Mức độ hoàn thành về tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư (ROI) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nhân Tố Trình Độ Qual Có Ảnh Hưởng Đến Sma Hay Không?
- Các nhân tố ảnh hưởng đến thực hiện kế toán quản trị chiến lược và sự tác động đến thành quả hoạt động của các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam - 28
- Các nhân tố ảnh hưởng đến thực hiện kế toán quản trị chiến lược và sự tác động đến thành quả hoạt động của các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam - 29
- Kết Quả Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Peu
- Kết Quả Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Op (Khi Loại Biến Op6)
- Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Khẳng Định (Cfa)
Xem toàn bộ 307 trang tài liệu này.
Xin chân thành cảm ơn ý kiến trả lời của anh/chị Kính chúc Anh/chị sức khỏe và thành công.!
PHỤ LỤC 6
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ SƠ BỘ THANG ĐO
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .780 | |
Approx. Chi-Square | 1110.350 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Df | 231 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadingsa | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | |
1 | 4.284 | 19.473 | 19.473 | 3.871 | 17.595 | 17.595 | 3.406 |
2 | 4.053 | 18.421 | 37.894 | 3.621 | 16.457 | 34.052 | 2.763 |
3 | 2.201 | 10.003 | 47.897 | 1.801 | 8.188 | 42.240 | 3.075 |
4 | 1.971 | 8.960 | 56.857 | 1.570 | 7.136 | 49.376 | 2.353 |
5 | 1.448 | 6.581 | 63.438 | 1.018 | 4.628 | 54.004 | 1.839 |
6 | 1.041 | 4.732 | 68.170 | .656 | 2.980 | 56.984 | 2.892 |
7 | .760 | 3.456 | 71.626 | ||||
8 | .695 | 3.159 | 74.785 | ||||
9 | .632 | 2.875 | 77.659 |
.616 | 2.799 | 80.459 | |
11 | .542 | 2.465 | 82.924 |
12 | .485 | 2.207 | 85.130 |
13 | .456 | 2.073 | 87.204 |
14 | .422 | 1.919 | 89.123 |
15 | .415 | 1.884 | 91.007 |
16 | .339 | 1.539 | 92.546 |
17 | .326 | 1.482 | 94.028 |
18 | .322 | 1.462 | 95.490 |
19 | .300 | 1.365 | 96.855 |
20 | .259 | 1.175 | 98.030 |
21 | .233 | 1.058 | 99.088 |
22 | .201 | .912 | 100.000 |
Phân tích nhân tố khám phá thang đo biến phụ thuộc SMA
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .911 | |
Approx. Chi-Square | 592.012 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Df | 45 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 5.405 | 54.052 | 54.052 | 4.902 | 49.021 | 49.021 |
2 | .944 | 9.440 | 63.491 | |||
3 | .648 | 6.477 | 69.968 | |||
4 | .644 | 6.440 | 76.408 | |||
5 | .498 | 4.985 | 81.393 | |||
6 | .466 | 4.659 | 86.052 | |||
7 | .432 | 4.321 | 90.373 | |||
8 | .384 | 3.842 | 94.215 | |||
9 | .296 | 2.960 | 97.175 | |||
10 | .282 | 2.825 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Axis Factoring.
Factor Matrixa
Factor | |
1 | |
SMA2 | .747 |
SMA3 | .741 |
SMA6 | .737 |
.724 | |
SMA8 | .718 |
SMA1 | .708 |
SMA4 | .684 |
SMA9 | .674 |
SMA7 | .660 |
SMA5 | .594 |
Extraction Method: Principal Axis Factoring. | |
a. 1 factors extracted. 4 iterations required. |
Phân tích EFA thang đo biến phụ thuộc OP
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .823 | |
Approx. Chi-Square | 314.988 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Df | 15 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 3.503 | 58.381 | 58.381 | 3.053 | 50.875 | 50.875 |
2 | .800 | 13.332 | 71.712 | |||
3 | .577 | 9.624 | 81.336 | |||
4 | .527 | 8.790 | 90.126 | |||
5 | .347 | 5.777 | 95.902 | |||
6 | .246 | 4.098 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Axis Factoring.
Factor Matrixa
Factor | |
1 | |
OP2 | .878 |
OP3 | .783 |
OP5 | .717 |
OP1 | .713 |
OP4 | .594 |
OP6 | .543 |
Extraction Method: Principal Axis Factoring.
a. 1 factors extracted. 7 iterations required.
PHỤ LỤC 7
KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ
Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nam | 161 | 53.5 | 53.5 | 53.5 | |
Valid | Nữ | 140 | 46.5 | 46.5 | 100.0 |
Total | 301 | 100.0 | 100.0 |
Độ tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Từ 22 đến 27 | 24 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | |
Từ 28 đến 35 tuổi | 153 | 50.8 | 50.8 | 58.8 | |
Valid | Từ 36 đến 45 tuổi | 112 | 37.2 | 37.2 | 96.0 |
> 45 tuổi | 12 | 4.0 | 4.0 | 100.0 | |
Total | 301 | 100.0 | 100.0 |
Kinh nghiệm
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | < 5 năm | 15 | 5.0 | 5.0 | 5.0 |
Từ 5 đến 10 năm | 183 | 60.8 | 60.8 | 65.8 | |
Từ 10 đến 20 năm | 99 | 32.9 | 32.9 | 98.7 | |
> 20 năm | 4 | 1.3 | 1.3 | 100.0 |
Total | 301 | 100.0 | 100.0 |
Trình độ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Cao đẳng | 42 | 14.0 | 14.0 | 14.0 |
Đại học | 244 | 81.1 | 81.1 | 95.0 |
Valid | ||||
Thạc sĩ | 15 | 5.0 | 5.0 | 100.0 |
Total | 301 | 100.0 | 100.0 |
Vị Trí
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
KT viên | 26 | 8.6 | 8.6 | 8.6 |
Kế toán quản trị | 173 | 57.5 | 57.5 | 66.1 |
Kế toán tổng hợp | 86 | 28.6 | 28.6 | 94.7 |
Valid | ||||
Kế toán trưởng | 9 | 3.0 | 3.0 | 97.7 |
Giám đốc tài chính | 7 | 2.3 | 2.3 | 100.0 |
Total | 301 | 100.0 | 100.0 |