Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1 - 20


Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1 Số 87 Phố Nguyễn Văn Trỗi Thanh 1

Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1


Số 87 Phố Nguyễn Văn Trỗi, Thanh Xuân, Hà Nội


Hội Sở Hà Nội


SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

Báo cáo từ ngày: 01/01/2020 đến ngày: 31/01/2020

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 177 trang tài liệu này.

Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1 - 20

Tài khoản: 635 - Chi phí tài chính


Đvt:

VND








Stt

Chứng từ

Diễn giải

TK đối ứng

Phát sinh

Số hiệu

Ngày G.Sổ

Nợ

1

2

3

5

6

7

8




Số dư đầu kỳ :




-

-

-

-

-

-

-

5

CNH0100020/00114

03/01/2020


1121

3.194.536

-

6

CNH0100020/00116

03/01/2020


1121

4.745.752

-

7

CNH0100020/00118

09/01/2020


1121

3.962.513

-

8

CNH0100020/00120

10/01/2020


1121

5.526.187

-

-

-

-

-

-

-

-

20

CNH0100020/00159

13/01/2020


1121

4.342.664

-

21

CNH0100020/00163

14/01/2020


1121

228.540

-

22

KCH0100020/00018

31/01/2020

Bước 6A-Kết chuyển 635

911

-

1.135.139.112




Tổng PS cuối kỳ :


1.135.139.112

1.135.139.112

Số dư cuối kỳ:



-












Ngày 31 Tháng 1 Năm 2020

Người lập sổ



Phụ Trách Kế Toán

(ký, họ tên)



(ký, họ tên)



Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1













SỔ TỔNG HỢP TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

Báo cáo từ ngày: 01/01/2020 đến ngày: 31/01/2020

Tài khoản: 635 Chi phí tài chính


Đvt:

VND









Stt

Tên tài khoản đối ứng

TK đối ứng

Phát sinh

Nợ

1

2

3

4

5




Số dư đầu kỳ :




1

Tiền Việt Nam

1121

1.135.139.112

-

2

Xác định kết quả kinh doanh

911

-

1.135.139.112



Tổng PS cuối kỳ :

1.135.139.112

1.135.139.112

Số dư cuối kỳ:



-











Ngày mở sổ: 01/01/2020









Ngày 31 Tháng 1 Năm 2020

Người lập sổ


Phụ Trách Kế Toán


Thủ Trưởng Đơn Vị

(ký, họ tên)


(ký, họ tên)


(ký, họ tên)


Mẫu số: 03/TNDN

( Ban hành kèm theo Thông tư số 151/2014/TT- BTC ngày 10/10/2014 của Bộ Tài chính )

Phụ lục 2.30: Tờ khai thuế TNDN 2019


CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập-Tự do-Hạnh phúc

-------------------------

TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP (MẪU SỐ 03/TNDN)

[01] Kỳ tính thuế: Năm 2019

[02] Lần đầu: [X] [03] Bổ sung lần thứ: [ ] [] Doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ

[] Doanh nghiệp có cơ sở sản xuất hạch toán phụ thuộc

[] Doanh nghiệp thuộc đối tượng kê khai thông tin giao dịch liên kết

[04] Ngành nghề có tỷ lệ doanh thu cao nhất:

[05] Tỷ lệ (%): 0,00%


[06] Tên người nộp thuế: CONG TY CO PHAN DUOC PHAM TRUNG UONG CPC1

[07] Mã số thuế: 0100108536



[08] Địa chỉ: So 87, pho Nguyen Van Troi, phuong Phuong Liet

[09] Quận/Huyện: Thanh Xuan

[10] Tỉnh/Thành phố: Ha noi

[11] Điện thoại: 024 3 664 0181

[12] Fax: 024 3 664 1366

[13] E-mail:

[14] Tên đại lý thuế (nếu có):



[15] Mã số thuế:



[16] Địa chỉ:



[17] Quận/Huyện:

[18] Tỉnh/Thành phố:


[19] Điện thoại:

[20] Fax:

[21] E-mail:

[22] Hợp đồng đại lý thuế: Số

Ngày:


Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam


STT

Chỉ tiêu

Mã chỉ tiêu

Số tiền

(1)

(2)

(3)

(4)

A

Kết quả kinh doanh ghi nhận theo báo cáo tài chính

A


1

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế thu nhập doanh nghiệp

A1

47.536.234.664

B

Xác định thu nhập chịu thuế theo Luật thuế thu nhập doanh nghiệp




Điều chỉnh tăng tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp (B1= B2+B3+B4+B5+B6 +B7)

B1

1.672.072.660



1.1

Các khoản điều chỉnh tăng doanh thu

B2

0

1.2

Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh giảm

B3

0

1.3

Các khoản chi không được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế

B4

1.672.072.660

1.4

Thuế thu nhập đã nộp cho phần thu nhập nhận được ở nước ngoài

B5

0

1.5

Điều chỉnh tăng lợi nhuận do xác định giá thị trường đối với giao dịch liên kết

B6

0

1.6

Các khoản điều chỉnh làm tăng lợi nhuận trước thuế khác

B7

0

2

Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp (B8=B9+B10+B11+B12)

B8

1.545.218.606

2.1

Giảm trừ các khoản doanh thu đã tính thuế năm trước

B9

1.545.218.606

2.2

Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh tăng

B10

0

2.3

Các khoản điều chỉnh làm giảm lợi nhuận trước thuế khác

B11

0

3

Tổng thu nhập chịu thuế (B12=A1+B1-B8)

B12

47.663.088.718

3.1

Thu nhập chịu thuế từ hoạt động sản xuất kinh doanh

B13

47.663.088.718

3.2

Thu nhập chịu thuế từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản (B14=B12-B13)

B14

0

C

Xác định thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) phải nộp từ hoạt động sản xuất kinh doanh



1

Thu nhập chịu thuế (C1 = B13)

C1

47.663.088.718

2

Thu nhập miễn thuế

C2

1.162.416.833

3

Chuyển lỗ và bù trừ lãi, lỗ

C3

0

3.1

Lỗ từ hoạt động SXKD được chuyển trong kỳ

C3a

0

3.2

Lỗ từ chuyển nhượng BĐS được bù trừ với lãi của hoạt động SXKD

C3b

0

4

Thu nhập tính thuế (TNTT) (C4=C1-C2-C3a-C3b)

C4

46.500.671.885

5

Trích lập quỹ khoa học công nghệ (nếu có)

C5

0

6

TNTT sau khi đã trích lập quỹ khoa học công nghệ (C6=C4-C5=C7+C8+C9)

C6

46.500.671.885

6.1

Trong đó: + Thu nhập tính thuế tính theo thuế suất 22% (bao gồm cả thu nhập được áp dụng thuế suất ưu đãi)

C7

0

6.2

+ Thu nhập tính thuế tính theo thuế suất 20% (bao gồm cả thu nhập được áp dụng thuế suất ưu đãi)

C8

46.500.671.885


6.3

+ Thu nhập tính thuế tính theo thuế suất không ưu đãi khác

C9

0

+ Thuế suất không ưu đãi khác

C9a

0

7

Thuế TNDN từ hoạt động SXKD tính theo thuế suất không ưu đãi (C10 =(C7 x 22%) + (C8 x 20%) + (C9 x C9a))

C10

9.300.134.377




Ký điện tử bởi CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 Phụ lục 2 31 2

Ký điện tử bởi: CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1.


