TD5
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Không đồng ý | 5 | 4.2 | 4.2 | 4.2 |
Trung lập | 36 | 30.0 | 30.0 | 34.2 | |
Đồng ý | 57 | 47.5 | 47.5 | 81.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 22 | 18.3 | 18.3 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Giải Pháp Thúc Đẩy Quyết Định Mua Sản Phẩm Nội Thất Xanh Của Khách Hàng Tại Công Ty Tnhh Mtv Nội Thất Wood Park
- Kiến Nghị2.1. Đối Với Các Cơ Quan Chức Năng Tại Thành Phố Huế:
- Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hành Vi Tiêu Dùng Nội Thất Xanh Của Người Tiêu Dùng Trên Địa Bàn Thành Phố Huế - Trường Hợp Nghiên Cứu Tại Công Ty Tnhh Mtv Nội Thất Woodpark - 11
- Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hành Vi Tiêu Dùng Nội Thất Xanh Của Người Tiêu Dùng Trên Địa Bàn Thành Phố Huế - Trường Hợp Nghiên Cứu Tại Công Ty Tnhh Mtv Nội Thất Woodpark - 13
- Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hành Vi Tiêu Dùng Nội Thất Xanh Của Người Tiêu Dùng Trên Địa Bàn Thành Phố Huế - Trường Hợp Nghiên Cứu Tại Công Ty Tnhh Mtv Nội Thất Woodpark - 14
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
b) Biến TC
Statistics
TC2 | TC3 | TC4 | |||
N | Valid | 120 | 120 | 120 | 120 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 4.06 | 4.03 | 4.02 | 3.89 | |
Std. Error of Mean | .068 | .072 | .082 | .072 | |
Std. Deviation | .748 | .793 | .898 | .786 | |
Percentiles | 25 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 3.00 |
50 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
75 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 4.00 |
TC1
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid Không đồng ý | 3 | 2.5 | 2.5 | 2.5 |
17.5 | 17.5 | 20.0 | ||
Đồng ý 62 | 51.7 | 51.7 | 71.7 | |
Hoàn toàn đồng ý 34 | 28.3 | 28.3 | 100.0 | |
Total 120 | 100.0 | 100.0 |
TC2
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Không đồng ý | 8 | 6.7 | 6.7 | 6.7 |
Trung lập | 12 | 10.0 | 10.0 | 16.7 | |
Đồng ý | 69 | 57.5 | 57.5 | 74.2 | |
Hoàn toàn đồng ý | 31 | 25.8 | 25.8 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
TC3
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Không đồng ý | 9 | 7.5 | 7.5 | 7.5 |
Trung lập | 20 | 16.7 | 16.7 | 24.2 | |
Đồng ý | 51 | 42.5 | 42.5 | 66.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 40 | 33.3 | 33.3 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
TC4
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Không đồng ý | 6 | 5.0 | 5.0 | 5.0 |
Trung lập | 26 | 21.7 | 21.7 | 26.7 |
52.5 | 52.5 | 79.2 | ||
Hoàn toàn đồng ý 25 | 20.8 | 20.8 | 100.0 | |
Total 120 | 100.0 | 100.0 |
c) Biến SP
Statistics
SP2 | SP3 | |||
N | Valid | 120 | 120 | 120 |
Missing | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.62 | 3.66 | 3.69 | |
Std. Error of Mean | .065 | .063 | .068 | |
Std. Deviation | .712 | .692 | .742 | |
Percentiles | 25 | 3.00 | 3.00 | 3.00 |
50 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
75 | 4.00 | 4.00 | 4.00 |
SP1
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Không đồng ý | 10 | 8.3 | 8.3 | 8.3 |
Trung lập | 32 | 26.7 | 26.7 | 35.0 | |
Đồng ý | 72 | 60.0 | 60.0 | 95.0 | |
Hoàn toàn đồng ý | 6 | 5.0 | 5.0 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
SP2
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Không đồng ý | 9 | 7.5 | 7.5 | 7.5 |
Trung lập | 29 | 24.2 | 24.2 | 31.7 | |
Đồng ý | 76 | 63.3 | 63.3 | 95.0 | |
Hoàn toàn đồng ý | 6 | 5.0 | 5.0 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
SP3
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Không đồng ý | 10 | 8.3 | 8.3 | 8.3 |
Trung lập | 27 | 22.5 | 22.5 | 30.8 | |
Đồng ý | 73 | 60.8 | 60.8 | 91.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 10 | 8.3 | 8.3 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
d) Biến GC
Statistics
GC2 | GC3 | GC4 | |||
N | Valid | 120 | 120 | 120 | 120 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.83 | 3.80 | 3.76 | 3.88 | |
Std. Error of Mean | .070 | .074 | .075 | .074 | |
Std. Deviation | .771 | .816 | .820 | .812 |
3.00 | 3.00 | 3.00 | ||
50 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
75 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 |
GC1
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Không đồng ý | 5 | 4.2 | 4.2 | 4.2 |
Trung lập | 32 | 26.7 | 26.7 | 30.8 | |
Đồng ý | 61 | 50.8 | 50.8 | 81.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 22 | 18.3 | 18.3 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
GC2
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Không đồng ý | 9 | 7.5 | 7.5 | 7.5 |
Trung lập | 27 | 22.5 | 22.5 | 30.0 | |
Đồng ý | 63 | 52.5 | 52.5 | 82.5 | |
Hoàn toàn đồng ý | 21 | 17.5 | 17.5 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
GC3
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid Không đồng ý | 9 | 7.5 | 7.5 | 7.5 |
25.8 | 25.8 | 33.3 | ||
Đồng ý 60 | 50.0 | 50.0 | 83.3 | |
Hoàn toàn đồng ý 20 | 16.7 | 16.7 | 100.0 | |
Total 120 | 100.0 | 100.0 |
GC4
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Không đồng ý | 8 | 6.7 | 6.7 | 6.7 |
Trung lập | 23 | 19.2 | 19.2 | 25.8 | |
Đồng ý | 64 | 53.3 | 53.3 | 79.2 | |
Hoàn toàn đồng ý | 25 | 20.8 | 20.8 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
e) Biến TT
Statistics
TT2 | TT3 | TT4 | |||
N | Valid | 120 | 120 | 120 | 120 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.89 | 3.99 | 3.94 | 3.92 | |
Std. Error of Mean | .074 | .065 | .072 | .074 | |
Std. Deviation | .807 | .716 | .792 | .805 | |
Percentiles | 25 | 3.00 | 4.00 | 3.00 | 3.00 |
50 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
75 | 4.00 | 4.00 | 5.00 | 4.00 |
TT1
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Không đồng ý | 5 | 4.2 | 4.2 | 4.2 |
Trung lập | 31 | 25.8 | 25.8 | 30.0 | |
Đồng ý | 56 | 46.7 | 46.7 | 76.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 28 | 23.3 | 23.3 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
TT2
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Không đồng ý | 1 | .8 | .8 | .8 |
Trung lập | 28 | 23.3 | 23.3 | 24.2 | |
Đồng ý | 62 | 51.7 | 51.7 | 75.8 | |
Hoàn toàn đồng ý | 29 | 24.2 | 24.2 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
TT3
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Không đồng ý | 3 | 2.5 | 2.5 | 2.5 |
Trung lập | 32 | 26.7 | 26.7 | 29.2 | |
Đồng ý | 54 | 45.0 | 45.0 | 74.2 | |
Hoàn toàn đồng ý | 31 | 25.8 | 25.8 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
TT4
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Không đồng ý | 5 | 4.2 | 4.2 | 4.2 |
Trung lập | 29 | 24.2 | 24.2 | 28.3 | |
Đồng ý | 57 | 47.5 | 47.5 | 75.8 | |
Hoàn toàn đồng ý | 29 | 24.2 | 24.2 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
f) Biến HVTD
Statistics
HVTD2 | HVTD3 | |||
N | Valid | 120 | 120 | 120 |
Missing | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.73 | 3.79 | 3.84 | |
Std. Error of Mean | .076 | .067 | .053 | |
Std. Deviation | .827 | .732 | .580 | |
Percentiles | 25 | 3.00 | 3.00 | 4.00 |
50 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
75 | 4.00 | 4.00 | 4.00 |
HVTD1
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Không đồng ý | 10 | 8.3 | 8.3 | 8.3 |
Trung lập | 31 | 25.8 | 25.8 | 34.2 | |
Đồng ý | 60 | 50.0 | 50.0 | 84.2 | |
Hoàn toàn đồng ý | 19 | 15.8 | 15.8 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |