Loại hình DN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
DN tư nhân, DN TNHH | 59 | 19.6 | 19.6 | 19.6 |
DN liên doanh với nước ngoài | 9 | 3.0 | 3.0 | 22.6 |
DN cổ phần | 91 | 30.2 | 30.2 | 52.8 |
Valid | ||||
DN 100% vốn nước ngoài | 140 | 46.5 | 46.5 | 99.3 |
Doanh nghiệp nhà nước | 2 | .7 | .7 | 100.0 |
Total | 301 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Các nhân tố ảnh hưởng đến thực hiện kế toán quản trị chiến lược và sự tác động đến thành quả hoạt động của các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam - 28
- Các nhân tố ảnh hưởng đến thực hiện kế toán quản trị chiến lược và sự tác động đến thành quả hoạt động của các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam - 29
- Các nhân tố ảnh hưởng đến thực hiện kế toán quản trị chiến lược và sự tác động đến thành quả hoạt động của các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam - 30
- Kết Quả Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Op (Khi Loại Biến Op6)
- Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Khẳng Định (Cfa)
- Hệ Số Hồi Quy Đã Chuẩn Hóa Standardized Regression Weights
Xem toàn bộ 307 trang tài liệu này.
Vốn điều lệ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Từ 20 đến 50 tỷ | 38 | 12.6 | 12.6 | 12.6 |
Từ 50 đến 100 tỷ | 90 | 29.9 | 29.9 | 42.5 |
Valid | ||||
> 100 tỷ | 173 | 57.5 | 57.5 | 100.0 |
Total | 301 | 100.0 | 100.0 |
Lĩnh vực sản xuất
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dệt May | 52 | 17.3 | 17.3 | 17.3 |
Công nghệ chế biến | 61 | 20.3 | 20.3 | 37.5 | |
Dược phẩm, thực phẩm, đồ uống, thức ăn gia súc | 76 | 25.2 | 25.2 | 62.8 |
Giày da | 18 | 6.0 | 6.0 | 68.8 |
Hóa chất ,bao bì và vật liệu xây dựng | 50 | 16.6 | 16.6 | 85.4 |
Công nghiệp chế tạo và khác | 44 | 14.6 | 14.6 | 100.0 |
Total | 301 | 100.0 | 100.0 |
Khu vực
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
TP.HCM | 145 | 48.2 | 48.2 | 48.2 |
Đồng Nai | 74 | 24.6 | 24.6 | 72.8 |
Bình Dương | 55 | 18.3 | 18.3 | 91.0 |
Long An | 11 | 3.7 | 3.7 | 94.7 |
Valid | ||||
Bà Ria-Vũng Tàu | 10 | 3.3 | 3.3 | 98.0 |
Tây Ninh | 2 | .7 | .7 | 98.7 |
An Giang | 4 | 1.3 | 1.3 | 100.0 |
Total | 301 | 100.0 | 100.0 |
PHỤ LỤC 8
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO
8.1 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo PEU
Reliability Statistics
N of Items | |
.886 | 5 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
PEU1 | 3.28 | 1.109 | 301 |
PEU2 | 3.28 | 1.102 | 301 |
PEU3 | 3.35 | 1.075 | 301 |
PEU4 | 3.42 | 1.240 | 301 |
PEU5 | 3.29 | 1.249 | 301 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PEU1 | 13.34 | 15.751 | .684 | .871 |
PEU2 | 13.35 | 15.280 | .756 | .855 |
PEU3 | 13.27 | 15.519 | .748 | .857 |
PEU4 | 13.20 | 14.300 | .764 | .852 |
PEU5 | 13.33 | 14.855 | .684 | .872 |
8.2 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo OSTR
Reliability Statistics
N of Items | |
.869 | 3 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
OSTR1 | 3.09 | 1.180 | 301 |
OSTR2 | 3.04 | 1.212 | 301 |
OSTR3 | 3.03 | 1.197 | 301 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
OSTR1 | 6.07 | 4.912 | .745 | .819 |
OSTR2 | 6.12 | 4.712 | .763 | .801 |
OSTR3 | 6.14 | 4.865 | .739 | .824 |
8.3 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo OS
Reliability Statistics
N of Items | |
.818 | 4 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
OS1 | 3.15 | .978 | 301 |
3.22 | 1.083 | 301 | |
OS3 | 3.38 | 1.030 | 301 |
OS4 | 3.15 | 1.082 | 301 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
OS1 | 9.75 | 6.881 | .674 | .758 |
OS2 | 9.68 | 6.591 | .634 | .774 |
OS3 | 9.53 | 6.843 | .629 | .777 |
OS4 | 9.75 | 6.634 | .626 | .778 |
8.4 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo CULT
Reliability Statistics
N of Items | |
.822 | 3 |
Mean | Std. Deviation | N | |
CULT1 | 2.88 | 1.002 | 301 |
CULT2 | 2.87 | 1.098 | 301 |
CULT3 | 2.86 | 1.169 | 301 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CULT1 | 5.73 | 4.244 | .647 | .787 |
CULT2 | 5.74 | 3.704 | .711 | .720 |
CULT3 | 5.75 | 3.546 | .682 | .754 |
8.5 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo QUAL
Reliability Statistics
N of Items | |
.766 | 3 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
QUAL01 | 3.46 | .932 | 301 |
3.36 | 1.063 | 301 | |
QUAL03 | 3.51 | 1.121 | 301 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QUAL01 | 6.87 | 3.726 | .572 | .718 |
QUAL02 | 6.97 | 3.076 | .656 | .617 |
QUAL03 | 6.82 | 3.110 | .578 | .714 |
8.6 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo OT
Reliability Statistics
N of Items | |
.831 | 4 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
OT1 | 3.37 | 1.117 | 301 |
OT2 | 3.41 | 1.159 | 301 |
OT3 | 3.33 | 1.132 | 301 |
OT4 | 3.42 | 1.079 | 301 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
OT1 | 10.15 | 7.983 | .654 | .788 |
OT2 | 10.11 | 7.627 | .686 | .774 |
OT3 | 10.19 | 7.716 | .693 | .770 |
OT4 | 10.11 | 8.422 | .602 | .811 |