Phụ lục 2.31: Sổ chi tiết TK 8211


Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1 Số 87 Phố Nguyễn Văn Trỗi Thanh 3

Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1


Số 87 Phố Nguyễn Văn Trỗi, Thanh Xuân, Hà Nội


Hội Sở Hà Nội


SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

Báo cáo từ ngày: 01/01/2020 đến ngày: 31/03/2020

Tài khoản: 8211 - Chi phí thuế TNDN hiện hành


Đvt:

VND








Stt

Chứng từ

Diễn giải

TK đối ứng

Phát sinh

Số hiệu

Ngày G.Sổ

Nợ

1

2

3

5

6

7

8




Số dư đầu kỳ :




1

PKT0100020/00163

31/03/2020

Chi phí thuế TNDN

3334

2.483.012.686

-

2

KCH0100020/00050

31/03/2020

Kết chuyển 8211

911

-

2.483.012.686




Tổng PS cuối kỳ :


2.483.012.686

2.483.012.686

Số dư cuối kỳ:



-












Ngày 31 Tháng 3 Năm 2020

Người lập sổ



Phụ Trách Kế Toán

(ký, họ tên)



(ký, họ tên)



Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1













SỔ TỔNG HỢP TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

Báo cáo từ ngày: 01/01/2020 đến ngày: 31/03/2020

Tài khoản: 8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành


Đvt:

VND









Stt

Tên tài khoản đối ứng

TK đối ứng

Phát sinh

Nợ

1

2

3

4

5




Số dư đầu kỳ :




1

Thuế TNDN phải nộp

3334

2.483.012.686

-

2

Xác định kết quả kinh doanh

911

-

2.483.012.686



Tổng PS cuối kỳ :

2.483.012.686

2.483.012.686

Số dư cuối kỳ:



-











Ngày mở sổ: 01/01/2020









Ngày 31 Tháng 3 Năm 2020

Người lập sổ


Phụ Trách Kế Toán


Thủ Trưởng Đơn Vị

(ký, họ tên)


(ký, họ tên)


(ký, họ tên)


CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 Số 87 Nguyễn Văn Trỗi P Phương 4

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1

Số 87 Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội


Mẫu số: B02-DN


(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014

của Bộ Tài Chính)

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Quý 01 năm 2020

(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)

(Đơn vị tính: VND)


Chỉ tiêu

Mã số

Thuyết minh

Kỳ này Năm nay

Kỳ này Năm trước

1. Doanh thu bán hàng và cung

cấp dịch vụ

1

24


531.306.928.495


502.752.498.003

2. Các khoản giảm trừ doanh

thu

2

24


96.282.000


23.888.000

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-

02)

10

24


531.210.646.495


502.728.610.003

4. Giá vốn hàng bán

11



471.365.647.577


443.889.054.583

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10 -

11)

20



59.844.998.918


58.839.555.420

6. Doanh thu hoạt động tài

chính

21

21


2.898.968.040


1.411.295.302

7. Chi phí tài chính

22

26


9.360.396.034


11.482.884.742

- Trong đó: Chi phí lãi vay

23

26


8.261.146.261


11.000.399.892



8. Phần lãi lỗ trong công ty liên

doanh, liên kết

24




9. Chi phí bán hàng

25

27


32.676.343.281


29.787.428.591

10. Chi phí quản lý doanh nghiệp

26

28


8.274.564.213


6.385.063.480

11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 +

(21-22)-(25+26)}

30



12.432.663.430


12.595.473.909

12. Thu nhập khác

31



-


-

13. Chi phí khác

32



9.046


995.653.800

14. Lợi nhuận khác (40 = 31 -

32)

40



(9.046)


(995.653.800)

15. Tổng lợi nhuận kế toán

trước thuế (50 = 30 + 40)

50



12.432.654.384


11.599.820.109

16. Chi phí thuế TNDN hiện

hành

51

30


2.483.012.686


2.503.848.782

17. Chi phí thuế TNDN hoãn

lại

52




18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50 – 51

- 52)

60



9.949.641.698


9.095.971.327

19. Lợi nhuận sau thuế công ty

mẹ

61




20. Lợi nhuận sau thuế công ty

mẹ không kiểm soát

62




21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

70



474


434

22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)

71





Ngày 20 tháng 4 năm 2020

Người lập Kế toán trưởng Tổng Giám Đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Xem tất cả 177 trang.

Ngày đăng: 13/10/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí