Kết quả Cronbach’s Alpha nhân tố Sự đảm bảo công việc lần 1 Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.534 | .493 | 4 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hạn Chế Của Nghiên Cứu Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
- Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng đối với công việc của nhân viên ngành thống kê 03 tỉnh Đồng Bằng Sông Cửu Long - 12
- Kết Quả Thống Kê Thông Tin Cá Nhân Giới Tính
- Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng đối với công việc của nhân viên ngành thống kê 03 tỉnh Đồng Bằng Sông Cửu Long - 15
Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DB1 | .508 | .255 |
DB2 | .549 | .228 |
DB3 | .284 | .494 |
DB4 | -.001 | .671 |
Kết quả Cronbach’s Alpha nhân tố Sự đảm bảo công việc lần 2 Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.739 | .743 | 2 |
Item-Total Statistics
Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DB1 | .537 | .712 |
DB2 DB3 | .543 .562 | .734 .745 |
a. The value is negative due to a negative average covariance among items. This violates reliability model assumptions. You may want to check item codings.
Kết quả Cronbach’s Alpha nhân tố Bản chất công việc lần 1 Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.535 | .515 | 4 |
Item-Total Statistics
Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CV1 | .568 | .222 |
CV2 | .488 | .294 |
CV3 | .367 | .428 |
CV4 | -.052 | .723 |
Kết quả Cronbach’s Alpha nhân tố Bản chất công việc lần 2 Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.723 | .724 | 3 |
Item-Total Statistics
Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CV1 | .663 | .483 |
CV2 | .511 | .682 |
CV3 | .473 | .714 |
Kết quả Cronbach’s Alpha nhân tố Văn hóa tổ chức Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.660 | .653 | 3 |
Item-Total Statistics
Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
VH1 | .330 | .728 |
VH2 | .591 | .384 |
VH3 | .515 | .503 |
Kết quả Cronbach’s Alpha nhân tố Sự hài lòng với công việc Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.819 | .819 | 3 |
Item-Total Statistics
Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HL1 | .624 | .800 |
HL2 | .692 | .732 |
HL3 | .707 | .716 |
3. Kết quả phân tích nhân tố các biến độc lập KMO and Bartlett's Test
.781 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 2112.955 |
df | 290 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Rotation Sums of Squared Loadings |
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 6.392 | 25.567 | 25.567 | 5.761 | 23.042 | 23.042 |
2 | 4.270 | 17.082 | 42.649 | 3.170 | 12.680 | 35.722 |
3 | 3.096 | 12.385 | 55.034 | 3.059 | 12.235 | 47.957 |
4 | 1.847 | 7.388 | 62.423 | 2.052 | 8.209 | 56.166 |
5 | 1.557 | 6.228 | 68.651 | 1.944 | 7.776 | 63.942 |
6 | 1.418 | 5.673 | 74.324 | 1.769 | 7.076 | 71.018 |
7 | 1.395 | 3.981 | 78.305 | 1.732 | 6.928 | 77.946 |
8 | 1.246 | 3.382 | 81.687 | .935 | 3.741 | 81.687 |
9 | .791 | 3.162 | 84.849 | |||
10 | .693 | 2.774 | 87.623 | |||
11 | .560 | 2.239 | 89.862 | |||
12 | .508 | 2.032 | 91.893 | |||
13 | .399 | 1.595 | 93.488 | |||
14 | .394 | 1.578 | 95.066 | |||
15 | .345 | 1.382 | 96.448 | |||
16 | .314 | 1.257 | 97.704 | |||
17 | .269 | 1.074 | 98.779 | |||
18 | .161 | .645 | 99.424 | |||
19 | .062 | .248 | 99.672 | |||
20 | .047 | .250 | 99.862 | |||
21 | .021 | .085 | 99.947 | |||
22 | .013 | .052 | 99.999 | |||
23 | .000 | .001 | 100.000 |
Component Matrix
Component
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |
LD1 | .673 | |||||||
LD2 | .763 | |||||||
LD3 | .660 | |||||||
LD4 | .820 | |||||||
TT1 | .705 | |||||||
TT2 | .880 | |||||||
TT3 | .666 | |||||||
TT4 | .762 | |||||||
PL1 | .759 | |||||||
PL2 | .751 | |||||||
PL3 | .603 | |||||||
DN1 | .612 | |||||||
DN2 | .675 | |||||||
DN3 | .676 | |||||||
MT1 | .753 | |||||||
MT3 | .788 | |||||||
MT4 | .605 | |||||||
DB1 | .749 | |||||||
DB2 | .565 | |||||||
DB3 | .572 | |||||||
CV1 | .745 | |||||||
CV2 | .662 | |||||||
CV3 | .654 | |||||||
VH1 | .748 | |||||||
VH2 | .737 | |||||||
VH3 | .629 |
a. Rotation converged in 8 iterations. |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
4. Kết quả phân tích nhân tố các biến phụ thuộc
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .708 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 185.955 |
df | 3 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.204 | 73.477 | 73.477 | 2.204 | 73.477 | 73.477 |
2 | .463 | 15.429 | 88.907 | |||
3 | .333 | 11.093 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component | |
1 | |
HL3 | .877 |
HL2 | .868 |
HL1 | .825 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
5. Kết quả tương quan
Đánh giá hiệu quả công việc | Cơ hội đào tạo và thăng tiến | Thu nhập | Đồng nghiệp | Môi trường làm việc | Sự đảm bảo công việc | Bản chất công việc | Văn hóa tổ chức | Sự hài lòng với công việc | ||
Đánh giá hiệu quả công việc | Pearson Correlation | 1 | .956** | -.035 | -.031 | .019 | .097 | .017 | .033 | .351** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .649 | .683 | .805 | .201 | .826 | .664 | .000 | ||
N | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | |
Cơ hội đào tạo và thăng tiến | Pearson Correlation | .956** | 1 | -.105 | -.058 | .015 | .150* | .033 | .071 | .392** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .165 | .446 | .847 | .047 | .662 | .347 | .000 | ||
N | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | |
Thu nhập | Pearson Correlation | -.035 | -.105 | 1 | .960** | -.056 | -.215** | -.134 | .109 | .687 |
Sig. (2-tailed) | .649 | .165 | .000 | .459 | .004 | .077 | .150 | .001 | ||
N | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | |
Đồng nghiệp | Pearson Correlation | -.031 | -.058 | .960** | 1 | -.061 | -.212** | -.140 | .150* | .002 |
Sig. (2-tailed) | .683 | .446 | .000 | .423 | .005 | .064 | .048 | .980 | ||
N | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | |
Môi trường làm việc | Pearson Correlation | .019 | .015 | -.056 | -.061 | 1 | .313** | .423** | -.034 | .438 |
Sig. (2-tailed) | .805 | .847 | .459 | .423 | .000 | .000 | .658 | .001 | ||
N | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | |
Sự đảm bảo công việc | Pearson Correlation | .097 | .150* | -.215** | -.212** | .313** | 1 | .674** | -.017 | .278** |
Sig. (2-tailed) | .201 | .047 | .004 | .005 | .000 | .000 | .820 | .000 | ||
N | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | |
Bản chất công việc | Pearson Correlation | .017 | .033 | -.134 | -.140 | .423** | .674** | 1 | .030 | .184* |
Sig. (2-tailed) | .826 | .662 | .077 | .064 | .000 | .000 | .692 | .015 | ||
N | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | |
Văn hóa tổ chức | Pearson Correlation | .033 | .071 | .109 | .150* | -.034 | -.017 | .030 | 1 | .170* |
Sig. (2-tailed) | .664 | .347 | .150 | .048 | .658 | .820 | .692 | .242 | ||
N | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | |
Sự hài lòng với công việc | Pearson Correlation | .351** | .392** | .687 | .002 | .438 | .278** | .184* | .170* | 1 |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .001 | .980 | .001 | .000 | .015 | .242 | ||
N | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
6. Kết quả mô hình Descriptive Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
Sự hài lòng với công việc | 3.7885 | .86576 | 234 |
Đánh giá hiệu quả công việc | 3.9257 | .72826 | 234 |
Cơ hội đào tạo và thăng tiến | 3.8671 | .76366 | 234 |
Thu nhập | 3.8075 | .80433 | 234 |
Môi trường làm việc | 4.0401 | .77736 | 234 |
Sự đảm bảo công việc | 3.8314 | 1.11231 | 234 |
Bản chất công việc | 4.0021 | .84541 | 234 |
Variables Entered/Removedb
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | Bản chất công việc, Đánh giá hiệu quả công việc, Thu nhập, Môi trường làm việc, Sự đảm bảo công việc, Cơ hội đào tạo và thăng tiếna | . | Enter |
a. All requested variables entered
b. Dependent Variable: Sự hài lòng với công việc.
Model Summaryb
R | R Square | Adjuste d R Square | Std. Error of the Estimate | Change Statistics | Durbin- Watson | |||||
R Square Change | F Change | df1 | df2 | Sig. F Change | ||||||
1 | .748a | .615 | .601 | .78085 | .615 | 87.650 | 6 | 227 | .000 | 1.930 |
a. Predictors: (Constant), Bản chất công việc, Đánh giá hiệu quả công việc, Thu nhập, Môi trường làm việc, Sự đảm bảo công việc, Cơ hội đào tạo và thăng tiến.
b. Dependent Variable: Sự hài lòng với công việc.