Các nhân tố tác động đến nợ xấu tại Ngân hàng TMCP Nam Á - 14


Bảng số 3: Cronbach’s Alpha thang đo nhân tố môi trường kinh doanh và chính sách nhà nước


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.863

7

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 112 trang tài liệu này.

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

VIMO1

22.5459

10.526

.498

.866

VIMO2

22.5051

10.672

.711

.835

VIMO3

22.5765

10.163

.737

.829

VIMO4

22.5459

10.382

.738

.830

VIMO5

22.7143

10.379

.729

.831

VIMO6

22.6633

10.676

.619

.845

VIMO7

22.5000

10.744

.485

.867


Bảng số 4: Cronbach’s Alpha thang đo nợ xấu


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.713

3

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

NOXAU1

7.4847

1.738

.543

.610

NOXAU2

7.3520

1.604

.530

.632

NOXAU3

7.4694

1.891

.531

.630


Bảng số 5: Phân tích nhân tố các thành phần ảnh hưởng đến nợ xấu (lần 1)


Bảng số 5a: KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.847

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

3.544E3


df

253


Sig.

.000


Bảng số 5b: Total Variance Explained


Compo nent

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

9.113

39.621

39.621

9.113

39.621

39.621

2

3.371

14.657

54.278

3.371

14.657

54.278

3

2.145

9.326

63.604

2.145

9.326

63.604

4

.988

4.296

67.899




5

.874

3.802

71.701




6

.770

3.348

75.050




7

.751

3.266

78.315




8

.702

3.051

81.367




9

.566

2.462

83.828




10

.537

2.333

86.161




11

.464

2.019

88.180




12

.404

1.758

89.937




13

.368

1.600

91.538




14

.336

1.461

92.999




15

.319

1.387

94.386




16

.271

1.180

95.566




17

.249

1.083

96.649




18

.241

1.049

97.698




19

.166

.722

98.420




20

.145

.631

99.051




21

.114

.495

99.546




22

.070

.305

99.851




23

.034

.149

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.



Bảng số 5c: Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

NGANHANG10

.875



.236

NGANHANG9

.838


NGANHANG3

.815


NGANHANG4

.809


NGANHANG2

.805


NGANHANG11

.798

.202

NGANHANG8

.741

.209

NGANHANG5

.723


NGANHANG1

.716


KHACHHANG3


.857

KHACHHANG2


.824

KHACHHANG1


.788

KHACHHANG5


.780

VIMO7

.430

.479

.308

KHACHHANG4

.442

.474


NGANHANG6

.283

.455

.402

VIMO5



.863

VIMO6


.838

VIMO4


.822

VIMO2

.306

.749

VIMO3

.380

.724

NGANHANG7

.222

.461

.492

VIMO1

.402

.438

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 5 iterations.


Bảng số 6: Phân tích nhân tố các thành phần ảnh hưởng đến nợ xấu (lần 2)

Bảng số 6a: KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.812

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

2.914E3


df

153


Sig.

.000


Bảng số 6b: Total Variance Explained



Compo nent

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

7.365

40.919

40.919

7.365

40.919

40.919

2

3.083

17.128

58.046

3.083

17.128

58.046

3

2.076

11.534

69.581

2.076

11.534

69.581

4

.908

5.044

74.625




5

.702

3.898

78.522




6

.633

3.518

82.041




7

.508

2.820

84.861




8

.463

2.571

87.432




9

.389

2.159

89.591




10

.375

2.085

91.676




11

.334

1.856

93.532




12

.282

1.567

95.098




13

.253

1.406

96.504




14

.235

1.307

97.811




15

.157

.874

98.685




16

.130

.720

99.404




17

.072

.401

99.806




18

.035

.194

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.


