HVTD2
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Không đồng ý | 4 | 3.3 | 3.3 | 3.3 |
Trung lập | 35 | 29.2 | 29.2 | 32.5 | |
Đồng ý | 63 | 52.5 | 52.5 | 85.0 | |
Hoàn toàn đồng ý | 18 | 15.0 | 15.0 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiến Nghị2.1. Đối Với Các Cơ Quan Chức Năng Tại Thành Phố Huế:
- Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hành Vi Tiêu Dùng Nội Thất Xanh Của Người Tiêu Dùng Trên Địa Bàn Thành Phố Huế - Trường Hợp Nghiên Cứu Tại Công Ty Tnhh Mtv Nội Thất Woodpark - 11
- Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hành Vi Tiêu Dùng Nội Thất Xanh Của Người Tiêu Dùng Trên Địa Bàn Thành Phố Huế - Trường Hợp Nghiên Cứu Tại Công Ty Tnhh Mtv Nội Thất Woodpark - 12
- Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hành Vi Tiêu Dùng Nội Thất Xanh Của Người Tiêu Dùng Trên Địa Bàn Thành Phố Huế - Trường Hợp Nghiên Cứu Tại Công Ty Tnhh Mtv Nội Thất Woodpark - 14
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
HVTD3
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Không đồng ý | 4 | 3.3 | 3.3 | 3.3 |
Trung lập | 19 | 15.8 | 15.8 | 19.2 | |
Đồng ý | 89 | 74.2 | 74.2 | 93.3 | |
Hoàn toàn đồng ý | 8 | 6.7 | 6.7 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Phần 2: Nội dung phần tích hồi quy
1. Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha
a) Thái độ tiêu dùng
Reliability Statistics
N of Items | |
.907 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | ||
TD1 | 15.33 | 7.851 | .793 | .881 |
TD2 | 15.36 | 8.047 | .724 | .896 |
TD3 | 15.35 | 8.196 | .740 | .892 |
TD4 | 15.37 | 7.831 | .815 | .876 |
TD5 | 15.40 | 8.225 | .761 | .888 |
b) Tiêu chuẩn chủ quan
Reliability Statistics
N of Items | |
.899 | 4 |
Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | ||
TC1 | 11.93 | 4.752 | .832 | .851 |
TC2 | 11.97 | 4.671 | .794 | .863 |
TC3 | 11.98 | 4.478 | .721 | .895 |
TC4 | 12.10 | 4.763 | .770 | .872 |
c) Tính sẵn có của sản phẩm
Reliability Statistics
N of Items | |
.821 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | ||
SP1 | 7.35 | 1.608 | .708 | .718 |
SP2 | 7.31 | 1.728 | .653 | .775 |
SP3 | 7.28 | 1.596 | .665 | .764 |
d) Giá cả của sản phẩm
Reliability Statistics
N of Items | |
.843 | 4 |
Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | ||
GC1 | 11.44 | 4.350 | .653 | .812 |
GC2 | 11.47 | 4.067 | .702 | .790 |
GC3 | 11.52 | 4.000 | .723 | .781 |
GC4 | 11.39 | 4.257 | .635 | .819 |
e) Sự tin tưởng
Reliability Statistics
N of Items | |
.895 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | ||
TT1 | 11.85 | 4.280 | .745 | .873 |
TT2 | 11.75 | 4.609 | .748 | .873 |
TT3 | 11.80 | 4.212 | .794 | .854 |
TT4 | 11.83 | 4.179 | .787 | .857 |
f) Hành vi tiêu dùng xanh
Reliability Statistics
N of Items | |
.719 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | ||
HVTD1 | 7.63 | 1.327 | .514 | .685 |
HVTD2 | 7.58 | 1.473 | .552 | .614 |
HVTD3 | 7.53 | 1.747 | .592 | .603 |
2. Phân tích nhân tố khám phá EFA
a) Các biến độc lập
KMO and Bartlett's Test
.838
1518.537
190
.000
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
Bartlett's Test of Sphericity
Approx. Chi-Square df
Sig.
Total Variance Explained
Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||||
Component Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 7.073 | 35.365 | 35.365 | 7.073 | 35.365 | 35.365 | 3.606 | 18.031 | 18.031 |
2 | 2.730 | 13.649 | 49.014 | 2.730 | 13.649 | 49.014 | 3.174 | 15.869 | 33.901 |
3 | 1.898 | 9.492 | 58.505 | 1.898 | 9.492 | 58.505 | 3.111 | 15.555 | 49.456 |
4 | 1.715 | 8.576 | 67.081 | 1.715 | 8.576 | 67.081 | 2.824 | 14.122 | 63.578 |
5 | 1.640 | 8.200 | 75.281 | 1.640 | 8.200 | 75.281 | 2.341 | 11.703 | 75.281 |
6 | .642 | 3.211 | 78.492 |
.504 | 2.520 | 81.012 | |||||||
8 | .492 | 2.460 | 83.471 | ||||||
9 | .436 | 2.178 | 85.650 | ||||||
10 | .398 | 1.988 | 87.637 | ||||||
11 | .380 | 1.898 | 89.535 | ||||||
12 | .357 | 1.783 | 91.319 | ||||||
13 | .329 | 1.644 | 92.962 | ||||||
14 | .294 | 1.468 | 94.431 | ||||||
15 | .250 | 1.248 | 95.678 | ||||||
16 | .233 | 1.167 | 96.845 | ||||||
17 | .199 | .993 | 97.838 | ||||||
18 | .179 | .894 | 98.732 | ||||||
19 | .142 | .711 | 99.443 | ||||||
20 | .111 | .557 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component
2 | 3 | 4 | 5 | ||
TD1 | .838 | ||||
TD4 | .811 | ||||
TD2 | .806 | ||||
TD3 | .799 | ||||
TD5 | .781 | ||||
TT3 | .869 | ||||
TT4 | .868 | ||||
TT2 | .829 | ||||
TT1 | .827 |
.889 | ||||
TC4 | .872 | |||
TC2 | .815 | |||
TC3 | .721 | |||
GC3 | .843 | |||
GC2 | .803 | |||
GC1 | .779 | |||
GC4 | .711 | |||
SP1 | .827 | |||
SP3 | .817 | |||
SP2 | .801 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
b) Biến phụ thuộc
KMO and Bartlett's Test
.678
76.304
3
.000
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
Bartlett's Test of Sphericity
Approx. Chi-Square df
Sig.
Extraction Sums of Squared Loadings
Total Variance Explained
Component Initial Eigenvalues
% of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | ||
1 | 1.962 | 65.416 | 65.416 | 1.962 | 65.416 | 65.416 |
2 | .577 | 19.243 | 84.659 | |||
3 | .460 | 15.341 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component 1
.834 | |
HVTD2 | .815 |
HVTD1 | .777 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
3. Tương quan Pearson
Correlations
TD | TC | SP | GC | TT | |||
HVTD | Pearson Correlation | 1 | .503** | .532** | .481** | .709** | .625** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | |
TD Pearson Correlation | .503** | 1 | .491** | .340** | .389** | .224* |