Các nhân tố ảnh hưởng đến thực hiện kế toán quản trị chiến lược và sự tác động đến thành quả hoạt động của các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam - 30


41

Mức độ hoàn thành về tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư

(ROI)

1

2

3

4

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 307 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến thực hiện kế toán quản trị chiến lược và sự tác động đến thành quả hoạt động của các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam - 30

Xin chân thành cảm ơn ý kiến trả lời của anh/chị Kính chúc Anh/chị sức khỏe và thành công.!


PHỤ LỤC 6

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ SƠ BỘ THANG ĐO


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.780


Approx. Chi-Square

1110.350

Bartlett's Test of Sphericity

Df

231


Sig.

.000


Total Variance Explained



Factor


Initial Eigenvalues


Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared

Loadingsa

Total

% of Variance

Cumulative

%

Total

% of Variance

Cumulative

%

Total

1

4.284

19.473

19.473

3.871

17.595

17.595

3.406

2

4.053

18.421

37.894

3.621

16.457

34.052

2.763

3

2.201

10.003

47.897

1.801

8.188

42.240

3.075

4

1.971

8.960

56.857

1.570

7.136

49.376

2.353

5

1.448

6.581

63.438

1.018

4.628

54.004

1.839

6

1.041

4.732

68.170

.656

2.980

56.984

2.892

7

.760

3.456

71.626





8

.695

3.159

74.785





9

.632

2.875

77.659






10

.616

2.799

80.459





11

.542

2.465

82.924

12

.485

2.207

85.130

13

.456

2.073

87.204

14

.422

1.919

89.123

15

.415

1.884

91.007

16

.339

1.539

92.546

17

.326

1.482

94.028

18

.322

1.462

95.490

19

.300

1.365

96.855

20

.259

1.175

98.030

21

.233

1.058

99.088

22

.201

.912

100.000


Phân tích nhân tố khám phá thang đo biến phụ thuộc SMA



KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.


.911


Approx. Chi-Square

592.012


Bartlett's Test of Sphericity


Df


45



Sig.


.000


Total Variance Explained



Factor


Initial Eigenvalues


Extraction Sums of Squared Loadings


Total


% of Variance


Cumulative %


Total


% of Variance


Cumulative %


1


5.405


54.052


54.052


4.902


49.021


49.021

2

.944

9.440

63.491

3

.648

6.477

69.968

4

.644

6.440

76.408

5

.498

4.985

81.393

6

.466

4.659

86.052

7

.432

4.321

90.373

8

.384

3.842

94.215

9

.296

2.960

97.175

10

.282

2.825

100.000


Extraction Method: Principal Axis Factoring.


Factor Matrixa



Factor

1

SMA2

.747

SMA3

.741

SMA6

.737


SMA10

.724

SMA8

.718

SMA1

.708

SMA4

.684

SMA9

.674

SMA7

.660

SMA5

.594

Extraction Method: Principal Axis Factoring.

a. 1 factors extracted. 4 iterations required.


Phân tích EFA thang đo biến phụ thuộc OP


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.823


Approx. Chi-Square

314.988

Bartlett's Test of Sphericity

Df

15


Sig.

.000


Total Variance Explained



Factor

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative

%

Total

% of Variance

Cumulative

%

1

3.503

58.381

58.381

3.053

50.875

50.875

2

.800

13.332

71.712

3

.577

9.624

81.336

4

.527

8.790

90.126

5

.347

5.777

95.902

6

.246

4.098

100.000

Extraction Method: Principal Axis Factoring.



Factor Matrixa



Factor


1


OP2


.878

OP3

.783

OP5

.717

OP1

.713

OP4

.594

OP6

.543

Extraction Method: Principal Axis Factoring.

a. 1 factors extracted. 7 iterations required.


PHỤ LỤC 7

KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ

Giới tính



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Nam

161

53.5

53.5

53.5


Valid


Nữ


140


46.5


46.5


100.0



Total


301


100.0


100.0



Độ tuổi



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Từ 22 đến 27

24

8.0

8.0

8.0



Từ 28 đến 35 tuổi


153


50.8


50.8


58.8


Valid


Từ 36 đến 45 tuổi


112


37.2


37.2


96.0



> 45 tuổi


12


4.0


4.0


100.0



Total


301


100.0


100.0



Kinh nghiệm



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

< 5 năm

15

5.0

5.0

5.0

Từ 5 đến 10 năm

183

60.8

60.8

65.8

Từ 10 đến 20 năm

99

32.9

32.9

98.7

> 20 năm

4

1.3

1.3

100.0



Total

301

100.0

100.0



Trình độ



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Cao đẳng

42

14.0

14.0

14.0


Đại học


244


81.1


81.1


95.0

Valid





Thạc sĩ

15

5.0

5.0

100.0


Total


301


100.0


100.0



Vị Trí



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

KT viên

26

8.6

8.6

8.6


Kế toán quản trị


173


57.5


57.5


66.1


Kế toán tổng hợp


86


28.6


28.6


94.7

Valid





Kế toán trưởng

9

3.0

3.0

97.7


Giám đốc tài chính


7


2.3


2.3


100.0


Total


301


100.0


100.0


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 31/03/2024