Bảng số 6c: Rotated Component Matrixa



Component

1

2

3

NGANHANG10

.879



NGANHANG9

.842



NGANHANG3

.820



NGANHANG4

.816



NGANHANG2

.811



NGANHANG11

.804



NGANHANG8

.749



NGANHANG5

.728



NGANHANG1

.723



VIMO5


.870


VIMO6


.861


VIMO4


.832


VIMO2


.744

.279

VIMO3


.712

.357

KHACHHANG3



.888

KHACHHANG2

.214


.839

KHACHHANG1


.253

.795

KHACHHANG5



.775

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 5 iterations.

Bảng số 7: Phân tích nhân tố các thành phần nợ xấu

Bảng số 7a: KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.679

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

110.417


df

3


Sig.

.000

Bảng số 7b: Total Variance Explained

Compo nent

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

1.913

63.775

63.775

1.913

63.775

63.775

2

.555

18.516

82.291

3

.531

17.709

100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Bảng số 7c: Component Matrixa



Component

1

NOXAU1

.806

NOXAU3

.796

NOXAU2

.794

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.


Bảng số 8: Ma trận các hệ số tương quan Pearson

Correlations


NOXAU

NGANHANG

VIMO

KHACHHANG

NOXAU

Pearson Correlation

1

.566**

.559**

.556**


Sig. (2-tailed)


.000

.000

.000


N

196

196

196

196

NGANHANG

Pearson Correlation

.566**

1

.316**

.336**


Sig. (2-tailed)

.000


.000

.000


N

196

196

196

196

VIMO

Pearson Correlation

.559**

.316**

1

.369**


Sig. (2-tailed)

.000

.000


.000


N

196

196

196

196

KHACHHANG

Pearson Correlation

.556**

.336**

.369**

1


Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000



N

196

196

196

196

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).


Bảng số 9: Kết quả phân tích hồi qui bội

Bảng số 9a: Model Summaryb


Model


R


R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate


Durbin-Watson

1

.749a

.561

.555

.41221

1.937

a. Predictors: (Constant), KHACHHANG, NGANHANG, VIMO

b. Dependent Variable: NOXAU


Bảng số 9b: ANOVAb

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

1

Regression

41.755

3

13.918

81.912


.000a


Residual

32.624

192

.170



Total

74.379

195


a. Predictors: (Constant), KHACHHANG, NGANHANG, VIMO


Bảng số 9b: ANOVAb


Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

1

Regression

41.755

3

13.918

81.912


.000a


Residual

32.624

192

.170



Total

74.379

195


b. Dependent Variable: NOXAU


Bảng số 9c: Coefficientsa


Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.


Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF

1

(Constant)

.280

.227


1.232

.220




NGANHANG

.325

.047

.356

6.853

.000

.845

1.184


VIMO

.364

.058

.330

6.263

.000

.822

1.216


KHACHHANG

.233

.039

.315

5.930

.000

.811

1.234

a. Dependent Variable: NOXAU


Bảng số 10: Ma trận tương quan Spearman giữa phần dư với các biến độc lập

Correlations




ABS1

NGANHAN G


VIMO

KHACHHAN G

Spearman' s rho

ABS1

Correlation Coefficient

1.000

-.132

-.028

-.086


Sig. (2-tailed)

.

.065

.700

.231


N

196

196

196

196

NGANHANG

Correlation Coefficient

-.132

1.000

.280**

.347**


Sig. (2-tailed)

.065

.

.000

.000


N

196

196

196

196

VIMO

Correlation Coefficient

-.028

.280**

1.000

.379**


Sig. (2-tailed)

.700

.000

.

.000


N

196

196

196

196

KHACHHAN G

Correlation Coefficient

-.086

.347**

.379**

1.000


Sig. (2-tailed)

.231

.000

.000

.


N

196

196

196

196

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2- tailed).


HÌNH 1 ĐỒ THỊ PHÂN TÁN PHẦN DƯ HÌNH 2 BIỂU ĐỒ TẦN SỐ HISTOGRAM 1


HÌNH 1: ĐỒ THỊ PHÂN TÁN PHẦN DƯ


HÌNH 2 BIỂU ĐỒ TẦN SỐ HISTOGRAM 2


HÌNH 2: BIỂU ĐỒ TẦN SỐ HISTOGRAM

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 08/03/2023