Các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết Việt Nam - Phan Thu Hương - 14




Năm


Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ

Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng


Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh

Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư


Lãi thuần từ hoạt động khác


Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần


Chi phí hoạt động


Thuế thu nhập doanh nghiệp


Lợi nhuận trước thuế


Lợi nhuận sau thuế


EIB

2013

275

-114

0

-3

204

150

-2121

-169

828

659

2012

243

-297

0

-3

559

-16

-1197

-712

2851

2139

2011

566

-88

0

-2

398

60

-1910

-1017

4056

3039

2010

474

16

-2

-29

291

36

-1027

-563

2378

1815

2009

211

135

-40

186

30

78

-907

-400

1533

1132

2008

109

634

-4

-167

31

-31

-603

-258

969

711

2007

72

139

0

57

42

22

-354

-165

629

463


MB

2013

739

99

11

0

615

73

-2746

-736

3022

2286

2012

733

4

130

0

215

68

-2697

-770

3090

2320

2011

643

-85

0

-769

57

79

-1881

-710

2625

1915

B2010

589

1

0

-236

124

91

-1254

-543

2288

1745

2009

381

-73

0

214

177

0

-784

-331

1505

1174

2008

191

101

0

-168

289

-1

-555

-165

861

696

2007

189

21

0

90

93

0

-361

-116

609

493


NVB

2013

0

0

0

0

57

4

-618

-5

24

18

2012

9

-19

0

-3

21

1

-650

-1

3

2

2011

19

-93

0

-4

22

1

-394

-56

222

166

2010

28

3

0

-1

5

2

-275

-52

209

157

2009

99

6

0

0

8

72

-201

-47

190

142

2008

2

-4

0

-2

1

61

-180

-17

74

57

2007

103

0

0

0

31

4

-106

-29

103

75

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 112 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết Việt Nam - Phan Thu Hương - 14




Năm


Tiền mặt, vàng bạc, đá quý


Tiền gởi NHNN


Tiền gởi TCTD

không kỳ hạn


Cho vay khách hàng


Tổng tài sản


Tiền gởi khách hàng


Vốn chủ sở hữu


Thu nhập lãi thuần


Thu nhập ngoài lãi thuần


VCB

2013

6060

24844

29948

267863

468994

332246

42180

10782

4725

2012

5627

15732

24326

235889

414488

285382

41353

10941

4140

2011

5394

10617

18642

204089

366722

227017

28377

12422

2449

2010

5233

8240

13440

171241

307621

204756

20432

8195

3336

2009

4485

25175

10943

136996

255496

169072

16534

6499

2788

2008

3482

30561

6348

108618

222090

157067

13791

3695

1800

2007

3204

11663

3158

95430

197408

141589

7748

4100

1489


SHB

2013

541

1981

1474

75322

143626

90761

10356

2104

264

2012

485

3032

1117

55689

116538

77599

9506

1876

1064

2011

425

35

3158

28807

70990

34786

5831

1898

331

2010

202

505

5973

24103

51033

25634

4183

1216

270

2009

139

920

121

12702

27469

14672

2417

643

217

2008

67

216

35

6227

14381

9508

2267

161

317

2007

51

205

121

4175

12367

2805

2178

89

173


STB

2013

4229

3301

1844

109214

161378

131645

16967

6627

974

2012

9704

4599

2726

94888

152119

107459

13611

6497

356

2011

11645

2572

2209

77669

140137

74800

14145

5496

1015

2010

12571

3619

3926

76617

141799

78858

13633

3210

1403

2009

8702

2634

3134

59141

104019

60516

10547

2303

1793

2008

8459

3225

1450

34757

68439

46129

7759

1147

1307

2007

3335

3879

586

35201

64573

44232

7350

1152

1290




Năm


Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ

Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và

vàng


Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh


Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư


Lãi thuần từ hoạt động khác


Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần


Chi phí hoạt động


Thuế thu nhập doanh nghiệp


Lợi nhuận trước thuế


Lợi nhuận sau thuế


VCB

2013

1619

1427

22

160

934

562

-6244

-1365

5743

4378

2012

1374

1488

77

208

525

469

-6013

-1343

5764

4421

2011

1510

1180

-6

24

-1261

1003

-5700

-1480

5697

4217

2010

1415

562

18

268

580

492

-4578

-1266

5569

4303

2009

989

918

183

173

128

396

-3494

-1060

5004

3945

2008

468

591

68

-84

211

545

-1637

-365

1871

1506

2007

601

355

261

0

200

71

-1628

-785

3192

2407


SHB

2013

133

63

1

-16

77

6

-1861

-150

1000

850

2012

152

48

140

24

689

11

-1679

-138

1824

1687

2011

218

55

-18

-9

75

9

-1126

-248

1001

753

2010

106

53

10

57

37

7

-671

-162

657

494

2009

60

52

32

43

12

17

-340

-97

415

318

2008

7

26

-14

0

295

3

-191

-75

269

195

2007

1

2

14

0

138

18

-74

-49

176

127


STB

2013

948

-203

-68

28

97

172

-4206

-732

2961

2229

2012

686

218

4

-387

-82

-83

-4154

-365

1368

1002

2011

935

123

-80

-11

105

-58

-3395

-707

2740

2033

2010

926

-170

-46

15

200

478

-1944

-627

2426

1799

2009

1036

314

16

413

-73

87

-1639

-504

2175

1671

2008

562

510

87

-138

116

170

-1270

-155

1110

955

2007

193

101

600

209

4

183

-741

-184

1582

1398

(Nguồn:BCTN các ngân hàng, tác giả tổng hợp)

Xem tất cả 112 trang.

Ngày đăng: 19/12/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí