Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hành Vi Tiêu Dùng Nội Thất Xanh Của Người Tiêu Dùng Trên Địa Bàn Thành Phố Huế - Trường Hợp Nghiên Cứu Tại Công Ty Tnhh Mtv Nội Thất Woodpark - 12


TD5



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

5

4.2

4.2

4.2

Trung lập

36

30.0

30.0

34.2

Đồng ý

57

47.5

47.5

81.7

Hoàn toàn đồng ý

22

18.3

18.3

100.0

Total

120

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hành Vi Tiêu Dùng Nội Thất Xanh Của Người Tiêu Dùng Trên Địa Bàn Thành Phố Huế - Trường Hợp Nghiên Cứu Tại Công Ty Tnhh Mtv Nội Thất Woodpark - 12


b) Biến TC


Statistics


TC1

TC2

TC3

TC4

N

Valid

120

120

120

120

Missing

0

0

0

0

Mean

4.06

4.03

4.02

3.89

Std. Error of Mean

.068

.072

.082

.072

Std. Deviation

.748

.793

.898

.786

Percentiles

25

4.00

4.00

4.00

3.00

50

4.00

4.00

4.00

4.00

75

5.00

5.00

5.00

4.00


TC1



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý

3

2.5

2.5

2.5


Trung lập 21

17.5

17.5

20.0


Đồng ý 62

51.7

51.7

71.7

Hoàn toàn đồng ý 34

28.3

28.3

100.0

Total 120

100.0

100.0



TC2



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

8

6.7

6.7

6.7

Trung lập

12

10.0

10.0

16.7

Đồng ý

69

57.5

57.5

74.2

Hoàn toàn đồng ý

31

25.8

25.8

100.0

Total

120

100.0

100.0



TC3



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

9

7.5

7.5

7.5

Trung lập

20

16.7

16.7

24.2

Đồng ý

51

42.5

42.5

66.7

Hoàn toàn đồng ý

40

33.3

33.3

100.0

Total

120

100.0

100.0



TC4



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

6

5.0

5.0

5.0

Trung lập

26

21.7

21.7

26.7


Đồng ý 63

52.5

52.5

79.2


Hoàn toàn đồng ý 25

20.8

20.8

100.0

Total 120

100.0

100.0



c) Biến SP

Statistics


SP1

SP2

SP3

N

Valid

120

120

120

Missing

0

0

0

Mean

3.62

3.66

3.69

Std. Error of Mean

.065

.063

.068

Std. Deviation

.712

.692

.742

Percentiles

25

3.00

3.00

3.00

50

4.00

4.00

4.00

75

4.00

4.00

4.00


SP1



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

10

8.3

8.3

8.3

Trung lập

32

26.7

26.7

35.0

Đồng ý

72

60.0

60.0

95.0

Hoàn toàn đồng ý

6

5.0

5.0

100.0

Total

120

100.0

100.0



SP2



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

9

7.5

7.5

7.5

Trung lập

29

24.2

24.2

31.7

Đồng ý

76

63.3

63.3

95.0

Hoàn toàn đồng ý

6

5.0

5.0

100.0

Total

120

100.0

100.0



SP3



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

10

8.3

8.3

8.3

Trung lập

27

22.5

22.5

30.8

Đồng ý

73

60.8

60.8

91.7

Hoàn toàn đồng ý

10

8.3

8.3

100.0

Total

120

100.0

100.0



d) Biến GC


Statistics


GC1

GC2

GC3

GC4

N

Valid

120

120

120

120

Missing

0

0

0

0

Mean

3.83

3.80

3.76

3.88

Std. Error of Mean

.070

.074

.075

.074

Std. Deviation

.771

.816

.820

.812


Percentiles 25 3.00

3.00

3.00

3.00


50 4.00

4.00

4.00

4.00

75 4.00

4.00

4.00

4.00


GC1



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

5

4.2

4.2

4.2

Trung lập

32

26.7

26.7

30.8

Đồng ý

61

50.8

50.8

81.7

Hoàn toàn đồng ý

22

18.3

18.3

100.0

Total

120

100.0

100.0



GC2



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

9

7.5

7.5

7.5

Trung lập

27

22.5

22.5

30.0

Đồng ý

63

52.5

52.5

82.5

Hoàn toàn đồng ý

21

17.5

17.5

100.0

Total

120

100.0

100.0



GC3



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý

9

7.5

7.5

7.5


Trung lập 31

25.8

25.8

33.3


Đồng ý 60

50.0

50.0

83.3

Hoàn toàn đồng ý 20

16.7

16.7

100.0

Total 120

100.0

100.0



GC4



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

8

6.7

6.7

6.7

Trung lập

23

19.2

19.2

25.8

Đồng ý

64

53.3

53.3

79.2

Hoàn toàn đồng ý

25

20.8

20.8

100.0

Total

120

100.0

100.0



e) Biến TT

Statistics


TT1

TT2

TT3

TT4

N

Valid

120

120

120

120

Missing

0

0

0

0

Mean

3.89

3.99

3.94

3.92

Std. Error of Mean

.074

.065

.072

.074

Std. Deviation

.807

.716

.792

.805

Percentiles

25

3.00

4.00

3.00

3.00

50

4.00

4.00

4.00

4.00

75

4.00

4.00

5.00

4.00


TT1



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

5

4.2

4.2

4.2

Trung lập

31

25.8

25.8

30.0

Đồng ý

56

46.7

46.7

76.7

Hoàn toàn đồng ý

28

23.3

23.3

100.0

Total

120

100.0

100.0



TT2



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

1

.8

.8

.8

Trung lập

28

23.3

23.3

24.2

Đồng ý

62

51.7

51.7

75.8

Hoàn toàn đồng ý

29

24.2

24.2

100.0

Total

120

100.0

100.0



TT3



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

3

2.5

2.5

2.5

Trung lập

32

26.7

26.7

29.2

Đồng ý

54

45.0

45.0

74.2

Hoàn toàn đồng ý

31

25.8

25.8

100.0

Total

120

100.0

100.0



TT4



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

5

4.2

4.2

4.2

Trung lập

29

24.2

24.2

28.3

Đồng ý

57

47.5

47.5

75.8

Hoàn toàn đồng ý

29

24.2

24.2

100.0

Total

120

100.0

100.0


f) Biến HVTD

Statistics


HVTD1

HVTD2

HVTD3

N

Valid

120

120

120

Missing

0

0

0

Mean

3.73

3.79

3.84

Std. Error of Mean

.076

.067

.053

Std. Deviation

.827

.732

.580

Percentiles

25

3.00

3.00

4.00

50

4.00

4.00

4.00

75

4.00

4.00

4.00


HVTD1



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

10

8.3

8.3

8.3

Trung lập

31

25.8

25.8

34.2

Đồng ý

60

50.0

50.0

84.2

Hoàn toàn đồng ý

19

15.8

15.8

100.0

Total

120

100.0

100.0


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/07/2022