Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hành Vi Tiêu Dùng Nội Thất Xanh Của Người Tiêu Dùng Trên Địa Bàn Thành Phố Huế - Trường Hợp Nghiên Cứu Tại Công Ty Tnhh Mtv Nội Thất Woodpark - 11


14

Anh(chị) thường so sánh các mức giá giữa những cửa hàng nội thất khác nhau trước khi mua sản phẩm nội thất xanh.







15

Anh(chị) sẵn sàng mua sản phẩm nội thất xanh khi chúng có giá cao hơn mức mà anh(chị) chấp nhận được so với sản phẩm nội thất thông thường.






16

Giá là yếu tố mà anh(chị) quan tâm hàng đầu khi mua sản phẩm

nội thất xanh.






Sự tin tưởng

1

2

3

4

5

17

Anh(chị) tin tưởng vào những thông tin về sản phẩm nội thất xanh

được quảng cáo trên mạng internet






18

Anh(chị) tin tưởng vào những lời giới thiệu của người thân, bạn bè về những sản phẩm nội thất xanh






19

Anh(chị) tin dùng những sản phẩm xanh mà minh mua được đảm bảo chất lượng tự công ty nội thất mà anh(chị) thường mua






20

Những sản phẩm xanh được cung cấp, được bán cho anh(chị) phải

được kiểm tra kỹ càng, chất lượng phải được đảm bảo






Hành vi tiêu dùng nội thất xanh

1

2

3

4

5

21

Nhìn chung anh(chị)là những người có xu hướng tiêu dùng nội thất xanh






22

Trong tương lai anh(chị) sẽ tiếp tục sử dụng các đồ dùng thân thiện với môi trường






23

Anh(chị) sẽ giới thiệu cho người thân bạn bè của mình cùng biết

đến các sản phẩm nội thất xanh của công ty TNHH WoodPark






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.


Cảm ơn Anh/Chị đã dành thời gian để hoàn thành bài khảo sát của tôi.


Xin chân thành cảm ơn! Kính chúc anh/chị sức khỏe, thành công và hạnh phúc!

PHỤ LỤC 2

Phần 1: Thống kê mô tả

1. Thống kê mô tả theo nhân khẩu học

Statistics


Giới tính


Độ tuổi


Nghề nghiệp

Thu nhập hàng

tháng của anh/chị

N

Valid

120

120

120

120

Missing

0

0

0

0

Std. Error of Mean

.045

.079

.110

.085

Std. Deviation

.490

.862

1.207

.934

Percentiles

25

.00

2.00

2.00

2.00

50

.00

3.00

2.00

2.50

75

1.00

4.00

3.00

3.00

Câu 1

Giới tính



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Nữ

73

60.8

60.8

60.8

Nam

47

39.2

39.2

100.0

Total

120

100.0

100.0



Câu 2 Độ tuổi Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Dưới tuổi 16 13 3 1

Câu 2

Độ tuổi



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Dưới tuổi

16

13,3

13,3

13,3

25 - 35 tuổi

62

51,7

51,7

65.0

36 - 50 tuổi

30

25

25

90.0

Trên 50 tuổi

12

10

10

100.0

Total

120

100.0

100.0



Câu 3 Nghề nghiệp Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Cán bộ viên 2

Câu 3

Nghề nghiệp



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Cán bộ, viên chức

28

23.3

23.3

23.3

KInh doanh

45

37.5

37.5

60.8

Công nhân, nhân viên

văn phòng

27

22.5

22.5

83.3

Nội trợ

8

6.7

6.7

90.0

Hưu trí

12

10.0

10.0

100.0

Total

120

100.0

100.0



Câu 4 Thu nhập hàng tháng của anh chị Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 3

Câu 4

Thu nhập hàng tháng của anh/chị



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Dưới 8 triệu

16

13.3

13.3

13.3

8 - dưới 12 triệu

44

36.7

36.7

50.0

12 - dưới 20 triệu

39

32.5

32.5

82.5

Trên 20 triệu

21

17.5

17.5

100.0

Total

120

100.0

100.0



Câu 5 Anh chi quan tam SP noi that xanh vi Frequencies Responses Percent of Cases N Percent 4

Câu 5

$Anh_chi_quan_tam_SP_noi_that_xanh_vi Frequencies


Responses

Percent of Cases

N

Percent

Anh_chi_quan_tam_SP_noi_that_xanh_via Xuất xứ của sản

phẩm

97

15.7%

80.8%


Giá thành của sản phẩm

116

18.8%

96.7%

Chất liệu của sản phẩm

89

14.4%

74.2%

Chất lượng của sản phẩm

109

17.7%

90.8%

Tính sẵn có của sản phẩm

105

17.0%

87.5%

Khuyến mãi liên

quan đến sản phẩm

101

16.4%

84.2%

Total

617

100.0%

514.2%

a. Dichotomy group tabulated at value 1.

2. Thống kê đánh giá trung bình

a) Biến TD


Statistics


TD1

TD2

TD3

TD4

TD5

N

Valid

120

120

120

120

120

Missing

0

0

0

0

0

Mean

3.88

3.84

3.85

3.83

3.80

Std. Error of Mean

.076

.078

.074

.075

.072

Std. Deviation

.836

.850

.806

.823

.784

Percentiles

25

3.00

3.00

3.00

3.00

3.00

50

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

75

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00


TD1



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

6

5.0

5.0

5.0

Trung lập

32

26.7

26.7

31.7

Đồng ý

53

44.2

44.2

75.8

Hoàn toàn đồng ý

29

24.2

24.2

100.0

Total

120

100.0

100.0



TD2



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý

8

6.7

6.7

6.7


Trung lập 30

25.0

25.0

31.7


Đồng ý 55

45.8

45.8

77.5

Hoàn toàn đồng ý 27

22.5

22.5

100.0

Total 120

100.0

100.0



TD3



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

3

2.5

2.5

2.5

Trung lập

40

33.3

33.3

35.8

Đồng ý

49

40.8

40.8

76.7

Hoàn toàn đồng ý

28

23.3

23.3

100.0

Total

120

100.0

100.0



TD4



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

8

6.7

6.7

6.7

Trung lập

28

23.3

23.3

30.0

Đồng ý

60

50.0

50.0

80.0

Hoàn toàn đồng ý

24

20.0

20.0

100.0

Total

120

100.0

100.0


Xem tất cả 115 trang.

Ngày đăng: 07/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí