Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hành Vi Tiêu Dùng Nội Thất Xanh Của Người Tiêu Dùng Trên Địa Bàn Thành Phố Huế - Trường Hợp Nghiên Cứu Tại Công Ty Tnhh Mtv Nội Thất Woodpark - 13


HVTD2



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

4

3.3

3.3

3.3

Trung lập

35

29.2

29.2

32.5

Đồng ý

63

52.5

52.5

85.0

Hoàn toàn đồng ý

18

15.0

15.0

100.0

Total

120

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hành Vi Tiêu Dùng Nội Thất Xanh Của Người Tiêu Dùng Trên Địa Bàn Thành Phố Huế - Trường Hợp Nghiên Cứu Tại Công Ty Tnhh Mtv Nội Thất Woodpark - 13


HVTD3



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

4

3.3

3.3

3.3

Trung lập

19

15.8

15.8

19.2

Đồng ý

89

74.2

74.2

93.3

Hoàn toàn đồng ý

8

6.7

6.7

100.0

Total

120

100.0

100.0


Phần 2: Nội dung phần tích hồi quy

1. Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha

a) Thái độ tiêu dùng


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.907

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

TD1

15.33

7.851

.793

.881

TD2

15.36

8.047

.724

.896

TD3

15.35

8.196

.740

.892

TD4

15.37

7.831

.815

.876

TD5

15.40

8.225

.761

.888


b) Tiêu chuẩn chủ quan


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.899

4


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

TC1

11.93

4.752

.832

.851

TC2

11.97

4.671

.794

.863

TC3

11.98

4.478

.721

.895

TC4

12.10

4.763

.770

.872

c) Tính sẵn có của sản phẩm


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.821

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

SP1

7.35

1.608

.708

.718

SP2

7.31

1.728

.653

.775

SP3

7.28

1.596

.665

.764

d) Giá cả của sản phẩm

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.843

4


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

GC1

11.44

4.350

.653

.812

GC2

11.47

4.067

.702

.790

GC3

11.52

4.000

.723

.781

GC4

11.39

4.257

.635

.819

e) Sự tin tưởng


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.895

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

TT1

11.85

4.280

.745

.873

TT2

11.75

4.609

.748

.873

TT3

11.80

4.212

.794

.854

TT4

11.83

4.179

.787

.857


f) Hành vi tiêu dùng xanh


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.719

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

HVTD1

7.63

1.327

.514

.685

HVTD2

7.58

1.473

.552

.614

HVTD3

7.53

1.747

.592

.603


2. Phân tích nhân tố khám phá EFA

a) Các biến độc lập


KMO and Bartlett's Test


.838

1518.537

190

.000

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square df

Sig.


Total Variance Explained



Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings


Component Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

7.073

35.365

35.365

7.073

35.365

35.365

3.606

18.031

18.031

2

2.730

13.649

49.014

2.730

13.649

49.014

3.174

15.869

33.901

3

1.898

9.492

58.505

1.898

9.492

58.505

3.111

15.555

49.456

4

1.715

8.576

67.081

1.715

8.576

67.081

2.824

14.122

63.578

5

1.640

8.200

75.281

1.640

8.200

75.281

2.341

11.703

75.281

6

.642

3.211

78.492








7

.504

2.520

81.012







8

.492

2.460

83.471







9

.436

2.178

85.650







10

.398

1.988

87.637







11

.380

1.898

89.535







12

.357

1.783

91.319







13

.329

1.644

92.962







14

.294

1.468

94.431







15

.250

1.248

95.678







16

.233

1.167

96.845







17

.199

.993

97.838







18

.179

.894

98.732







19

.142

.711

99.443







20

.111

.557

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.



Rotated Component Matrixa

Component


1

2

3

4

5

TD1

.838





TD4

.811





TD2

.806





TD3

.799





TD5

.781





TT3


.869




TT4


.868




TT2


.829




TT1


.827





TC1


.889



TC4


.872



TC2


.815



TC3


.721



GC3



.843


GC2



.803


GC1



.779


GC4



.711


SP1




.827

SP3




.817

SP2




.801

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.


b) Biến phụ thuộc


KMO and Bartlett's Test


.678

76.304

3

.000

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square df

Sig.


Extraction Sums of Squared Loadings

Total Variance Explained


Component Initial Eigenvalues



Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

1.962

65.416

65.416

1.962

65.416

65.416

2

.577

19.243

84.659




3

.460

15.341

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.


Component Matrixa


Component 1

HVTD3

.834

HVTD2

.815

HVTD1

.777

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.


3. Tương quan Pearson


Correlations


HVTD

TD

TC

SP

GC

TT

HVTD

Pearson Correlation

1

.503**

.532**

.481**

.709**

.625**

Sig. (2-tailed)


.000

.000

.000

.000

.000

N

120

120

120

120

120

120

TD Pearson Correlation

.503**

1

.491**

.340**

.389**

.224*

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/07/2022