 | .049 | .043 | .490 | 2.040 |
a. Dependent Variable: Sự hài lòng với công việc.
7. Kiểm định sự khác biệt
Giới tính
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variance s | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig . | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Hai_l ong | Equal variances assumed | .327 | .573 | -.267 | 335 | .696 | -0.0172 | 0.065 | -0.1735 | 0.1077 |
Equal variances not assumed | -.272 | 324.726 | .699 | -0.0183 | 0.062 | -0.1372 | 0.1106 |
Chức vụ
Group Statistics
Chuc_vu | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Nhan_vien | 187 | 0.8765 | 0.045275 | 187 | |
Hai_long | |||||
Quan_ly | 47 | 0.8767 | 0.467868 | 47 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||
F | Sig . | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |
Lower | Upper |
Equal variances assumed | 1.687 | .187 | - 3.235 | 233 | .001 | 0.1625 | 0.0721 | -3.0343 | 7.0000 |
Equal variances not assumed | - 3.283 | 456.554 | .002 | 0.1625 | 0.7346 | -0.0594 | 0.0711 |
Trình độ
df1 | df2 | Sig. | |
2.457 | 3 | 230 | 0.088 |
Trinh_do
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 21.235 | 3 | 9.231 | 2.323 | .004 |
Within Groups | 267.525 | 230 | .472 | ||
Total | 288.760 | 233 |
Thâm niên công tác
df1 | df2 | Sig. | |
2.536 | 5 | 228 | 0.073 |
Thâm niên công tác
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 21.653 | 5 | 9.574 | 2.237 | .004 |
Within Groups | 267.735 | 228 | .484 | ||
Total | 289.388 | 233 |
Độ tuổi
df1 | df2 | Sig. | |
2.536 | 2 | 231 | 0.0723 |
Độ tuổi
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 21.123 | 2 | 9.534 | 2.457 | .715 |
Within Groups | 264.345 | 231 | .454 | ||
Total | 285.468 | 233 |